0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cửa Lò, Nghệ An “Đáng tin cậy”

5/5 - (3203 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cửa Lò, Nghệ An | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cửa Lò, Nghệ An là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với đặc tính nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp giảm bớt khối lượng công việc mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, phù hợp với khí hậu nghiêm ngặt ở miền Trung Việt Nam. Sự xuất hiện của tấm panel này đánh dấu một bước tiến lớn trong việc rút ngắn tiến độ thi công, giúp các công trình hoàn thành nhanh chóng hơn so với phương pháp truyền thống. Việc thay thế tường gạch nặng nề bằng tấm panel thông minh không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn mang lại tính bền vững cho công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kiến trúc hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này có khả năng tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững là rất quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp hoàn hảo để khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và tốn kém. Với khả năng ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh hay nhà ở dân dụng, sản phẩm này đang dần trở thành xu hướng trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cửa Lò, Nghệ An

Tại Cửa Lò, Nghệ An, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các tên khác như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính tiện lợi trong lắp đặt.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được tạo thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ cách âm, cách nhiệt mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Ứng dụng phổ biến của tấm Panel EPS bao gồm làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho tấm ốp. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có kết cấu gân ngang để thuận lợi cho việc thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và tính bền vững trong ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hoá nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, giúp tăng cường sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất kích nở 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Panel này mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, sản phẩm này không chỉ mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào vật liệu này là hoàn toàn hợp lý để bảo vệ tính mạng và tài sản trong các khu vực có nguy cơ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Sản phẩm này được làm từ vật liệu cách nhiệt EPS, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, góp phần tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tấm EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì một môi trường bên trong thoải mái, đồng thời phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, vật liệu này còn có tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi sự hư hại và giữ cho không gian luôn sạch sẽ và an toàn. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội, nhờ hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu cảm nhận nhiệt nóng bức mà còn ngăn chặn sự bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp kín khí với mật độ đồng đều không tạo ra khoảng trống, nhờ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ chất lượng tấm panel từ bên trong. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này tạo điều kiện cho không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ cơ chế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian trong, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là một yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả xây dựng mà còn góp phần nâng cao độ bền và ổn định của công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính an toàn và thân thiện với môi trường. Với sự không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng chất lượng và thẩm mỹ có thể giảm theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng duy trì độ bền cao, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi phải tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết như mưa nắng. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng chất thải, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều lựa chọn khác, giá thành của panel EPS hợp lý và hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí rất cao. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vậy, lựa chọn panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nó còn là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh động, Panel EPS phù hợp dùng làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của vật liệu thạch cao truyền thống. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp đặt nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho vật liệu cũ. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực mạnh mẽ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình công nghiệp khác. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, duy trì độ bền theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh mẽ cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại chất liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt từ PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Điều này làm cho PU trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng cách nhiệt. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt. Sản phẩm PIR được biết đến với khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, thường có bề mặt ngoài giống nhau. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phát triển dành riêng cho các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện môi trường sống. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ hiệu quả tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, tiết kiệm năng lượng và giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel được sử dụng để xây dựng tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ và duy trì chất lượng hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa môi trường bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sự hiệu quả này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp giảm thiểu lây lan ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định hiệu quả bảo vệ cao. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn hàng đầu như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần tới máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, làm tăng giá trị cho dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Trong khi đó, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này đảm bảo công trình luôn duy trì độ bền cao, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần kéo dài tuổi thọ xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại bỏ hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ bầu không khí. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, hướng tới một môi trường sống sạch sẽ hơn. Panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến những màu nổi bật, tấm panel đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt. Đồng thời, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh, tránh ồn ào từ bên ngoài. Bên cạnh đó, nó được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ vào lợi ích về môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Chúng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Với những đặc điểm vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn. Nhờ vào những tính năng này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến các tòa nhà cao tầng, giúp bảo vệ môi trường sống và làm việc khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một thành phần quan trọng trong thiết kế tấm panel cách nhiệt. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Bông khoáng Rockwool có quá trình sản xuất gồm nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại còn đảm bảo sự kết dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại của tấm panel, làm tăng độ cứng và tính chất cách nhiệt của sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, chống cháy và tiêu âm khác nhau. Việc lựa chọn tỷ trọng thích hợp giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và an toàn cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Với cấu trúc lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy cao mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Lõi Rockwool xốp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng chủ yếu được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel tăng cường độ an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Do đó, Panel Rockwool Vách Ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn và bảo vệ tài sản, con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ cách âm mà còn cách nhiệt, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu an ninh và sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc sử dụng panel Rockwool mang lại hiệu quả tối ưu. Nhờ đó, chất lượng cuộc sống và làm việc được nâng cao, giá trị công trình cũng được cải thiện đáng kể.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước thấp của lõi Rockwool. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, mà còn bảo vệ tấm panel trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc bảo vệ này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho những ai mong muốn đảm bảo chất lượng và sự bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm, mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, tấm panel này giúp bảo vệ kết cấu khỏi hư hại và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Ngoài ra, Rockwool còn có tính năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Sức mạnh của vật liệu này cho phép nó chống lại các tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động từ môi trường mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn và bền bỉ.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình sẽ làm giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điện. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này cũng kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Điển hình, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhằm cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn tạo điều kiện cho việc tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, bảo đảm an toàn cháy nổ, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Từ đó, sản phẩm này đang góp phần quan trọng vào xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool rất lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Chính nhờ những đặc điểm này, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và tính năng của tấm Panel Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp cạnh trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này gia tăng độ bền của bề ngoài, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa tấm panel hay tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Nhờ đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng cần cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nó không chỉ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng, mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Chính vì vậy, lõi cách nhiệt glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Nhờ vào lớp lá nhôm bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và an toàn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48 kg/m³ và 64 kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh cao cấp, loại panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn phục vụ hiệu quả cho các bức vách trong công trình. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng ở nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc lý tưởng cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ở các công trình xây dựng, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài và lõi bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chọi với các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy, đặc biệt là tính an toàn không sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong việc thi công, đặc biệt trong môi trường kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, khả năng cách âm của Panel Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, điều này mang lại nhiều thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Sử dụng Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách hiệu quả. Thêm vào đó, với tính năng cách nhiệt và chống ẩm, glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với các vật liệu như Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, dù nhẹ hơn so với PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm mang lại không gian sạch đẹp và thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, bởi khả năng không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Bên cạnh khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ vậy, sản phẩm giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS trong tấm panel kho lạnh mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo tính cứng vững, bám dính tốt, chống võng và thuận tiện trong lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp duy trì độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, tăng cường hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, và nhiều hơn nữa.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, với panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm vào trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm Panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản trong kho lạnh được giữ nguyên chất lượng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tấm panel này có khả năng làm giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và ổn định cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Do đó, tấm panel kho lạnh không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn đáp ứng nhu cầu về âm thanh lý tưởng trong các không gian này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại tính linh hoạt cao trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tốc độ và hiệu quả cao trong việc lắp đặt hệ thống lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng trong hệ thống kho lạnh mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững, giảm thiểu rác thải và ô nhiễm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt, dẫn đến chi phí điện năng cao hơn. Do đó, việc chọn lựa panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU ngày càng trở nên quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm lưu trữ. Do đó, việc ứng dụng panel PU trong kho lạnh dược phẩm là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo được yêu cầu về chất lượng thực phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, panel dễ dàng tháo lắp nhờ hệ thống khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Trong quá trình di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Chọn Panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh yêu cầu tính di động cao.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định lâu dài. Với khả năng chống lão hóa và xuống cấp, panel PU vượt trội hơn panel EPS, vốn chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm chi phí bảo trì và bảo đảm hoạt động liên tục cho các kho lạnh lớn, đáp ứng nhu cầu lưu trữ thực phẩm và hàng hóa đông lạnh trong thời gian dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ứng dụng này không những tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia luôn ở tình trạng tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp bảo quản truyền thống. Sử dụng Panel PU, các nhà sản xuất có thể yên tâm về hiệu quả và tính kinh tế của việc bảo quản sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhà ở. Tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Khi sử dụng panel PU, gia đình sẽ tiết kiệm được điện năng khi chạy điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt. Đây là lựa chọn kinh tế và bền vững hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, đáp ứng nhu cầu thoải mái và hiệu quả năng lượng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện khả năng giữ ấm vào mùa lạnh mà còn làm mát hiệu quả trong mùa hè, mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng một môi trường sống lý tưởng, bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong tủ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho việc lưu trữ dược phẩm, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một trong những thiết bị quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ các lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng giữ nhiệt, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, panel này còn chống cháy, chịu lực tốt trước các môi trường khắc nghiệt, rất dễ dàng trong thi công và lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp nâng cao độ bền và tính năng sử dụng. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với gân chạy ngang, góp phần tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo liên kết chắc chắn giữa các lớp. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn, góp phần gia tăng độ cứng của panel. Bông khoáng, chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được làm nóng ở 1600 độ C trước khi hình thành.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì lý do này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của tấm Panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Tấm với tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được sử dụng cho những ứng dụng không yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy thường được sản xuất từ bông khoáng rockwool với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn an toàn. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, giúp tăng hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng cho các lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và bảo vệ môi trường, tạo ra sự bền vững cho ngành công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tác dụng chính của panel là giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, có thể đạt đến nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ cho panel không bị biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này là một ưu điểm quan trọng, giúp tăng cường độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được trang bị lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là cao, việc sử dụng panel lò sấy này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, giảm thiểu các sự cố nghiêm trọng và bảo vệ tài sản cũng như con người một cách tối ưu.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng mà còn đảm bảo hiệu suất sấy của lò, rất quan trọng trong ngành nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, việc ứng dụng panel sấy trong sản xuất giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ hiện đại hóa quy trình sản xuất mà còn bảo vệ môi trường thông qua giảm phát thải khí gây ô nhiễm.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở những vị trí cần thiết như sàn hay mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn bảo đảm an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel chất lượng này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho thiết bị và sản phẩm trong quá trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với thiết kế thân thiện cho người sử dụng. Hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, nâng cao hiệu quả công việc. Đồng thời, cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế các panel này cũng trở nên vô cùng đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun, qua đó tiết kiệm thời gian dừng máy và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao trong khi vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất cần thiết, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định và đảm bảo chất lượng dược liệu. Tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Điều này không chỉ bảo đảm uy tín của nhà sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất, hệ thống này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành. Sử dụng panel sấy gỗ là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Chúng được ứng dụng rộng rãi để sấy khô vải và quần áo nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, mà còn giảm thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao năng suất và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách tốt nhất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, loại bỏ độ ẩm không mong muốn, đồng thời duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các panel lò sấy có khả năng cung cấp liên tục. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế tối ưu, panel lò sấy hỗ trợ tối đa trong việc nâng cao năng suất, tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch cực kỳ quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp đạt được điều này hiệu quả. Tấm panel lò sấy đặc biệt được thiết kế để sấy khô các linh kiện điện tử, loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ của linh kiện, góp phần tăng cường độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để biến các chất hóa học thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất tránh khỏi sự phân hủy mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cửa Lò, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Nhờ vào các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm, tính ổn định của công trình được gia tăng, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, các sản phẩm này cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho kiến trúc, tạo nên vẻ đẹp hài hòa cho không gian sống và làm việc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và vẻ đẹp cũng như sự vận hành trơn tru của cửa. Hệ thống này được gia cố chắc chắn với các thanh nhôm khung và bo đáy, đảm bảo độ cứng cáp và định hình chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc và hạn chế hiện tượng xệ cánh, nâng cao tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ hẹp, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt cao cho thiết kế nội thất. Để đảm bảo chức năng và độ bền của cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm để tạo khung và phụ kiện phụ trợ như tay nắm, bánh xe, và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa hiệu suất cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cửa Lò, Nghệ An mang đến những hình ảnh thực tế ấn tượng, phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tình hình lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng thể hiện sự chuyên nghiệp và sự chú trọng trong từng chi tiết. Mỗi tấm panel không chỉ vững chãi mà còn có tính thẩm mỹ cao, mang lại không gian sang trọng. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được lắp đặt trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng ổn định nhiệt độ xuất sắc, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng nhờ ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, làm giảm thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, Tấm Panel Cách Nhiệt còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, chủ yếu được sản xuất với khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của các công trình, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các cơ sở công nghiệp, là vô cùng quan trọng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt với khả năng chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh và tạo không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu vực dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm là một giải pháp lý tưởng cho môi trường sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cửa Lò, Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Cửa Lò, Nghệ An, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng đúng tiến độ và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Cửa Lò, Nghệ An. Chúng tôi hi vọng những thông tin trên sẽ giúp Quý vị có thêm sự lựa chọn tối ưu cho công trình của mình. Việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Để được tư vấn chi tiết và tận tình nhất, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng Quý khách trên con đường đưa công trình đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.