0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàn Kiếm, Hà Nội “Chỉ còn hôm nay”

5/5 - (4939 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàn Kiếm, Hà Nội, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Thay vì những bức tường gạch truyền thống với quy trình thi công phức tạp và kéo dài, tấm panel mang đến giải pháp thông minh, nhanh chóng và bền vững. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng hiện đại, khẳng định rằng công nghệ mới có thể thay thế những phương pháp cũ kỹ. Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra một tương lai tươi sáng hơn cho ngành xây dựng tại Hà Nội và trên toàn quốc.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả đang trở thành yếu tố thiết yếu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã thể hiện rõ ưu thế so với tường gạch truyền thống, giúp đơn giản hóa quá trình thi công và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Panel Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tại Hoàn Kiếm, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Ngoài ra, người tiêu dùng còn quen thuộc với các thuật ngữ như tôn panel, tấm panel cách âm, tấm lợp panel, và tấm panel nhôm. Sự phong phú này không chỉ giúp dễ dàng nhận diện sản phẩm mà còn thể hiện tính linh hoạt trong việc sử dụng của Tấm Panel Cách Nhiệt trong xây dựng và cách âm.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS bên trong, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc lớp inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm, cách nhiệt tốt. Với ưu điểm vượt trội như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm panel EPS được ưa chuộng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Sản phẩm cũng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của các tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện cách âm, giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lại sở hữu độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thiết kế của tôn mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, để đảm bảo an toàn và không gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, và được gia nhiệt trong khuôn, tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel này có tính năng nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ và thuận tiện trong việc vận chuyển. Sản phẩm cũng có giá thành phải chăng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Với những ưu điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, sở hữu lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cháy lan trong các công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, song với những lợi ích về an toàn và hiệu suất, panel EPS xốp chống cháy lan xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc. Nhờ vào khả năng bảo ôn nhiệt, panel này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và nhà xưởng. Với thiết kế nhẹ và dễ thi công, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Quan trọng hơn, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sống và làm việc trong không gian đó.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS là giải pháp chống nóng hiệu quả, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp EPS với độ khít cao và mật độ không khí đồng đều giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian trong nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, có khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm rất phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, tấm panel EPS cũng lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự hiệu quả trong việc hấp thụ âm thanh giúp cải thiện trải nghiệm âm thanh và tạo sự riêng tư tối đa.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt tại các công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, từ đó giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng lên cấu trúc mà còn rất hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ làm đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí có hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành một phần quan trọng của xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng tái chế và giảm thiểu chất thải, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa, làm cho công trình tiết kiệm hơn trong dài hạn. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, trong khi đó chi phí bảo trì và thay thế lại rất thấp. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc thi công công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong văn phòng và các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế hoàn toàn vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS phù hợp làm vách ngăn tạm thời cho nhiều không gian khác nhau.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS hạn chế tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa các tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực. Nhờ vào cấu trúc và nguyên liệu độc đáo, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách ly nhiệt và âm thanh, mà còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa. Nhờ vào những đặc tính này, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chủ yếu là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có tỉ lệ isocyanurate cao hơn, giúp cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt, tăng cường độ bền cho sản phẩm. Nhờ vào các đặc điểm vượt trội, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại của Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn tối đa cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sản xuất đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Với lớp hoàn thiện từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tiến tiến, tạo nên môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, panel này giúp giảm tiếng ồn hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng giảm thiểu mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế chất lượng cao, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn, oxi hóa mà còn bảo vệ tường khỏi mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đảm bảo độ bền lâu dài cùng tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hàng đầu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số tiếng ồn khi truyền qua bề mặt. Hiệu quả cách âm đạt khoảng 60% – 80%, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar, và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, tạo ra giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình đáng kể. Với thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sự hỗ trợ của máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt là trong những điều kiện khắc nghiệt như môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao. Sự vượt trội này giúp panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này giúp giảm lượng rác thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa thời gian mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu thẩm mỹ khác nhau của kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn giảm thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu quả tiết kiệm điện năng. Những ứng dụng phổ biến của loại panel này bao gồm làm vách ngăn và mái cho các căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Không chỉ giúp giữ cho không gian sống luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, các panel này chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, mang lại tính bền vững cho công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bằng cách giữ nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, sự thân thiện với môi trường và độ bền cao của panel cũng khiến nó trở thành lựa chọn ưa chuộng cho các công trình xanh hiện đại, bảo đảm điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng cao cấp, được hình thành từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài có thể được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và chống ăn mòn. Lớp giữa của tấm panel được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, góp phần chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Chính nhờ những tính năng ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Điều này làm tăng khả năng ứng dụng và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín trong toàn bộ tấm panel cả theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau, cũng như giữa bông khoáng và các tấm tôn phía trên và dưới, được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ hiện đại trong sản xuất đảm bảo rằng bông khoáng có độ bám dính tuyệt vời, làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng. Điều này không chỉ tăng tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng và sự tiện lợi trong sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được sử dụng chủ yếu trong các vách ngăn nội thất, nó phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tiếng ồn và nhiệt độ được kiểm soát. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này mang đến hiệu quả cao trong việc bảo vệ không gian bên trong. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được sản xuất từ vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng con người và tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm môi trường làm việc hiệu quả mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Sản phẩm này xứng đáng là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Sự cách âm tốt của Rockwool góp phần nâng cao trải nghiệm sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về không gian yên tĩnh trong xã hội hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không gian luôn khô ráo. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc bền vững từ đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giữ cho không gian luôn khô ráo, hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool cũng là lựa chọn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi kết thúc vòng đời sử dụng, góp phần bảo vệ thiên nhiên và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn duy trì tính toàn vẹn của công trình. Đặc điểm này làm giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình sử dụng, đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài. Nhờ vào tính năng vượt trội này, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích mà nó mang lại về chi phí lâu dài rất đáng lưu ý. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy vượt trội của lõi Rockwool góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ những tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại vật liệu này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, Panel Rockwool đã và đang đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, đáp ứng tiêu chí an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất công việc trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo với bề mặt ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo rất tinh vi, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn giữ cho ngoại thất luôn đẹp mắt theo thời gian. Bề mặt còn được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp gia tăng tính năng bảo vệ trước các tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp được duy trì, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần sự cách âm và cách nhiệt tốt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn là giải pháp an toàn và bền vững, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Với vật liệu chính là inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, lớp này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, tạo ra một hàng rào bảo vệ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng 48kg/m3 thường được sử dụng cho cách âm nhẹ, trong khi 64kg/m3 phù hợp hơn cho các ứng dụng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, giúp cải thiện chất lượng không gian sống.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Được ứng dụng chủ yếu trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Việc sử dụng Panel Glasswool sẽ góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ đặc điểm bền chắc và khả năng chịu được tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, rất an toàn trong các công trình xây dựng. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không phát sinh khói độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh tốt hơn so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn hoàn hảo cho công trình với tuổi thọ cao và tính bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư (Amiang), tạo sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính an toàn và bảo vệ môi trường khiến material này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, nó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý về chi phí so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng chất liệu này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là giải pháp tối ưu và bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một ứng dụng hiệu quả trong công trình dân dụng, thường được áp dụng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và thiết kế mang tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch sẽ và thoải mái. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, Panel Glasswool đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo trì sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, với thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt đảm bảo hiệu quả cao, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu tạo ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn có đặc tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, cùng khả năng tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Do đó, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene), mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu tốn ít năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền, phù hợp với môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel EPS có thể được phân loại theo thương hiệu, như tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu về khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần đảm bảo tính bền vững và chống chọi với các yếu tố môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ những đặc tính này, tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ ổn định và chính xác.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập ẩm ướt vào bên trong kho. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh thường xuyên có nước đọng, nơi mà độ ẩm cao có thể làm hỏng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm ưu việt. Các tần số truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà tấm panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Khối lượng nhẹ của các tấm panel cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh. Với khả năng lắp ghép linh hoạt, các tấm panel còn đảm bảo tính ổn định và bền vững cho công trình, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa bảo quản.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR với các loại vật liệu xanh không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Những sản phẩm này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với sự bền vững và phát triển thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS trong việc giữ nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong kho. Điều này không chỉ giảm tải cho máy lạnh mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường lạnh. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo không gian lưu trữ luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ sạch. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu sự ổn định và hiệu quả cao trong việc bảo quản thiết bị y tế và dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng không biến dạng, Panel PU thích hợp cho những kho mát có mật độ di chuyển hàng hóa lớn, đảm bảo hiệu quả công việc và giảm thiểu tổn thất. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng trong kho mát nhỏ, nhưng chúng không đáp ứng tốt khi hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế modul, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt cho kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Khi cần di chuyển, độ bền cơ học cao của tấm PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị hư hỏng như EPS. Trái lại, EPS thường gặp tình trạng nứt vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần khả năng vận chuyển linh hoạt và bền bỉ.