0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn, Lạng Sơn “Ưu tiên cho bạn”

5/5 - (4174 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn, Lạng Sơn | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả vượt trội về thời gian và năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống, tấm Panel sở hữu thiết kế nhẹ, gọn và dễ dàng thi công, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tính bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, khi mà những phương pháp xây dựng cũ kỹ dần nhường chỗ cho những giải pháp tinh gọn, thông minh và hiệu quả. Tại Lạng Sơn, tấm panel đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong việc nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn, Lạng Sơn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được chế tạo từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu suất là rất quan trọng, tấm panel cách nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo thay cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ ứng dụng hiệu quả trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh mà còn phù hợp cho việc xây dựng nhà ở dân dụng, mang lại sự tiện lợi và hiện đại cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lạng Sơn, Lạng Sơn

Tại Lạng Sơn, tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Ngoài ra, còn có các loại tấm khác như tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm cách âm, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao chất lượng âm thanh, phù hợp với nhiều công trình kiến trúc hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lạng Sơn, Lạng Sơn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có cấu trúc đặc biệt với lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả mà còn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như tường cách nhiệt, vách ngăn, và trần nhà, cũng như trong các ứng dụng cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phức hợp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp và độ bền cho bề ngoài sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế gân theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong đặc biệt được thiết kế khác với tôn mặt ngoài; nó không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên. Sự lựa chọn này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt, cách âm tốt, mang lại sự nhẹ nhàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, panel này còn có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, được sản xuất với lõi xốp EPS cùng các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. So với panel EPS xốp thông thường, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự bền bỉ và chất lượng của vật liệu này đảm bảo hiệu quả lâu dài, mang lại sự thoải mái và bảo vệ môi trường làm việc cho công nhân. Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tòa nhà, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, với lớp bảo vệ chống vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm đảm bảo an toàn và bền bỉ cho cấu trúc công trình. Đây là lựa chọn hàng đầu cho wall systems hiện nay.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ không gian mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, có khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào việc giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm trong những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm đáng kể sự tiêu tốn năng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Pane EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Với khả năng giảm tải trọng công trình, EPS giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu, từ đó tăng hiệu quả sử dụng vật liệu và giảm nguy cơ hỏng hóc. Trọng lượng nhẹ còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và tính bền bỉ của vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Đặc biệt, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế và tái sử dụng lên đến 20 năm, panel EPS được xem là lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, nên cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái sử dụng, giảm thiểu chất thải và bảo vệ hệ sinh thái. Trong các điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với ánh nắng mưa, panel vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS trong xây dựng và công nghiệp giúp tiết kiệm chi phí đáng kể và cải thiện hiệu suất công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, nó thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ giúp giảm trọng lượng tổng thể mà còn được ứng dụng để tạo thành vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Đặc biệt, với khả năng thay thế vách thạch cao trong các khu vực đòi hỏi cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS khi kết hợp với bông khoáng có thể tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động, dễ tháo lắp của panel cũng giúp đáp ứng tốt cho những dự án cải tạo yêu cầu sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần phòng sạch. Ứng dụng này giúp khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Thêm vào đó, Panel EPS được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho sản phẩm. Thiết kế tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng chịu lực, đồng thời đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Với tính chất nhẹ nhàng, dễ dàng thi công và bảo trì, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang, nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng bảo vệ cho toàn bộ tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Ngược lại, lõi PIR mang lại ưu điểm vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao, chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và giảm nguy cơ cháy. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất nhiệt và an toàn trong ứng dụng thực tế.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng cũng như các công trình dân dụng. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt từ môi trường, như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi hiện tượng oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp chống nóng và cách nhiệt vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả giúp duy trì nền nhiệt ổn định, ngay cả trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh với khả năng giảm các tần số (Hz) lên tới 60% – 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đem lại giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát tiếng ồn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với ưu điểm vượt trội về trọng lượng và độ bền. Nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của nó giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng lắp đặt tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Một điểm mạnh khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu thời gian thi công. Không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng mà còn tối ưu hóa chi phí nhân công. Do đó, việc sử dụng panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Màu sắc của tấm panel được thiết kế đa dạng, từ những gam màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn ấn tượng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và dễ bảo trì. Sự ổn định điều kiện lưu trữ của panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động nhiệt độ bên ngoài, nâng cao hiệu quả lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và tính chống cháy rất tốt. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian sống và làm việc yên tĩnh. Sự kết hợp giữa các tính năng vượt trội và khả năng chịu lực tốt giúp tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình thương mại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và ứng phó tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao tính năng sử dụng cho các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn kín vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại độ bám dính tối ưu, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giảm nguy cơ gây trầy xước cho da. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu lắp đặt hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các loại phổ biến: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các kích thước cụ thể là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thường được sử dụng làm vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Phân loại panel này phù hợp với các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ cung cấp độ bền cao mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ, như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bền bỉ và hiệu quả trong việc cách nhiệt của Rockwool càng củng cố vị thế của nó trong ngành xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Lõi này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bằng việc giảm thiểu ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, Panel Rockwool không những bảo đảm môi trường làm việc tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong các công trình và ngược lại. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với kết cấu lõi Rockwool đặc biệt, nó không chỉ tạo điều kiện cho không gian yên tĩnh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và công việc của người sử dụng. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến sự thoải mái trong không gian sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ đó, tấm panel không chỉ duy trì được độ bền qua thời gian mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng, bền vững trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước, tấm này giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, làm cho nó trở thành lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ đem lại hiệu quả bảo vệ mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sản phẩm này được thiết kế để chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các yếu tố cơ học bên ngoài. Ưu điểm này đảm bảo độ ổn định cao cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của các công trình xây dựng. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những nhu cầu khắt khe về độ bền và tính năng kỹ thuật.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng trong dài hạn, loại vật liệu này mang lại nhiều lợi ích về chi phí. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ việc cách nhiệt hiệu quả không chỉ giảm hóa đơn điện mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho sự bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của kiến trúc hiện đại. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt, giúp tối ưu hóa diện tích và chi phí. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sự ứng dụng của panel này không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn có tính năng chống cháy, cách nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, hợp tác với xu hướng xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Hơn nữa, sản phẩm này cũng góp phần tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Tính đa dụng và hiệu quả của Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt trong các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giữa hai lớp vật liệu bảo vệ là inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng hạn chế truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư và kỹ sư trong lĩnh vực xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Để tăng cường độ bền, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giữ cho màu sắc luôn tươi mới mà còn duy trì độ bóng trên bề mặt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó gồm các sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ cung cấp giải pháp cách âm và cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần cải thiện chất lượng sống và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn có lớp lá nhôm hỗ trợ khả năng chống cháy. Đặc biệt, tấm Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền vững và hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Panel Glasswool Vách Trong phù hợp cho những không gian yêu cầu kiểm soát tốt về âm thanh và nhiệt độ, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là lựa chọn hàng đầu cho công trình vách bao che bên ngoài nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Sản phẩm không chỉ bền vững mà còn chống chịu tốt với các tác động từ môi trường. Vì vậy, nó thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy và không sinh khói độc, mang lại sự an toàn tối ưu cho người sử dụng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng. So với EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại lợi thế trong việc thi công cho các không gian nội thất kín, tạo môi trường yên tĩnh và tiện nghi.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm và độ bền cao. Thiết kế với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng giúp ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn miễn nhiễm với mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc không có các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính cũng khiến glasswool là lựa chọn an toàn cho môi trường, không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính năng thân thiện với sức khỏe đã làm cho panel glasswool trở thành giải pháp lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn mang lại sự thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả vượt trội mà không tăng thêm chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với những vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn an toàn hơn, dù không rẻ như EPS, góp phần tạo ra giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn từ máy móc, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, giảm thiểu thất thoát nhiệt, ngăn ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao năng lượng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đem lại sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu thời tiết.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành ổn định, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn bảo vệ tốt cho các sản phẩm nhạy cảm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với đặc tính chống ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Với EPS không thấm nước, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu, đảm bảo tấm panel không bị mốc hay phồng rộp. Sự ổn định này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Các tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Từ đó, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố đáng chú ý. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Sự linh hoạt trong lắp ghép của panel kho lạnh còn mang lại khả năng thích ứng tốt với những yêu cầu cụ thể của từng dự án. Từ đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS, là nguyên liệu có thể tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR cũng được chế tạo từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, hướng tới xây dựng một tương lai bền vững. Sự kết hợp giữa công nghệ và tính thân thiện với môi trường chính là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ vào hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS. Trong môi trường nhiệt độ âm sâu, Panel EPS thường gặp khó khăn, dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU không chỉ cải thiện hiệu quả bảo quản mà còn nâng cao bền vững cho hệ thống kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dược phẩm và vaccine yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Tấm Panel PU với kết cấu kín, khả năng chống ẩm và không thấm nước, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, giúp duy trì độ lạnh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Ngược lại, EPS dễ hấp thụ nước và có thể xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp với yêu cầu khắt khe của kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho các kho mát nhỏ hơn nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, tấm panel dễ dàng tháo lắp, đảm bảo kín khí và tiết kiệm không gian. Khi di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của PU được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, giúp duy trì nhiệt độ tối ưu cho các sản phẩm lưu trữ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và ít yêu cầu về điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc chọn tấm panel PU cho kho lạnh lớn là một đầu tư thông minh và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn giúp tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất cao, panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Sản phẩm này giúp tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Thiết kế linh hoạt và dễ lắp đặt của panel PU cho phép người sử dụng dễ dàng dựng phòng bảo quản, đảm bảo chất lượng đồ uống và nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp lý tưởng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp làm giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái tối ưu cho cư dân mà còn giúp tiết kiệm điện năng và chi phí đầu tư so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng mà vẫn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ mang lại không gian sống dễ chịu, mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng. Lựa chọn panel PU chính là hướng đi thông minh cho những nơi có khí hậu nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc cần bảo quản dược phẩm, đặc biệt là vaccine và thuốc, ở nhiệt độ thấp để đảm bảo hiệu quả. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời tính năng chống cháy giúp tăng cường an toàn. Nhờ vào những lợi ích này, panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel chứa lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi các lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo cấu trúc chắc chắn. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa cao, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Bên cạnh đó, vật liệu này còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, mang lại độ bền và hiệu quả sử dụng cao cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên cấu trúc vững chắc. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel này không chỉ có độ cứng cao mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, nhờ vào việc sử dụng nguyên liệu từ Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt bên ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các công trình cần khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu suất vận hành của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó gia tăng tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt năng, từ đó tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả trong quy trình sấy. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có ưu điểm nổi bật trong việc duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp chúng kháng ẩm, chống ăn mòn hiệu quả. Điều này rất quan trọng khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn, như trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho việc nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi sử dụng cho sàn hoặc mái của lò sấy, giúp bảo đảm cấu trúc chịu được trọng tải lớn trong quá trình hoạt động. Nhờ vào tính năng chịu lực vượt trội, panel kim loại không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc hay sự cố. Do đó, lựa chọn panel lò sấy chất lượng là cực kỳ quan trọng trong thiết kế và vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính liên kết mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp tối ưu hóa thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt đều cần một môi trường sấy với tính nhiệt cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm sau khi sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ. Nhờ thiết kế giúp giảm thất thoát nhiệt, hệ thống này bảo vệ sản phẩm tránh khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này là giải pháp hiệu quả cho ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định bằng cách điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tốt hơn. Việc ứng dụng công nghệ tấm panel trong sấy dược phẩm không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel sấy gỗ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất quần áo. Tại các nhà máy, panel sấy giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Kết quả là, năng suất sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp các cơ sở sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm đồng thời tối ưu hóa quy trình hoạt động kinh doanh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn bảo quản chất lượng sản phẩm, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đạt được chất lượng sản phẩm tốt nhất. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao tính bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm một cách triệt để. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao độ bền sản phẩm mà còn cải thiện chất lượng và hiệu suất trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường độ bền và an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Những tấm panel này với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel giảm thiểu sự biến đổi nhiệt độ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tiên tiến cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn, Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cho thấy rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Bộ sưu tập này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Việc sử dụng các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, cũng như các thanh nhôm bo góc và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và giảm xệ cánh, nâng cao độ bền và sự tiện lợi trong sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra khung cửa chắc chắn và bền bỉ; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, bộ phận điều chỉnh, và các chi tiết khác, đảm bảo cho cửa trượt vận hành êm ái và ổn định. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lạng Sơn, Lạng Sơn

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Lạng Sơn là minh chứng cho chất lượng và sự uy tín đã được khẳng định qua nhiều năm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thuận tiện cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong các công trình nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ vượt trội, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời tiết kiệm năng lượng tối ưu. Việc lắp đặt tấm panel dễ dàng và nhanh chóng hơn so với tường truyền thống, nhờ vào trọng lượng nhẹ. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình. Như vậy, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường độ bền và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại hiệu suất cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh trong nhà. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lạng Sơn, Lạng Sơn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác phục vụ cho lò sấy, kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Lạng Sơn, đảm bảo sản phẩm được giao đến công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giảm thiểu tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trong bài viết này, Triệu Hổ xin nhấn mạnh tầm quan trọng của sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn, Lạng Sơn chính hãng. Với những thông tin đã được trình bày, hy vọng Quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho các dự án của mình. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết, biến mọi ý tưởng xây dựng của bạn trở thành hiện thực thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.