0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cao Lãnh, Đồng Tháp “An toàn đảm bảo”

5/5 - (4389 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đáng đầu tư | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Lãnh, Đồng Tháp đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể, so với phương pháp xây dựng truyền thống sử dụng tường gạch. Việc sử dụng Tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính bền vững trong thiết kế. Thay vì mất nhiều thời gian với lớp vữa và quy trình phức tạp, các nhà thầu hiện nay có thể thi công nhanh chóng và tiện lợi hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một lựa chọn thông minh cho các công trình, mà còn là biểu tượng của sự chuyển mình trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và chất lượng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Lãnh, Đồng Tháp

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và kém hiệu quả về mặt tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn mở ra tiềm năng cho nhà ở dân dụng, mang lại kiến trúc hiện đại và bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cao Lãnh, Đồng Tháp

Tại Cao Lãnh, Đồng Tháp, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại khác như tấm 3D panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Mỗi loại panel đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cao Lãnh, Đồng Tháp

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox mỏng từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt xuất sắc, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng thiết thực như vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình đòi hỏi duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp dài lâu. Lớp sơn phủ sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại tính năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene sẽ nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Tuy có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp mặt ngoài và lớp mặt trong là lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này do lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm nguy cơ gây xước da khi sử dụng. Sự lựa chọn vật liệu này giúp nâng cao độ bền và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách của panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS truyền thống, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với cấu trúc lõi xốp đặc biệt, panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về sự an toàn và hiệu suất làm việc mà nó mang lại là không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Hơn nữa, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và chi phí hợp lý.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Quan trọng không kém, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tăng cường tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp EPS có độ khít cao giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian nội thất luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh hiệu quả đến 60% so với tần số thực. Khả năng cách âm vượt trội này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, panel EPS còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và dễ dàng thi công làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho mọi dự án cần hạn chế tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ duy trì môi trường mát mẻ mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng cho máy móc. Lắp đặt panel EPS vào công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ cải thiện khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí cho các nhà thầu. Sự tiện lợi và hiệu quả mà panel EPS mang lại đã và đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS khẳng định vai trò quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ chống thấm hiệu quả mà còn ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc. Đặc biệt, khả năng chống chịu tốt trong môi trường ẩm thấp và dưới tác động của mưa nắng giúp duy trì độ bền cao, tránh tình trạng cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm nổi bật xu hướng xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu, nổi bật với tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế cho người sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực tài chính mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho các công trình xây dựng. Chính vì vậy, panel EPS đang được ưu tiên lựa chọn trong nhiều dự án hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng của tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ được dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel cung cấp hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, tạo sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong nhiều công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo kiểu sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài. Lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tấm panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao độ bền chịu lực. Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng như nhà xưởng, kho lưu trữ hay các công trình thương mại. Chính vì những đặc tính ưu việt này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và nội thất hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Quy trình xử lý bề mặt giúp sản phẩm hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và những thay đổi khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel cải thiện hiệu quả thoát nước khi trời mưa, bảo đảm tuổi thọ và hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ thừa kế đặc tính cách nhiệt của PU mà còn được cải thiện với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn. Điều này giúp PIR không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp an toàn chống cháy cho các công trình. Sự kết hợp giữa hai dạng vật liệu này mang lại lợi ích lớn cho ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài được thiết kế với các đường gân sâu để tăng tính thẩm mỹ và độ bền. Tuy nhiên, bề mặt bên trong lại có đặc điểm khác biệt, không có các đường gân rõ ràng mà ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt tối ưu mà còn chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này chống chịu tốt với ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, với độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu chủ yếu được sử dụng trong kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác yêu cầu bảo quản lạnh. Chức năng đa dạng của panel giúp làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng cách âm của panel này giúp giảm thiểu tần số tiếng ồn khoảng 60% – 80%, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho môi trường sống và làm việc. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn nghiêm ngặt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, nên trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc lắp đặt dễ dàng, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR là sự lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ khả năng chống ẩm và ăn mòn vượt trội. Bề mặt panel thường làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, bảo đảm không bị mốc hay mục, điều này rất quan trọng trong những công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa các hợp chất CFC có hại cho tầng ozone. Với tính năng có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng rác thải tạo ra trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Panel PU/PIR xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế đa dạng. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống. Bên cạnh đó, khả năng cách âm hiệu quả đã tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt, tạo nên các khu vực riêng biệt thích hợp cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng. Thêm vào đó, nhờ vào độ bền cao và dễ bảo trì, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động nhiệt độ cực đoan mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Do đó, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả dưới nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0,3 – 0,7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Ngoài ra, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống chịu của tấm panel bông khoáng, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp sẽ được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ góp phần tạo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt, âm thanh và khả năng chịu lực, đáp ứng nhu cầu xây dựng và cách âm trong các công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn tối đa nhờ khả năng chống cháy nổi bật. Các tấm panel này thường được lắp đặt ở vách ngăn trong nhà, góp phần cải thiện không gian sống và làm việc trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái với chi phí vận hành hợp lý.