Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đống Đa, Hà Nội | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đống Đa, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đống Đa, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đống Đa, Hà Nội | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội, đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đã hoàn toàn thay thế phương pháp xây dựng truyền thống chậm chạp bằng tường gạch. Khác với những ngày thi công dài dằng dặc, việc ứng dụng panel góp phần rút ngắn tiến độ xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho các dự án. Điều này không chỉ đáp ứng tiêu chí về tốc độ và hiệu suất mà còn hướng tới sự bền vững trong thiết kế. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng, mà còn là tuyên ngôn về một thế hệ xây dựng mới, nơi sự thông minh và tinh gọn là lựa chọn ưu việt cho tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là cần thiết, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hoàn hảo thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như tốn thời gian và chi phí. Sản phẩm này đang định hình lại kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
Tại Đống Đa, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp với nhiều tên gọi khác nhau. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần cách âm, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng rộng rãi trong việc ngăn phòng, lợp mái, và xây dựng, khẳng định vai trò quan trọng trong các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đống Đa, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Ngoài chi phí hợp lý, tấm EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần giữ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Sau đó, chúng được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng chất lượng cao. Với lõi xốp, panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Giá thành rẻ cũng là một lợi thế, khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS truyền thống nhưng có bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này giúp tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả cho vách panel, bên cạnh các tính năng cách âm và cách nhiệt vốn có. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có đặc tính giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, điều này rất cần thiết cho các nhà máy và nhà xưởng nơi có nhiều tiếng ồn phát sinh. Panel EPS không chỉ hiệu quả trong việc cải thiện môi trường sống mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái mà còn bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc. Thiết kế nhẹ, dễ thi công và thân thiện với môi trường, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng vượt trội giúp sản phẩm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), nó hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên ngoài và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc điểm lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, vô cùng cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện. Bên cạnh đó, panel này còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ làm giảm tiêu thụ điện năng mà còn nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt cho công trình. Nhờ vậy, việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một lựa chọn tối ưu cho kết cấu trong xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Vật liệu siêu nhẹ này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với cơ tính tốt, panel EPS không chỉ dễ dàng trong quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí thi công. Việc áp dụng panel EPS đồng nghĩa với việc cải thiện hiệu quả và độ tin cậy cho mọi dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc, sản phẩm này đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS phù hợp với các công trình công cộng. Khi có khả năng tái chế cao, nó trở thành vật liệu lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững và có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt vòng đời lên đến 20 năm. Tuy nhiên, cần xem xét tình trạng thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay mưa nắng. Với khả năng tái sử dụng, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời hỗ trợ xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế trong lĩnh vực cách nhiệt, nhờ vào giá thành cạnh tranh và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài do tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này giúp các doanh nghiệp, công trình tiết kiệm ngân sách và tăng tính bền vững cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí hợp lý làm cho panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp tuyệt vời trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng, tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công. Ở những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn phục vụ mục đích làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện. Nhờ tính linh động và dễ dàng tháo lắp, sản phẩm này rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch và kho lạnh. Nhờ tính năng vượt trội, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, giúp khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, thiết kế này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được ưa chuộng để lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt và độ bền cao. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng cấu trúc sandwich, được hình thành bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt nằm ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Hệ số mật độ của lõi cách nhiệt này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo chịu lực tốt, rất thích hợp cho việc ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và thương mại. Bên cạnh đó, loại panel này còn đáp ứng những yêu cầu về an toàn cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào các ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này đủ mạnh để chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo sản phẩm bền vững trong thời gian dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Các tấm panel này được tạo thành từ lõi cách nhiệt có cấu trúc từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được sản xuất qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao. Những tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người tiếp xúc. Panel PU/PIR luôn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phát triển đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, trong lành và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tổn thất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Với khả năng chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU vách ngoài thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giữ cho nhiệt độ trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh, đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có tính năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng, giảm thiểu từ 60% đến 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc mà còn rất hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu mức nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy chính là yếu tố nổi bật, đảm bảo an toàn cho người dùng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, các panel này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giảm tải cho kết cấu công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống chịu axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn có khả năng ngăn chặn mốc và mục nát, so với các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi hiện đại không chứa CFC là giải pháp thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, làm giảm rác thải trong quá trình xây dựng. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng mà còn hướng đến phát triển bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn xanh hiện đại. Điều này góp phần tạo ra các công trình xây dựng có trách nhiệm với môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, ít phụ thuộc vào số lượng lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí cho việc thuê mặt bằng và nhân công, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình. Sự dễ dàng trong thi công của panel PU/PIR chính là lựa chọn tối ưu cho nhà thầu.