Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàng Mai, Nghệ An | Giảm giá sâu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoàng Mai, Nghệ An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoàng Mai, Nghệ An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Nghệ An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoàng Mai, Nghệ An | Giảm giá sâu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Nghệ An biểu hiện cho xu hướng hiện đại trong xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Với đặc điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Thay vì sử dụng các vật liệu truyền thống tốn kém thời gian và công sức như tường gạch, Tấm Panel Cách Nhiệt tạo ra một bước tiến mạnh mẽ trong ngành xây dựng, đáp ứng yêu cầu cao về tốc độ và tính bền vững. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh sự phát triển kỹ thuật mà còn là lời khẳng định rằng xu hướng xây dựng thông minh và tinh gọn đã thực sự trở thành quy chuẩn mới cho một thế hệ kiến trúc hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Nghệ An
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp hiệu quả cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm, nặng nề và kém về khả năng cách nhiệt. Ngoài việc sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, sản phẩm này còn đang trở thành xu hướng trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoàng Mai, Nghệ An
Tại Hoàng Mai, Nghệ An, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và ngăn phòng. Sự đa dạng trong sản phẩm như tấm panel nhôm hay tấm lợp panel cũng mang lại sự linh hoạt cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoàng Mai, Nghệ An
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Tấm EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa. Đặc biệt, trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục tiêu chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, các sản phẩm thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời bảo đảm tính an toàn và thẩm mỹ.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của Panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, có lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự bền vững và an toàn của các công trình xây dựng là không thể phủ nhận. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt tốt, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này đảm bảo giữ nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Nhờ vào những lợi ích vượt trội, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang đến không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc làm tăng độ bền và an toàn cho công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có lõi xốp EPS vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. Ngoài ra, EPS không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao tới 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ đó, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với giá trị thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, tấm panel này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Vì vậy, sản phẩm rất phù hợp cho các lĩnh vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng tốt nhu cầu chống ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa khả năng tiêu thụ điện năng từ các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho máy móc, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho cấu trúc, đặc biệt có lợi trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào tính chất siêu nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS trở nên nhanh chóng hơn, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính hiệu quả trong việc sử dụng vật liệu EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào các đặc tính vượt trội. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đối với những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, chúng đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ, đặc biệt trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế và tái sử dụng lên đến 20 năm giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét việc thay mới khi chất lượng và thẩm mỹ không còn đảm bảo.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp chống thấm nước mà còn ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao, panel EPS hoạt động tốt trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn kinh tế cao trong lĩnh vực cách nhiệt, so với nhiều vật liệu khác. Với giá thành hợp lý, nó mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và hiệu suất tốt của panel EPS không chỉ đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả mà còn tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng. Điều này khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các văn phòng, tòa nhà làm vách ngăn, cho phép thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này giúp tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi phối hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động, Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành công nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh, mục rã mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời thuận tiện cho việc vệ sinh, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, bảo đảm an toàn sức khỏe cho con người.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo theo cấu trúc dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt có thành phần polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được sinh ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR mang lại hiệu suất tốt hơn nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Sự vượt trội của PIR so với PU khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Mặc dù có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài, bề mặt trong lại không có các đường gân sâu, mà thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây trầy xước cho người sử dụng, đảm bảo sự an toàn và thân thiện khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này không chỉ tối ưu hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để ứng phó với các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu tạo này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Tấm Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tiết kiệm năng lượng lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, rất hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, panel này tự động ngừng bùng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều sản phẩm tấm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Điều này biến chúng thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng cứng chắc của nó. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Do đó, việc thi công panel PU/PIR ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn cho chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Bề mặt panel PU/PIR được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc tính chống thấm nước, giúp ngăn ngừa mốc và mục nát, do đó tạo nên một giải pháp lý tưởng cho những công trình ở điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và gia tăng tính thẩm mỹ.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Thêm vào đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng, tạo ra những công trình bền vững hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thực hiện dự án mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với khả năng thi công dễ dàng, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và ngân sách.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp sạch sẽ. Với sự linh hoạt trong việc lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ riêng biệt. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Đồng thời, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm nổi trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong kho chứa thực phẩm và dược phẩm. Những đặc tính này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn góp phần vào các công trình xanh, bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng của panel PU/PIR làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của Panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thi công công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa sáng tạo. Điều này giúp lớp bề mặt duy trì tính toàn vẹn, không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được tác động từ môi trường và lực bên ngoài. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và hiệu suất.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhẹ và mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, được chèn kín toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm với các lớp tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại cũng giúp tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, tối ưu cho các ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu rõ rệt như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại trải nghiệm an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với nhiều mức độ khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, tấm panel phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn tiêu âm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và cách nhiệt. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách âm hiệu quả, tấm panel này không chỉ đảm bảo sự yên tĩnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tăng cường độ an toàn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt có lợi trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm lý tưởng, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, công trình được bảo vệ khỏi tiếng ồn bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ bên trong khu vực lân cận. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, thư giãn cho người sử dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Do đó, chọn lựa Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool không chỉ kháng nước mà còn giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ công trình trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, giúp bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này khiến cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Hơn nữa, sự bền bỉ và khả năng chống lại các yếu tố môi trường giúp kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tối ưu hóa tổng chi phí đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một ứng dụng nổi bật trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng khả năng lắp đặt nhanh chóng giúp Panel Rockwool dễ dàng điều chỉnh và tái cấu trúc không gian theo yêu cầu. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Do đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian yên tĩnh trong các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính này không chỉ nâng cao tính năng của công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc áp dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc yên tĩnh, nâng cao hiệu suất công việc. Với những ưu điểm vượt trội, loại panel này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong thiết kế công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính chống ăn mòn và chống oxy hóa của lớp này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Các loại sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp trước sự khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn hoàn hảo.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, từ đó giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, khả năng thân thiện với môi trường và bền vững của vật liệu này tạo thêm lợi thế khi được sử dụng trong xây dựng hiện đại. Do đó, glasswool không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao bọc còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho không gian sống. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, mà còn quyết định tính chịu lực và độ bền của sản phẩm.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, với các mức độ phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự linh hoạt trong cấu trúc giúp tấm Panel Glasswool đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ thống tường bao che bên ngoài của công trình, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, tấm panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu đựng tốt các tác động môi trường. Sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh ra khói độc. Với lõi Glasswool, sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc, tạo ra sự bảo vệ đáng kể trong các tình huống cháy nổ. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường tạo ra khói độc, hoặc PU mặc dù có thể bổ sung phụ gia chống cháy nhưng vẫn không an toàn bằng, Glasswool mang lại sự yên tâm và an toàn cao hơn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, và do đó, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả nước thâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel này vẫn giữ được hiệu năng cách nhiệt tối ưu, vượt trội hơn so với PU dễ xẹp lún và EPS dễ bị giòn vỡ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình đòi hỏi tính bền vững và tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần an toàn, không gây hại cho sức khỏe. Khác với các vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa amiang – chất gây ung thư, giúp người tiêu dùng yên tâm khi sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và tính thân thiện với môi trường làm cho panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang đến trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cao trong việc chống cháy và cách âm. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Với những ưu điểm trên, tấm Panel Glasswool xứng đáng được xem là giải pháp tiết kiệm chi phí và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, trần nhà trong nội thất, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, do đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm ở nhiệt độ thấp. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là lớp vỏ ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bảo vệ lõi xốp PU/PIR ở giữa với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, ngăn nước và chống ẩm, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, tăng cường hiệu suất sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng cho vách trong và vách ngoài. Loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa trong điều kiện lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel EPS và PU có khả năng cách nhiệt xuất sắc, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, đảm bảo hiệu quả vận hành của kho. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ giữ vai trò thiết yếu trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và không phồng rộp ngay cả trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao, làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi sóng âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) được giảm thiểu khoảng 60% so với mức độ thực, tạo điều kiện cho môi trường yên tĩnh hơn. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tính năng này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại tính linh hoạt trong quy trình lắp đặt mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, góp phần vào việc tối ưu hóa công trình kho lạnh. Sự tiện lợi này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và thích hợp cho nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, giúp xây dựng hệ thống kho lạnh hiệu quả và bền vững. Việc sử dụng các sản phẩm tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS về hiệu suất giữ nhiệt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành hơn. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn tiền điện, gây ảnh hưởng đến hoạt động bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, thích hợp cho các kho lạnh đòi hỏi độ sạch cao. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, vì vậy không được khuyến nghị cho những ứng dụng y tế nhạy cảm. Việc lựa chọn panel thích hợp là yếu tố quyết định để bảo đảm chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm đang ngày càng phổ biến. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động hoặc kho tạm thời nhờ thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Chúng mang lại tính linh hoạt cao và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU không gặp phải tình trạng nứt vỡ như EPS, mà vẫn giữ nguyên độ bền cơ học. Điều này đảm bảo rằng hiệu quả cách nhiệt không giảm sút trong quá trình tái sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn panel EPS về hiệu quả và an toàn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định, tấm panel PU không chỉ bền bỉ qua hàng chục năm mà còn tránh được lão hóa và xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ thực sự phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Vì vậy, việc chọn lựa tấm panel phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn ở trạng thái tốt nhất, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU là điều không thể thiếu cho mọi nhà sản xuất đam mê.