Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hai Bà Trưng, Hà Nội | Uy tín | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hai Bà Trưng, Hà Nội | Uy tín | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, là một giải pháp hiện đại cho ngành xây dựng, thể hiện sự sáng tạo và tiên phong trong việc cải tiến quy trình thi công. Với đặc tính nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian lành nghề, mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho công trình. Thay vì những bức tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian và công sức, Panel Cách Nhiệt giúp tối ưu hóa tiến độ xây dựng, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và chi phí. Đây không chỉ là một xu hướng mới mà còn là cuộc cách mạng vững bền trong cách thiết kế và thi công công trình. Bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến và vật liệu thông minh, Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống với nhược điểm thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Tấm Panel không chỉ cho phép tạo ra các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng mà còn được ứng dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm nổi bật tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, mỗi tên phản ánh ứng dụng và tính năng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm 3d panel. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất nhiệt của công trình. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được ứng dụng làm tấm lợp, tường ngăn phòng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các yếu tố xấu, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo nên một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo tính chất chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt, trong đó tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó thành phẩm được tạo ra bằng cách cho vào khuôn gia nhiệt. Những đặc điểm nổi bật của vách panel EPS bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Do đó, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Với cấu trúc lõi xốp EPS, sản phẩm này không chỉ cung cấp tính năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành có cao hơn so với panel EPS xốp truyền thống, nhưng với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, panel EPS xốp chống cháy lan là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình cần đảm bảo an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt dễ dàng, panel EPS được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy, nhà xưởng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoại thất trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, Panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình. Sử dụng Panel EPS vách ngoài không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn tạo ra môi trường sống tích cực và thân thiện.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel hiệu quả. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua đến 60%, giúp hấp thụ và ngăn chặn tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS rất phù hợp cho các không gian đòi hỏi sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, điện năng tiêu thụ được tiết kiệm đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, từ đó tăng cường độ bền và ổn định. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS không chỉ hỗ trợ thuận tiện trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, giảm thiểu chi phí thi công. Nhờ những lợi ích này, EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng bền vững. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này an toàn cho sức khỏe con người, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng, để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong xây dựng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện tạo nên khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khí hậu khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng nguyên liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, làm cho công trình trở nên thân thiện hơn với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu thời gian và chi phí công trình. Bên cạnh đó, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, làm cho nó trở thành giải pháp kinh tế bền vững cho mọi công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ đặc tính nhẹ, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ. Với tính linh động, Panel EPS là lựa chọn phù hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Đặc biệt, với khả năng cách âm tuyệt vời, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng trong việc vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, làm cho nó trở thành một giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình thương mại và công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và thiết kế công nghiệp. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính, bao gồm Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Ngược lại, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe về an toàn. Điều này giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và độ bền cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành và bảo trì.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo với khả năng chịu đựng tuyệt vời trước các điều kiện khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, tránh sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần nhiệt độ thấp. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, nơi tiết kiệm năng lượng là ưu tiên hàng đầu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đáp ứng yêu cầu cách âm và chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có thể tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp với các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào các ưu điểm này, việc áp dụng Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho các công trình xây dựng trở nên bền vững hơn. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, nhờ tính linh hoạt trong sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể của công trình. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với khả năng thi công dễ dàng, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng tốt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, tính năng tạo điểm nhấn thẩm mỹ của bề mặt với lớp phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn cũng là một ưu điểm nổi bật. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này không chỉ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với đặc tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel này trở thành một phần quan trọng trong các công trình xanh, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt, được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, chịu được các tác động bên ngoài và thời tiết khắc nghiệt. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này ngăn chặn ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lõi cách nhiệt này có tỷ trọng đa dạng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ, giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Việc chèn chặt bông khoáng giữa các tấm và kết nối với tôn bằng keo tạo bọt cao cấp đảm bảo độ bám dính cao và độ cứng tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép tạo ra các sản phẩm với tính năng ưu việt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng và đặc điểm riêng, cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ sở hữu khả năng chống cháy cao mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là ở nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài. Với tính năng chống cháy ưu việt, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng và công trình. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt cũng góp phần gia tăng chất lượng không gian sống và làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, nhất là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến cháy nổ. Nhờ đó, giải pháp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngăn tiếng ồn phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần sự yên tĩnh để phục vụ công việc và sinh hoạt. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn đảm bảo sức khỏe tinh thần cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool bảo đảm độ bền vượt trội cho công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường sự an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng ngăn nước và không khí bên ngoài xâm nhập, bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool còn được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường. Việc tái chế dễ dàng sau khi hết vòng đời sử dụng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, tạo ra một giải pháp xây dựng vừa an toàn, vừa thân thiện với hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hại. Tính năng này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng chống chịu va đập tuyệt vời, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và an toàn, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng cũng như độ bền lâu dài của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng lưu ý. Lõi Rockwool với khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời ngăn chặn nguy cơ cháy nổ hiệu quả. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt cao của Rockwool làm giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, độ bền và khả năng chống cháy của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại giá trị kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong xây dựng cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tính thẩm mỹ cao và sự nhẹ nhàng của panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với những yêu cầu đổi mới của kiến trúc hiện đại. Hơn nữa, nhờ vào đặc tính chống cháy và độ bền vượt trội, panel này mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình. Sự ứng dụng rộng rãi của Panel Rockwool trong các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn phản ánh xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng phổ biến trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học. Việc giảm ô nhiễm tiếng ồn không chỉ tạo ra không gian làm việc và học tập yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cùng các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, bao gồm một lõi Bông thủy tinh (glasswool) được bảo vệ bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Tỷ trọng của lõi glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền bỉ và sang trọng cho sản phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề mặt ngoài trời, giữ cho vẻ đẹp hoàn hảo theo thời gian. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng bề mặt. Đây là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, cộng thêm trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đang được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài góp phần tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến việc giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu khắt khe về điều kiện môi trường, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt. Loại tấm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu suất.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng, giúp ngăn chặn sự phát triển của lửa. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool có tính an toàn vượt trội. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại sở hữu trọng lượng nhẹ và thân thiện hơn khi thi công trong không gian hạn chế, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool có hiệu quả cách âm rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng cho kết quả tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi bẩn khi thi công, mang lại sự thuận tiện cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì mà không bị biến chất. So với PU có nguy cơ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, ổn định qua suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và ngăn ngừa tiếng ồn hiệu quả, panel glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giảm tải áp lực lên kết cấu công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel này rất thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Mặc dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu suất cao mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nếu mặc dù không rẻ bằng EPS, Glasswool lại mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, đồng thời đảm bảo độ an toàn và bền vững. Đây chính là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, được áp dụng rộng rãi trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn bền bỉ, dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho các công trình như nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Đặc biệt, Panel Glasswool còn được sử dụng để tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và đảm bảo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, sản phẩm còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt cao cấp, thường là PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm kết hợp lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả trong điều kiện lạnh giá. Bên cạnh tính năng chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Do đó, nó là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo khả năng bảo vệ trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, sản phẩm không chỉ bền chắc mà còn chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính, dễ dàng lắp đặt mà không tăng trọng lượng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có chức năng bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và kháng ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ ốp, bao gồm tôn ốp hai mặt và Inox với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong dùng để cách nhiệt và chống ngưng tụ, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền, chịu lực và chống chịu thời tiết, tạo hiệu quả tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả vận hành. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiện tượng thất thoát hơi lạnh, đảm bảo nhiệt độ trong kho ổn định. Điều này rất cần thiết cho các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp. Nhờ vào chất lượng cách nhiệt, panel giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn kháng nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị phồng rộp hay mốc. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh có độ ẩm cao, nơi bảo quản sản phẩm cần được duy trì trong tình trạng tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, âm thanh sẽ được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt giúp tối ưu hóa không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel kho lạnh đang trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong sản phẩm có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong ngành kho lạnh, tạo ra giải pháp bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt tốt ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì sự ổn định cho môi trường lưu trữ, giảm thiểu tổn thất nhiệt. So với panel EPS, panel PU hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, đồng thời giúp máy lạnh giảm tải, tiết kiệm chi phí vận hành. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh không chỉ bảo đảm chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU sẽ là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, nhờ vào cấu trúc kín, khả năng không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Trong khi đó, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Đầu tư vào tấm Panel PU là lựa chọn an toàn đảm bảo vệ sinh và hiệu quả lâu dài cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, rất phù hợp với môi trường có tần suất di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ tổn thương khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, sự bền bỉ của Panel PU vượt trội hơn hẳn EPS, bởi nó không bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo bảo quản hàng hóa lạnh một cách an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống di chuyển.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được yêu cầu ở những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU thực sự là giải pháp tối ưu cho kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tình trạng hỏng hóc. Không giống như các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình quan tâm đến việc bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong lĩnh vực sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu này, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia với nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Ứng dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả lâu dài trong việc bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm. Đây chính là lựa chọn thông minh cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại các khu vực miền Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh trở nên rất cần thiết cho các ngôi nhà. Tấm panel này được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp chủ nhà tiết kiệm chi phí đáng kể so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp hạn chế sức nóng từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sinh hoạt trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho giấc ngủ và hoạt động hàng ngày. Việc áp dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh ngày càng trở nên quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ. Ứng dụng này giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng để đảm bảo vaccine, thuốc và vật tư y tế được bảo quản ở nhiệt độ thấp một cách an toàn. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì độ ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc có thiết kế đặc biệt, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của panel lò sấy là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có ưu điểm về khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công lắp đặt, nên được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và hiệu quả trong việc chống lại các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, tấm panel này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong các điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn chặt toàn bộ theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Bông khoáng, chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan nóng chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng cao, đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả cho tấm Panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Bề mặt của tấm panel này thường tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy nguyên liệu tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với nhiều mức độ khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc tính và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Trong khi đó, tấm panel với tỷ trọng 120kg/m3 có khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng yêu cầu cao hơn về độ bền và cách âm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, mang đến sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt mà còn quyết định hiệu quả tiêu thụ năng lượng của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo độ bền cho hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao. Được thiết kế để kháng lại nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, các tấm panel này sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel không chỉ chịu được nhiệt độ cực đoan mà còn không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng cho quy trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Nhờ vào tính chất không cháy của các vật liệu này, panel có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi vật liệu chất lượng cao và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ thường xuyên. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của các hệ thống này được nâng cao, đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt nhất trong suốt quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào cơ chế giữ nhiệt hiệu quả, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc này đặc biệt quan trọng khi được áp dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bố lực đồng đều và giảm nguy cơ hư hỏng. Nhờ đó, không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống, mà còn gia tăng độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn panel chất lượng sẽ góp phần đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho lò sấy trong thời gian dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm với yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Đặc biệt, sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Được thiết kế với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tổn thất, đồng thời bảo đảm chất lượng thực phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hệ thống sấy. Chúng giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ hạt, ngũ cốc hay gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản và vận chuyển, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, và việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Tấm panel lò sấy cung cấp giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, tạo ra không gian ổn định cho quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ này, dược liệu được bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Việc sấy khô tấm gỗ bằng hệ thống panel không chỉ giúp ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy mà còn duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, chất lượng gỗ được bảo vệ tối ưu, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp chế biến. Bên cạnh đó, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp, thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô. Điều này cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất, tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel sấy giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất trong lĩnh vực dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng. Các panel này giúp thực hiện quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh, đảm bảo duy trì chất lượng và độ tươi ngon của thực phẩm. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy có khả năng kiểm soát hiệu quả. Nhờ vào khả năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa việc duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm tiêu tốn năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất kim loại và vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm một cách triệt để. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện tránh hư hại do nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao độ bền và chất lượng sản phẩm điện tử, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong sử dụng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ lưu trữ và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Tính năng cách nhiệt cao của nó bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động tiêu cực, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao năng suất và an toàn trong sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình nung để nâng cao chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng, giúp quá trình nung diễn ra đồng đều và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo ổn định về chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hai Bà Trưng, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm nhiều loại từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo và thanh bo góc. Sự đa dạng này giúp tùy chỉnh linh hoạt phù hợp với nhu cầu thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện cùng hỗ trợ cho cửa đi hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng vận hành và đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội không chỉ là sản phẩm công nghệ tiên tiến mà còn là biểu tượng của chất lượng và uy tín. Những hình ảnh thực tế cho thấy tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại lẫn các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi, tính thẩm mỹ cao cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này đã khẳng định giá trị qua thời gian.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn rất thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Điều này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn cách âm tốt, tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình. Bên cạnh đó, tính nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, cùng độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy khiến Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn tuyệt đối. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những hạng mục cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Tấm panel này là lựa chọn hoàn hảo cho những yêu cầu đó.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hai Bà Trưng, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và panel lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Hai Bà Trưng, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án công trình. Nhằm mang lại những thông tin hữu ích, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao. Chúng tôi hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình thông qua những chia sẻ trên. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công tối ưu.