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc đa dạng, từ những tông trung tính cho đến những màu nổi bật, giúp thoả mãn nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, tối ưu hóa quy trình xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, đặc biệt là tại các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Ngoài việc sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả, góp phần tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm trong công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình xanh, cũng như kho bãi cần điều kiện lưu trữ ổn định.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, làm giảm nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian bên trong khỏi các tác động âm thanh bên ngoài. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh, đồng thời đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước khi gặp mưa hiệu quả hơn. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm bền bỉ, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm cao cấp được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp của nó, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chắc chắn nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra khối hoàn chỉnh với độ cứng cao. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel bông khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc lựa chọn bề mặt như vậy giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt cao cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Các panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, chống cháy đến cách âm, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp phổ biến cho các vách ngăn bên ngoài ở nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tấm panel Rockwool còn có tính năng chống cháy tốt, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ cả công trình lẫn người sử dụng. Do đó, nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình, mà còn rất quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ an toàn trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ ổn định. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tổn thất nhiệt và cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu ưu việt trong việc cách âm, giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc điểm nổi bật của Rockwool là khả năng chặn sóng âm, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ làm giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm này, Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư khi thiết kế các công trình cần sự yên tĩnh tối đa.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự an toàn và hiệu quả của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tăng cường chất lượng không gian sống.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, tấm Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hại. Hơn nữa, với tính chất tái chế cao, Rockwool là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Khả năng này giúp tấm panel duy trì hình dạng và chức năng, ngay cả khi phải chịu lực tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào tính năng ổn định cơ học cao, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính năng vượt trội về chịu lực.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Tuy nhiên, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này thực sự đáp ứng nhu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình cần đảm bảo chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, mang lại hiệu quả năng lượng cao. Ngoài ra, khả năng chống ẩm của panel càng tăng cường tính ứng dụng của nó trong các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, thân thiện cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả và an toàn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ của ngoại thất mà còn đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ chống lại tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp, tạo nên sự hoàn hảo cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, với cấu trúc sợi thủy tinh mịn màu vàng. Sợi thủy tinh được đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Một trong những ưu điểm nổi bật của glasswool là tính chất không cháy, không thấm nước, cộng với trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng bảo vệ và tiết kiệm năng lượng, glasswool không chỉ mang lại sự an toàn mà còn thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm. Nhờ vào các đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, giúp duy trì hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm vượt trội mà còn giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần sự yên tĩnh và nhiệt độ ổn định. Với những ưu điểm này, tấm panel Glasswool là lựa chọn đáng tin cậy cho công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, sản phẩm thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn. Sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ tường bao che!
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra một ưu thế rõ rệt so với các vật liệu như EPS, vốn dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nó vẫn không an toàn bằng Glasswool. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong những không gian kín, mang lại tính linh hoạt cao cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với các loại lõi EPS và PU với kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp cách âm hiệu quả và dễ dàng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trước mọi tác động của thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool giúp giảm thiểu tác động gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo ra môi trường sống trong lành và an toàn hơn cho mọi người.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm tiên tiến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, chất lượng và độ an toàn của Glasswool vượt trội hơn. Đây là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị đáng đồng tiền.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và trần, đáp ứng nhu cầu cần sự riêng tư và an toàn chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong nhà máy, xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn rò rỉ nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như trong các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ dàng gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho quá trình lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền và độ đồng nhất cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ điều này, các tấm panel giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt để bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, là giải pháp lý tưởng để ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước. Nhờ khả năng này, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sự chống ẩm hiệu quả không chỉ bảo vệ cấu trúc của kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản, ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao gây ra, từ đó nâng cao hiệu quả lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này được giảm tới 60% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và chống ồn của tấm panel PU/PIR tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Khả năng thi công linh hoạt không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự chắc chắn và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có tính năng tái chế, cung cấp giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này góp phần giảm lượng chất thải và tăng cường bền vững. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn cam kết bảo vệ môi trường. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại và bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Dưới nhiệt độ âm sâu, tấm EPS thường kém hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Vậy nên, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm, panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong lĩnh vực y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh cần độ sạch cao. Việc áp dụng panel PU trong kho lạnh dược phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, nó dễ dàng tháo lắp và đảm bảo tính linh hoạt, kín khí vượt trội. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt kém hơn trong lần tái sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ mà không gặp phải vấn đề lão hóa sớm hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng hiệu quả vận hành cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng ứng dụng panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng rượu bia, nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng trong các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Bằng cách sử dụng các tấm panel này cho tường và trần, đặc biệt là với các ngôi nhà có mái tôn, nhiệt độ bên trong sẽ được giảm đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng cho điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế và hữu ích, dễ dàng lắp đặt hơn so với các phương pháp cách nhiệt tốn kém khác, góp phần nâng cao chất lượng sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Sự cách nhiệt hiệu quả của panel PU là giải pháp lý tưởng cho những ngày hè oi ả, đảm bảo sức khỏe và phù hợp với lối sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel cách nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế như phòng khám, hiệu thuốc nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Việc ứng dụng panel này trong xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của các sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Bên ngoài được làm từ tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu sự thất thoát nhiệt mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt là một lợi thế lớn. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bố trí đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với mặt trên và dưới của panel, tạo ra cấu trúc vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả. Chất liệu bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, được sản xuất bằng cách nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có bề mặt nhẵn mịn, không có các đường gân sâu. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi chịu nhiệt. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả sấy và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt hợp lý và chi phí thấp. Tỷ trọng 100kg/m3 mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất cách âm và cách nhiệt, thích hợp cho môi trường công nghiệp. Tỷ trọng 120kg/m3 với khả năng chịu nhiệt cao hơn, thường được sử dụng trong các lò sấy cần yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và an toàn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho lạnh hoặc hầm bảo quản. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống sấy, do đó, cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của toàn bộ hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt được thiết kế để vận hành hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng của mình trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy. Sản phẩm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, nổi bật nhất là khả năng chống cháy tối ưu. Các vật liệu này không chỉ ngăn chặn cháy lan truyền mà còn bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu rủi ro về hỏa hoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà những sự cố do lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng như ảnh hưởng đến an toàn nhân viên và tài sản. Sự đầu tư vào panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao sự an toàn và hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế với lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng mang lại độ bền vượt trội trong môi trường có độ ẩm cao. Khả năng kháng ăn mòn giúp panel duy trì hiệu suất hoạt động ổn định, ngay cả khi gặp phải sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu công nghệ tiên tiến để bảo đảm chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ cải thiện hiệu suất hoạt động mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một quyết định thông minh cho các nhà sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống lò sấy. Với tính năng này, chúng không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn khi được lắp đặt tại các vị trí căng thẳng như sàn hoặc mái lò. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu quả sử dụng, từ đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, hạn chế thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ cao trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ tối ưu chất dinh dưỡng và chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế sự biến đổi môi trường bên trong phòng sấy. Đồng thời, việc này cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sử dụng công nghệ hiện đại như vậy sẽ tăng cường tính cạnh tranh cho nông sản Việt Nam.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ hiện đại này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống lò sấy sử dụng panel đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giữ cho nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất liệu vải khỏi hư hại do quá nhiệt. Nhờ đó, thời gian sấy khô được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, cần thiết cho quá trình sấy sau khi thực phẩm đã được đông lạnh. Khi sử dụng panel lò sấy, các cơ sở chế biến có thể tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, đồng thời bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy góp phần cải thiện quy trình sấy, tiết kiệm năng lượng và tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để thực hiện điều này. Những tấm panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa vấn đề oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cực cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy tăng cường độ bền cho linh kiện điện tử, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu suất trong sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là một công đoạn cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này góp phần bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Thiết kế đặc biệt của panel mang lại khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào điều này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đống Đa, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã chuẩn bị bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật các tính năng nổi trội, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò thiết yếu trong việc thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm với mục đích kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và bề mặt trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên cấu trúc vững chắc, chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này cùng nhau đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian. Khác với cửa đi truyền thống, loại cửa này vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các ray và bánh xe, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành cửa mượt mà hơn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đống Đa, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đống Đa, Hà Nội thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được áp dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang đến sự thẩm mỹ cho tổng thể kiến trúc. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái, góp phần nâng cao hiệu suất công việc và chất lượng cuộc sống cho người dân nơi đây.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng được hưởng lợi từ tính năng ưu việt của loại tấm này. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt còn rất thích hợp cho những công trình duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo bảo vệ tối ưu cho công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại trong quá trình cháy. Nhờ những tính năng này, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự lựa chọn panel cách nhiệt phù hợp là một yếu tố quan trọng trong quá trình xây dựng công trình an toàn.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hiệu quả trong việc hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Yếu tố này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đống Đa, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đống Đa, Hà Nội, Triệu Hổ cam kết mang đến sự tiện lợi cho khách hàng. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo giao hàng nhanh chóng. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu cách nhiệt đáng tin cậy.
Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Với chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết cung cấp Tấm Panel chính hãng, phục vụ tận tình và nhanh chóng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, giúp bạn chọn lựa giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.