Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đông Hà, Quảng Trị | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đông Hà, Quảng Trị
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đông Hà, Quảng Trị
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đông Hà, Quảng Trị
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đông Hà, Quảng Trị | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đông Hà, Quảng Trị đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn nâng cao hiệu quả công trình. Trong bối cảnh mà các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải đối mặt với sự chậm trễ và tốn kém, tấm Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp thông minh, đáp ứng nhu cầu của thị trường về tính bền vững và tiết kiệm năng lượng. Sự chuyển mình này không chỉ tạo ra những công trình chất lượng cao mà còn thúc đẩy một cuộc cách mạng thiết kế, nơi mọi thứ cũ kỹ được thay thế bởi những giải pháp tinh gọn và hiệu quả hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt góp phần khẳng định vị thế của Đông Hà trong lĩnh vực xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được phát triển để tối ưu hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ mình là giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công lâu và tốn kém. Với tính năng ưu việt, loại vật liệu này không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà kho, văn phòng mà còn mở ra hướng đi mới cho nhà ở dân dụng, mang lại tiện ích và tính thẩm mỹ cao.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đông Hà, Quảng Trị
Tại Đông Hà, Quảng Trị, Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang được sử dụng rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau. Sản phẩm này không chỉ được biết đến với những tên phổ biến như panel, tấm panel hay tôn panel, mà còn có các loại hình ứng dụng riêng như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt được ưa chuộng trong việc xây dựng phòng lạnh và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS bên trong và được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, cách nhiệt, chống ẩm, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang kết hợp để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là lý do mà tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Với tần suất kích nở 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa hiệu quả. Ngoài chức năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS này còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và tính năng vượt trội của nó khiến đây là sự đầu tư hợp lý cho các dự án có yêu cầu cao về an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả cho các công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao quanh công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo sự thoải mái cho không gian sống, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn được thiết kế nhằm bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập hiệu quả. Không chỉ vậy, EPS còn không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao tới 120°C trong 15-20 phút. Thiết kế xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín đảm bảo loại bỏ khoảng trống, ngăn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Do đó, tấm panel EPS giữ cho không gian sống luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, giảm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần điều kiện yên tĩnh, mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Cấu trúc của panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu hao cho hệ thống làm mát. Nhờ đó, việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng xuống nền móng, đặc biệt thích hợp cho các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS không chỉ làm giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công. Đồng thời, việc sử dụng Panel EPS cũng góp phần tăng cường độ bền cho cấu trúc xây dựng, mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà đầu tư và chủ dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Được sản xuất từ vật liệu không chứa chất độc hại, EPS không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó đáng chú ý là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù ở môi trường ẩm thấp hay dưới tác động trực tiếp của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Polystyrene Expandable) được biết đến với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế trong thời gian dài. Điều này khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được áp dụng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu, Panel EPS hoạt động như một giải pháp vượt trội so với vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho không gian như phòng họp hay thư viện. Tính linh động và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS cũng giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn tối ưu lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt nằm giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, loại vật liệu này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt đồng thời đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Nhờ tính năng vượt trội, panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp ngoài này đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7 mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mà còn ứng phó hiệu quả với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, tăng cường hiệu suất công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc bảo quản nhiệt trong các công trình xây dựng. Chất liệu lõi cách nhiệt được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong hiệu quả. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội, mang lại độ an toàn tốt hơn cho các công trình. Đặc điểm vượt trội của lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải carbon do sử dụng ít năng lượng hơn trong suốt vòng đời sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện ở bề mặt, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất đặc biệt để đảm bảo độ bền và khả năng chống chọi với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả các bức tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sử dụng Panel PU/PIR là một giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả và bền vững cho các công trình hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này còn rất lý tưởng cho các địa điểm cần kiểm soát âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng Panel PU/PIR sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc trong môi trường âm thanh tốt hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp gia tăng mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực cao. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp sản phẩm vừa nhẹ vừa chắc chắn. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Từ đó, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình kiến trúc hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel cũng góp phần giảm rác thải xây dựng, hỗ trợ việc phát triển bền vững. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và tiết kiệm năng lượng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công nhân thực hiện lắp đặt một cách nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả trong các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel không chỉ có thể tùy chỉnh màu sắc, mà còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thú vị. Đặc biệt, việc lắp đặt panen không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và cách âm ưu việt. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng tạo ra không gian sống yên tĩnh, thuận lợi cho việc bố trí các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR cũng rất phù hợp cho các công trình xanh, hỗ trợ bảo vệ môi trường và đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu nhiệt độ cao và có đặc tính chống cháy, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, và các dự án xây dựng hiện đại khác.