Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Vang, Đà Nẵng | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Vang, Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hòa Vang, Đà Nẵng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Vang, Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Vang, Đà Nẵng | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Vang, Đà Nẵng đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với những đặc điểm nổi bật như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Trong bối cảnh mà hiệu suất và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Đây không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho các công trình dân dụng mà còn là một phần của cuộc cách mạng trong kiến trúc hiện đại, nơi các giải pháp xây dựng tinh gọn ngày càng được ưu tiên. Hòa Vang, Đà Nẵng tự hào mang đến sản phẩm tiên tiến này cho thị trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tải trọng cho công trình. Không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, tấm Panel Cách Nhiệt còn góp phần rút ngắn thời gian thi công, thay thế cho các tường gạch truyền thống vốn nặng nề và khó khăn trong quá trình thi công. Với sự phát triển của công nghệ xây dựng, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hòa Vang, Đà Nẵng
Tại Hòa Vang, Đà Nẵng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một vật liệu quan trọng trong xây dựng và cách âm. Với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, sản phẩm này được biết đến rộng rãi nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel còn được sử dụng trong các ứng dụng như tấm lợp, tấm ngăn phòng, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với sự đa dạng trong tính năng và ứng dụng, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Tỷ trọng của lõi xốp EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Công năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống tác động thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân nằm ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này hoạt động như một lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ mà còn giảm chi phí vận hành. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa bề mặt tôn trong và ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tương tác hàng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra qua nhiều bước, bắt đầu bằng việc kích nở các hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Không chỉ giữ vai trò cách âm và cách nhiệt, panel này còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ xốp EPS, loại vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tối ưu hóa chi phí.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế để làm tường bao ngoài, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Cấu trúc xốp có độ khít cao, với mật độ không khí dày đặc và đồng nhất, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vào tính năng này, panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu 60% âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo nên không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi vận hành các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý này, việc sử dụng panel EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng và nâng cao hiệu suất kết cấu. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải lớn. Với trọng lượng siêu nhẹ, panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí và thời gian thi công mà còn góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, nó đáp ứng tốt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu hướng đến bền vững, có thể sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, do đó người dùng nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, làm cho chúng trở thành lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, mang lại độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Dù tiếp xúc với không khí ẩm ướt hay mưa nắng, panel EPS vẫn giữ nguyên hình dạng và không bị cong vênh. Điều này không chỉ làm tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn giúp hạn chế lãng phí tài nguyên, thúc đẩy sự tái sử dụng hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí sử dụng khi hiệu quả cách nhiệt tốt trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và kinh tế.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, vì dễ lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ được dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Đặc biệt, tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS rất thích hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống dễ bị cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao cùng khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng của Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra không gian an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được nhu cầu trong các công trình xây dựng hiện đại. Đặc biệt, sản phẩm này còn đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp nâng cao tính an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn qua thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong các tình huống trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt giữa kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với khả năng dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và nội thất. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền và độ an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Để đảm bảo an toàn và thoải mái, tôn mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các không gian dân dụng, đem lại những lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất nhằm chịu đựng các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường khỏi oxi hóa và sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, thể hiện tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu lý tưởng cho kho lạnh, được cấu thành từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, điều này rất hữu ích cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Sự lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến hiệu quả năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm rất thích hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR mang lại khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường mức độ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lây lan nguồn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp tăng cường khả năng chịu lực. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều lợi ích thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, sự có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, góp phần vào việc phát triển bền vững. Đối với các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quá trình thi công và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra thuận lợi mà không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Điểm nổi bật của sản phẩm này là tính đa dạng về màu sắc, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống mà còn tạo ra bầu không khí yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt cho nhu cầu sử dụng như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, nhất là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, việc ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc độc đáo gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với đặc tính chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong xây dựng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp này vẫn giữ được tính năng của mình theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt được thiết kế có gân ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong thời gian mưa, tăng cường độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, nên sản phẩm này có cấu trúc xốp đặc trưng, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm, tạo thành một khối vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với bề mặt kim loại bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Qua đó, tấm panel bông khoáng không chỉ mang đến hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt trong thường không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tránh gây ra vết xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu và cấu trúc này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của panel trong các ứng dụng thực tiễn.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp thích hợp cho cách âm, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt hơn. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng, nơi yêu cầu giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp với yêu cầu cao về độ bền của các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tăng cường an toàn cho cả công trình và người sử dụng, tạo sự yên tâm trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với thành phần lõi Rockwool, sản phẩm này hạn chế sự lan truyền của lửa, làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, Rockwool rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các nhà đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được ưa chuộng trong xây dựng nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Với lõi Rockwool, tiếng ồn bên ngoài không chỉ ít xâm nhập vào không gian sống mà còn hạn chế sự phát tán âm thanh từ bên trong ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao trải nghiệm người dùng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo sự thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Tính năng này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền cho công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư và gia tăng sự an tâm cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường. Bên cạnh đó, Rockwool cũng là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng tái chế sau khi hết vòng đời. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ góp phần bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Thiết kế đặc biệt này giúp tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự bền bỉ này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng mà còn nâng cao độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ chất lượng bền vững của lõi Rockwool. Do đó, việc đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật trong các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời cải thiện hiệu suất chống cháy, đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng hiện đại. Sử dụng panel này không chỉ phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật của nó. Đặc biệt, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm còn khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đáp ứng đa dạng nhu cầu của ngành công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ mà còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Nhờ sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoài của tấm panel duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường sử dụng công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ bền bỉ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Với khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Ngoài tính năng nổi bật, glasswool còn được đánh giá cao về độ an toàn, bền vững và tính thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc tốt hơn cho con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm, tạo nên một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu suất cao trong sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm trong công trình xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm, như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, nó thích hợp cho các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát khắt khe về nhiệt độ và tiếng ồn. Sử dụng tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, bảng panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Đặc tính bền chắc giúp sản phẩm chịu được tác động của môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng. Vật liệu này không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy gây ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu thế vượt trội. Dù Rockwool cũng an toàn nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tốt hơn cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, khả năng cách âm của tấm panel Glasswool vượt trội hơn rõ rệt so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không những chống ẩm, mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ bị xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool chứng tỏ khả năng bền vững, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và tính bền vững trong môi trường làm cho panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Bảng Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, cho phép giảm áp lực lên các kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế cho nhiều chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thành trung bình, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm hiệu quả, vượt trội hơn khi so với giá thấp hơn của EPS. Với hiệu suất và độ an toàn cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt được thiết kế đặc biệt với ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được làm từ hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, thuận tiện trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chịu nhiệt độ thấp, giữ lạnh hiệu quả, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc và chịu được áp lực môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp giữ nhiệt và hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm tính năng này. Nhờ vậy, panel duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường tồn tại nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng, bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này có thể giảm đến 60% các tần số âm thanh khi truyền qua, giúp hạn chế đáng kể tiếng ồn. Do đó, tấm panel không chỉ được sử dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho không gian cần yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng thao tác mà còn giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí lao động và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Tấm panel kho lạnh còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong kho lạnh, mang lại hiệu quả sử dụng cao và tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về bảo vệ môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải. Bên cạnh đó, tấm panel này được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật hơn nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU với cấu trúc kín và khả năng chống ẩm nhoè, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể bị suy giảm chất lượng khi gặp độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh. Do đó, lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho môi trường cần sự kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Đồng thời, độ bền và khả năng chịu tải tốt giúp panel hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên dễ dàng, giúp tăng tính linh hoạt và đảm bảo kín khí tốt. Đặc biệt, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS khi tháo dỡ thường dễ bị nứt, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, gây ảnh hưởng đến chất lượng lưu trữ hàng hóa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò then chốt. Panel PU đã chứng minh ưu thế vượt trội so với EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định, hiệu quả lâu dài và độ bền cao. Với tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, dễ bị lão hóa và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, làm giảm hiệu quả kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng tăng, panel PU trở thành giải pháp hữu ích cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU hỗ trợ xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tối ưu, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh và tiết kiệm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp dựng lên phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng, Panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel này, người dùng có thể yên tâm về sự an toàn của quy trình ủ bia và sản xuất rượu vang.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong ngôi nhà được giảm thiểu đáng kể, mang lại không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế hơn so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có tính năng chống cháy, giúp đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào sự an toàn và chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời chống cháy và có khả năng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy rất dễ dàng, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu lực tác động tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel này đảm bảo độ ổn định cao. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chắc chắn và được chèn đầy vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Mối liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh, giữ cho khối bông khoáng cách nhiệt hiệu quả. Chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, cứng cáp với độ bám dính tốt.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên lựa chọn phổ biến là tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, duy trì độ bền và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các mức tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và âm thanh. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cho hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn ngặt nghèo hơn về an toàn và hiệu suất năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày có những ứng dụng riêng, chẳng hạn như 75mm thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi 200mm thích hợp cho các môi trường cần cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Thiết kế của chúng cho phép chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ góp phần tạo nên độ bền cơ học mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng, tấm panel này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn về tài sản cũng như sức khỏe con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự hư hại do môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền, giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sử dụng của lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí carbon.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự vững chắc này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong việc giữ ổn định cấu trúc, từ đó góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng, đồng thời khắc phục được rủi ro mất nhiệt qua các khe hở nhờ vào ghép nối chắc chắn. Cấu trúc mô-đun của các panel không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì mà còn cho phép thay thế các bộ phận một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nó được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ hay hạt đều cần một môi trường sấy tối ưu để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Đầu tư vào công nghệ này giúp nông dân và doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình chế biến, gia tăng giá trị sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, ngăn ngừa những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nó bảo vệ dược liệu khỏi sự thay đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường an toàn cho sản phẩm, mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong ngành chế biến gỗ, đặc biệt tại các nhà máy. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quy trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn thời gian sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo toàn chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì điều kiện tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu hao hụt. Nhờ vào công nghệ này, quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và yêu cầu sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy để loại bỏ ẩm thừa, ngăn chặn các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định và hiệu quả, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các linh kiện điện tử. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ giá trị sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm luôn đạt yêu cầu. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ gia tăng hiệu suất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được phân loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần, sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm bền bỉ, mang lại độ ổn định cao cho công trình. Những phụ kiện này không chỉ giúp bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần giảm xệ cánh, tạo nên sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, với khả năng hoạt động trơn tru nhờ hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại giải pháp tiện ích cho mọi ngôi nhà.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng hiện lên như một biểu tượng của chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và độ vững chãi của từng tấm panel, từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt ưu việt, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của khách hàng. Điều này khẳng định sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Đà Nẵng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, và các hệ thống mái nhà, tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này rất được ưa chuộng trong những công trình cần kiểm soát nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với tường truyền thống trong nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt cũng là những ưu điểm nổi bật, khiến quá trình thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình bền vững theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các loại panel này không chỉ góp phần vào hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc sử dụng các tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay các hoạt động công nghiệp.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hòa Vang, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hòa Vang, Đà Nẵng. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng với sự chính xác và an toàn.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Vang tại Đà Nẵng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ từ Triệu Hổ sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn được vật liệu công trình phù hợp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp. Triệu Hổ cam kết đem đến cho bạn những giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn không chỉ hoàn thiện mà còn thành công bền vững trong tương lai. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng chúng tôi.