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở nên quan trọng trong việc cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, tạo điều kiện thoải mái hơn cho cư dân. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt đáng kể. Đây chính là giải pháp tối ưu và kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt khác hiện có trên thị trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Bằng cách cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, tạo điều kiện cho sự nghỉ ngơi và sinh hoạt hằng ngày. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân nơi đây.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng tủ lạnh chuyên dụng để duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine và thuốc. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được chế tạo với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy còn chống cháy và có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Do đó, chúng thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến quá trình sấy khô, như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt được xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa. Tất cả những đặc điểm này giúp nâng cao tính bền vững và hiệu suất của panel.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ, chèn đều theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông này được liên kết với nhau và với bề mặt tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Quy trình sản xuất hiện đại giúp gia tăng độ bám dính, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C và ép thành hình.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đó, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, bảo đảm hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính vật lý và khả năng cách nhiệt khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng và linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, chống ồn và độ bền của tấm panel. Các tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao. Trong khi đó, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các dự án cần tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ được giảm đáng kể, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa biến dạng và duy trì độ bền lâu dài, làm tăng hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ tránh bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn lan truyền lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel duy trì độ bền vượt trội, thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ của panel góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và cải thiện năng suất trong sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò một cách hiệu quả. Nhờ đó, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, kéo theo giảm thời gian vận hành. Việc tiết kiệm chi phí năng lượng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Thêm vào đó, việc sử dụng panel cách nhiệt thân thiện với môi trường, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thực hiện các mục tiêu bền vững trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với đặc tính này, panel không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải cao giúp giảm nguy cơ hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự bền vững của panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Cấu trúc này giúp dễ dàng ghép nối các panel với nhau, đồng thời giảm thiểu tình trạng mất nhiệt từ các khe hở. Ngoài ra, sự mô-đun hóa trong thiết kế còn hỗ trợ quy trình bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình vận hành, đảm bảo hiệu suất tốt hơn và giảm thiểu chi phí bảo trì trong lâu dài.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo đảm chất lượng thực phẩm tối ưu. Việc ứng dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả để tăng cường độ bền và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, các loại hạt và ngũ cốc được bảo quản tốt hơn, giữ được chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Hơn nữa, panel lò sấy còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc tạo ra môi trường làm việc an toàn và ổn định là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại. Những tấm Panel này tạo ra các không gian làm việc tối ưu, ngăn ngừa tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Sử dụng công nghệ hiện đại, tấm Panel sấy góp phần nâng cao độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Với chức năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel giúp tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong các quy trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, tấm panel trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, thường được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và trang phục. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Quá trình sấy này không chỉ làm giảm độ ẩm mà còn bảo quản hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Với yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục, tấm panel lò sấy giúp cung cấp nhiệt đến các nguyên liệu một cách hiệu quả. Nhờ khả năng giảm thiểu mất nhiệt, nó không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Sự phát triển của công nghệ panel sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại sản phẩm chất lượng cao và bền vững hơn cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, từ đó ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến oxy hóa và tổn hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng thiết bị này trong các quy trình sấy linh kiện không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn và độ bền. Mặt khác, ứng dụng này còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hoàng Mai, Nghệ An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu từ vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng giúp tăng cường sự vững chắc và tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Việc sử dụng những phụ kiện này giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và đảm bảo chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng góp phần đảm bảo độ bền và sự thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ sự kết hợp của thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách âm, cách nhiệt hiệu quả, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh. Tất cả phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn nâng cao tính bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản h hinge truyền thống. Để tạo ra một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần đảm bảo hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp độ bền và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa, hoặc bánh xe giúp tăng tính tiện dụng và hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến sự linh hoạt cho kiến trúc nội thất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Nghệ An
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hoàng Mai, Nghệ An thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, cũng như những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này góp phần tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái cho người dân và doanh nghiệp. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel sở hữu lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát ra khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Tổng thể, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ xuất sắc trong việc cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm tăng giá trị cho các công trình sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hoàng Mai, Nghệ An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hoàng Mai, Nghệ An. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Triệu Hổ sẽ làm hài lòng khách hàng.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã theo dõi thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hoàng Mai, Nghệ An. Sự lựa chọn đúng đắn về vật liệu công trình không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Triệu Hổ cam kết mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu và dịch vụ tư vấn tận tâm nhất. Hãy kết nối với chúng tôi để hiện thực hóa dự án của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.