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Điều này đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chắc vào toàn bộ bề mặt theo chiều dọc và chiều ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần vào sự thuận tiện và an toàn trong quá trình lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp các tính năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích cỡ phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp một cách hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này not only mang lại khả năng chống cháy ưu việt, mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ về nhiệt. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần giảm thiểu tiếng ồn. Đặc tính xốp của lõi Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chính yếu trong xây dựng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, gia tăng an toàn cho công trình và bảo vệ người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào đặc điểm này, panel có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ cụ thể. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động bền vững của các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp ưu việt cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với thành phần chính là sợi đá tự nhiên, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, panel không chỉ tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của không gian làm việc và sinh hoạt.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình nằm trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, bảo vệ công trình trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, tấm panel này còn góp phần tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, sự bền vững và hiệu quả năng lượng của Panel Rockwool làm cho nó trở thành một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel Rockwool thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Với thiết kế nhẹ và bền, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt theo nhu cầu. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm phản ánh xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí vận hành lâu dài cho các công trình. Việc áp dụng Panel Rockwool là một giải pháp thông minh và bền vững cho tương lai.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và người lao động. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất công việc và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng có cấu trúc đặc biệt, bao gồm một lõi Bông thủy tinh (glasswool) được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, cho phép nó có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Do đó, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn rất khắt khe. Sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và sống thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm có vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, có khả năng chịu đựng tốt trước những tác động khắc nghiệt của thời tiết. Nhờ đó, lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp hiệu quả mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lý tưởng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong cấu trúc của tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Từ đó, Glasswool không chỉ cải thiện tính năng sử dụng của công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool với lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chính vì vậy, tấm panel này thường được lắp đặt trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn cao. Sự ứng dụng của nó giúp nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện chất lượng môi trường nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp tấm panel này được ưa chuộng trong xây dựng các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh khí độc. Điều này cho thấy sự an toàn mà Glasswool mang lại so với EPS dễ cháy và thường sinh khói độc. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và sự thân thiện trong thi công trong môi trường kín, mở ra nhiều lựa chọn cho kiến trúc và xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này có khả năng ngăn ngừa nước xâm nhập hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, điều này giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối đa. Ngoài ra, với các thành phần tự nhiên, panel glasswool không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính và không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chính vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Khối lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời gia tăng tính tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, Glasswool không chỉ giữ nguyên ưu điểm về trọng lượng mà còn tối ưu chi phí thi công. So với các vật liệu như PU hay EPS, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại và tiết kiệm.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của các chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chắc chắn là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, ứng dụng làm vách ngăn, tường bao hay trần nhà giúp đảm bảo yếu tố cách âm và chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng chủ yếu trong việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định lâu dài. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và tính chất dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, hạn chế ẩm mốc, giúp tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu: tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu quả isolating và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho kho lạnh, phù hợp với nhu cầu lưu trữ khác nhau.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho hệ thống kho lạnh. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 Kcal/m/oC, các tấm panel này giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel hạn chế tối đa tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho môi trường kho lạnh luôn khô ráo. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu tạo se khít và đều. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với ban đầu, giúp tăng cường khả năng cách âm hiệu quả. Do đó, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đảm bảo mang đến không gian tĩnh lặng, tăng cường trải nghiệm cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel kho lạnh giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công, từ đó tăng hiệu quả công việc. Điều này khiến cho panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững, bảo vệ sức khỏe và môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp vấn đề về hiệu suất ở nhiệt độ âm thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây bất lợi cho quản lý kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường khô ráo, ổn định và không ẩm mốc. Tấm panel PU được ưa chuộng nhờ vào kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho các kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho cần độ sạch cao. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Được làm từ vật liệu bền, không biến dạng, tấm panel này chịu tải tốt hơn trong các môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Chất liệu PU đảm bảo tính kín khí tối ưu và duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, đặc biệt trong quá trình di chuyển kho lạnh. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn, từ đó giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Sự bền bỉ này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn tấm panel là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS, bởi khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm. Với khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ quá khắt khe. Việc đầu tư vào panel PU là một lựa chọn tối ưu cho hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cần thiết cho sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh là giải pháp hiệu quả để tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu và bia. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Với khả năng chống ẩm tốt, panel PU đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức cao nhất, làm hài lòng cả những người yêu thích đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, tấm panel không chỉ giúp cải thiện sự thoải mái mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống. Ứng dụng này mang lại một không gian sinh hoạt dễ chịu cho cả gia đình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng, bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng, thường được tạo thành từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tăng cường khả năng cách nhiệt. Các lớp trong panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chịu được môi trường khắc nghiệt, mang lại hiệu quả cao trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt cũng là điểm cộng lớn cho sản phẩm này.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn giữ được tính thẩm mỹ và hiệu suất theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đảm bảo hiệu quả sử dụng ngay cả trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh và bền chắc. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt, gia tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu quả và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ phù hợp hơn với các yêu cầu cách nhiệt cao và khả năng chịu lực tốt hơn. Việc chọn lựa đúng loại panel sẽ góp phần tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu suất cách nhiệt riêng, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp lớn, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các ứng dụng nhỏ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng chống chọi nhiệt độ lên tới 1000°C, tùy vào chất liệu và ứng dụng. Chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng nó không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt trong các điều kiện khắc nghiệt. Việc sử dụng những vật liệu này trong thiết kế panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đáp ứng tốt các yêu cầu công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ cao có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động mà còn góp phần vào hiệu suất sản xuất bền vững.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự ăn mòn. Điều này đảm bảo rằng panel duy trì được độ bền và hiệu suất hoạt động lâu dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự biến đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp. Sự bền bỉ này đem lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi sử dụng tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống mà còn góp phần tăng tính bền vững, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành. Do đó, lựa chọn panel chất lượng cao là rất quan trọng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Độ chắc chắn trong ghép nối tránh được hiện tượng mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hiệu suất năng lượng. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quy trình sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất lượng và dinh dưỡng của sản phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giữ cho nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ an toàn mà còn đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy với ứng dụng tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, từ đó nâng cao chất lượng nông sản. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí năng lượng nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Bằng cách này, dược liệu được bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các sản phẩm gỗ luôn đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và tính thẩm mỹ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, giảm thiểu thời gian và chi phí. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, tấm panel lò sấy ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này không chỉ yêu cầu môi trường khô ráo mà còn cần duy trì nhiệt độ chính xác nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để tạo ra các điều kiện lý tưởng, giúp duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định, từ đó tăng cường hiệu quả sấy khô và bảo quản hương vị của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy không chỉ được áp dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất năng lượng và duy trì nhiệt độ đồng nhất trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí và tăng cường năng suất, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường từ quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ ẩm, bảo vệ các linh kiện khỏi nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường tính ổn định cho các sản phẩm điện tử mà còn cải thiện độ bền và khả năng hoạt động của chúng. Với thiết kế tối ưu, panel lò sấy góp phần quan trọng trong các quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp điện tử, đặc biệt trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel này duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vào tính năng này, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa hiệu suất làm việc và nâng cao độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tạo ra môi trường tối ưu cho quá trình sản xuất. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy mang lại lợi ích kinh tế và môi trường, nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm xuất sắc, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những yếu tố quan trọng, giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt và thi công công trình. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm khác.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ của cửa. Với khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, cửa được gia cố, tạo độ cứng và định dạng chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc và hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ vào các phụ kiện này, cửa đi Panel trở nên nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm nhằm tạo khung và hỗ trợ cấu trúc cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, điều chỉnh độ cao và khóa, giúp tăng cường chức năng và tính thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel được lắp đặt trong nhiều công trình, từ khu công nghiệp hiện đại đến những dự án dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái hơn. Điều này khẳng định Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt hơn tường truyền thống trong nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho việc điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho các công trình. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại các công trình. Sự an toàn là một yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm nhiệm vai trò cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp độc đáo, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các yếu tố bên ngoài. Việc sử dụng tấm panel này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đông Hà, Quảng Trị không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đông Hà, Quảng Trị, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quý báu mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đông Hà, Quảng Trị. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua những kiến thức này, quý Khách hàng có thể dễ dàng xác định và lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và nhanh chóng từ đội ngũ chuyên gia, giúp công trình của bạn đạt được chất lượng và hiệu quả tối ưu. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.