0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại La Gi, Bình Thuận “Sát giá”

5/5 - (4355 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại La Gi, Bình Thuận | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt La Gi, Bình Thuận, đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, thiên về tính hiệu quả, bền vững và tiết kiệm thời gian. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này cho phép các công trình thi công nhanh chóng hơn hẳn, rút ngắn thời gian thi công đến từng ngày. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và năng động cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, thúc đẩy sự phát triển của các công trình kiến trúc hiện đại, thông minh hơn trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt La Gi, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, điển hình là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, những yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Với khả năng thi công nhanh chóng và nhẹ nhàng, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính hiện đại trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại La Gi, Bình Thuận

Tại La Gi, Bình Thuận, Tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Mỗi tên gọi phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng của sản phẩm. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng phòng lạnh và ngăn phòng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất La Gi, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bảo bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn đẹp và bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động xấu từ thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được tạo ra từ polystyrene, một chất liệu nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí mịn bên trong tấm, tạo điều kiện cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này có cấu trúc khác biệt, với bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo cảm giác an toàn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel được làm từ lõi xốp EPS, sản phẩm này có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Vật liệu này không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đáng đầu tư cho sự an toàn và bền vững của các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng để làm vách ngăn phòng và trần. Với cấu trúc nhẹ và bền, những tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại sự thoải mái cho không gian làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì một môi trường trong nhà dễ chịu, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Đặc biệt, bộ sản phẩm này có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Lõi xốp này không chỉ làm giảm mức độ hấp thụ nhiệt mà còn có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Điều này giúp duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel, tần số âm thanh được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này không chỉ đảm bảo không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hay bệnh viện mà còn rất thích hợp cho những công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sự linh hoạt này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho mọi nhu cầu cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với tấm panel này, nhiệt độ nóng không thể xâm nhập vào bên trong, giúp hạn chế tối đa việc sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, chi phí điện năng sẽ được giảm thiểu đáng kể. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel EPS cũng giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng toàn bộ kết cấu. Vật liệu EPS không chỉ giảm áp lực cho nền móng mà còn mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Đặc biệt, panel EPS rất thích hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi cần tối ưu hóa trọng lượng. Việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel được thực hiện nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư cho dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hay khí độc hại trong suốt quá trình sử dụng. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên đến 20 năm giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, góp phần vào xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cũng cần lưu ý thay mới khi sản phẩm không còn giữ được chức năng và thẩm mỹ như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là sản phẩm xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dáng nguyên vẹn mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Thêm vào đó, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế mà còn đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn nhờ sự dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ phục vụ làm vách ngăn mà còn là giải pháp tuyệt vời cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra khả năng cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh động và hiệu quả cao trong thi công.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm của trần thạch cao truyền thống vốn dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ đặc tính cách âm tốt. Ở các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS La Gi, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel này cũng có khả năng cách âm và chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều loại ứng dụng. Hơn nữa, panel PU/PIR được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và tính năng chống oxy hóa. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp ngoài này còn chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả trong các ngày mưa. Sự kết hợp của các yếu tố này đảm bảo cho sản phẩm bền vững và hoạt động ổn định.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt từ bên ngoài vào trong. Trong khi đó, PIR, loại bọt cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy cao hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt nội thất thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nổi bật với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bền bỉ. Thiết kế này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn sạch sẽ, thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU là lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống kho lạnh. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Với khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm nổi bật, giảm độ ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho những không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel cũng lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm tại các địa điểm yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy tối ưu không chỉ hạn chế sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn giảm thiểu lượng khói độc thải ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên khả năng chịu lực vượt trội, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của sản phẩm cho phép dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Chính điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, tránh được tình trạng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những đặc điểm này giúp các công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozone. Hơn nữa, đặc điểm có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công công trình. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng đạt hiệu quả cao nhất.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt dễ dàng, không cần trát vữa hay sơn lại sẽ tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Nhờ đó, nó hỗ trợ tạo ra những không gian riêng biệt, đáp ứng nhu cầu về phòng sạch và phòng cách âm trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với tính bền bỉ và dễ bảo dưỡng, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU La Gi, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu tạo này, tấm Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính chịu nhiệt tốt, khả năng chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng. Tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật này.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tuổi thọ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu đựng các lực tác động và tương thích với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và không gian bên trong. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa bông khoáng và các tấm kim loại, từ đó nâng cao độ cứng và tính năng cách nhiệt của tấm panel. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo vệ môi trường.