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Loại panel này thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phỏng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì và sửa chữa.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn. Vật liệu này giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội bộ, đồng thời hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với văn phòng, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là cần thiết. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, mang lại trải nghiệm tích cực cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Sự bền vững và tính chất chống thấm của Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và giảm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ những vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường khả năng chống lại sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Đặc biệt, Rockwool là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool, với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó đảm bảo sự bảo vệ cho công trình trước các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ giúp duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cơ học đã làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu trong xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng đây là một lựa chọn kinh tế lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ mang lại lợi ích về an toàn mà còn là một quyết định thông minh về tài chính.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài việc giảm tải trọng cho móng, Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy, cung cấp sự bảo vệ an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng đã khiến Panel Rockwool trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, loại panel này còn được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và bảo vệ các sản phẩm nhạy cảm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và lắp đặt công trình. Được bao bọc bên ngoài bằng thép inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt tối ưu và hạn chế tiếng ồn, từ đó tạo ra môi trường thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội này, sản phẩm đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với đặc tính chống oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ sử dụng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ đảm bảo độ bền mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết. Điều này giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, tạo nên sự hoàn hảo cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được hình thành từ những sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen trong lõi glasswool tạo thành hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững, góp phần bảo vệ môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt tối ưu, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao bọc bên ngoài mang lại khả năng chống cháy, đồng thời có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và các lĩnh vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả thi công trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chính vì vậy, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về chất lượng công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu được tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, một yếu tố quan trọng trong bảo đảm an toàn. Sợi thủy tinh trong Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu trong công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo thành vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lớn và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào đặc tính thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm được cấu tạo từ những nguyên liệu không chứa chất gây ung thư như Amiang, mang lại sự an tâm khi sử dụng. Hiệu suất cách âm và cách nhiệt của panel glasswool rất tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Đồng thời, vật liệu này không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và tạo không gian sống an toàn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ bất ngờ, giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất mà không tốn nhiều công sức. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Chính những ưu điểm này giúp Glasswool tối ưu hiệu quả cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công, đảm bảo tính bền vững và an toàn.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool được xem là sự lựa chọn bền vững, xứng đáng với chi phí đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và tạo ra không gian thẩm mỹ. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo ra sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh, với cấu trúc kín giúp ngăn bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Nó cũng tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR tới từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, không chỉ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường mà còn chống ăn mòn hiệu quả. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel có thể được phân nhóm theo loại vỏ như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày biến đổi từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tối ưu hóa nhiệt độ bên trong kho, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giảm thiểu đáng kể thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần giữ độ lạnh tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Được làm từ EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, vật liệu PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm panel không bị mốc và phồng rộp. Điều này đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tấm panel có thể giảm tới 60% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về âm thanh trong các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí lao động cho các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai cần một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm trong quá trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường bằng cách giảm thiểu lượng chất thải. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này thể hiện cam kết của ngành công nghiệp xây dựng trong việc phát triển các giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với EPS. Sự ổn định nhiệt độ của PU không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản cần môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả, với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao. Điều này đặc biệt quan trọng cho các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm, giúp duy trì chất lượng và hiệu quả sử dụng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi sống, rau quả ở nhiệt độ từ 0°C đến 10°C một cách hiệu quả. Ngoài ra, tính bền vững và không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng của nó không tốt bằng Panel PU trong điều kiện áp lực cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế theo dạng module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và đảm bảo kín khí tốt, góp phần duy trì hiệu suất cách nhiệt. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, không dễ vỡ hay nứt trong quá trình tháo dỡ. Khả năng tái sử dụng của PU không bị ảnh hưởng, hỗ trợ hiệu quả cách nhiệt tốt hơn trong các lần sử dụng tiếp theo, tiết kiệm chi phí cho người dùng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU là sự lựa chọn ưu việt so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh cần vận hành 24/7 trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần thiết phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc áp dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia cùng với các loại thực phẩm khác. Sản phẩm này giúp duy trì điều kiện bảo quản tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị của đồ uống. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel kho lạnh này còn tiết kiệm chi phí đầu tư, phù hợp với nhiều hộ gia đình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Panel này đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu về môi trường sống dễ chịu trong thời gian dài.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho việc nghỉ ngơi và sinh hoạt hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng những tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng của các sản phẩm dược phẩm quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp thêm sự an toàn và tin tưởng cho các cơ sở y tế trong việc bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc một lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và ổn định của sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Đặc biệt, sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với cấu trúc đan xen độc đáo. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm, nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ khối panel, tạo tính liên kết vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho lò sấy. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C để tạo ra sợi nhỏ, góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, các nhà sản xuất thường chọn tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, bảo đảm độ bền và hiệu suất khi hoạt động ở điều kiện nhiệt độ cao. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, tạo ra hiệu suất và tính năng cách nhiệt khác nhau. Các loại lõi bông khoáng này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³, đến 120kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu nhẹ và dễ dàng lắp đặt, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu nhiệt độ và độ cách nhiệt khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường có nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tấm panel đúng độ dày không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những vật liệu này giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là tiêu thụ năng lượng giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt còn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C. Với chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, sản phẩm đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Những vật liệu này giúp panel không chỉ chống chịu được nhiệt độ cao mà còn không bị biến dạng hay mất đi khả năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần bảo vệ thiết bị và duy trì hiệu quả hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những rủi ro liên quan đến cháy nổ. Điều này góp phần tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và ăn mòn. Cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp tăng cường tính kháng ẩm, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng cao trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt. Sản phẩm không chỉ bảo vệ an toàn cho thực phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ bảo vệ môi trường mà còn cải thiện lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Điều này vô cùng quan trọng khi sử dụng các panel này ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự chịu tải tốt giúp tăng cường tính bền vững và ổn định cho hệ thống, giảm nguy cơ hư hỏng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Với thiết kế chắc chắn, panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép người dùng lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Kết cấu ghép nối vững chắc không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, hệ thống mô-đun giúp việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Điều này góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao để duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chất lượng thực phẩm sau khi sấy. Sử dụng tấm panel là giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Như vậy, việc áp dụng công nghệ tấm panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng và yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định và đồng nhất. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ, đảm bảo không bị quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần đáng kể vào chất lượng dược phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò hết sức quan trọng. Những tấm gỗ cần được sấy khô nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang trở thành ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất đáng kể. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy, góp phần nâng cao chất lượng và năng suất trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, tối ưu hóa quá trình sấy, từ đó giảm thiểu thời gian và năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả và bền vững trong chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định nhiệt liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ ở mức ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý linh kiện điện tử. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là vô cùng cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy cho phép loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể duy trì hiệu suất linh kiện tốt hơn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất, quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng thành phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt. Sử dụng panel giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ngoài ra, chúng cũng giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần vào việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, nâng cao hiệu suất hoạt động của nhà máy.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cao Lãnh, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này mô tả chi tiết từ vách ngoài với yêu cầu chống thấm và độ bền cao đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc kết nối với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số các phụ kiện nhôm, chúng ta có thể kể đến thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy củng cố độ cứng và giúp định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, từ đó hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng tính liên kết mà còn đảm bảo cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho không gian sống, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích sử dụng, lý tưởng cho những không gian nhỏ hẹp. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Các phụ kiện này không chỉ đảm bảo hoạt động trơn tru mà còn gia tăng tính thẩm mỹ cho cửa trượt, tạo điểm nhấn cho ngôi nhà.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cao Lãnh, Đồng Tháp

Tại Cao Lãnh, Đồng Tháp, hình ảnh tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ hiện lên sống động, khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những tấm panel này không chỉ được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn xuất hiện trong những công trình dân dụng tinh tế. Với thiết kế vững chãi và tính thẩm mỹ cao, mỗi tấm panel đều thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dung hiệu quả và bền vững. Đây thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt là trong những lĩnh vực yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Với tính năng chịu nhiệt cao, chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các vật liệu này là một giải pháp hiệu quả để nâng cao mức độ an toàn cho các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm này hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này, bạn có thể cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cao Lãnh, Đồng Tháp không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Cao Lãnh, Đồng Tháp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chuyển tải đến quý khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Lãnh, Đồng Tháp. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức đã chia sẻ sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tình, giúp bạn có quyết định chính xác, đưa dự án của mình tiến gần hơn đến thành công. Cảm ơn quý khách đã quan tâm!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.