0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hồng Bàng, Hải Phòng “Cực khủng”

5/5 - (5476 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hồng Bàng, Hải Phòng | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Bàng tại Hải Phòng đại diện cho bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và tiện lợi, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với công nghệ xây dựng truyền thống như tường gạch. Tấm Panel không chỉ đảm bảo sự cách nhiệt vượt trội, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công trình. Sự ra đời của Panel Cách Nhiệt là minh chứng cho xu hướng phát triển bền vững, khi mà các giải pháp xây dựng hiện đại đang dần thay thế những phương pháp cũ kỹ và kém hiệu quả. Hồng Bàng mong muốn cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tiên tiến, góp phần nâng cao tiêu chuẩn xây dựng, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Bàng, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường sử dụng chất liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng. Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng thay thế các tường gạch truyền thống, giúp khắc phục những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, cũng như trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hồng Bàng, Hải Phòng

Tại Hồng Bàng, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Những tên gọi như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng thường xuyên được sử dụng, thể hiện tính linh hoạt của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hồng Bàng, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, nhờ đó duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp này khoảng từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình và hạ chi phí hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự chọn lựa này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, cho ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS với lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, sản phẩm này còn có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung một số phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy lan. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt tương tự như xốp thông thường, panel này còn đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng với những lợi ích về an toàn và sức khỏe, đây là sự đầu tư xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này dễ thi công, nhẹ, và mang lại tính thẩm mỹ cao. Sử dụng Panel EPS vách trong sẽ tối ưu hóa chi phí và năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu quả sử dụng không gian.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS, tấm panel có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ hiệu quả. Khả năng chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa, kết hợp với cấu trúc xốp đặc biệt, giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc bên trong. Nhờ vậy, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Điều này rất cần thiết cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Sự kết hợp giữa hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt quan trọng trong các công trình nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ làm cho việc vận chuyển và nâng hạ trở nên dễ dàng hơn mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường do không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm nó trở thành lựa chọn xanh trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn góp phần tiết kiệm chi phí trong xây dựng, tạo ra những công trình bền vững và hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm tài chính cho người tiêu dùng mà còn góp phần vào hiệu quả tổng thể của công trình. Việc lựa chọn panel EPS là quyết định thông minh cho những ai quan tâm đến chi phí và hiệu suất dài hạn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà, đóng vai trò là vách ngăn dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, khi thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar hay phòng thu, kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Đặc biệt, tính linh hoạt của Panel EPS cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt rất tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel này còn có khả năng cách âm ưu việt, thích hợp để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tạo ra khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa độ bền và khả năng chịu lực mà còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình dân dụng, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng kháng ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, mang lại sự cứng cáp và ổn định. Ngoài ra, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, khả năng thoát nước trong điều kiện mưa được cải thiện đáng kể, giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong mọi môi trường thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc quản lý nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt có thể làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, cung cấp sự an toàn hơn trong sử dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội của mình, lớp cách nhiệt PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và bảo trì năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm tránh gây ra vết xước và đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội và độ bền cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo để đối phó với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp ổn định nhiệt độ trong công trình và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, nổi bật với độ bền và tính thẩm mỹ cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Với khả năng ứng dụng linh hoạt, panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, sản phẩm này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR được đánh giá cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn trong không gian sống và làm việc. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần xử lý tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc ốp tường các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội về trọng lượng. Thành phần cấu tạo gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên hệ thống kết cấu mà còn tạo điều kiện dễ dàng trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư sẽ tiết kiệm chi phí và thời gian hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được gia công từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, khiến cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong môi trường có độ ẩm cao, như gần biển. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp tối ưu độ bền và tính hiệu quả trong xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR được xem là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần hạn chế rác thải xây dựng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là bước đi thiết thực trong việc hướng tới tương lai xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Với sự linh hoạt từ màu trung tính đến màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao của các công trình. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn đẹp mắt. Đặc biệt, việc lắp đặt dễ dàng, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà vẫn duy trì vẻ đẹp bền lâu.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Sử dụng Panel PU/PIR cho vách ngăn và mái không chỉ chống chịu hiệu quả với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, đảm bảo các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, được hình thành một cách lý tưởng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, công nghệ này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và tính bền bỉ cao. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc bảo vệ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy vượt trội. Thêm vào đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả trong sử dụng. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền vững và tính năng của sản phẩm trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Bông khoáng Rockwool đạt được cấu trúc xốp đặc trưng, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc này không chỉ giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong mà còn tăng cường khả năng chống ồn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ và chắc chắn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại một tấm panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp cách nhiệt này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da và nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho công trình đến cách âm trong không gian sống, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy cao, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Thích hợp cho vách ngăn nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp ưu việt cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn gia tăng sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cả cho công trình lẫn người sử dụng. Sự bền bỉ và hiệu quả của tấm Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, như nhà máy, kho chứa hay các dự án công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Vì vậy, Rockwool là giải pháp lý tưởng cho yêu cầu chống cháy trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng được ổn định. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả. Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng nhiệt độ mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Đặc biệt, trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc sử dụng Panel Rockwool là cực kỳ cần thiết. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc không chỉ trở nên thoải mái mà còn yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Điều này làm cho chọn lựa Rockwool trở nên hợp lý trong các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, mang lại môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ bị thấm nước. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ giữ cho không gian nội thất luôn thoáng mát mà còn giúp duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel một cách đáng kể.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel này có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa phát sinh nấm mốc và duy trì chất lượng không khí trong nhà. Hơn nữa, Rockwool cũng dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự chắc chắn này giúp tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với những đặc tính nổi bật này, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài đáng kể. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng trong suốt vòng đời của công trình. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, giảm bớt chi phí bảo trì. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng dân dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với nhu cầu thiết kế hiện đại. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy tốt cũng là một ưu điểm nổi bật, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng rất ưa chuộng ứng dụng Panel Rockwool vì nó không chỉ đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng cần chống cháy. Ngoài ra, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được áp dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những đặc tính vượt trội trên, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool cho phép giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền gợi ý cho tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu kỹ thuật của nhiều lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu bền qua thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn mới mẻ. Sự kết hợp này mang đến sản phẩm vừa bền đẹp vừa chất lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao của khách hàng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là một giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bằng cách này, sản phẩm bảo vệ tốt hơn sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng độ bền cho hệ thống. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo ra độ phản xạ nhiệt mà còn có khả năng chống cháy, làm cho tấm panel trở thành giải pháp tuyệt vời cho cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại dựa trên độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi kiểm soát môi trường tốt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong không gian nội thất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với độ bền vượt trội và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, tấm panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù PU có thể được cải tiến với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đặc biệt, so với Rockwool, Glasswool còn nổi trội về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen với nhau, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội. Hơn nữa, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một trong những vật liệu xây dựng xanh vì cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư, nên đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, vật liệu này không chỉ thân thiện mà còn là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với vật liệu như PU hay EPS. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả xây dựng mà không làm gia tăng chi phí thi công đáng kể.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào mức giá trung bình, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành thấp hơn nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Mặc dù không rẻ bằng EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn, góp phần làm tăng hiệu quả sử dụng lâu dài. Với những lợi ích này, Glasswool xứng đáng là sự lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về vệ sinh như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt trong các không gian lưu trữ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ đặc tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thêm vào đó, các sản phẩm còn được phân chia theo vỏ panel, có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường bên ngoài và đảm bảo tính bền vững.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc điểm này, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, làm tăng hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này càng quan trọng trong các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế là một yếu tố quyết định cho chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU. Những tấm panel này giữ được tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này không chỉ bảo vệ cấu trúc của kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, chúng có thể giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với mức ban đầu. Điều này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, phù hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng không khí và nhiệt độ trong kho lạnh, mà còn đáp ứng các tiêu chí về âm thanh trong không gian làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho quá trình thi công. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên đơn giản và tiện lợi hơn bao giờ hết. Thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí lao động hiệu quả. Bên cạnh đó, sự linh hoạt trong việc lắp đặt còn cho phép các công trình được hoàn thiện nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ thu hút bởi khả năng cách nhiệt tốt mà còn vì tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, nhờ đó giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ giúp duy trì hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU là sự lựa chọn thông minh cho các kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm hiệu suất và độ tin cậy của kho lạnh. Vì vậy, việc lựa chọn Panel PU là cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất trong bảo quản y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh tại siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền, không biến dạng, đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể phù hợp cho các kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng hóc nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, tấm Panel PU giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định do cơ tính cao, tránh hiện tượng vỡ vụn giống như tấm EPS. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, tấm PU hạn chế tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo một cách hiệu quả.