0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Chất lượng vượt trội”

5/5 - (3180 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế nhằm tối ưu hóa quy trình thi công, tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các công trình đảm bảo độ bền vững và hiệu quả. So với tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí một cách đáng kể. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần thay thế những phương pháp xây dựng cũ kỹ, khẳng định vị thế của mình trong một thời đại mới nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm trọng lượng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành xu hướng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm và tốn kém. Tấm panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn phù hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Tấm Panel Cách Nhiệt còn được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, hay tấm lợp panel, tùy theo mục đích sử dụng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng và lắp đặt trong các hệ thống lạnh, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Lợi thế nổi bật của tấm panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cùng các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo nên khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Ngoài ra, trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã trải qua quy trình oxy hóa nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một đặc điểm nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, và đặc biệt sở hữu khả năng chịu nhiệt cùng cách âm tốt. Với kết cấu như vậy, panel EPS xốp thường không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng tạm thời hoặc cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy sẽ cao hơn, nhưng đổi lại, nó mang đến sự bảo vệ tối ưu hơn cho người sử dụng. Sự đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là một lựa chọn thông minh cho mọi công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng để sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế cao, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời đóng góp vào việc tối ưu hóa không gian sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình, được sử dụng làm tường bao ngoài giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Ngoài ra, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng đáng kể. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong thời gian nhất định mà còn không bắt lửa, đảm bảo an toàn. Đặc biệt, lớp xốp khít, không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các địa điểm cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu khắt khe về chất lượng âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đặc biệt là trong các công trình sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hoặc quạt máy công nghiệp. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ. Nhờ vào nguyên lý này, khi lắp đặt panel EPS, các công trình không chỉ đạt hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với tính năng này, EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng không chỉ tối ưu hóa cấu trúc mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng nhẹ và hiệu quả này làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, nó phù hợp cho các công trình công cộng với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1). Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một phần của xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, giúp duy trì độ bền cao trong mọi điều kiện khí hậu. Dù gặp môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí đáng kể cho người tiêu dùng. Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí rất cao, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong công trình. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế, từ đó mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, nó được sử dụng để tạo thành các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel còn là lựa chọn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng rất lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm cũng như độ bền chịu lực. Bên cạnh đó, chúng còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, sản phẩm này có thể chịu đựng được các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này được cấu tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép dễ dàng thi công. Trong khi đó, lõi PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống cháy. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, lớp cách nhiệt PIR ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội của nó trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt và lửa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ giống mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn chất liệu và bề mặt phù hợp không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và lắp đặt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực có yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính bền bỉ và khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Chúng có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa nhờ lớp tôn mạ cao cấp, đồng thời lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì môi trường nhiệt độ ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian thoải mái và riêng tư.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi ngọn lửa không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, khẳng định tính năng vượt trội. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vững chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Với thiết kế này, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không dễ bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình, đặc biệt thích hợp trong những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Sự phù hợp của panel với các tiêu chuẩn công trình xanh không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và có trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, hiệu quả thi công được tối ưu hóa, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Người dùng có thể linh hoạt chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel cũng có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tăng cường điểm nhấn thẩm mỹ. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu nguy cơ truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giữ nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ dàng bảo dưỡng, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế hình thức ba lớp để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, góp phần gia tăng an toàn cho công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này không chỉ bảo đảm tính bền vững, mà còn không bị ăn mòn theo thời gian, đủ sức chịu đựng các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được tạo nên từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ cấu trúc xốp. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra liên kết chặt chẽ giữa các lớp bông và tôn bên ngoài. Sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, hệ thống này đảm bảo độ bám dính tốt, từ đó tăng cường độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đã mang đến cho Rockwool những ưu điểm vượt trội, không chỉ trong khả năng cách nhiệt mà còn trong độ bền và tính ứng dụng cao trong nhiều công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt nhẵn mịn. Điều này rất quan trọng vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến: 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, tấm panel giúp quản lý nhiệt độ và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn sở hữu tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự bảo vệ an toàn này không chỉ đảm bảo sự bình yên cho công trình mà còn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, tạo ra một lá chắn an toàn trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Điều này đem lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng môi trường sống. Việc ứng dụng Rockwool đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện hoặc khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu, nâng cao hiệu suất và sức khỏe của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà nước có thể gây hại cho cấu trúc công trình. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ bề mặt mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả và giá trị sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Sản phẩm không chỉ giúp điều hòa nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình bền vững. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo sự thân thiện với hệ sinh thái, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel Rockwool được bảo vệ tốt trước những tác động cơ học, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại sự tin cậy cho các chủ đầu tư.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và chống cháy. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà panel này mang lại là đáng kể. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, với sự bền bỉ và độ ổn định cao, panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách âm và cách nhiệt cũng như tính thẩm mỹ. Được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy tốt, thích ứng với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư trong thiết kế và xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Ngoài tính năng chống cháy, panel Rockwool còn thể hiện ưu điểm nổi bật trong việc cách âm, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, đóng góp vào hiệu quả năng lượng và sự bền vững của các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu hiện tượng truyền nhiệt và tiếng ồn. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội này, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vậy, bề ngoại thất của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ tạo lớp bảo vệ cho tấm ốp trước tác động của thời tiết khắc nghiệt, mà còn duy trì màu sắc và độ bóng sáng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm, với thành phần chủ yếu là sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, đóng vai trò như một rào cản hiệu quả chống lại sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Giải pháp cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng tốt yêu cầu hiện đại của các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những tính năng này, tấm Panel Glasswool không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, đồng thời tăng độ bền cho sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo hiệu quả thi công mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và chịu được tác động từ môi trường khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt khi so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Tuy PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn chiếm ưu thế về độ an toàn tự nhiên. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt, giúp sản phẩm không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool không bị biến chất và giữ hiệu quả cách nhiệt lâu dài. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool chứng tỏ độ bền cao hơn, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái trong không gian sống mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu. Sử dụng panel glasswool là lựa chọn thông minh cho một tương lai bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt. Điều này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá cả với hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. So với EPS, mặc dù có giá nhỉnh hơn, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool đáng giá hơn nhiều. Đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời tạo không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc khép kín, Panel Glasswool lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Nó không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp cơ bản: hai bề mặt từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel EPS bảo đảm nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng chống ẩm, chịu thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này đạt được khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đảm bảo độ bền cao cho hệ thống.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả cao. Với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn phân loại dựa trên vỏ panel với chất liệu tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhiệm việc giữ nhiệt độ, trong khi vách ngoài chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo sự chống thấm tuyệt đối. Nhờ vào những tính năng này, panel kho lạnh giữ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc se khít và đồng đều của tấm panel giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào yếu tố này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian đòi hỏi sự yên tĩnh tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng hiệu quả công việc, cho phép các dự án kho lạnh được hoàn thành đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Sự tiện lợi này làm cho tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thể hiện tính thân thiện với môi trường thông qua khả năng tái chế. Việc sử dụng lõi EPS trong các ứng dụng khác giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và tính bền vững này giúp tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU có ưu điểm vượt trội so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống máy lạnh giảm tải và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường tỏ ra kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và làm gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU sẽ đảm bảo chất lượng thực phẩm tối ưu.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh cần tiêu chuẩn sạch sẽ và ổn định tuyệt đối. Sự lựa chọn tấm Panel PU là cần thiết cho các kho lạnh dược phẩm hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không bị biến dạng, đảm bảo khả năng chịu tải tốt trong môi trường di chuyển hàng hóa liên tục. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ tạo sự linh hoạt trong việc xây dựng mà còn đảm bảo tính kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Khác với panel EPS, PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ thành từng mảnh trong quá trình di chuyển, giữ nguyên khả năng cách nhiệt cho những lần sử dụng tiếp theo. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, mà không lo lắng về hiện tượng lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong vận hành kho lạnh liên tục, đặc biệt trong môi trường chứa hàng hóa yêu cầu nhiệt độ thấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với công trình quy mô nhỏ và điều kiện khí hậu ít khắc nghiệt hơn, dẫn đến khả năng cách nhiệt kém hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Việc này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể so với hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng có thể dễ dàng quản lý và bảo quản thực phẩm một cách an toàn và tiện lợi.