Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Chất nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiến Thuỵ, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Chất nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng, là biểu tượng cho xu hướng xây dựng hiện đại, nơi mang lại những giải pháp tiên tiến cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thay vì phải chờ đợi hàng tuần để hoàn thiện tường gạch truyền thống, các nhà thầu giờ đây có thể tăng tốc tiến độ xây dựng nhờ ứng dụng tấm Panel. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khi giảm thiểu vật liệu thừa và năng lượng tiêu thụ. Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới với những giải pháp thông minh và bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài cùng với một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Với khả năng vượt trội so với các loại tường gạch truyền thống – vốn nặng nề, thi công lâu và tốn kém – tấm panel này đã và đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng, cũng như nhà ở. Nhờ vào tính bền vững và tính năng linh hoạt, Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần mở ra một kỷ nguyên mới cho thiết kế và xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Mỗi loại panel đều có ưu điểm riêng, phục vụ cho nhu cầu công trình như cách nhiệt, cách âm hay ngăn phòng. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu xây dựng và thiết kế của mình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng hiện đại có cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Chi phí hợp lý khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và bảo quản nhiệt độ ổn định cho kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Để bảo vệ và nâng cao tính thẩm mỹ, lớp này thường được sơn bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được tạo thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Chất liệu này khai thác khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt thông qua hệ thống bọt khí nhỏ xếp chặt bên trong tấm, được hình thành khi các hạt polystyrene nở ra sau gia nhiệt. Hệ thống bọt khí không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lớp giữa EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối trong hệ thống xây dựng thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp cách nhiệt này thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Những hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Điều đặc biệt, giá thành rẻ cũng là một lợi thế lớn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại tính năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Tuy giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng với khả năng bảo vệ vượt trội, đây là một sự đầu tư xứng đáng cho các dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Tấm EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn được áp dụng cho trần nhà, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình, tạo ra môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng đồng thời không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó,產品 giúp duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng hay bệnh viện mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc cải thiện chất lượng môi trường âm thanh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp vật liệu mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ. Với đặc tính này, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm trọng lượng không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Kết quả là, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, đồng thời nâng cao hiệu quả tổng thể cho dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với khả năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại, nó rất phù hợp cho các công trình công cộng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần để duy trì thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động trực tiếp của thời tiết, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Đặc biệt, tính năng tái sử dụng của panel khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế, là lựa chọn hàng đầu trong các vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu các khoản chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng. Do đó, panel EPS là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể xây dựng. Hơn nữa, trong những công trình cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hoặc thư viện, đồng thời linh hoạt cho việc làm vách ngăn tạm thời trong các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng thí nghiệm và phòng sạch, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp bên ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại khả năng chịu lực cao, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính bền vững và an toàn cao. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cải tạo công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hoàn hảo. Với tính năng này, lớp bề mặt không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động từ môi trường xung quanh. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Panel này được sản xuất từ hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Với những ưu điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lies ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc với con người. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bề ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống sạch sẽ và thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR được ứng dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tuyệt đối.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Sự ổn định này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho cách âm với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho những không gian yêu cầu tính năng cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm tối đa khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Thiết kế ba lớp của nó, gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư. Việc sử dụng panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần bảo vệ chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR nổi bật với tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo khả năng bền bỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đảm bảo an toàn cho môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó góp phần hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi thế này, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Điểm mạnh nổi bật của sản phẩm là khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính thanh lịch đến các màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn đa dạng, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hoặc sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ vào tính năng cách âm. Việc ứng dụng Panel PU/PIR trong việc làm vách ngăn và mái không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt mà còn tối ưu hóa không gian sống, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Đặc biệt, chúng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn có khả năng chịu nhiệt cao và tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, khả năng giảm tiếng ồn của tấm Panel Rockwool cũng rất nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng chất lượng cuộc sống trong các công trình xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện trời mưa. Nhờ những đặc điểm này, lớp bề mặt kim loại giúp tăng cường tính năng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được lắp chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn ở trên, dưới được liên kết bền vững bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, làm tăng hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ giống như bề mặt ngoài. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng, vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng công trình xây dựng cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi chế tạo từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ nhiệt. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống, làm việc thoải mái và an toàn hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng yêu cầu khắt khe về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel Rockwool đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel này giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, làm tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, panel Rockwool giữ vai trò quan trọng. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng tính hiệu quả trong xây dựng và vận hành công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả để cách âm, nhờ vào tính năng vượt trội của vật liệu này. Với cấu trúc lõi Rockwool dày đặc, nó không chỉ giảm thiểu được tiếng ồn từ môi trường bên ngoài mà còn hạn chế âm thanh phát sinh từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc của người dùng một cách đáng kể.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước. Sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của ẩm mốc mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Các tính năng này giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm mốc, hư hại do nước, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng hấp thụ lực tác động mạnh mẽ, panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi sự chắc chắn và bền bỉ, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ an toàn cho công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp giảm tối đa chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool còn đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Với độ bền cao, Panel Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh về mặt đầu tư cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng móng, đồng thời mang lại hiệu quả chống cháy, cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành cho các công trình dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhất là những nơi yêu cầu cao về chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong những công trình như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và trang thiết bị. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện, trường học, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel Rockwool đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo với lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ các sợi thủy tinh nhỏ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của mình, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt trong không gian sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất của tấm panel giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng không bị phai mờ. Nhờ vậy, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các loại panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng với trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu về cách âm và cách nhiệt mà còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Việc ứng dụng lõi glasswool càng gia tăng tính hiệu quả và an toàn cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp ngăn ngừa ẩm và thấm nước hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, gia tăng độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn trong sử dụng. Hơn nữa, lớp cách nhiệt này còn có khả năng cách âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc lý tưởng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm và cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và tối ưu hóa nhiệt độ. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi cần duy trì môi trường yên tĩnh và kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo tính năng công năng tối ưu.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool được đánh giá cao hơn về an toàn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, giúp tăng tính hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng được thiết kế tinh tế. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn rõ rệt. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn lượng nước đáng kể. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh Glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, loại vật liệu này mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn, panel Glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn ngăn chặn các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn cho cả môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ tương tự như PU hay EPS, nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về chi phí so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không giống như EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Đây là giải pháp bền vững, đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa chi phí cấu trúc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn là lựa chọn tối ưu cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, khả năng chống bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel mang lại liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, có cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm tối thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền cho sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu tôn ốp hoặc inox ốp với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài thường được thiết kế để chịu được tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa quy trình vận hành. Việc duy trì nhiệt độ ổn định là cực kỳ quan trọng, đặc biệt cho các kho đông sâu nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng tấm Panel chất lượng cao không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Điều này giúp duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi luôn có nước đọng. Việc sử dụng panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu tạo se khít và đồng nhất của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu các tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực tế. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường và vách cách nhiệt, cũng như cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào khả năng dễ dàng lắp ghép, tấm Panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án cần hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, qua đó giảm thiểu tác động tiêu cực lên thiên nhiên. Đồng thời, vật liệu xanh trong tấm panel kho lạnh đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không gây hại cho môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm panel EPS thường không thể duy trì hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt, làm tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Các tấm panel kho lạnh sử dụng vật liệu PU được ưu tiên nhờ vào đặc tính kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng không bền nếu sử dụng với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module cùng khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, linh hoạt trong việc di chuyển mà vẫn đảm bảo độ kín khí. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS có thể nứt hoặc vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho các lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ ngăn chặn lão hóa sớm mà còn đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ cao. Sự lựa chọn đúng đắn giữa hai loại panel này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và an toàn trong vận hành kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình, mang lại tiện ích và tiết kiệm chi phí.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Đặc biệt, việc sử dụng panel này không tốn quá nhiều chi phí đầu tư, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong thiết kế nhà ở trở nên vô cùng cần thiết. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội cho tường và trần, nhất là đối với nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, góp phần làm giảm mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả và kinh tế, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên vô cùng thiết yếu. Panel PU giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, không gian sống trở nên mát mẻ và thoải mái hơn, mang đến một môi trường sống dễ chịu cả ngày dài. Lựa chọn panel PU không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tăng cường an toàn sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được làm từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu mất nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có khả năng chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt nổi bật, panel lò sấy còn có đặc điểm chống cháy và khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt, cùng với dễ dàng thi công, lắp đặt. Điều này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động từ môi trường cũng như các lực ngoại lực. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp gia tăng tính chắc chắn. Hơn nữa, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa gió.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen, tạo ra một cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt cho tấm panel, làm từ bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài. Vì đây là mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất làm việc của hệ thống. Tấm panel góp phần quan trọng vào quá trình sấy, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng. Trong khi đó, tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng và tính năng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn cho các công trình. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong những môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp với các dự án nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu hơn, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Với những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng chúng không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp cần đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ ngăn chặn việc bùng phát lửa mà còn có khả năng làm giảm sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nặng nề. Nhờ vào các đặc tính này, panel lò sấy góp phần tạo nên một hệ thống an toàn, giảm thiểu rủi ro cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc làm từ tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Sản phẩm đảm bảo độ bền cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng tấm panel lò sấy hiện đại là một giải pháp thông minh cho tương lai.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp phòng ngừa tình trạng sập lún hoặc hư hỏng, từ đó tăng cường hiệu suất hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp ráp nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu quả hoạt động. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm tạo ra không chỉ an toàn mà còn có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel sấy đang dần trở thành giải pháp ưu việt cho ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ cực đoan, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, tấm Panel sấy trở thành giải pháp thiết yếu trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ thường dễ bị cong vênh và nứt gãy nếu không được sấy khô đúng cách. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, bảo vệ gỗ khỏi các tác động tiêu cực. Thêm vào đó, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel là giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền của vải. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí hoạt động và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh đã đưa panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát tốt các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả chế biến mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất sản xuất tối ưu và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng mà còn thân thiện với môi trường, hỗ trợ ngành xây dựng phát triển bền vững.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy linh kiện điện tử bằng panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại sự tin cậy cho các sản phẩm điện tử trên thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy trong những ngành này là một giải pháp hiệu quả và bền vững, hỗ trợ phát triển công nghiệp xanh.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiến Thuỵ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel chuyên dụng cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như Panel cho vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và độ dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp chi tiết về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp người dùng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng nhằm mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, tạo sự nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt khi sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang đến sự thuận tiện tối đa. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn thiện, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc chắc chắn và an toàn, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng và độ bền của hệ thống. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp tối ưu cho mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại, nơi lắp đặt những tấm panel này, đến các công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, đảm bảo không gian luôn thoáng mát và dễ chịu. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ thực sự mang lại giá trị bền vững cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Với tính năng ưu việt trong việc giữ ổn định nhiệt độ, tấm panel cũng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu trữ và sản xuất.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel tạo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều sở hữu tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay trong các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn về tấm panel sẽ đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này trở thành yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kiến Thuỵ, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng. Với hệ thống kho hàng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát kỹ lưỡng, giúp đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng những thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình. Việc xác định đúng loại panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo hiệu quả và chất lượng cho dự án của bạn. Hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường đưa công trình đến thành công bền vững.