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại những lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng với các kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn với điều kiện khí hậu ít khắc nghiệt hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt các kho lạnh mini với panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đòi hỏi một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng đồ uống mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel này giúp nâng cao trải nghiệm cho người tiêu dùng và bảo vệ giá trị sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel này không chỉ được lắp đặt cho tường mà còn cho trần, đặc biệt thích hợp với các căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, mang lại không gian sống dễ chịu và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, tấm panel PU là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả lâu dài.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, mà còn bảo tồn nhiệt độ lý tưởng trong nhà. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Sự kết hợp giữa tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sống là yếu tố quan trọng trong cuộc sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Bên ngoài là lớp tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không những giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại chất liệu. Panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có độ bền cao, chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau cùng với tôn che trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, đảm bảo độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như bên ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, thường có các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp hơn cho những công trình cần cách nhiệt, cách âm tốt hơn và khả năng chịu lực lớn hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể tiện lợi hơn cho những không gian hạn chế. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel còn giữ cho nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Chính vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được phát triển với khả năng chịu nhiệt vượt trội, chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn hạn chế sự biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả của lò sấy, đảm bảo quá trình vận hành được liên tục và hiệu quả hơn. Sự kết hợp của các vật liệu này làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này không chỉ hoàn toàn không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Sự quan trọng của tính năng này càng được nhấn mạnh trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những thảm họa nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao tính an toàn và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền bỉ này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà điều kiện khắc nghiệt có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình bảo quản và chế biến nông sản.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu suất kinh doanh, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho người sử dụng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại (tôn, thép) nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được lắp đặt ở sàn hoặc mái lò sấy. Đặc tính này không chỉ đảm bảo độ bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel có độ chịu tải cao giúp giảm bớt nguy cơ hỏng hóc, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành hiệu quả. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sấy khô mà không lo ngại về vấn đề an toàn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài, đặc biệt là các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy. Tính năng cách nhiệt tốt của nó không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình chế biến. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng của sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí, nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Để đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Những tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu trước các yếu tố gây ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ tối ưu. Ngoài ra, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may và sản xuất quần áo mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu tình trạng hư hại. Nhờ vào thiết kế tối ưu, thời gian sấy khô được rút ngắn, từ đó giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn nâng cao năng suất cho các nhà máy dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện cần thiết, giúp loại bỏ độ ẩm mà không làm thay đổi hương vị và giá trị dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, năng suất và hiệu quả trong chế biến thực phẩm được nâng cao đáng kể, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tối ưu hóa quy trình sấy và giảm thiểu khí thải độc hại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và duy trì độ bền của sản phẩm. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm đồng đều, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa quá trình oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi các hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, sản phẩm điện tử được giữ ở tình trạng tốt nhất, nâng cao chất lượng và độ tin cậy.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Các panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn sở hữu tính cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng của các hóa chất, đảm bảo rằng các dạng bột hoặc chất lỏng cuối cùng dễ bảo quản và vận chuyển. Sự hiệu quả của panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong các cơ sở sản xuất hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Các panel lò sấy này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào tính năng này, quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự tối ưu hóa trong việc sử dụng chất liệu cách nhiệt góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm đến các vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm cao cấp để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình cánh cửa một cách chuẩn xác. Các chi tiết bổ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, trong khi các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết và giảm chấn, bảo đảm hoạt động ổn định theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang đến nhiều ưu điểm nổi bật so với cửa đi truyền thống. Bằng cách vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ, như chốt, tay nắm, giúp tăng cường độ bền và tính năng của sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo này đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hồng Bàng, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hồng Bàng, Hải Phòng thể hiện rõ chất lượng và uy tín trong ngành vật liệu xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng đã chứng minh sự vững chãi và thẩm mỹ tối ưu của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong điều kiện khí hậu đa dạng của miền Bắc. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà đầu tư.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng còn nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn rất nhiều. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường an toàn cho các công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt, mà còn có hiệu quả cách âm ưu việt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, tạo nên môi trường sống lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hồng Bàng, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Hồng Bàng, Hải Phòng, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và tiện lợi. Công ty còn sở hữu hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ là lựa chọn tin cậy cho mọi nhu cầu liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt.

Trên đây là thông tin đầy đủ về Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Bàng, Hải Phòng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý vị nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Sản phẩm chính hãng đảm bảo chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất. Để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại sự thành công cho công trình của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.