0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Huế, Huế “Chất lượng đỉnh cao”

5/5 - (5233 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Huế, Huế | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Huế đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nhấn mạnh đến sự kết hợp giữa tốc độ thi công và hiệu quả năng lượng. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng, giảm thiểu tối đa chi phí và nhân lực. Trong khi tường gạch thường phải xử lý với lớp vữa và phải trải qua những ngày thi công dài dằng dặc, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp thông minh và hiện đại, đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng và bền vững. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà là cuộc cách mạng mạnh mẽ trong cách thức tư duy về kiến trúc, nơi mà các phương pháp truyền thống phải nhường chỗ cho những giải pháp tối ưu hơn trong việc xây dựng công trình.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Huế, Huế

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là điều cần thiết, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo thay thế cho các tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công lâu, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn phù hợp cho văn phòng và các nhà ở dân dụng, mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Huế, Huế

Tại Huế, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh các ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cùng với các tên gọi như panel cách nhiệt, panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong ngành xây dựng mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình lạnh và cách âm, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế, Huế

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Ngoài ra, chi phí hợp lý của sản phẩm cũng góp phần làm tăng tính cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hoá, lớp này giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí vận hành. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của lớp cách nhiệt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được cho vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel này nhẹ, dễ vận chuyển và có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao với giá thành phải chăng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường, với lõi hàng đầu chứa các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn ngọn lửa lan rộng. Ngoài tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, vật liệu này còn đảm bảo an toàn vượt trội trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa khả năng chống cháy và hiệu suất tiết kiệm năng lượng làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của chúng cao hơn so với panel EPS thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhờ vào tính năng ưu việt, Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp giảm ồn ào từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, tính năng kháng khuẩn và chống nấm mốc của nó bảo vệ tường khỏi những tác nhân gây hại, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Với chức năng ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, panel EPS giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt vào công trình, tấm panel này không chỉ tối ưu hoá hiệu quả bảo ôn mà còn giúp giảm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính chất siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Nhờ khả năng giảm tải trọng công trình, EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, từ đó nâng cao hiệu quả và tính khả thi của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp sản phẩm chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo tấm panel giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường có độ ẩm lớn hay khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điểm đáng chú ý là khả năng tái sử dụng của nó, giúp giảm thiểu lượng chất thải và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững hiện nay.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của nó rất cao trên mỗi đơn vị chi phí, nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, mang lại giá trị bền vững cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng đa dạng trong nhiều loại hình công trình. Trong các tòa nhà văn phòng, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, tạo ra không gian linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và thi công nhanh chóng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường, khi kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm tối ưu.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các lĩnh vực yêu cầu môi trường vô trùng như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Huế, Huế (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế chắc chắn, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và nhiều ứng dụng khác, nhờ vào hiệu suất vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox với quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, tăng độ bền và khả năng chịu lực tác động. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn thiết kế có gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi có mưa, bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi sự xâm nhập của nước. Nhờ vậy,Panel PU/PIR đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn nhiệt trong xây dựng. Các loại lõi cách nhiệt này được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính năng chống cháy, giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng kiến trúc và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ dễ vệ sinh mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Bên cạnh đó, sản phẩm còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa mà còn chống mài mòn hiệu quả. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu điều kiện lạnh tuyệt đối. Panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, vật liệu giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đảm bảo nền nhiệt ổn định trong các điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này làm giảm đáng kể chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả. Khi sóng âm đi qua bề mặt panel, khả năng giảm tần số đạt khoảng 60% – 80% so với mức ban đầu, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Đặc biệt, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Do đó, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chịu lực từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này giúp cho công trình duy trì độ bền tối ưu, đặc biệt trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt hoặc gần biển, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất có hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một quy trình xây dựng bền vững hơn. Sử dụng panel PU/PIR trong các công trình xây dựng không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn ủng hộ tiêu chuẩn xanh, hướng tới phát triển bền vững cho tương lai. Đây quả là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, giúp chủ đầu tư tiết kiệm trực tiếp vào ngân sách dự án. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong tùy chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại sự tiện lợi cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, chúng không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, đảm bảo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, Panel PU/PIR tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chất liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả, rất quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh do độ bền cao, bảo vệ môi trường và dễ bảo dưỡng. Trong kho bãi, sự ổn định về nhiệt độ giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài, qua đó giảm thiểu chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Huế, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, nó còn giúp giảm tiếng ồn, cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc. Tấm Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ giữ được vẻ ngoài mà còn duy trì tính năng ổn định theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại được thiết kế có gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, Panel Rockwool thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ thành khối thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa bông khoáng và bề mặt kim loại của tấm panel. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, đáp ứng các yêu cầu cao trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở tôn mặt trong, nơi có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không sâu như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu khả năng gây trầy xước da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo công năng sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng cách nhiệt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng những yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian với hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt tốt.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn cao cho công trình. Đặc biệt, ở những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, panel Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người trong môi trường làm việc.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, khả năng hấp thụ âm thanh được tối ưu hóa, tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm môi trường yên tĩnh và thoải mái, giúp nâng cao trải nghiệm sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm. Điều này không chỉ bảo vệ độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng giúp giảm thiểu rủi ro hư hại do ẩm ướt, đồng thời tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng độc đáo, tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự thẩm thấu của nước mà còn giữ cho không gian khô ráo, giảm nguy cơ nấm mốc và hạn chế hư hại cho công trình. Bên cạnh đó, tính bền vững và khả năng tái chế của Rockwool góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kháng cự với lực va đập mạnh giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, khả năng ổn định cao của Panel Rockwool cũng góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng, đem lại giá trị bền vững cho khách hàng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giảm tổng chi phí đầu tư. Đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một trong những giải pháp vật liệu xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tái cấu trúc, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, trong bối cảnh xu hướng xây dựng hiện đại, việc ứng dụng Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy. Đây là giải pháp lý tưởng giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp với nhu cầu xây dựng bền vững và hiệu quả kinh tế trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng lý tưởng cho các không gian cần cách âm tốt như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, rất phù hợp cho việc ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, cũng như các nhà máy chế biến thực phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống ẩm tốt của nó cũng giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng trong các khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Huế, Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm được chế tạo với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với thành phần chính là sợi thủy tinh, tấm panel này sở hữu đặc tính cách nhiệt và chống ồn vượt trội. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và duy trì môi trường ổn định trong các công trình. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng phổ biến trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vào tính năng này, bề ngoại thất của tấm panel giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp giữa lớp kim loại và sơn phủ chất lượng cao làm tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần lõi trung tâm quan trọng của các vật liệu panel hoặc tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, sản phẩm này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Nhờ đó, nó có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Lõi Glasswool không chỉ không cháy mà còn không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho sản phẩm dễ dàng trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Với những đặc tính vượt trội này, glasswool được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp cách nhiệt an toàn và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, giúp ngăn chặn ẩm và thấm nước hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo độ bền mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của tấm panel trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau, từ cách âm hiệu quả đến cách nhiệt tối ưu, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Loại panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn rất nghiêm ngặt. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, được thiết kế để mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì cháy, sợi thủy tinh có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra khí độc hại, giúp bảo vệ sức khỏe con người trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu khác như EPS dễ cháy hay PU cần phụ gia chống cháy, Glasswool cho thấy sự an toàn tự nhiên hơn. Đồng thời, nó nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi Glasswool, được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên hàng triệu khoang rỗng. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường. So với các lõi khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và ít bụi phát sinh, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, mang lại khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn cản lượng nước xâm nhập. Với lõi Glasswool, vật liệu này chống ẩm, không mục nát, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ bị xẹp lún và EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng cách nhiệt ổn định. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất gây ung thư như Amiang, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ hạn chế tác nhân gây hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần bảo vệ tầng ozone. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, nó vẫn giữ được ưu điểm nhẹ hơn so với PU hay EPS, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị hợp lý với hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt khác. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, đặc biệt là khi so sánh với PU, nơi giá cao hơn nhưng chưa chắc hiệu quả tốt hơn. Glasswool không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù giá có nhỉnh hơn EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, đây là lựa chọn bền vững và đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian nội thất sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc. Điều này tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Huế, Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Loại panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho đông, rất hữu ích cho việc bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt một cách tối đa. Kết quả là giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, có khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và mang lại sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo loại vỏ panel như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy thích.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng vách trong và vách ngoài. Các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành của kho lạnh, duy trì nhiệt độ ổn định.