– Độ dày bông khoáng

Panel rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn, cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp giảm nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh, và các không gian đòi hỏi hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cho những công trình hiện đại. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính an toàn khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là yếu tố quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đem lại lợi ích đặc biệt cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và an toàn. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc trong sự thoải mái và tập trung tối đa. Sự lựa chọn Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn cải thiện trải nghiệm hàng ngày cho mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc ở những khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Nhờ khả năng chống ẩm và thấm nước, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe môi trường mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, tăng tính kinh tế cho công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả giúp duy trì không gian sống thoải mái, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với thiết kế này, panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học xung quanh. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của các vật liệu xây dựng. Việc lựa chọn panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho những dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Việc sử dụng Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool sẽ giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính ổn định và hiệu quả lâu dài, Panel Rockwool trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong ngành xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính vượt trội, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel rất dễ dàng trong quá trình lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng và đảm bảo khả năng chống cháy, đồng thời đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và thẩm mỹ của Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, nhờ khả năng cách âm tốt, sản phẩm phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả cũng làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Việc ứng dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các cơ sở công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool La Gi, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Loại tấm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nhờ vào những đặc tính vượt trội trong việc giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ đem lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống điều hòa không khí.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường là lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giúp duy trì màu sắc rực rỡ mà còn giữ được độ bóng cho bề mặt, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tăng cường khả năng ngăn chặn truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại tính bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Glasswool đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với đặc tính bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, lớp này không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo an toàn khi sử dụng. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm còn mang đến khả năng chống cháy, giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn. Hơn nữa, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp cải thiện môi trường sống và làm việc.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự phân loại này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một loại vật liệu chuyên dụng cho vách ngăn nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bên trong làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Những tấm panel này rất thích hợp cho việc lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài của công trình với chức năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, còn lõi ở giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, hoàn thiện khả năng bảo vệ và cách âm cho không gian bên trong.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt tới 300°C mà vẫn giữ được hình dạng ban đầu. Điều này tạo nên sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, vốn dễ cháy và tạo ra khói độc khi xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên hàng nghìn khoang rỗng li ti. Những khoang này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn nhiều. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm và miễn dịch với mối mọt, mà còn duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, tấm panel này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và kháng lại sự hư hại.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa hóa chất độc hại, đặc biệt là Amiang – một trong những nguyên nhân gây ung thư thường gặp ở các vật liệu khác. Việc sử dụng panel glasswool giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, với cấu trúc không gây hiệu ứng nhà kính, sản phẩm này góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, hỗ trợ xây dựng một môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, tấm Panel Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những giải pháp cách nhiệt lý tưởng với mức giá hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Dù thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường an toàn. Không rẻ như EPS, nhưng xét về lâu dài, chất lượng và độ bền của Glasswool khiến nó trở thành lựa chọn đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, thường được áp dụng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về tính riêng tư và an toàn cháy nổ.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và giảm độ ồn từ máy móc, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool còn được ưa chuộng trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng chống bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool La Gi, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Sử dụng panel này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi xốp mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Tấm panel này còn góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ nhàng cho lắp đặt thuận tiện.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng chuyên biệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, đem lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào sự cách nhiệt hiệu quả này, kho lạnh hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng tấm Panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ tin cậy cho hệ thống bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của panel. Sản phẩm này giữ được hình dáng, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hay giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng trong việc cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio thu âm. Sự linh hoạt trong ứng dụng và hiệu quả chống ồn nổi bật biến tấm panel kho lạnh thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế được tối ưu hóa, các tấm này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Quy trình thi công đơn giản, không cần nhiều dụng cụ phức tạp, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và tính bền vững trong sản xuất làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh dùng để bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ở mức từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất ổn định hơn so với panel EPS. Nhờ vào tính năng này, máy lạnh có thể hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có thể kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng cho vận hành kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc từ PU, panel này đảm bảo môi trường bảo quản luôn ổn định, khô ráo và không bị ẩm mốc, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. So với tấm panel EPS, dễ thấm nước và xuống cấp dưới điều kiện ẩm ướt, panel PU hoàn toàn phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn đúng đắn về vật liệu này góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt mà còn phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Chúng đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với panel EPS nhờ vào khả năng đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng hạn chế, đồng thời không thích nghi tốt với các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí lâu dài cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà không cần áp dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng lắp đặt và sử dụng để đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian sử dụng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, bảo vệ chất lượng rượu vang và bia khỏi những yếu tố bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ vào sự tiện lợi và hiệu quả, giải pháp này ngày càng được ưa chuộng trong giới người làm rượu và bia thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoáng mát và dễ chịu. Không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, tấm panel còn tiết kiệm điện năng khi điều hòa hoạt động hiệu quả hơn. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, góp phần nâng cao chất lượng sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ tạo ra một môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Người dân có thể tận hưởng không gian dễ chịu mà không lo lắng về hóa đơn điện hàng tháng, góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm nhờ vào tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này hỗ trợ xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng, đảm bảo nhiệt độ thấp cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng chống cháy ưu việt, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế trong việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh La Gi, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, góp phần duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn có khả năng thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giữ cho hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bố trí đan xen chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên sự liên kết vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy sở hữu độ cứng cực cao, được tạo ra từ các quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt về cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính chống ăn mòn, người ta thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc liên tục với sức nóng, nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi hiện nay được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với nhiều mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhẹ và khả năng cách nhiệt cơ bản. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp và môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng loại lò sấy. Tấm dày hơn như 200mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao hơn, trong khi những tấm mỏng hơn như 75mm thích hợp cho các lò có nhiệt độ không quá cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần tăng cường tuổi thọ thiết bị và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Những đặc tính này khiến panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tác dụng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi những sự cố về lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ tấm panel khỏi những tác động tiêu cực của các yếu tố bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất và gia tăng hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng cho sự ổn định của hệ thống. Khi được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái, chúng không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn gia tăng độ an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải vượt trội giúp ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra do áp lực hoặc tải trọng lớn, từ đó kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Sự chắc chắn này là một trong những ưu điểm nổi bật của panel lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép dễ dàng ghép nối, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống liên kết chắc chắn không chỉ làm tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy đáng kể. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm chi phí vận hành tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho quá trình sấy. Chúng thường được sử dụng để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm sau khi sấy. Nhờ đó, sản phẩm thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này góp phần nâng cao năng suất và giá trị kinh tế trong ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để đảm bảo dược liệu giữ được hiệu quả điều trị và độ an toàn. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm không chỉ tạo ra không gian làm việc ổn định mà còn bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bất lợi. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ rất phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý, bảo vệ chất lượng gỗ và tăng cường độ bền cho sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định, cho phép các sản phẩm đông lạnh giữ được hương vị, màu sắc và dinh dưỡng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách tốt nhất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng hiệu suất sản xuất. Sự cải tiến trong thiết kế và công nghệ của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho ngành công nghiệp này trở nên bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên quan trọng trong quá trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, bảo đảm độ bền và tuổi thọ cho các linh kiện điện tử trong môi trường công nghiệp hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, cho phép duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy và mất mát. Do đó, việc sử dụng tấm Panel lò sấy là hiệu quả và cần thiết trong các cơ sở sản xuất điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất. Một trong những ứng dụng quan trọng là sử dụng panel lò sấy, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa quá trình nung mà còn giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy La Gi, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp đầy đủ thông tin về vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ nét thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc với các cấu trúc bê tông như trần và sàn. Chúng không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ dự án. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các loại thanh nhôm khác như khung cửa đi và thanh T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hoạt động hiệu quả của cửa. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn, cùng với thanh nhôm bo đáy giúp định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cho cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, cùng với các phụ kiện khác góp phần tạo nên sự liên kết bền vững, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt không chiếm diện tích khi mở, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm và hệ thống khóa, giúp tối ưu hóa chức năng và độ bền của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại La Gi, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại La Gi, Bình Thuận là minh chứng tiêu biểu cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy rõ ràng sự hiện đại và tính năng vượt trội của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, khẳng định giá trị của Tấm Panel Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch cùng với nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel rất cần thiết trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Các loại vật liệu này được thiết kế với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn bảo đảm an toàn cho người và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đây là yếu tố quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Việc áp dụng các tấm panel này mang lại không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về La Gi, Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại La Gi, Bình Thuận, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt, tránh trường hợp sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Tấm Panel Cách Nhiệt La Gi, Bình Thuận là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tình, giúp Khách hàng xác định loại vật liệu phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.