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được duy trì. Bằng cách sử dụng hệ thống này, người tiêu dùng có thể yên tâm rằng rượu vang và bia thủ công của họ sẽ luôn trong điều kiện lý tưởng, góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Điển hình là những căn nhà có mái tôn, việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này mang lại hiệu quả cao, đồng thời tiết kiệm chi phí so với những phương pháp cách nhiệt khác đắt đỏ hơn. Panel cách nhiệt này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thân thiện với môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, từ đó giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sinh hoạt thoải mái, dễ chịu cho người dùng. Ngoài việc cải thiện chất lượng không khí trong nhà, sản phẩm còn góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội cùng khả năng chống cháy, panel PU giữ cho nhiệt độ ổn định, đảm bảo các sản phẩm y tế quan trọng được bảo quản an toàn. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ thay đổi, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc chịu nhiệt có tầm quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt ấn tượng, panel lò sấy có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được các tác động của môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang, góp phần tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Nhờ những đặc tính này, tấm panel bảo đảm hiệu quả và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ mạnh. Công nghệ sản xuất hiện đại tạo ra một khối bông khoáng cách nhiệt hiệu quả giữa các tấm kim loại, giúp tấm Panel có độ cứng vững chắc. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo ra các sợi nhỏ ép thành dạng tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong không có các đường gân sâu. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của tấm panel trong môi trường khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng và tính năng cách nhiệt, cách âm. Các tỷ trọng phổ biến gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm panel với lõi bông khoáng tỷ trọng 80kg/m³ thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm tốt hơn, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt. Việc lựa chọn đúng loại sẽ mang lại hiệu quả sử dụng cao cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và thiết kế công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm Panel là rất quan trọng để đạt được hiệu quả hoạt động và an toàn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho hệ thống cách nhiệt, thường được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu kháng nhiệt cao, lên đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Điều này góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được trang bị lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, việc sử dụng panel lò sấy này là vô cùng cần thiết. Nhờ vào tính năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho nhân viên cũng như thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ lò sấy khỏi ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt. Điều này đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, hỗ trợ họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, thể hiện khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu bền bỉ, các panel này có thể chịu lực tốt khi được lắp đặt tại các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy với khả năng chịu tải tốt chính là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó đáng chú ý là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tạo ra các mối ghép chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Cấu trúc mô-đun của panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy. Như vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo tính kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trái cây, rau củ và hạt. Chúng được thiết kế để tạo ra môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo toàn dinh dưỡng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm không chỉ được bảo quản lâu dài mà còn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiện đại và hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự cải tiến này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Giải pháp sử dụng ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra các không gian làm việc ổn định. Điều này rất cần thiết để bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào việc kiểm soát tốt, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được đảm bảo, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ vậy, việc sử dụng panel sấy còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Đồng thời, với cơ chế hoạt động hiệu quả, panel góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao năng suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Chúng giúp tạo ra môi trường khô ráo, đồng thời duy trì nhiệt độ chính xác cần thiết cho việc sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo quản chất lượng thực phẩm. Nhờ có các tấm panel này, các cơ sở chế biến có thể đảm bảo sản phẩm được sấy đạt chuẩn, đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, cải thiện hiệu suất năng lượng, và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trong quy trình này chủ yếu nhằm kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hỏng linh kiện do tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, các sản phẩm điện tử có thể duy trì hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu hơn, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quy trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn ngành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự ổn định nhiệt độ trong quá trình nung góp phần làm giảm các lỗi sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Đây là giải pháp hiệu quả cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và độ dễ lắp đặt, thông tin này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các tính năng nổi bật, phục vụ cho quyết định thiết kế hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số những phụ kiện phổ biến có thể kể đến thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, và các phụ kiện khác cải thiện độ liên kết, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ, khác biệt so với cửa truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo ra cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru và an toàn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện này là yếu tố quyết định giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện sự vượt trội về chất lượng và tính ứng dụng trong các công trình xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự chắc chắn và thiết kế tinh tế của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái cho người tiêu dùng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn rất thích hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện môi trường làm việc.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, chúng có lớp cách nhiệt ở giữa, hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ an toàn cho công trình qua thời gian dài sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy rất tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là hai loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng đến Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Đặc biệt, công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Nhờ vậy, các tấm panel luôn đảm bảo không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và phù hợp nhất. Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, Triệu Hổ cam kết mang đến cho Khách hàng những giải pháp tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chu đáo, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.