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào khả năng này, tấm panel giúp giữ nhiệt cho kho lạnh một cách hiệu quả, từ đó hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS, thành phần không thấm nước, và PU với cấu trúc bọt kín, các tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc. Chúng duy trì tính ổn định, không bị phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp giữ cho chất lượng và độ an toàn của hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm tới 60% so với giá trị thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên thuận tiện hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu độ chính xác cao và thời gian hoàn thành ngắn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với cấu trúc từ vật liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải carbon và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh. Việc lựa chọn tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, giúp giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vậy, máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành y tế. Ngược lại, vật liệu EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch. Việc sử dụng panel PU trong kho lạnh dược phẩm không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần bảo vệ an toàn sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ giữa 0°C và 10°C, tấm panel này lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU có độ bền cao, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khả năng cách nhiệt của Panel PU giữ nguyên hiệu suất cao trong quá trình di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt hay vỡ vụn như các tấm EPS. Việc sử dụng Panel PU giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt, nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm trong các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là sự lựa chọn vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh luôn lý tưởng, đảm bảo hiệu suất dài hạn mà không bị ảnh hưởng bởi lão hóa hay xuống cấp trong nhiều năm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn hạn và trong môi trường nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết để tối ưu hóa hoạt động kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, giúp tiết kiệm chi phí. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong mỗi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê sản xuất bia và rượu vang thủ công thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng hệ thống này không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ hương vị độc đáo của bia và rượu vang thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho cả tường và trần, đặc biệt đối với những ngôi nhà mái tôn. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho việc sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh và kinh tế hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu tình trạng tăng nhiệt trong không gian sống, giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng của panel PU thật sự là lựa chọn thông minh cho những khu vực có nhiệt độ cao.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giữ ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn nâng cao uy tín và sự tin cậy của cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần kỹ thuật quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để đảm bảo tính ổn định và độ bền. Lõi bông khoáng đóng vai trò chính trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng hiệu quả với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen để tối ưu hóa tính cách nhiệt. Các sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo liên kết chặt chẽ cả theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với lớp tôn bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Bông khoáng, từ quặng đá Dolomit và Bazan, được sản xuất tại nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo ra các sợi nhỏ và ép thành sản phẩm hoàn chỉnh.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên có những điểm khác biệt với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng Rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, chống cháy và độ bền của panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ và dễ thi công, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu di động. Ngược lại, tấm có tỷ trọng cao (120kg/m³) mang lại khả năng chịu lực tốt hơn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách âm tốt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy, đồng thời nâng cao tính bền vững và hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ những bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đó là lý do panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện nay.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Thiết kế của panel cho phép nó hoạt động hiệu quả dưới nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điểm mạnh này giúp ngăn chặn hiện tượng biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, qua đó nâng cao hiệu quả và an toàn cho các hệ thống lò sấy trong sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà mọi sự cố về cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay đều có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu về chất lượng và an toàn sản phẩm là tối thượng. Sử dụng panel chất lượng giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, nó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là một giải pháp thông minh trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là đặc điểm quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ tăng cường tính bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất làm việc. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm là yếu tố then chốt. Với khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, đảm bảo chất dinh dưỡng được bảo toàn. Hơn nữa, tính cách nhiệt hiệu quả của panel còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Với khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất. Sử dụng panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc luôn rất khắt khe. Việc sấy dược liệu cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra những không gian ổn định cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng, tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Với những lợi ích vượt trội, tấm panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao năng suất sản xuất. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác. Điều này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa, mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự chính xác và hiệu quả của tấm panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và độ tin cậy trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là một yếu tố quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện khả năng giữ nhiệt và tăng cường hiệu suất, tấm panel không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo điều kiện tối ưu cho linh kiện, mà còn cải thiện độ bền và hiệu suất hoạt động của sản phẩm. Sự tích hợp này mang lại lợi ích quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy là một bước quan trọng để sản xuất các linh kiện bền vững. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất và vật liệu trong quá trình xử lý. Việc áp dụng công nghệ này đảm bảo năng suất cao và chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy trong những lĩnh vực này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Huế, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh minh họa từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu bật những tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, góp phần tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng, giúp định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiệu quả cho không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề. Hệ thống cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực; và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao là yếu tố quyết định cho hiệu suất và thẩm mỹ của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế, Huế

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế là biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Các hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng thể hiện sự tinh tế và chú trọng đến từng chi tiết. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng. Với thiết kế bền bỉ, sản phẩm đã khẳng định vị thế của mình trong lòng khách hàng tại Huế và trên toàn quốc.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính ổn định nhiệt độ vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm này đang ngày càng được công nhận.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Ngoài ra, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel chống cháy đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay trong các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho hiệu quả cách âm cao.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Huế, Huế không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Huế, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Huế của Triệu Hổ. Với sự đa dạng và chất lượng cao, sản phẩm này sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách hàng xác định được loại vật liệu phù hợp nhất, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.