Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai, Lào Cai | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai, Lào Cai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai, Lào Cai
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai, Lào Cai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai, Lào Cai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai, Lào Cai | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai là một giải pháp xây dựng tối ưu cho những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống bằng gạch, tường Panel không chỉ nhẹ và gọn, mà còn mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa chi phí năng lượng cho người sử dụng. Việc thi công nhanh chóng và dễ dàng của tấm panel cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng, thúc đẩy sự phát triển và cải tiến trong ngành xây dựng. Sản phẩm này không đơn thuần là một xu hướng, mà chính là một cuộc cách mạng, khẳng định sự chuyển mình của công nghệ trong việc tạo ra những công trình bền vững và thông minh hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai đem lại giải pháp toàn diện cho ngôi nhà của bạn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai, Lào Cai
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt giải quyết được những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và hiệu suất cách nhiệt kém. Do đó, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sự phát triển của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hướng tới xây dựng bền vững và hiệu quả hơn.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai, Lào Cai
Tại Lào Cai, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành một vật liệu xây dựng nổi bật, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau. Các tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, người ta cũng sử dụng các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, chống ẩm và cách âm hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, góp phần tạo ra không gian sống tiện nghi và hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai, Lào Cai
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu cách nhiệt với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ ưu điểm vượt trội như chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà cho kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng lâu bền. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang để thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một vật liệu nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng trong nhiều loại công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thường thì bề mặt mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần, sau đó các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS lõi xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và chi phí phải chăng. Nhờ vậy, sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng an toàn và hiệu quả. Lõi xốp EPS trong các panel này có kết cấu tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Điều này giúp vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cho công trình. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng nó mang lại giá trị gia tăng đáng kể về mặt an toàn và bền vững.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn vách phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Sản phẩm này được chế tạo từ xốp EPS, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong các không gian, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, các tấm EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống. Panel EPS là sự lựa chọn tối ưu cho mọi công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, đảm bảo không có khoảng trống gây ra sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho tấm panel bền bỉ. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) được giảm thiểu tới 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn. Đặc tính này mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư, đặc biệt phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào các không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm bớt chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Vì vậy, việc sử dụng panel EPS là một lựa chọn thông minh cho hiệu quả năng lượng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình. Khả năng giảm tải trọng của EPS giúp tối ưu hóa kết cấu, đặc biệt quan trọng cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm qua thời gian. Do đó, việc cân nhắc thay mới khi cần là điều cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả, có nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Panel EPS có khả năng tái sử dụng, thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, sản phẩm vẫn duy trì tính ổn định, không bị cong vênh, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tối ưu hóa chi phí sử dụng cho các công trình. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt tiết kiệm và hiệu quả trong xây dựng và thi công.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ giúp dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lớp cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Đồng thời, Panel EPS là giải pháp thay thế tuyệt vời cho vách thạch cao trong những công trình yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu âm hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ tránh được hiện tượng cong vênh hay mục rã, mà còn đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện lên đến 30%. Ngoài việc sử dụng cho vách ngăn, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong lĩnh vực y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng ổn định, dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng cao cấp, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện đặc tính cách âm và chịu lực của tấm panel. Tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình thương mại. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đã chứng tỏ được vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ ngăn chặn sự hao mòn theo thời gian mà còn chịu được áp lực từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày từ 0.35 đến 0.7mm cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ ấm và bảo vệ không gian nội thất. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt xuất sắc hơn. Sự kết hợp giữa PU và PIR làm cho các panel cách nhiệt này trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR chủ yếu được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với lớp tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, lớp tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU/PIR không chỉ mang đến độ bền cao mà còn tạo cảm giác an toàn và thoải mái cho các ứng dụng trong môi trường yêu cầu sự chính xác và an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc trang trí và cải thiện môi trường sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này có khả năng chống lại sự oxi hóa và mài mòn từ thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng trong công trình. Thường được sử dụng cho các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Hai loại vật liệu này nổi bật nhờ tính năng giữ nhiệt ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần hoặc nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt tối ưu nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Với khả năng giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, tấm Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sự tiết kiệm năng lượng mà sản phẩm mang lại cũng góp phần nâng cao hiệu quả cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm vượt trội, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Nhờ vậy, sản phẩm này rất hiệu quả trong việc tạo ra môi trường yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi cho các không gian cần cách âm hoàn hảo như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian làm việc và giải trí thoải mái nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn và lõi foam, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vào tính năng này, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Panel PU/PIR thật sự là giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống ăn mòn do axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước vượt trội, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Với những đặc tính này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên môi trường mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sử dụng và thiên nhiên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến các màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn ấn tượng. Quá trình lắp đặt đơn giản mà không cần trát vữa hay sơn lại mang lại lợi ích kinh tế, tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm. Với tính năng này, Panel PU/PIR không chỉ tạo ra những không gian sống thoải mái, yên tĩnh mà còn giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ điện. Trong các ứng dụng thực tế, sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao cùng khả năng bảo trì dễ dàng khiến panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt ở giữa làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy ấn tượng. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ nhiệt độ và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền cao. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp này chịu được các lực tác động và thích ứng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt giao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, giữ cho không gian bên trong công trình luôn thoải mái. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối vững chắc thông qua công nghệ sản xuất hiện đại. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với bề mặt tôn bằng keo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tuyệt vời. Nhờ vậy, panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, đảm bảo độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cụ thể, cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, thường gặp các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ và cách nhiệt trong các công trình. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm này không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ưa chuộng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ cả công trình lẫn người sử dụng. Sự lựa chọn Panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền mà còn tăng cường an toàn cho các công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị suy giảm hiệu suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu an toàn cao, như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, panel không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh từ bên trong xâm nhập ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện hiệu suất làm việc của con người.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm, như là nhà ở, văn phòng hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với cấu trúc sợi đặc biệt, nó tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì độ khô ráo cho các công trình. Đặc biệt, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường, khi dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ. Sự bền bỉ này giúp sản phẩm không chỉ ngăn chặn hư hỏng do tác động cơ học mà còn bảo vệ toàn diện cho công trình. Với khả năng ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool đảm bảo rằng công trình vẫn giữ được chất lượng và hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu cách âm khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư ban đầu cao sẽ được đền đáp bằng hiệu quả kinh tế bền vững trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng hỗ trợ việc tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc cách âm trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tính năng đa dạng này khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp. Sản phẩm này đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất có thể duy trì vẻ đẹp bền lâu bất chấp tác động từ môi trường. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu cách âm, cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn và thân thiện với môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình. Sử dụng glasswool là giải pháp tối ưu cho sự thoải mái và hiệu suất năng lượng trong các không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn, mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn nổi bật với tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao sự tiện nghi và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho nội thất, được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài, kết hợp với lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong lý tưởng cho các ứng dụng tại nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, trong khi lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, tấm panel này thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và cơ sở công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Không chỉ không bắt lửa, mà nó còn không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn nhiều so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng điều này không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thuận tiện hơn khi thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng đặc biệt. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Hơn nữa, tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện trong thi công các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool cho thấy sự bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiăng hay bất kỳ chất độc hại nào, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel bông thủy tinh góp phần xây dựng không gian sống trong lành, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại những lợi ích nổi bật cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp vật liệu cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình và phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn giữ được khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, giá của Glasswool không bằng EPS nhưng lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp, thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí móng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng rất hiệu quả trong việc làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Đặc biệt, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, kết hợp với trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được chế tạo từ lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế tối đa quá trình truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả của hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo loại vật liệu ốp, như tôn hoặc inox, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm tùy theo thương hiệu.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu chống ẩm cao, trong khi vách ngoài cần đảm bảo tính chịu lực và vệ sinh. Sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hiệu quả kho lạnh, đặc biệt là với các kho đông sâu. Nhờ đó, các sản phẩm yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế được đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập nước vào bên trong kho chứa. EPS ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm ướt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh thường xuyên có độ ẩm cao. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ, tránh hư hỏng do độ ẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự khít khao của lớp xốp, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho các công trình kho lạnh mà còn là giải pháp tối ưu cho việc cách âm. Tấm panel này phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào cấu trúc nhẹ, các tấm panel này không chỉ dễ dàng di chuyển mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động trong quá trình xây dựng. Sự tiện lợi này khiến tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần hiệu quả cao và chi phí hợp lý, đặc biệt trong lĩnh vực lưu trữ hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được cấu tạo từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời bảo vệ sức khỏe con người. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe, mang lại tính bền vững cao trong xây dựng và sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và khả năng thân thiện với môi trường làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn tối ưu cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, đảm bảo độ ổn định nhiệt tốt hơn. Nhờ vào tính năng này, hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm bớt chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không phát huy hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, đồng thời làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, từ đó đảm bảo giữ được môi trường bảo quản sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu vệ sinh cao trong các kho lưu trữ dược phẩm. Sự lựa chọn đúng đắn trong vật liệu xây dựng góp phần bảo vệ tính chất dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường di chuyển cao. So với panel EPS, tuy có thể áp dụng cho kho mát nhỏ hơn, nhưng EPS dễ hỏng khi hoạt động liên tục. Sự lựa chọn panel PU chắc chắn mang lại hiệu quả kinh tế và bảo quản tốt nhất cho thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU hiện đang được ưa chuộng trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ tháo lắp nhờ vào khớp nối camlock. Với tính năng giữ kín khí hiệu quả, PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, tấm PU không bị vỡ vụn như EPS khi được tháo dỡ và lắp lại, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt cho những lần tái sử dụng sau. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định thông minh và bền vững.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, tấm panel PU đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần dùng đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong sinh hoạt hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, rượu vang và bia tự làm có thể được bảo quản lâu dài, đảm bảo chất lượng và hương vị tốt nhất cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với các căn nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng điều hòa, đồng thời giảm chi phí đáng kể so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm bớt nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Sử dụng panel cách nhiệt không chỉ là lựa chọn thông minh về mặt kinh tế, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản, mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là cấu trúc được thiết kế chuyên biệt cho quá trình sấy, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn chống cháy và có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt, giúp dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ chống lại sự ăn mòn mà còn chịu được các tác động cơ học và thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, giúp tạo ra cấu trúc chắc chắn. Các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, tránh những vấn đề tích tụ nước trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, đảm bảo độ liên kết vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu độ bám dính giữa khối bông khoáng và mặt tôn, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được hình thành từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600°C trước khi được xử lý thành các tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong phải chịu đựng nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó tăng độ bền và tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hoạt động hiệu quả của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống cháy. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn 80kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng cần độ nhẹ và linh hoạt, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng thương mại. Tấm với tỷ trọng cao 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách âm tốt hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần kiểm soát âm thanh.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Tấm dày 75mm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm dày 200mm lại thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Vật liệu Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp panel không chỉ bền bỉ mà còn linh hoạt trước các tác động nhiệt. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp, giữ cho quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi các mối nguy hiểm về cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và thiết thực.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát sinh mốc và hỗ trợ duy trì độ bền lâu dài. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp lò sấy hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này vô cùng quan trọng trong ngành nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy khô.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Chính vì vậy, việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng hoạt động hiệu quả ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu khả năng chịu lực cao. Ưu điểm này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn khi vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy có chất lượng cao sẽ góp phần đảm bảo hiệu suất công việc và giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong công nghệ bảo quản thực phẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ hay hạt có thể được tiêu thụ lâu dài mà vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng. Bằng cách giảm thiểu tổn thất năng lượng, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Thông qua việc giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện chất lượng sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này cũng hỗ trợ giảm chi phí năng lượng, tạo ra một quy trình sấy tiết kiệm và hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm nông sản không chỉ được bảo quản tốt hơn mà còn đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao hơn trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những điều kiện không mong muốn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Thiết bị này đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm dược, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ. Được sử dụng rộng rãi, ứng dụng này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều mà còn tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng tấm panel lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất trong các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel sấy này còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các đơn vị sản xuất quần áo hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua giai đoạn sấy để loại bỏ độ ẩm và bảo quản chất lượng. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, các panel lò sấy giúp kiểm soát quá trình này một cách hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm sau khi sấy không chỉ giữ được hương vị mà còn tăng cường thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tấm panel lò sấy, việc giảm thiểu mất nhiệt được thực hiện hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm chi phí năng lượng, đóng góp quan trọng vào việc cải thiện quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì chất lượng linh kiện và chip mạch cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quy trình sản xuất. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, bảo vệ linh kiện khỏi hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách đảm bảo môi trường sấy ổn định và đồng đều, panel lò sấy không chỉ nâng cao độ tin cậy của sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro hỏng hóc trong quá trình vận hành.
- Sấy hóa chất:
Trong công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần nâng cao uy tín và sự cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm cho đến vách trong, nơi đề cao tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và hạn chế xệ cánh, giúp cửa bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt hiện đại đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt hoạt động trên hệ ray, cho phép mở ra thêm không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, các phụ kiện quan trọng bao gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo sự chắc chắn mà còn tạo sự hài hòa về mặt thẩm mỹ. Phụ kiện phụ trợ giúp định vị và ổn định cửa, nâng cao hiệu suất hoạt động.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai, Lào Cai
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Lào Cai không chỉ thể hiện sự hiện đại mà còn khẳng định chất lượng vượt trội. Từ các khu công nghiệp năng động đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và độ bền cao. Khả năng cách nhiệt của sản phẩm được chứng minh qua thực tiễn, làm giảm thiểu chi phí năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái hơn. Tấm panel Triệu Hổ, vì thế, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng tại Lào Cai.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng rất phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu. Hơn nữa, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Tóm lại, sự kết hợp giữa hiệu suất và tiện lợi làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trong các khu vực nhạy cảm như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp là rất cần thiết. Khả năng chống cháy của các loại tấm này đảm bảo an toàn tối đa cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp độc đáo, những tấm panel này hấp thụ âm thanh mạnh mẽ, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần sự yên tĩnh, giảm thiểu ảnh hưởng từ tiếng ồn giao thông hoặc hoạt động của nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm tăng giá trị công trình hiệu quả hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lào Cai, Lào Cai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển phản ứng nhanh, Triệu Hổ hỗ trợ vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến công trình tại Lào Cai. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai. Với chất lượng chính hãng và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn. Chúng tôi mong rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, nhanh chóng và chính xác. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.