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Tấm panel PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa sớm hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu được những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm lâu hơn, giữ cho chúng tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Ngoài ra, việc lắp đặt và sử dụng panel PU cũng đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng, đồng thời nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm trong mỗi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho rượu vang và bia, đảm bảo chất lượng và hương vị của sản phẩm không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc lắp đặt các tấm Panel PU cũng tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người dùng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhà sản xuất rượu vang và bia thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, tấm panel không chỉ giúp tăng cường sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng máy lạnh. Đây là lựa chọn vừa hiệu quả lại tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Ngoài ra, tấm panel PU còn có khả năng cách âm tốt, nâng cao chất lượng cuộc sống cho các gia đình trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU góp phần nâng cao độ bền và an toàn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tăng cường hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc kỹ thuật quan trọng, thường có lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, được thiết kế với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra cấu trúc vững chắc và hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này bảo đảm không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo tính chắc chắn. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, hiệu quả trong các điều kiện trời mưa, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt panel, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả cách nhiệt cao. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh, mang lại độ cứng vượt trội. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, sau đó được xử lý thành các dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Việc này xuất phát từ việc tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì lý do này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc tính riêng biệt phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau. Tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và độ bền. Tấm có tỷ trọng 120kg/m3 thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo khả năng chống nhiệt và chú trọng độ bền cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động cho lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn nâng cao tuổi thọ cho thiết bị và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Những vật liệu này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giữ nhiệt trong lò lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền cho thiết bị và nâng cao hiệu quả làm việc.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được phát triển với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Nhờ sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đạt hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự chống chịu tốt trước nhiệt giúp ngăn ngừa biến dạng, duy trì tính năng cách nhiệt cần thiết và nâng cao tuổi thọ của lò sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và an toàn.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ biến động. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định và hiệu quả là yếu tố quyết định. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quy trình sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất và tính bền vững trong hoạt động kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp nâng cao tính bền vững của cấu trúc. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này góp phần giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, giữ cho thiết bị hoạt động hiệu quả hơn. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất công việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ ổn định trong quá trình sấy sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo quản dinh dưỡng trong thực phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần môi trường sấy hiệu quả để duy trì hương vị và chất lượng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tạo ra sản phẩm an toàn và bền lâu cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel lò sấy là rất thiết yếu để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc loại bỏ độ ẩm, mà còn giảm chi phí năng lượng cho quá trình sản xuất. Qua đó, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng nông sản và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm góp phần tạo ra không gian làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này là cần thiết để duy trì chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, góp phần quan trọng vào việc bảo quản chất lượng gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, panel giúp hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một tiêu chuẩn thiết yếu, nâng cao hiệu quả và bền vững trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ vào tính năng này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng và tăng hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi được đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và an toàn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Qua đó, chúng góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của thị trường thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy đảm bảo rằng nhiệt năng được tối ưu hóa, từ đó tăng cường hiệu quả kinh tế và giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy nổi bật trong quá trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, các tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong những lĩnh vực này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Những panel này không chỉ giúp quá trình nung diễn ra hiệu quả, mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Sự ứng dụng này mang lại lợi ích rõ rệt cho các nhà sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hoàn Kiếm, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các loại vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm, các thành phần này giúp kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và trần, sàn bê tông. Với những sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hoàn thiện và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy tăng cường độ cứng, tạo hình dáng chuẩn cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ liên kết mà còn giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp hiện đại, tối ưu hóa không gian thông qua cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điểm nổi bật của cửa trượt so với cửa đi truyền thống là sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong bố trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm, giúp cửa vận hành mượt mà và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hoàn Kiếm, Hà Nội thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong việc ứng dụng sản phẩm này, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được xây dựng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi, mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Đây chính là một lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự bền bỉ và hiệu quả năng lượng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, loại vật liệu này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không chỉ giảm chi phí điều hòa không khí mà còn tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự an toàn là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp. Sử dụng các tấm panel này góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hoàn Kiếm, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hoàn Kiếm, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn các rủi ro như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàn Kiếm, Hà Nội mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Tấm panel này mang lại giải pháp hiệu quả cho việc chọn lựa vật liệu công trình, giúp khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn hơn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và chi tiết, hỗ trợ bạn trong quá trình xây dựng và hoàn thiện công trình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để khám phá thêm về sản phẩm và đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.