Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Thành, Tây Ninh | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Thành, Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hòa Thành, Tây Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Thành, Tây Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Thành, Tây Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Thành, Tây Ninh | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Thành, Tây Ninh là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và cấu trúc gọn gàng, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Khác với tường gạch truyền thống, thường kèm theo vữa và thời gian thi công kéo dài, panel cách nhiệt cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể, từ đó gia tăng hiệu suất công việc. Sự ra đời của tấm panel không chỉ đáp ứng nhu cầu kiến trúc hiện đại mà còn là bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình xây dựng. Hòa Thành tự hào là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp giải pháp này, góp phần tạo nên diện mạo mới cho các công trình, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Thành, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngày càng chú trọng đến tốc độ và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp vượt trội so với các loại tường gạch truyền thống, vốn thường có nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Sự linh hoạt của Panel không chỉ phục vụ cho kiến trúc công nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hòa Thành, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm phổ biến tại Hòa Thành, Tây Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc tùy theo ứng dụng và đặc điểm. Các tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất. Sản phẩm này không chỉ cung cấp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt, thích hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau, từ xây dựng công trình đến lắp đặt phòng lạnh, mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho người sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Thành, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đồng thời chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng. Với chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ trước tác động của thời tiết và giữ gìn màu sắc cũng như độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chính trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn là bề mặt bên trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này giúp bề mặt bên trong trở nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tiện ích trong sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ dàng vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Bên cạnh đó, giá thành rẻ cũng là một yếu tố quan trọng giúp panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp thông thường bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Điều này giúp vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ hiệu quả trong các tình huống cháy nổ. Với tính năng ưu việt này, panel EPS xốp chống cháy lan thích hợp cho các công trình cần đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại là rất đáng giá cho sự an toàn của người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene Expanded (EPS), sản phẩm này giúp bảo ôn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, hỗ trợ tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ và chất lượng của công trình. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS vách ngoài đang được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút mà không bị bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tính toàn vẹn của panel. Nhờ tính năng này, không gian luôn dễ chịu, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Với tính năng ưu việt này, panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn, từ đó giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc này không chỉ giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Nhờ vậy, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn góp phần làm giảm chi phí vận hành.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt thích hợp trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc tối ưu hóa kết cấu là rất quan trọng. Nhờ vào sự nhẹ nhàng, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Đây là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể làm giảm tính thẩm mỹ và chức năng, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xanh, bền vững trong tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. Giá thành hợp lý giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất cần thay thế. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng và đảm bảo hiệu suất năng lượng tốt nhất.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, vừa dễ lắp đặt vừa tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được tận dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Thêm vào đó, Panel EPS là giải pháp tối ưu thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm nghiêm ngặt như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel mang lại hiệu quả cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, phù hợp với nhiều nhu cầu linh hoạt trong thiết kế.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và độ bền của công trình. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng đến 30% bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào đặc tính cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm này có trọng lượng riêng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của panel PU/PIR là khả năng chịu lực tốt, đáp ứng linh hoạt cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng. Hơn nữa, vật liệu này còn được thiết kế với các tiêu chuẩn an toàn cao, đảm bảo chống cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với những lợi ích này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn trong thời gian dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ bền bỉ trước các lực tác động mà còn có khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế thông minh nhằm cải thiện hiệu quả thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào cấu trúc và yêu cầu sử dụng. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ có hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các ứng dụng công nghiệp. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và an toàn của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR chủ yếu được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm ưu tiên an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính tiện dụng, tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi sự mài mòn, oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng ở khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử của sản phẩm được thiết kế chuyên biệt để kháng cháy, đảm bảo an toàn trong các công trình có yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, xác thực độ tin cậy của sản phẩm.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực xuất sắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công tại những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, khi rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí vận chuyển cũng như lắp đặt.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, đồng thời chống chịu tốt với axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, tạo nên sự bền vững cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ngoài ra, đặc tính tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xanh mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, thúc đẩy phát triển bền vững cho các công trình hiện đại, từ đó nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo vệ trái đất.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quy trình thi công diễn ra suôn sẻ mà không cần nhiều nhân lực hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian xây dựng, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Ngoài việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn hỗ trợ chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của biến đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và ổn định cho tấm panel. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt độ cao, chống cháy ấn tượng, và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình thương mại và công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn cho công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa để tăng cường khả năng bảo vệ. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được các tác động từ môi trường và lực bên ngoài. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này tạo ra một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các sản phẩm panel. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này có cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên, dưới của panel, và kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Việc chèn chặt lớp bông khoáng vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang cùng với liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối hoàn chỉnh với độ bám dính rất tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn có độ cứng vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người luôn mịn màng, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để đạt được sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các loại 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool có nhiều chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, cách nhiệt, và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt và bảo vệ an toàn. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi cần sự yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách âm, cách nhiệt cao. Sản phẩm này thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, nhất là trong những khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn cản sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản trong suốt quá trình hoạt động.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, đồng thời cũng bảo vệ khỏi sự thoát nhiệt ra ngoài. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được giữ ổn định. Sự hiệu quả này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho khả năng cách âm hiệu quả. Được làm từ sợi khoáng tự nhiên, Rockwool có khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội, giúp giảm thiểu sự xâm nhập của âm thanh bên ngoài vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo sự tập trung và an toàn cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường. Đặc biệt, trong các khu vực ẩm ướt hoặc dễ bị thấm nước, Panel Rockwool giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel. Chất liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chịu ẩm cao giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ cấu trúc công trình. Đồng thời, tính năng chống thấm của tấm panel này giúp duy trì độ ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện khí hậu. Hơn nữa, khả năng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và thiết kế thông minh giúp tăng cường khả năng chịu lực, ngăn ngừa hư hỏng khi tiếp xúc với tác động cơ học mạnh. Với khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tổn thương mà còn đảm bảo độ ổn định và bền vững trong suốt thời gian sử dụng. Đặc biệt, ứng dụng trong xây dựng sẽ mang lại hiệu quả an toàn và kinh tế cho các công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy hiệu quả, material này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Khi sử dụng panel Rockwool, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa thường xuyên. Do đó, việc đầu tư vào panel Rockwool thực sự mang lại lợi ích kinh tế bền vững trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp xây dựng lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này mang lại sự cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp cho các công trình cao tầng cũng như nhà lắp ghép. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng công trình mà còn nâng cao khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm, được ứng dụng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản và sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm kết hợp giữa lõi bông thủy tinh glasswool và lớp vỏ bảo vệ bên ngoài. Vỏ ngoài thường được làm từ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Lõi glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được sản xuất từ sợi thủy tinh tinh tế. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần cải thiện môi trường sống và làm việc. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng bền lâu. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho ngoại thất mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm, làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh tinh chế với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen chứa hàng triệu khoang không khí nhỏ, glasswool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này giúp giảm tải cho công trình và tăng tính an toàn. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ cung cấp giải pháp cách âm, cách nhiệt tối ưu, sản phẩm còn thân thiện với môi trường, góp phần vào việc xây dựng các công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lớp lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần bảo đảm sự thoải mái và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng lõi bông thủy tinh, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và cấu trúc ứng dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và cải tạo.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, căn phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn chặt chẽ. Nhờ tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đáp ứng tốt nhu cầu công năng của người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính bền chắc và khả năng chịu tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Với khả năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và có khả năng sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được gia cố với các phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể so sánh. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, làm tăng tính thân thiện trong xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cung cấp khả năng cách âm tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bám bụi, rất thích hợp cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, loại vật liệu này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu do không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công cho các dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế hợp lý cho nhiều nhà đầu tư khi so sánh với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” trong xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn nâng cao chất lượng sống. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp với nhà cao tầng và các công trình lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, hoặc trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, panel kho lạnh EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ nhàng và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chất liệu PU/PIR sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể được phân chia theo chất liệu như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,….
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng cách nhiệt, bảo quản hiệu quả, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, với ưu điểm cách nhiệt tuyệt vời, là lựa chọn hàng đầu cho các kho đông sâu. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Những chỉ số này cho thấy khả năng giữ nhiệt vượt trội, giảm thiểu tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện lạnh khắt khe.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel luôn giữ được tính ổn định. Sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm vượt trội. Đặc điểm se khít và đồng nhất giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Do đó, ngoài việc sử dụng cho tường, vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm đảm bảo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, tiết kiệm được thời gian và chi phí lao động cho dự án. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác trong lắp đặt, giúp hoàn thiện kho lạnh nhanh chóng và hiệu quả. Vì vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng các loại panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ góp phần bảo vệ trái đất mà còn giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ âm từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh vận hành nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và dẫn đến hóa đơn điện tăng cao. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí vận hành lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm, không bị ngấm nước, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và kém bền vững khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mát siêu thị cho việc trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống hiệu quả, giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Ngoài ra, tính bền vững và khả năng chịu tải tốt của lớp PU phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt tốt dù trong điều kiện di chuyển. Với độ bền cơ học cao, panel PU không gặp tình trạng vỡ vụn như tấm EPS, vốn dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt của kho lạnh trong các lần tái sử dụng sau, là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng lưu trữ.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn so với tấm EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định, giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh không bị biến đổi và bền bỉ trong nhiều năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Vì vậy, panel PU chính là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh lớn, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Việc ứng dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn bảo quản thực phẩm dài hạn một cách tiết kiệm và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu này, giúp tạo ra phòng bảo quản hiệu quả cho rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Sản phẩm mang lại sự bảo quản tối ưu, duy trì chất lượng hương vị, trong khi chi phí đầu tư thấp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định trong quá trình ủ và bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác, việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành ngôi nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng miền Trung có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng tại khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản các vật tư y tế cần thiết. Ngoài ra, khả năng chống cháy của tấm panel này giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, tránh hư hỏng và tăng cường độ tin cậy trong quá trình sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc chịu nhiệt cao, thường được chế tạo với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ ranging từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện trời mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ chiều dọc, chiều ngang của tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính cao, giúp tấm Panel có độ cứng vượt trội. Vật liệu bông khoáng được chế tạo từ dạng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong của tấm panel không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài, bởi vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và khả năng chịu nhiệt trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường linh động hơn, phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu giảm trọng lượng, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp hay môi trường khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho quá trình sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu cách nhiệt chất lượng như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Việc giảm thiểu tổn thất nhiệt không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn giữ được hình dạng ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Các ưu điểm này khiến panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Nhờ vào tính chất không cháy và khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, loại panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong bối cảnh các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao, việc trang bị panel lò sấy chống cháy tốt trở nên cực kỳ cần thiết. Điều này không chỉ giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nấm mốc hay ăn mòn, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Kết quả là thời gian vận hành rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến và sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế đặc biệt để sử dụng ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng đảm bảo độ bền vững cao và tính an toàn cho hệ thống. Khả năng này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự kết hợp này mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính đồng nhất mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng, nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian dừng máy. Điều này tạo ra hiệu suất kinh doanh cao hơn cho các doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đòi hỏi môi trường sấy lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giữ nhiệt ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, chúng không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông sản, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách tạo ra các không gian làm việc ổn định, tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Sản phẩm này giúp ngăn chặn các vấn đề như cong vênh và nứt gãy, góp phần nâng cao chất lượng gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, vừa bảo vệ gỗ khỏi hư hỏng, vừa tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm cuối. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng vải không bị hư hại. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này cần thiết để loại bỏ độ ẩm, bảo quản chất lượng và kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy hoạt động hiệu quả trong quy trình sấy, loại bỏ độ ẩm thừa, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao độ tin cậy của linh kiện điện tử mà còn góp phần tăng tuổi thọ cho sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là giai đoạn cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho các cơ sở công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí hoạt động. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và trang trí.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Thành, Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này giúp bạn dễ dàng hình dung từ vách ngoài bền bỉ, chống thấm hiệu quả đến vách trong mang tính thẩm mỹ cao và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Thông qua bộ tài liệu này, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác nhất cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các thành phần này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Nhờ vào những phụ kiện này, tính ổn định được gia tăng, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa ngăn bụi bẩn, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết, giảm chấn, nâng cao độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Khác biệt so với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ, bộ cửa trượt bao gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm chịu trách nhiệm tạo cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo sự vận hành mượt mà và an toàn cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Thành, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Thành, Tây Ninh đã thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy từng tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như công trình dân dụng đều mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Với thiết kế vượt trội, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng, khẳng định thương hiệu Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này rất thích hợp cho những nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi mà việc duy trì ổn định nhiệt độ là rất quan trọng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điện năng cho điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này sở hữu tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này rất quan trọng, nhất là ở những khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Nhờ đó, chúng không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hòa Thành, Tây Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hòa Thành, Tây Ninh. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tham khảo thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Thành, Tây Ninh. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp quý vị lựa chọn được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với sự đảm bảo về chất lượng và hiệu suất, Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Thành là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.