0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Liên Chiểu, Đà Nẵng “Ưu tiên cho bạn”

5/5 - (3665 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Liên Chiểu, Đà Nẵng | Độ tin cậy cao | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp hiệu quả cho việc thi công công trình. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống. Thay vì rườm rà với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Panel Cách Nhiệt giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong cách thức xây dựng, khuyến khích sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp công nghệ tinh gọn, thông minh và bền vững hơn, phục vụ cho nhu cầu phát triển của thời đại mới tại Đà Nẵng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững trở thành yếu tố quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh được lợi thế vượt trội so với tường gạch truyền thống, khi mà hệ thống này thường gây khó khăn trong quá trình thi công và chi phí hoàn thiện. Panel đang mở ra một hướng đi mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tại Liên Chỉu, Đà Nẵng, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng đang ngày càng được ưa chuộng. Sản phẩm này có nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel và nhiều tên khác tùy theo chức năng và đặc tính. Tấm panel không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như ngăn phòng, lợp mái hay xây dựng công trình. Với khả năng bảo vệ và tiết kiệm năng lượng, tấm panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Ngoài ra, sản phẩm còn có chi phí hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm. Khả năng cách nhiệt này góp phần giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng bền, chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Mục đích chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu rõ rệt, tôn mặt trong lại được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thiết kế này giúp tránh gây xước cho da, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng phổ biến, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đúc vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, sản phẩm này còn giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa trong các công trình. Với tính năng vượt trội này, panel EPS chống cháy lan trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng các vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn trong các nhà máy, nhà xưởng. Đặc biệt, tính nhẹ và dễ thi công của panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi tác động tiêu cực của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho cấu trúc bền bỉ và an toàn. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi xốp EPS, có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu nhiệt độ gia tăng trong không gian sống. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, panel không bắt lửa và an toàn khi sử dụng. Lớp xốp dày đặc, không tạo khoảng trống, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, sản phẩm duy trì không khí mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ và xử lý âm thanh một cách tối ưu, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS rất lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình có yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh chất lượng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc ngăn cản nhiệt độ nóng, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt ra ngoài, từ đó nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt cho công trình. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng góp phần nâng cao độ bền và ổn định cho kết cấu, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng có thể lên đến 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm theo thời gian, do đó, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS không chỉ được thiết kế để đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường mà còn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào khả năng tái sử dụng, panel EPS góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng. Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hoặc mưa nắng, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo khả năng sử dụng lâu dài và hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) hiện đang là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí cho người sử dụng. Hiệu quả cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời tăng cường giá trị đầu tư lâu dài. Đây là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được lắp đặt làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, matériau này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo để thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những nơi như phòng họp hay thư viện, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là cho vách ngăn và tấm trần của phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ưa chuộng để lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không những bảo đảm môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu thông minh được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi bên trong làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm và chịu lực hiệu quả. Ngoài ra, nó còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và con người. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, nhà ở và các công trình công nghiệp khác, nhờ vào tính năng vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình chống oxy hóa. Chính nhờ đó, lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với gân ngang, giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và độ bền cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự mất nhiệt giữa các không gian. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt đáng kể. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy cao hơn so với PU, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho những công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt ở đây là tôn mặt trong không có các gân sâu như tôn mặt ngoài, tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy việc thiết kế không gây ra các vết xước trên da là rất quan trọng. Rõ ràng, sự lựa chọn vật liệu và cấu trúc này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tiện lợi trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho những công trình đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt của nó không chỉ chống lại mưa, gió, và nắng nóng mà còn bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa nhờ lớp tôn mạ cao cấp. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ khả năng này, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, tạo điều kiện duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng thuộc khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu yên tĩnh tuyệt đối như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, góp phần gia tăng tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình mà vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Ưu điểm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn cho chủ đầu tư, nhờ khả năng giảm bớt khối lượng vật liệu và chi phí vận chuyển trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần tính năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn mốc và mục nát, vượt trội so với vật liệu hữu cơ. Điều này giúp tăng cường độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất xây dựng vượt trội.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ bầu khí quyển. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và sinh thái. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công bởi tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian xử lý mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho giải pháp này trở nên lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng và tùy chọn linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm điện năng và hiệu quả cách âm. Với tính năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, sản phẩm này không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp phân chia các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Không chỉ vậy, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì cũng khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống gỉ sét theo thời gian. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và tăng cường hiệu suất công trình, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng tốt dưới tác động của thời tiết và các lực cơ học. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của panel Rockwool được làm từ bông khoáng, một vật liệu tự nhiên từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo ra một khối thống nhất nhờ vào công nghệ hiện đại. Bên cạnh đó, các tấm bông khoáng được liên kết với tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo panel có độ cứng và bền vững trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Lý do là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên nó thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da, nâng cao tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp là rất cần thiết trong ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, đáp ứng nhu cầu của các dự án hiện đại.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi cần cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Nhờ cấu trúc xốp, tấm panel này góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn nâng cao sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong thời gian dài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu sự bảo vệ cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư quan tâm đến an toàn công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sự hiệu quả trong việc cách nhiệt còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ đầu tư cũng như giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm ưu việt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Vật liệu này rất phù hợp cho các công trình cần sự yên tĩnh tuyệt đối như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giảm căng thẳng cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và khả năng cách nhiệt của Rockwool khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp ưu việt trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình trước sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đó là lý do khiến Rockwool trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Sự bền bỉ này giúp tấm panel duy trì độ ổn định cao, ngay cả khi phải đối mặt với các lực tác động mạnh. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ va đập cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với nhiều vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đồng thời, tính năng chống cháy tăng cường an toàn cho công trình, góp phần vào việc bảo trì và sửa chữa dễ dàng hơn. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế cao cho chủ đầu tư trong suốt thời gian sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu thiết kế. Khi được áp dụng trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy rất tốt. Điều này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, hướng đến tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng chất lượng cao, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm cũng rất lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của glasswool với sợi mịn và rỗng giúp tấm Panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đóng góp vào việc cải thiện môi trường sống và làm việc cho con người. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ được vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, giúp tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt và duy trì màu sắc, độ bóng sáng của sản phẩm. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ bền bỉ mà còn sang trọng và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong cấu trúc của các tấm panel, đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool có màu vàng đặc trưng và cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào cấu trúc này, sản phẩm có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Thêm vào đó, đặc tính không cháy và không thấm nước của glasswool giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm năng lượng, lõi glasswool là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, mang lại giải pháp thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này giúp ngăn chặn biến dạng và ăn mòn, prolonging tuổi thọ của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng và độ bền cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, từ 48 kg/m3 đến 64 kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhiều nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất trong các công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được lắp đặt ở các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền vững, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt giúp panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra một lợi thế quan trọng khi so sánh với EPS – loại vật liệu có nguy cơ dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong trường hợp cháy. Trong khi Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, nâng cao tính an toàn cho không gian sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách âm ưu việt nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công ở những không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ vậy, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool, mặc dù nhẹ hơn nhiều loại vật liệu như PU hay EPS, vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại mang đến độ an toàn và chất lượng cao hơn, xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Với lợi ích kinh tế và hiệu suất vượt trội, Glasswool thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, Panel Glasswool đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool hiện nay được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho phòng sạch và kho lạnh, với thiết kế kín, không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết vững chắc, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này kháng ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động môi trường và cơ học. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng với độ dày từ 75mm trở lên. Chúng bao gồm vách trong và vách ngoài, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt cao, giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo quản của thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn bảo đảm tính năng này. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thật, giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho môi trường cần yên tĩnh và tập trung.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm về trọng lượng nhẹ, mang lại khả năng vận chuyển và thi công dễ dàng. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng kho lạnh. Với những ưu thế vượt trội, panel kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều doanh nghiệp trong ngành bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất chủ yếu từ lõi EPS, vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu rác thải. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại nguyên liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm mà còn đảm bảo sự bền vững cho môi trường, hỗ trợ các nỗ lực bảo vệ hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ tính năng giữ nhiệt ưu việt, PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với EPS, Panel PU ít gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng và ổn định hóa đơn điện. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn ngừa ẩm ướt, đảm bảo không gian khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là giải pháp tối ưu, bảo đảm an toàn cho sản phẩm y tế nhạy cảm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa thường xuyên. Trong khi đó, tấm Panel EPS tuy có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng trong môi trường hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Thiết kế module của panel này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tuyệt đối. Đặc biệt, độ bền cơ học cao của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong suốt quá trình sử dụng. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề như nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU đã chứng tỏ là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn bền bỉ, không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh lớn đảm bảo hiệu suất và an toàn lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần dựa vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà, giúp tiết kiệm chi phí và duy trì chất lượng thực phẩm tốt nhất cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần không gian bảo quản với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn mang lại sự an tâm cho những người yêu thích nghệ thuật sản xuất thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đang trở thành lựa chọn hàng đầu. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà sử dụng mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả về nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt, trở thành đầu tư thông minh cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel này giúp giảm thiểu lượng nhiệt từ bên ngoài, hạn chế việc sử dụng điều hòa, nhờ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp tạo ra không gian sống dễ chịu, thoải mái mà còn bảo vệ sức khỏe cư dân. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh trong thiết kế nội thất cho những khu vực năng nóng, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thi công tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn mang lại tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này giúp các cơ sở y tế nâng cao chất lượng bảo quản, tối ưu hóa hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp chất liệu với chức năng cách nhiệt hiệu quả. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng (rockwool) bên trong có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi, và đặc biệt là chống cháy, chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ thi công và lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, chúng được áp dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Bề mặt của panel đã được xử lý với công nghệ chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn theo thời gian và chịu được tác động từ môi trường bên ngoài. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, tấm panel đảm bảo tính năng tối ưu và độ bền lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, tạo ra một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt và độ cứng cao cho tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với bề mặt ngoài, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm là cần thiết để đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của lò sấy. Tính năng này góp phần quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, với các lựa chọn phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các công trình có yêu cầu tiết kiệm chi phí. Ngược lại, tấm tỷ trọng cao (100kg/m3 và 120kg/m3) cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng từ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ những vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả giữ cho nhiệt độ trong lò lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy mang lại hiệu suất hoạt động tối ưu và bền bỉ trong thời gian dài.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng, các panel này được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế và chất liệu chuyên dụng, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, cung cấp một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm và bảo vệ hiệu quả trước các tác nhân ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Sản phẩm phù hợp cho các môi trường có độ ẩm cao hoặc những nơi thường xuyên chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Tính năng này rất quan trọng trong việc vận hành các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những ai quan tâm đến việc giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa quy trình.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Ứng dụng của chúng chủ yếu ở các vị trí như sàn và mái lò sấy, mang lại độ bền vững cao cho hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sấy. Hơn nữa, cấu trúc chắc chắn của panel còn giúp cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy, qua đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không gặp rắc rối. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn nâng cao hiệu quả vận hành. Ngoài ra, việc bảo trì các panel nhờ cấu trúc mô-đun cũng trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tận dụng tối đa hiệu suất của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lò sấy để bảo quản lâu dài các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng tấm Panel góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của quy trình sấy thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Sản phẩm như hạt, ngũ cốc hay gỗ được bảo vệ khỏi ẩm ướt và hư hỏng nhờ vào khả năng giảm thất thoát nhiệt của tấm panel. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là giải pháp tiết kiệm mà còn đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho nông sản trong quá trình chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường sấy ổn định, với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng được tiêu chuẩn ngặt nghèo của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thành phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo quá trình sấy khô hiệu quả. Với công dụng chính là hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Chính vì vậy, ứng dụng của nó ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế hư hại do quá trình sấy. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng cường năng suất và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà còn duy trì chất lượng và dưỡng chất của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và chính xác về nhiệt độ, từ đó tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lãng phí nguyên liệu trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cho các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc sử dụng panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm không mong muốn, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các quy trình sấy linh kiện điện tử được thiết kế một cách chính xác để duy trì hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các tấm panel này cung cấp môi trường sấy tối ưu, đảm bảo chất lượng hàng hóa và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo hiệu suất sản xuất cao. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giúp giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động ngoài ý muốn trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, sản phẩm đầu ra có chất lượng tốt hơn và độ ổn định cao hơn.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định trong nhiệt độ còn bảo vệ và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao năng suất và tính cạnh tranh của ngành công nghiệp này trong thị trường toàn cầu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Liên Chiểu, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, tạo điều kiện cho bạn dễ dàng nhận diện. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều mang lại thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ lắp đặt và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như kết nối với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động của môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và tính năng vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng vững và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cho cửa mở đóng êm ái, cân chỉnh góc đóng chính xác và hạn chế xệ cánh, đồng thời tăng cường độ liên kết, giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho những không gian hạn chế, vận hành thông qua cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường khả năng vận hành trơn tru và an toàn. Việc lựa chọn và sử dụng các phụ kiện chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống cửa trượt, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn tạo nên vẻ thẩm mỹ tinh tế. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ khắc sâu niềm tin vào thương hiệu mà còn minh chứng cho sự phát triển bền vững trong xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ tối ưu.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn phổ biến so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Nhẹ hơn và dễ lắp đặt, tấm panel giảm thiểu thời gian thi công và chi phí bảo trì. Hơn nữa, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, chúng mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài và an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần bảo đảm an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Các tấm panel này sở hữu cấu trúc xốp với khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Từ đó, hiệu quả cách âm của tấm panel càng được khẳng định.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Liên Chiểu, Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cũng như các sản phẩm panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Liên Chiểu, Đà Nẵng, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin hữu ích về Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng thông điệp này sẽ giúp quý Khách hàng xác định lựa chọn vật liệu cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Với chất lượng sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng khách hàng trên con đường xây dựng và phát triển. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.