Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cờ Đỏ, Cần Thơ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cờ Đỏ, Cần Thơ
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cờ Đỏ, Cần Thơ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cờ Đỏ, Cần Thơ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Cờ Đỏ, Cần Thơ đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Trong bối cảnh các phương pháp xây dựng truyền thống thường gặp khó khăn bởi lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Panel mang lại giải pháp hiệu quả và thông minh hơn. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, khi các vật liệu cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao hiệu suất và giảm chi phí cho cả chủ đầu tư và người tiêu dùng. Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình mong muốn tối ưu hóa chất lượng và tiến độ thi công.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cờ Đỏ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến với cấu trúc độc đáo, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống với thời gian thi công lâu, nặng nề và tốn kém. Ngoài việc sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, Panel còn mở ra hướng đi mới cho thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu hiện đại hóa không gian sống.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cờ Đỏ, Cần Thơ
Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi thông dụng. Các tên phổ biến gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Những dạng panel này không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm cho không gian sử dụng. Tấm panel được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng các công trình và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cờ Đỏ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình đòi hỏi nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Để bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp duy trì màu sắc và độ bóng bề mặt trong thời gian dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong, giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 cùng với khả năng chịu lực nén tốt, chắc chắn giúp EPS phù hợp trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người luôn phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da. Việc lựa chọn chất liệu và kiểu dáng bề mặt này rất quan trọng để nâng cao tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần trong khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có vách panel chắc chắn, với những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến, có lõi xốp EPS bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này không chỉ giúp panel này cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp cháy nổ. Với khả năng ngăn chặn sự lan rộng của lửa, panel EPS chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với tính năng vượt trội mà nó mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này có thể được ứng dụng linh hoạt làm vách ngăn phòng hoặc trần, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Nhờ tính năng ưu việt, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường trong nhà luôn dễ chịu. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Quan trọng không kém, tấm panel này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và chất lượng công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp làm giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) sẽ được giảm khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn. Ưu điểm này khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần yên tĩnh. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng tối ưu. Nhờ tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu sự phụ thuộc vào các loại máy điều hòa, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn, mà còn giảm bớt chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Điều này mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Với đặc tính này, EPS không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển, mà còn nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về kỹ thuật mà còn góp phần tăng tính bền vững cho công trình xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS được xem là lựa chọn hợp lý trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần lưu ý rằng việc bảo trì sẽ ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay bị tác động bởi thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo tính khả thi trong xây dựng và thiết kế công trình.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Nhờ vào tính năng vượt trội và chi phí thấp, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng muốn tiết kiệm và hiệu quả.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Khả năng tháo lắp linh hoạt của panel rất phù hợp cho các khu vực tạm thời hoặc cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu thế vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền bỉ hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này có khả năng giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, góp phần giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng, đặc biệt là về khả năng chống cháy, góp phần bảo vệ người sử dụng và tài sản. Nhờ những đặc tính nổi bật, panel PU/PIR thường được sử dụng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và các công trình thương mại khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm nâng cao khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), loại bọt này được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Trong khi đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) là phiên bản nâng cấp của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Các sản phẩm PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi yêu cầu an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Đặc tính này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người tiếp xúc trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, trong sạch và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, thể hiện cả tính bền bỉ lẫn thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các mặt hàng như thực phẩm, dược phẩm và những sản phẩm cần giữ lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa tối ưu nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh cho các khu vực nội thất. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm nghệ thuật như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, ngăn ngừa nguy cơ cháy lan và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này đảm bảo an toàn cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên sự cứng chắc cần thiết. Với đặc điểm này, panel PU/PIR dễ dàng được thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, từ đó rút ngắn thời gian và chi phí cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, tạo nên sự bền bỉ cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo công trình luôn duy trì được chất lượng và tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – một hợp chất gây hại cho tầng ozone, panel này trở thành lựa chọn an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp thân thiện cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm là tính đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến các màu nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái. Ngoài ra, nhờ tính năng cách âm, Panel PU/PIR tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, sản phẩm này còn chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đồng thời, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ độ bền cao và tính thân thiện với môi trường. Với các kho bãi, panel góp phần quan trọng trong việc duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, giúp tạo sự bền vững và bảo vệ bên ngoài. Lớp giữa là chất liệu đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ từ hỏa hoạn. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghiệp, thương mại và dân dụng, nơi yêu cầu về an toàn và hiệu suất cách nhiệt là rất cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo được sự ổn định theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm cùng với thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong mưa, bảo vệ tốt hơn cho cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi nhỏ, mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt, tạo nên sự cứng cáp cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế nguy cơ gây xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Với thiết kế này, lớp cuối không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp với nhiều nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ và nhiệt độ cao. Panel thích hợp cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu dùng cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, góp phần tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Vật liệu này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo một môi trường làm việc an toàn cho nhân viên và thiết bị. Sự lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel Rockwool rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp duy trì môi trường tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, Rockwool rất thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc xây dựng công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, nhờ đó ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao chất lượng công trình trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm ướt mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hại. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Lợi ích vượt trội này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ giảm thiểu đáng kể. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời mà còn sở hữu tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm này đáp ứng tốt các tiêu chí của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp do tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một cấu trúc vững chắc và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp này giúp cải thiện điều kiện môi trường làm việc và sinh hoạt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp cho ngoại thất tấm panel duy trì vẻ đẹp lâu dài trước tác động của môi trường. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Nhờ đó, tấm panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần then chốt trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với đặc điểm màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó được hình thành từ hàng triệu sợi đan xen, tạo ra các khoang không khí li ti giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường sống an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Nhờ vào lớp phủ này, tấm panel không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn chịu được tác động của môi trường bên ngoài. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp nâng cao hiệu quả trong ứng dụng xây dựng và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thủy tinh, gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, loại panel này thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool hỗ trợ tạo ra không gian thoải mái và hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi glasswool có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm thường được áp dụng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Đặc tính vượt trội của tấm Panel Glasswool giúp nâng cao độ bền và chống chịu trước các tác động từ môi trường.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool là lựa chọn an toàn cho các công trình. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự ưu việt rõ rệt. Dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool cũng nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá cao nhờ ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rất nhiều so với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nổi bật bởi trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn ưu việt với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có tính chống ẩm mà còn bảo đảm không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, vật liệu này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và ổn định, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng giúp hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu, thúc đẩy sự bền vững cho tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Dù so với PU hay EPS cũng nhẹ nhưng Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng tối đa mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Kết hợp giữa độ an toàn và chất lượng, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo ra không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Ngoài ra, nó còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này đạt khả năng cách nhiệt tuyệt vời, ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn có khả năng chịu lực và chống tác động môi trường hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang đến độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và giúp lắp đặt dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong các môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm có thể được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt và độ ẩm cao, trong khi vách ngoài cần đảm bảo khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà nhiệt độ cần được duy trì thấp. Sự ổn định này bảo đảm chất lượng sản phẩm, từ thực phẩm đến dược phẩm và các sản phẩm y tế, giữ cho chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất với các vật liệu như EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc điểm không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ vậy, sản phẩm không bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng do độ ẩm cao, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu trúc khít và đều, giúp giảm thiểu tối đa tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Cụ thể, khả năng giảm âm thanh đạt khoảng 60% so với tần số thực, mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho các công trình cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên thuận lợi hơn. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng vật liệu nhẹ cũng giúp tăng tính linh hoạt trong quá trình lắp ráp và di chuyển giữa các vị trí khác nhau. Nhờ những đặc điểm này, tấm Panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại và chuyên nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế và các vật liệu PU/PIR xanh, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Việc sử dụng lõi EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn có thể được tái chế để ứng dụng trong các sản phẩm khác. Bên cạnh đó, tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh sống không ô nhiễm. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tính bền vững đã làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh là cách hiệu quả để bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín đáo, panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi độ ổn định cao. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn sạch sẽ cần thiết cho các kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho bảo quản dược liệu.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm, rau quả tươi sống. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền, không biến dạng, chịu tải tốt, rất phù hợp với môi trường di chuyển cao tại siêu thị. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn, do đó, panel PU là lựa chọn lý tưởng hơn cho kho trung chuyển thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, tấm panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh cần sự di động và bền bỉ.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật với ưu điểm về an toàn và hiệu quả so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, hoạt động hiệu quả trong hàng chục năm mà không lo bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn sẽ mang lại lợi ích lâu dài và tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và tiết kiệm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải đối mặt với thách thức về môi trường bảo quản. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để tạo ra phòng bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng giữ sản phẩm trong điều kiện lý tưởng, panel này không chỉ giúp bảo quản rượu vang và bia mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, nó mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Các căn nhà có mái tôn thường gặp tình trạng nhiệt độ tăng cao, dẫn đến việc tiêu thụ nhiều điện năng để điều hòa không khí. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm chi phí điện năng hiệu quả. Đây là giải pháp thông minh và tiết kiệm, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, thích ứng tốt với nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là lựa chọn tối ưu. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel PU làm tăng thêm độ tin cậy trong quá trình bảo quản, góp phần vào hiệu quả công tác y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lớp lõi bông khoáng (rockwool) được thiết kế với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống chịu nhiệt độ lên đến 850°C tùy vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm còn nổi bật với khả năng chống cháy và khả năng chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công, lắp đặt đã khiến panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp bề mặt tấm panel không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chịu được tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kít theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với tôn bên trên và dưới, đảm bảo độ bám dính xuất sắc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, lý tưởng cho ứng dụng trong công nghiệp.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về thiết kế. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn dưới tác động của nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với nhiều mức độ khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 lại phù hợp cho những nơi cần khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn. Lựa chọn đúng loại panel sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu nhiệt khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn, chẳng hạn như 200mm, thường được sử dụng trong các lò sấy yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi các tấm mỏng hơn có thể được áp dụng cho những công trình có yêu cầu thấp hơn. Việc chọn lựa đúng độ dày tấm panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động trong quá trình sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Thiết kế của nó cho phép chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp panel duy trì tính năng làm việc hiệu quả mà không gặp phải hiện tượng biến dạng hay mất đi khả năng cách nhiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt, với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chất liệu này không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn của con người. Nhờ vào tính năng này, tấm panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy và xưởng sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn xuất sắc. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel không chỉ duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, giúp hạn chế tình trạng ẩm mốc và hư hỏng. Như vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ việc giảm thiểu khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được ứng dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu áp lực lớn từ thiết bị và nguyên liệu. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống, mà còn gia tăng tính bền vững, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì. Do đó, lựa chọn panel lò sấy chất lượng cao là yếu tố then chốt trong thiết kế hệ thống sấy hiệu quả.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp người sử dụng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối vững chắc không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Ứng dụng của chúng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, đặc biệt là trong sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng panel hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào an toàn thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp gia tăng hiệu quả bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt cũng như hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, từ đó góp phần vào chất lượng và độ tin cậy của thuốc.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô gỗ. Việc sử dụng hệ thống tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt, tấm Panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp hạn chế hư hỏng và duy trì chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tăng cường tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần được xử lý trong môi trường khô ráo và ở nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó khắc phục tình trạng ẩm ướt và bảo quản hương vị, dưỡng chất của thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy cung cấp môi trường sấy ổn định, ngăn chặn tình trạng oxy hóa và hư hại mà linh kiện có thể gánh chịu do sự thay đổi nhiệt độ không kiểm soát. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, quy trình sản xuất linh kiện điện tử trở nên an toàn và hiệu quả hơn, nâng cao độ tin cậy cho sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và sản xuất thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sản xuất. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất và bảo đảm chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Điều này góp phần nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cờ Đỏ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những bức hình này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, cung cấp độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, tạo nên sự liên kết vững bền và kéo dài tuổi thọ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong bài trí. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray và các thanh trượt, đảm bảo chức năng vận hành mượt mà. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ bao gồm các chi tiết như tay nắm, khóa và bộ phận điều chỉnh, giúp người dùng dễ dàng thao tác và duy trì độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cờ Đỏ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cờ Đỏ, Cần Thơ đã khẳng định được chất lượng và uy tín của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Những tấm panel không chỉ xuất hiện tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn ở nhiều công trình dân dụng được thiết kế tinh xảo. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, giúp nâng cao giá trị của công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm chính là điểm cộng nổi bật, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Ngoài ra, Tấm Panel còn phù hợp cho khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại tiện lợi cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ hiệu quả cho công trình, đảm bảo an toàn và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất cao. Các sản phẩm này được thiết kế từ các vật liệu chịu nhiệt, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt an toàn là rất quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu mức độ bảo vệ cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Đây là yếu tố quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cờ Đỏ, Cần Thơ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, cũng như các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Điều đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cờ Đỏ, Cần Thơ. Với hệ thống kho hàng phủ rộng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng.
Với những thông tin trên, Triệu Hổ hy vọng đã mang đến cho quý khách hàng cái nhìn rõ ràng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Cờ Đỏ, Cần Thơ chính hãng. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và độ bền của công trình. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn tận tâm để giúp khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được thông tin chi tiết và dịch vụ chuyên nghiệp, đưa dự án của bạn đến thành công rực rỡ.