Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàng Mai, Hà Nội | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoàng Mai, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoàng Mai, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàng Mai, Hà Nội | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Hà Nội, đại diện cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng với những ưu điểm nổi bật. Tấm Panel không chỉ nhẹ và gọn, mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường kéo dài tiến độ thi công do việc sử dụng vữa và công trình phức tạp, Panel mang lại giải pháp hiện đại, linh hoạt và hiệu quả. Sự ra đời của Panel Cách Nhiệt đánh dấu một cuộc cách mạng trong xây dựng, cho phép kiến trúc sư và nhà thầu không ngừng sáng tạo và tối ưu hóa thiết kế. Sản phẩm này không chỉ là xu hướng mà còn là một biểu tượng cho thế hệ xây dựng thông minh, bền vững trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng hiệu quả, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cấu trúc và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, nhờ vào những ưu điểm vượt trội như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt và giảm chi phí hoàn thiện. Panel Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở, mở ra những hướng đi mới đầy tiềm năng cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoàng Mai, Hà Nội
Tại Hoàng Mai, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm đang được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có những loại như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Các loại tấm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn giúp cách âm và bảo vệ hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoàng Mai, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như ứng dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ cung cấp khả năng chống ăn mòn và oxi hóa mà còn giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt nhờ vào cấu trúc mạng lưới bọt khí nhỏ hình thành khi các hạt polystyrene nở ra sau khi gia nhiệt. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vừa nhẹ vừa bền, đảm bảo khả năng chịu lực nén, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong có ít đường gân sâu và rõ, thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là panel có vách chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành rẻ là một lợi thế lớn, giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng đã được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, do tính năng đặc biệt và chất lượng vượt trội mà nó mang lại, đáp ứng yêu cầu an toàn cao trong các công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ mang lại sự tiện lợi, hiện đại cho kiến trúc mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn cho người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng phổ biến để làm tường bao ngoài cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm nhiệt độ bên trong hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Với cấu trúc kín và độ khít cao, lớp xốp không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè, ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Tính năng cách âm hiệu quả của tấm panel EPS cũng được ứng dụng trong các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vậy, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó duy trì môi trường mát mẻ bên trong. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, góp phần tăng cường tính ổn định và an toàn. Ngoài ra, ưu điểm này còn hỗ trợ hiệu quả trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công. Nhờ đó, chi phí xây dựng được giảm thiểu, nâng cao hiệu suất làm việc cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thời điểm thay mới cho phù hợp.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có ưu điểm vượt trội về khả năng tái sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí vật liệu mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, tạo ra sự bền vững cho những công trình xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) hiện đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ cũng là những yếu tố quan trọng, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS có khả năng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả vượt trội cho các dự án cải tạo và văn phòng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, nhờ khả năng cách âm nổi bật, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định cũng như giảm thiểu tiếng ồn. Hơn nữa, với đặc tính chịu lực tốt, tấm panel này còn đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ công trình và người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Chất liệu này có khả năng chịu được các tác động bên ngoài và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7 mm, với các gân chạy ngang tấm panel, góp phần hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống cháy trong các công trình. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được hình thành từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được chế tạo từ bọt cách nhiệt thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt của công trình, đồng thời đảm bảo an toàn sử dụng cho người dùng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa cho bề mặt ngoài, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Điểm khác biệt giữa hai loại tôn này là bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Đặc điểm này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc. Điều này tạo ra một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, vừa bền vừa an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng với thiết kế hấp dẫn và tính năng vượt trội. Bề mặt là lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ khỏi sự oxi hóa mà còn chống lại sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), là hai vật liệu có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì ổn định nền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với âm thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần tăng cường an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong. Ưu điểm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc lắp đặt panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tạo ra giải pháp xây dựng hiện đại và tiết kiệm.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Với lõi PU/PIR không thấm nước, sản phẩm này hoàn toàn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần bảo vệ và nâng cao giá trị của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này không chỉ giúp giảm lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, nhằm đạt được tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra dễ dàng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến các tông màu nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những lợi ích vượt trội của nó. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí hằng tháng cho hộ gia đình. Panel PU/PIR còn có tác dụng cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn, mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Hơn nữa, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và tính năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR còn phù hợp cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì ổn định điều kiện lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt ở giữa được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool có thể chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi gặp mưa, nâng cao tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra cấu trúc xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm kim loại bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hiệu quả. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu quả cách nhiệt và độ bền cao trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ giống như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro gây trầy xước cho da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp với nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Chúng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc tăng cường an toàn chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool được xem là vật liệu không cháy, giúp bảo vệ các khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và tài sản. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng cách nhiệt này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt có thể duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường làm việc tối ưu. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào các công trình. Nhờ đó, không gian sống và làm việc trở nên yên tĩnh hơn, điều này rất quan trọng đối với những môi trường yêu cầu sự tập trung cao như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ tạo ra sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng thực sự mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc kiểm soát tiếng ồn.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong và bề mặt tấm panel hiệu quả. Trong các môi trường ẩm ướt hay những khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần tính năng chống ẩm vượt trội.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào thành phần được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên. Những đặc điểm nổi bật này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu lượng chất thải và bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của tấm panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được các lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính bền chắc và khả năng chống va đập của Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại làm cho nó trở thành sự lựa chọn thông minh. Lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, giúp giảm chi phí vận hành cũng như bảo trì công trình. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, công trình sẽ tiêu thụ ít điện hơn cho hệ thống sưởi ấm và làm mát. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, từ đó giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này thường được áp dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các công trình. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc cách âm, trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, qua đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này còn có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Chính những tính năng vượt trội này đã giúp Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Phần lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, bề mặt kim loại còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn tươi mới, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của lõi Glasswool bao gồm các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào tính chất này, lớp cách nhiệt Glasswool có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hơn nữa, với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra một môi trường xây dựng an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Việc này giúp bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng độ bền sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo ra khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, đáp ứng nhu cầu khách hàng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp một cách hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về âm thanh và nhiệt độ, tấm panel Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ thống tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, tạo nên độ bền và khả năng chống cháy tối ưu. Với những ưu điểm này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu về bảo vệ cấu trúc và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là vật liệu nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp tăng cường an toàn trong xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool vượt trội hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và gây ra khói độc hại khi xảy ra hỏa hoạn. Dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng cũng không thể sánh bằng tính an toàn vốn có của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ và dễ thi công hơn trong không gian hạn chế.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật về khả năng cách âm. Bên cạnh đó, nó cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, thuận tiện cho việc thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ hư hỏng và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, một tác nhân gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác. Bên cạnh đó, panel glasswool không thải ra các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ vào những đặc tính này, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo sự thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, phù hợp cho nhiều loại công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool còn được sử dụng linh hoạt làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, và khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình y tế.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m³ đến 40kg/m³). Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Không chỉ vậy, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU hoặc PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, ngăn chặn nước và ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền và tính đồng nhất cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng để cách nhiệt và bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu tác động từ điều kiện môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định cần được duy trì để bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả trong cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ, mang lại lợi ích dài lâu cho doanh nghiệp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho tấm panel không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Điều này đảm bảo tính ổn định, tránh tình trạng mốc, phồng rộp, và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của panel kho lạnh là yếu tố quan trọng trong việc lưu trữ an toàn hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Cấu tạo se khít cho phép giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài. Không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Điều này giúp tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Khả năng lắp đặt nhanh chóng của các tấm panel này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án cần hoàn thành nhanh để đáp ứng nhu cầu thị trường. Với thiết kế thông minh, tấm panel kho lạnh đảm bảo tính hiệu quả cao trong quá trình thi công, góp phần nâng cao năng suất và tối ưu hóa quy trình lắp đặt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các vật liệu PU/PIR trong tấm panel này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Với ưu điểm này, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định vượt trội so với tấm EPS, panel PU giúp thiết bị làm lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường gặp khó khăn khi hoạt động ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả và độ an toàn cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ cho môi trường bảo quản luôn ổn định và khô ráo. Với thiết kế kín và không hút ẩm, panel PU đảm bảo không gian bảo quản không bị ảnh hưởng bởi nước, từ đó giúp bảo quản hiệu quả dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS có thể thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp với yêu cầu khắt khe của các kho lạnh phải đạt tiêu chuẩn sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho mát siêu thị chuyên chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho lạnh chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng có thể hỏng hóc khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi kho lạnh cần di chuyển, tấm PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao. Điều này khác với EPS, thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Từ đó, Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU vượt trội hơn hẳn tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và lâu dài, panel PU đảm bảo hiệu suất sử dụng trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Chọn lựa sử dụng tấm panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn lâu dài cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn dễ dàng lắp đặt và mang lại hiệu quả bảo quản thực phẩm cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng tại gia đình và cửa hàng nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn tìm kiếm một giải pháp bảo quản hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng để dựng các phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Những tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư và năng lượng. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tinh tế trong nghệ thuật ủ bia và làm rượu vang.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường, trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại không gian sống mát mẻ, thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa nhiệt độ. Đây là lựa chọn hiệu quả và chi phí hợp lý, thay thế cho các giải pháp cách nhiệt đắt tiền khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng điều hòa không khí sẽ ít hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bên cạnh đó, panel PU còn góp phần tạo ra không gian sinh hoạt trong lành và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần thiết được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt được thiết kế để tối ưu hóa quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp khác nhau. Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Cấu trúc này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt xuất sắc, nó còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong sấy thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững qua thời gian. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực cao và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, ngăn ngừa tích tụ nước mưa.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau để đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, gắn kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn ngoài bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối hoàn chỉnh. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C, giúp tấm panel đạt độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong, tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy. Sự lựa chọn này góp phần vào hiệu quả hoạt động và độ an toàn của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều mức tỷ trọng, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp cách nhiệt và chống cháy. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi đó loại 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp tính năng chịu lửa và độ bền cao hơn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính chất cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình khác nhau. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được thiết kế với vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo rằng panel duy trì hiệu suất ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này ngăn chặn việc biến dạng và giữ vững tính năng cách nhiệt, từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy và giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần cải thiện tính bền vững cho công trình.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng bảo vệ cấu trúc panel trước các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định trong suốt quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Điều này rất quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thiết bị này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giúp giảm thời gian vận hành. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy cho thấy rõ lợi ích kinh tế và bền vững, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của các cơ sở sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các vị trí sàn và mái. Sự kiên cố này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Khi sử dụng panel lò sấy, khả năng chịu lực và chống va đập được tối ưu hóa, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa quy trình chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng đối với chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy với ứng dụng tấm Panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả kinh tế. Sự kết hợp này không chỉ giúp tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất khắt khe, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm không chỉ tạo ra các không gian làm việc ổn định mà còn giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Tấm panel này giúp đảm bảo quá trình sấy gỗ được thực hiện một cách hiệu quả, giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong sử dụng. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, ứng dụng này còn rút ngắn thời gian sấy khô, giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn cải thiện quy trình sản xuất bền vững.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ được kiểm soát chính xác, đảm bảo sản phẩm giữ nguyên chất lượng và hương vị. Quá trình sấy này không chỉ hỗ trợ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài mà còn tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí. Sử dụng công nghệ panel sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sấy.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn đảm bảo an toàn cho các linh kiện nhạy cảm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, chúng trở thành giải pháp tối ưu trong sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là yếu tố cần thiết để chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt mà còn giúp gia tăng hiệu quả sản xuất. Bằng cách duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định, panel giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng, từ đó tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn. Sự ứng dụng của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hoàng Mai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh này giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa các loại Panel cho vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao, và vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan nhanh chóng và chính xác nhất.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp gia tăng tính ổn định cho công trình xây dựng, đồng thời bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài. Những phụ kiện này bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng về kiểu dáng và chức năng của chúng không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn tạo hiệu ứng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự động điều chỉnh góc cửa, kết hợp với các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết và kéo dài tuổi thọ cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với khả năng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là điều cần thiết. Hai nhóm phụ kiện chính trong hệ thống cửa trượt bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chúng sẽ nâng cao chất lượng và tuổi thọ của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Hà Nội cho thấy rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ ấn tượng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự lựa chọn này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đóng góp vào sự bền vững của các công trình xây dựng. Triệu Hổ xứng đáng là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực panel cách nhiệt.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được lắp đặt cho các nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt nổi bật, chúng rất được ưa chuộng trong các cơ sở cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tính linh hoạt cao cho công trình. Độ bền, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel cũng giúp bảo vệ công trình tốt hơn trong suốt thời gian sử dụng, tạo ra một giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ con người và tài sản khỏi nguy cơ hỏa hoạn.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc sử dụng các tấm panel này là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hoàng Mai, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Chúng tôi có chính sách vận chuyển tận nơi đến công trình tại Hoàng Mai, Hà Nội, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng luôn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.
Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Hà Nội. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, mang lại hiệu quả và tính năng tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tận tình. Với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước thực hiện dự án, giúp công trình của bạn đạt được thành công bền vững.