Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum, Kon Tum | Sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum, Kon Tum
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum, Kon Tum
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum, Kon Tum
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum, Kon Tum
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum, Kon Tum | Sốc nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại với nhiều lợi ích nổi bật. Nhờ thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, trở thành giải pháp hoàn hảo cho các khí hậu khắc nghiệt. Trong khi những tường gạch truyền thống tốn nhiều thời gian và công sức để lắp đặt, Tấm Panel Cách Nhiệt nhanh chóng giải quyết vấn đề, giúp tiết kiệm linh hoạt tối đa cho các dự án. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn thể hiện sự chuyển mình trong tư duy kiến trúc, hướng tới một tương lai bền vững và thông minh hơn trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum, Kon Tum
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này cho phép sản phẩm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu ngày càng cao về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp ưu việt. So với tường gạch truyền thống, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cải thiện chất lượng công trình. Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum, Kon Tum
Tại Kon Tum, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và khả năng ứng dụng của sản phẩm. Người tiêu dùng thường gọi sản phẩm này là panel, tấm panel, hay tôn panel cách nhiệt. Ngoài ra, còn có những tên như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel, mỗi tên gọi thể hiện một đặc điểm cụ thể. Tấm panel không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu miền Trung.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum, Kon Tum
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel nhẹ, dễ thi công và chống ẩm hiệu quả. Không chỉ tiết kiệm chi phí, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm ốp, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi tác động của môi trường, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được hoàn thiện bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò chính trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. System bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ chênh lệch giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt bên trong tránh gây ra vết xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel bền bỉ và hiệu quả. Panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của loại panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng với những lợi ích đáng kể về an toàn và hiệu suất sử dụng, đây là sự đầu tư cần thiết cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ chất liệu cách nhiệt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tối đa ô nhiễm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Với khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, nhà xưởng, mang lại tính thẩm mỹ và tiện ích cao cho mọi công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và kéo dài tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Lõi xốp này giúp giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không gian bên trong kín, loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, ngăn ngừa hư hỏng. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả đến 60% so với tần số thực. Nhờ đặc điểm này, panel EPS giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định mà không tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả bảo ôn, mà còn giúp giảm chi phí điện và bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu, làm tăng tính ổn định và độ bền của công trình. Đồng thời, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và thuận lợi hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự hiệu quả này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS được biết đến là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, việc tái sử dụng nhiều lần có thể làm giảm độ thẩm mỹ và chức năng, do đó người dùng nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, từ ẩm thấp cho đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ vững độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, loại panel này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và giá thành cạnh tranh làm cho panel EPS trở thành giải pháp cách nhiệt lý tưởng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tối ưu hóa không gian và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn có chức năng cách nhiệt và làm trần chống nóng, qua đó giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với các không gian yêu cầu cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao hiệu quả. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, phù hợp cho những khu vực cần tính linh động cao.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền cho công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh hơn. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế của tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào tính năng vượt trội về cách nhiệt, panel PU/PIR thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các cơ sở đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao. Đặc biệt, với các nguyên liệu có khả năng chống cháy, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về phòng cháy chữa cháy, góp phần bảo vệ tài sản và con người trong các tình huống khẩn cấp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm. Hơn nữa, những gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa lớn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội của nó. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Điều này giúp PIR không chỉ giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng, làm cho lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Với khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, tấm panel PU vách trong đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng những điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ mạnh mẽ trước sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu và hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, cung cấp khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch lớn. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt là trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Với cấu tạo ba lớp kín khít, panel PU/PIR mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc. Sản phẩm đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel PU/PIR còn thích hợp làm tường ốp cách âm trong các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR cũng giúp hạn chế sự lây lan của lửa, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong trường hợp cháy nổ. Nhiều loại tấm panel này đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hiện đại, với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công được thực hiện dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét và chịu đựng axit nhẹ, kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì độ bền cho công trình. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ thành phần lõi hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR là một lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, nâng cao khả năng tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời còn khẳng định cam kết trách nhiệm với môi trường của chủ đầu tư.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công, đồng thời giảm thiểu lượng vật liệu thải ra. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép dễ dàng lắp đặt mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thuê mặt bằng cùng nhân công. Điều này đóng góp vào hiệu quả kinh tế và nâng cao chất lượng dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel có màu sắc đa dạng, từ những gam màu trung tính thanh lịch đến những sắc màu nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo mà không cần trát vữa hay sơn lại, từ đó tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng đáng kể trong việc điều hòa không khí, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hạn chế truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong những kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, được ưa chuộng trong các công trình xanh. Tại kho bãi, chúng giữ cho hàng hóa luôn ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc cho tấm panel. Ở giữa, lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao. Đặc tính nổi bật của tấm panel này là khả năng chống cháy tuyệt vời, góp phần bảo đảm an toàn cho các công trình. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool cũng có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã được xử lý chống oxy hóa, giúp nó bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 – 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu đựng lực tác động tốt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel còn hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, tăng cường độ bền và tính năng cho sản phẩm trong các ứng dụng thực tiễn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi nhằm tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại bên trên, dưới, chúng được gắn kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bao bọc bởi inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh tạo ra các vết xước trên da khi vận hành và sử dụng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và yêu cầu xây dựng khác nhau, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiện đại cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài ở nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tối ưu hóa khả năng bảo vệ trong các khu vực cần an toàn cao như nhà máy, kho chứa hoặc công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Nhờ vào khả năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn duy trì được nhiệt độ ổn định. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc, là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là cần thiết. Sử dụng Rockwool giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại. Nhờ những đặc tính này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường sống luôn khô ráo, hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Với những tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Chất liệu này giúp tấm panel có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình hiệu quả khỏi những tác động cơ học. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự ổn định cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của nó. Những tính năng nổi bật này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, đòi hỏi sự bền bỉ và đáng tin cậy.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của công trình. Thêm vào đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò nâng cao hiệu quả năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ vào độ bền cao và khả năng giảm thiểu hư hỏng, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Qua đó, Panel Rockwool hỗ trợ xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những lĩnh vực cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình cần cách âm hiệu quả, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, panel Rockwool còn phù hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool đã chứng tỏ tính hiệu quả và độ bền vững trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi ở giữa là Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp nó giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Chính vì vậy, loại panel này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và độ bền cao, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo điều kiện môi trường và âm thanh lý tưởng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Lớp này không chỉ bảo vệ mà còn mang đến vẻ đẹp cho ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn mới mẻ theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp chống lại tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp được duy trì ổn định, tăng độ thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mềm mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen trong lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thực sự là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm cho đến hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường khả năng chống cháy. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo sự thoải mái cho không gian sử dụng. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel Glasswool là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các mức tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, góp phần tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được lắp đặt tại các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường làm việc tiện nghi hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các hệ tường bao che bên ngoài, mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tác động môi trường. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, mặc dù cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ hiệu quả sóng âm mà còn phân tán chúng, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh đáng kể. So với các loại lõi khác như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Bên cạnh đó, tính năng nhẹ và ít sinh bụi của Glasswool cũng làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn trong những không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, trở thành sự chọn lựa lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ và độ bền lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, sản phẩm này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, qua đó giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật về an toàn và bảo vệ môi trường, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Một trong những lợi ích lớn nhất là giảm tải cho kết cấu công trình, giúp giảm áp lực lên các thành phần khác. Ngoài ra, chúng cũng thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt, tạo điều kiện dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Tuy không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là giải pháp tối ưu và bền vững. Đây thật sự là một khoản đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về vệ sinh như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ đặc tính không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc, và góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các ứng dụng thực tiễn.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Loại tấm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt. Tấm panel này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, cho phép duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hoặc inox ốp với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và thời tiết. Lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hiệu suất kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp. Panel EPS đạt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU có hệ số 0.022 W/m.K. Nhờ tính năng này, kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần điều kiện lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào vật liệu EPS và PU. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không xảy ra hiện tượng mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm thiểu tối đa tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của tấm panel này đạt đến mức giảm 60% so với tần số thực, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về nhiệt độ mà còn nâng cao trải nghiệm âm thanh, tạo nên môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại khả năng vận chuyển và thi công dễ dàng. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công một cách đáng kể. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm nguồn lực và tăng cường hiệu quả công việc. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh còn hỗ trợ tạo ra môi trường bảo quản an toàn, hiệu quả cho hàng hóa cần điều kiện nhiệt độ khắt khe.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt hiệu quả và tính bền vững giúp tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản lạnh hiện đại, thân thiện với hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm bớt công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng chi phí điện năng, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và không thích hợp cho kho yêu cầu độ sạch cao, do dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm. Sử dụng Panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng, giúp các kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không được khuyến khích cho ứng dụng này.