Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Giá Rai, Bạc Liêu | Chốt ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Giá Rai, Bạc Liêu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Giá Rai, Bạc Liêu
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Giá Rai, Bạc Liêu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Giá Rai, Bạc Liêu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Giá Rai, Bạc Liêu | Chốt ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Giá Rai, Bạc Liêu, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí cho các công trình. Khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn phải đối mặt với những khó khăn như thời gian thi công kéo dài và công sức lao động lớn, tấm panel cách nhiệt đã chứng minh được khả năng rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Việc áp dụng tấm panel không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự hiệu quả, bền vững và thông minh trong xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp này.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Giá Rai, Bạc Liêu
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của sản phẩm nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Với sự phát triển không ngừng của kiến trúc hiện đại, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và ngay cả nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel không chỉ thi công nhanh chóng và dễ dàng mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả bền vững cho các dự án xây dựng. Sản phẩm này đang mở ra tiềm năng mới cho ngành xây dựng và kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Giá Rai, Bạc Liêu
Tại Giá Rai, Bạc Liêu, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, phục vụ cho các lĩnh vực xây dựng, phòng lạnh và ngăn phòng. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel cách nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Giá Rai, Bạc Liêu
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay xưởng sản xuất.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa mà còn giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, làm tăng khả năng bảo vệ tấm ốp trước thời tiết khắc nghiệt và giữ màu sắc, độ bóng bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Mặc dù trọng lượng của Panel EPS nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nó vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt trong các công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Chính vì vậy, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên để đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong các môi trường khác nhau.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này tạo ra lõi xốp nhẹ, có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Vách panel EPS không chỉ dễ dàng vận chuyển nhờ trọng lượng nhẹ mà còn mang lại giải pháp kinh tế với giá thành rẻ. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất, nhờ vào tính năng ưu việt và khả năng ứng dụng đa dạng. Panel EPS là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình hiện đại.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Với cấu trúc lõi xốp tương tự, panel này không chỉ sở hữu tính năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn khi xảy ra hỏa hoạn. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều công trình cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với phiên bản thông thường, xứng đáng với lợi ích mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng để tạo vách ngăn phòng mà còn tác dụng làm trần, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Các tấm EPS sở hữu khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tối ưu hóa môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng, nâng cao hiệu quả sản xuất.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái. Ngoài ra, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi những tác nhân gây hại, kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS, tấm panel có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0,018 đến 0,020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tối đa hơi nóng xâm nhập. EPS không chỉ chịu nhiệt cao lên đến 120 độ C trong khoảng thời gian 15-20 phút mà còn có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Chất liệu này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với thực tế. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh và riêng tư, như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn rất phù hợp để lắp đặt cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn vượt trội.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Do đó, lắp đặt panel EPS trong công trình là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu giảm bớt áp lực lên kết cấu. Nhờ vào tính chất nhẹ của EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí, góp phần tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó, việc thay mới khi cần thiết là cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về bảo vệ và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện thời tiết, từ ẩm thấp đến nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, cho phép tái sử dụng an toàn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải xây dựng.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm chi phí dài hạn.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Trong các công trình văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Không chỉ vậy, panel cũng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng làm cho panel EPS rất phù hợp với các khu vực cần sự linh hoạt như văn phòng tạm thời và các showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như việc dễ cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó còn thích hợp để lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu hiện đại, được chế tạo theo dạng sandwich với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm và chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm còn đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng công nghiệp đến các công trình thương mại. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Thiết kế này đảm bảo độ bền vững theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và hoạt động hiệu quả dưới nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa, tránh tình trạng đọng nước.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này đảm bảo tính nhẹ nhưng vẫn giữ được khả năng cách nhiệt tốt. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR mang lại những cải tiến vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt, thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Sự lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm nổi bật trong xây dựng, được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, nắng, và gió. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài không những bền bỉ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh và hầm đông, góp phần bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa bên trong.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch lớn giữa môi trường bên ngoài. Nhờ đó, vật liệu này không chỉ tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hiện đại.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho những nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, hoặc các văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế khả năng lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó tạo điều kiện thi công dễ dàng tại các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đem lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp nâng cao độ bền cho công trình. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Thêm vào đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình mà còn hướng đến tiêu chuẩn xanh, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Với các ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công trở nên dễ dàng hơn. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho các công trình. Sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm lớn của loại tấm này là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả cách âm, tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Đặc biệt, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo ra bề mặt vững chắc và bền bỉ. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với đặc tính chịu nhiệt độ cao, khả năng chống cháy tốt và khả năng giảm tiếng ồn, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội kể trên, tấm Panel Rockwool không chỉ góp phần bảo vệ công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tối ưu hóa khả năng thoát nước. Nhờ vậy, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo vận chuyển nhiệt giảm thiểu tối đa. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết với nhau thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối hoàn chỉnh với độ bám dính cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng và bền bỉ, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc gân nhẹ, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người tiêu dùng trong các ứng dụng xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng và sản xuất.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần cách âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, panel này giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng cũng như toàn bộ công trình. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ được làm từ vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn rất cần thiết trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong xây dựng. Với khả năng hút âm tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng lõi Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về âm thanh trong các công trình hiện đại.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị nước tấn công. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tăng cường độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt tốt của nó giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc dễ dàng tái chế sau khi sử dụng còn làm cho Rockwool trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu lực va đập cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Với khả năng chống lại các tác động cơ học mạnh mẽ, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về độ an toàn và bền bỉ. Sự kết hợp giữa tính năng chịu lực và tính ổn định cơ học giúp Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực xây dựng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, mà còn tiết kiệm điện năng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ sự bền bỉ của vật liệu, tạo ra lợi ích kinh tế lớn trong việc sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt đã làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, tính năng này cũng cho phép panel Rockwool được sử dụng trong các khu vực ngoài trời, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng. Bề ngoài của sản phẩm được bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo sự bền vững và tăng cường khả năng chịu lực. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi mà yêu cầu về cách nhiệt và giảm tiếng ồn là rất cần thiết. Nhờ vào đặc tính ưu việt này, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu và kỹ sư xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bên ngoài, lớp sơn phủ thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ môi trường. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, glasswool không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn rất bền vững. Hơn nữa, nhờ vào trọng lượng nhẹ, vật liệu này dễ dàng trong việc lắp đặt và vận chuyển, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, hoặc phòng thu âm. Lõi cách nhiệt Glasswool chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần hiệu quả cách nhiệt, đảm bảo môi trường làm việc trong lành và tiết kiệm năng lượng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Lớp lá nhôm bên ngoài tấm panel giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng bảo vệ cao và hiệu quả năng lượng tối ưu.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Các độ dày này ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp này không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao quanh lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Tấm panel này thường được lắp đặt cho tường bao che bên ngoài, phù hợp với nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, góp phần tăng cường an toàn và hiệu suất năng lượng cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo nên một ưu thế lớn so với các vật liệu khác như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín so với Rockwool, tăng cường hiệu quả trong xây dựng.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Đặc điểm này giúp sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại ưu điểm cách âm vượt trội so với các loại lõi khác như EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn, thuận tiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Sự kết hợp này làm tăng khả năng bảo vệ âm thanh cho người sử dụng.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, mang lại khả năng chống thấm vượt trội. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS dễ hư hỏng, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu an toàn, không chứa chất gây ung thư như amiang, do đó bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu tốn năng lượng mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool là một lựa chọn bền vững cho các công trình hiện đại.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình một cách hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Thêm vào đó, trong khi PU hay EPS có ưu điểm nhẹ, Glasswool lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều công trình hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững hơn nhiều. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt là trong các nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm này còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và bảo đảm sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Việc sử dụng Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát do cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tấm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển và thi công. Nó còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel cho phép cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Sự hiệu quả này không chỉ bảo đảm điều kiện bảo quản tốt nhất mà còn giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực ưu việt.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, phân loại cũng dựa vào vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong sử dụng để cải thiện không gian lạnh, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ tính năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm được lưu trữ.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, panel giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Các tấm panel kho lạnh với cấu trúc kín và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tần số âm thanh tới 60% so với tần số thực, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống ồn. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thư giãn.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp giảm thiểu sức lực cần thiết cho việc lắp đặt, đồng thời rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí lao động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Với những lợi ích này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các kho lạnh hiện đại.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường bền vững, góp phần vào việc xây dựng tương lai xanh hơn cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp cải thiện hiệu suất làm lạnh, giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. So với Panel EPS, Panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, hạn chế tổn thất nhiệt trong môi trường nhiệt độ âm sâu, từ đó góp phần giảm hóa đơn điện hàng tháng cho các cơ sở bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU cho phép tạo ra môi trường bảo quản ổn định, kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo sản phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU chính là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS tuy phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, Panel PU không chỉ dễ dàng tháo lắp mà còn đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như EPS. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng, trong khi EPS thường gặp tình trạng giảm hiệu suất do hư hỏng khi tháo dỡ.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và cần vận hành liên tục, panel PU nổi bật hơn hẳn so với panel EPS về tính năng và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn ngăn ngừa hiện tượng lão hóa và xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp lớn hiện nay.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Các hộ gia đình có thể dễ dàng lắp đặt tủ bảo quản thực phẩm, giúp giảm thiểu lãng phí thực phẩm và tiết kiệm chi phí. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc quản lý thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản phù hợp. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tuyệt vời giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, từ đó bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư nhờ vào sự dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích chế biến đồ uống.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ trong phòng mát mẻ hơn, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel cách nhiệt PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm một cách hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine và thuốc, mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU kho lạnh sẽ góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, hạn chế rủi ro trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.45 – 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Tấm panel này đáp ứng tốt mọi điều kiện thời tiết, phù hợp cho nhiều ứng dụng thực tiễn.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo ra một kết cấu liên kết chặt chẽ giữa các tấm. Chúng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các bề mặt kim loại, làm tăng độ cứng và hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, qua quy trình nung nóng ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho thiết bị trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 nhẹ hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại độ bền cao hơn, thích hợp cho các công trình cần chịu lực hoặc chịu nhiệt tốt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày của tấm panel thường dao động từ 75mm đến 200mm, với các lựa chọn phổ biến như 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp, từ việc kiểm soát nhiệt độ trong lò sấy đến việc bảo vệ các thiết bị khỏi nhiệt độ cao. Việc chọn lựa đúng độ dày không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo tuổi thọ của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm chi phí khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, nhờ vào thiết kế chuyên biệt cho các nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong môi trường khắc nghiệt mà còn ngăn ngừa việc biến dạng và suy giảm tính năng cách nhiệt. Điều này đảm bảo rằng các quy trình sấy được thực hiện hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa thời gian. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà khả năng xảy ra sự cố cháy nổ có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ bền, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như con người trong quá trình vận hành.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu bền vững và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo sự ổn định và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy, nơi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên biến đổi.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng này, lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại sự tiết kiệm cho doanh nghiệp mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Đây thực sự là một giải pháp thông minh cho các nhà máy hiện đại.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại (tôn, thép), nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế chắc chắn, chúng có thể đảm bảo an toàn và bền vững khi được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ ổn định của hệ thống, mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình vận hành. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản cho phép quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel còn giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, từ đó giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc sử dụng panel này đảm bảo các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giảm thiểu tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí và đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và an toàn thực phẩm.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp tối ưu cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ ẩm và bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn làm giảm chi phí năng lượng cho quá trình chế biến. Việc sử dụng công nghệ này đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng nông sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra một không gian ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được quản lý chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc thấp mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy đáp ứng tốt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm, góp phần cải tiến chất lượng sản phẩm.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào tính năng này, quá trình sấy gỗ không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo và vải. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ độ bền của sản phẩm mà còn giúp giảm thiểu nhiệt độ tác động lên vải, từ đó giữ cho chất lượng và màu sắc được bảo toàn. Hệ thống này cũng rút ngắn thời gian sấy khô, làm tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí năng lượng. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo, nhiệt độ ổn định và chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, cho phép quá trình diễn ra hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất gỗ mà còn có ứng dụng thiết yếu trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và chi phí. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy nâng cao năng suất và độ bền của vật liệu xây dựng, góp phần làm tăng giá trị kinh tế cho ngành.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm tối ưu, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy với cấu trúc cách nhiệt và khả năng phân phối nhiệt đồng đều, đảm bảo hiệu suất sấy cao, duy trì chất lượng linh kiện. Nhờ đó, các sản phẩm điện tử được bảo vệ tốt hơn và tăng cường độ bền trong quá trình sử dụng.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình sấy mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, việc giữ ổn định nhiệt độ góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Giá Rai, Bạc Liêu (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu vẻ đẹp thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Nhờ vào các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tính ổn định của công trình được gia tăng, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Các thanh nhôm khung và bo đáy cửa cung cấp sự gia cố chắc chắn, giúp định hình chính xác cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và dưới cánh cửa có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Các phụ kiện bổ sung khác tăng cường độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và nâng cao tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm khung và ray định hình, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ giữ và khóa. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính bền vững và an toàn mà còn tạo nên sự thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Giá Rai, Bạc Liêu
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Giá Rai, Bạc Liêu phản ánh rõ nét chất lượng cùng uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thiết kế tỉ mỉ, từng tấm panel nổi bật với sự chắc chắn, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự phát triển của Triệu Hổ không chỉ chứng minh sự phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng, góp phần nâng cao giá trị công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giúp giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn những tường xây truyền thống. Tấm panel cũng sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng chống cháy của chúng cực kỳ quan trọng ở những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Giá Rai, Bạc Liêu không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm liên quan như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Giá Rai, Bạc Liêu, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với kho hàng rộng khắp cả nước, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng. Đội ngũ chuyên nghiệp của Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng hư hỏng trong quá trình vận chuyển.





Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Giá Rai, Bạc Liêu chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình hiệu quả và chính xác. Với sự cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và chi tiết, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để hiện thực hóa những dự án thành công. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!