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp trở nên linh hoạt và dễ dàng. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong quá trình tháo dỡ, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Vì vậy, lựa chọn Panel PU cho kho lạnh di động là sự đầu tư thông minh và bền vững.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong lĩnh vực xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dự án kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu khắt khe về độ lạnh và hiệu quả năng lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm bằng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này không chỉ tối ưu hóa quy trình bảo quản thực phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống cho các gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải chú trọng đến môi trường bảo quản, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang và bia. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo giữ cho rượu vang và bia ở điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được tối ưu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở trở nên cần thiết. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tại những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sử dụng panel PU còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể cải thiện hiệu quả bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng panel PU kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU thiết lập các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU còn tăng cường an toàn, giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi các rủi ro tiềm ẩn. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm trong ngành y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Việc sử dụng keo dán chuyên dụng giúp gắn kết các lớp vật liệu, tạo nên tính năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, và đặc biệt có tính chống cháy. Nhờ những đặc điểm vượt trội như khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Sản phẩm này mang lại độ bền cao và bảo đảm tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn trên, dưới, chúng được liên kết qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng là sản phẩm của quặng đá Dolomit và Bazan, được sản xuất ở nhiệt độ cao lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, việc lựa chọn tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính bền vững, tránh hiện tượng tróc sơn khi chịu nhiệt độ cao. Điều này giúp gia tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Các mức tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả hơn, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng trong các không gian nhỏ, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không những đáp ứng được tiêu chuẩn cách nhiệt mà còn duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, góp phần tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy. Với những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ có tính năng chống cháy hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho khu vực lắp đặt. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong những môi trường ẩm ướt hoặc có sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài mà còn tăng cường độ an toàn cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho ngành chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí CO2. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho tương lai.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng rất thích hợp cho các vị trí yêu cầu độ bền cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng độ bền vững của hệ thống, mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng tích hợp hệ thống liên kết dễ dàng, cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Với cấu trúc ghép nối chắc chắn, panel không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Thêm vào đó, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quá trình chế biến thực phẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ ổn định và độ ẩm được kiểm soát. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, nhờ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông sản qua việc cải thiện quy trình chế biến.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn và tăng giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm được đảm bảo, đồng thời tăng cường độ an toàn cho người sử dụng. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, nhờ vào hiệu quả và tính năng vượt trội của nó. Hệ thống này không chỉ giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, mà còn ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel đảm bảo chất lượng gỗ trong từng giai đoạn xử lý nhiệt. Thêm vào đó, việc sử dụng công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, tấm panel giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thời trang hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, giúp loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vậy, các sản phẩm đông lạnh được bảo quản lâu dài hơn mà vẫn giữ được sự tươi ngon.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy đòi hỏi nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển của công nghệ tấm panel cũng góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi oxy hóa mà còn hạn chế hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường độ bền cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy là một quy trình thiết yếu trong sản xuất hóa chất, giúp tạo ra sản phẩm bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy thực sự là một giải pháp hiệu quả cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hoá quy trình sản xuất. Trong bối cảnh này, panel lò sấy trở thành giải pháp quan trọng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách giữ cho nhiệt độ ổn định, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng mọi sản phẩm cuối cùng đều đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kon Tum, Kon Tum (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong số đó có các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo sự bền bỉ, tính thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng chắc chắn và hình dáng chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đồng thời các phụ kiện khác tăng độ liên kết và giảm chấn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại cảm giác hiện đại và tiện lợi. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường khả năng vận hành mượt mà. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và hiệu suất của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum, Kon Tum
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kon Tum, Kon Tum thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel này được ứng dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng tinh tế. Từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi và thẩm mỹ mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ là minh chứng cho cam kết mang đến giải pháp xây dựng bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, Tấm Panel Cách Nhiệt đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt ưu việt.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế dưới dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, với độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Các loại vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi bị lửa tấn công. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các không gian cần độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kon Tum, Kon Tum không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kon Tum, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và chất lượng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng tại Kon Tum có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho nhu cầu cách nhiệt của mình.
Trong thế giới vật liệu xây dựng hiện nay, Tấm Panel Cách Nhiệt Kon Tum, Kon Tum đã khẳng định được vị thế của mình nhờ vào chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Triệu Hổ xin nhấn mạnh rằng, việc chọn lựa đúng loại vật liệu sẽ tạo nên sự khác biệt lớn cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sự tư vấn tận tình và chính xác nhất, giúp bạn nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để bắt đầu hành trình xây dựng thành công!