Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ngã Bảy, Hậu Giang | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Bảy, Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ngã Bảy, Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ngã Bảy, Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ngã Bảy, Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ngã Bảy, Hậu Giang | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Bảy, Hậu Giang đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe trong việc rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh xây dựng truyền thống vẫn còn phụ thuộc vào tường gạch và lớp vữa tốn kém thời gian, Panel nổi bật với phong thái dứt khoát, khả năng xây dựng nhanh chóng, hiệu quả vận hành cao và tính bền vững. Đây không chỉ là sự chuyển mình theo xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, thúc đẩy các công trình đi vào thế hệ mới, nơi mà sự tinh gọn và thông minh trở thành đích đến. Nhờ đó, Tấm Panel Cách Nhiệt được coi là giải pháp tối ưu cho tương lai của ngành xây dựng Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Bảy, Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng và tài chính cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này nhẹ hơn so với tường gạch truyền thống, góp phần giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình kiến trúc công nghiệp, văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng. Sự phát triển của loại vật liệu này mở ra nhiều hướng đi mới trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ngã Bảy, Hậu Giang
Tại Ngã Bảy, Hậu Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Với tính năng ưu việt và sự đa dạng trong chọn lựa, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ngã Bảy, Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiện đại, cấu tạo với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp nó có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ gìn màu sắc cũng như độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này nằm trong khoảng 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vừa nhẹ lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm bảo đảm tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được chế tạo phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Điều này tạo nên sự thoải mái và an toàn trong việc sử dụng sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình gia nhiệt và kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm đạt được tính năng ưu việt. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ lõi xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia đặc biệt. Chúng không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, mà còn đảm bảo hiệu suất chống cháy hiệu quả hơn, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với các loại panel xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và tiện ích mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng, đặc biệt trong các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng vật liệu nhẹ, dễ lắp đặt và thân thiện với môi trường, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc cho người dùng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian hiện đại và thân thiện với môi trường.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS, với lõi xốp EPS, nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0,018 – 0,020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng từ bên ngoài, trong khi khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút đảm bảo an toàn. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian thoải mái xuyên suốt các mùa, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn – mà còn là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Khả năng cách âm vượt trội của tấm panel EPS thực sự là một lợi thế đáng giá cho nhiều ứng dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng cách nhiệt vượt trội, là giải pháp lý tưởng để tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Do đó, sử dụng panel EPS mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho thiết kế kết cấu. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian thi công nhờ vào quá trình nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng tính hiệu quả mà còn tối ưu hóa độ bền và an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panle EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu EPS không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS được xem là vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cũng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng nhiều lần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với thiết kế chất lượng, panel EPS có khả năng chống chọi trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới mưa nắng trực tiếp, duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giúp tiết kiệm tài nguyên tự nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về nhiệt năng mà còn góp phần tiết kiệm cho các dự án xây dựng, làm cho nó trở thành một giải pháp thông minh cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đồng thời giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong các không gian có yêu cầu cao về cách âm, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Sự linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng khiến Panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các văn phòng, showroom và khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại được áp dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS vượt trội hơn so với la phông thạch cao truyền thống về độ bền và khả năng chống cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt tới 30%, góp phần tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm vượt trội, làm tăng chất lượng môi trường làm việc. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tính vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế theo kiểu sandwich, với hai lớp vỏ ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự cách nhiệt hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cản sự trao đổi nhiệt, được chế tạo từ hai loại lõi cách nhiệt chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là bọt cách nhiệt được hình thành từ sự tương tác giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ có hệ số dẫn nhiệt thấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Ngược lại, lõi PIR có cấu tạo tương tự nhưng được bổ sung tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế bởi vì mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, để đảm bảo an toàn và thoải mái khi sử dụng, bề mặt này thường được làm phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Với lõi PU bên trong, panel giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài, với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và khả năng chống chịu tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Hai loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Việc sử dụng panel PU/PIR làm tường, trần và nền cho kho đông, hầm đông đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh nghiêm ngặt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách tối ưu. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, giúp các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng một cách đáng kể. Ưu điểm này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là một giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo đạt hiệu quả cách âm cao nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, với khả năng chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, cũng như cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn việc lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được thiết kế với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì tính cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Việc lắp đặt nhanh chóng và nhẹ nhàng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, hoàn toàn không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền vững cho các công trình, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc trong khu vực độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào sự linh hoạt trong sản xuất kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với tính thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Bề mặt phẳng, sắc nét giúp tạo ra không gian sạch sẽ và sang trọng. Người sử dụng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, panel còn có thể được thiết kế với lớp phủ giả gỗ hay in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng, đồng thời tiết kiệm chi phí hoàn thiện do không cần trát vữa hay sơn lại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu chi phí điện cho gia đình. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn có tác dụng cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, panel này còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn yêu thích cho các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thường được sử dụng trong các công trình hiện đại nhờ vào cấu trúc vượt trội của nó. Tấm này được tạo thành từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, với tính năng giảm tiếng ồn, nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những tác động gây rối của nhiệt độ và âm thanh. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa. Điều này đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, các sợi này được nấu chảy và kéo sợi để hình thành cấu trúc xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi bông khoáng này đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo độ liên kết chặt chẽ. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và tính ổn định cho tấm panel bông khoáng Rockwool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt phù hợp với những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sự lan truyền của lửa được hạn chế đáng kể, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với tính năng này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt có lợi cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực có yêu cầu về điều kiện nhiệt độ khắt khe. Ngoài việc duy trì nhiệt độ ổn định, sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và thư giãn. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt, góp phần bảo vệ công trình khỏi những yếu tố môi trường bên ngoài.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư. Chúng là giải pháp tối ưu cho kiến trúc hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ có khả năng hấp thụ và giữ ẩm thấp mà còn chống lại sự thẩm thấu nước, bảo vệ công trình khỏi tổn hại do nước và độ ẩm. Bên cạnh đó, sản phẩm này rất bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống chịu va đập cao của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ sửa chữa và bảo trì, từ đó tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Với những tính năng ưu việt này, Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vậy, chủ đầu tư có thể tiết kiệm được khoản chi phí bảo trì định kỳ, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng. Tổng thể, sự lựa chọn panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những công trình bền vững và tối ưu hóa chi phí.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng panel này còn góp phần giảm tải trọng cho móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thiết kế hiện đại của Panel Rockwool dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho kiến trúc trong xây dựng dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, panel này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và trong các nhà máy chế biến thực phẩm. Những đặc tính này làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng, tạo ra khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn ưu việt. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc tính vượt trội của tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh. Chúng là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp bề mặt kim loại đặc biệt, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Lớp bề mặt này không chỉ giúp bảo vệ nội thất mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, mang đến khả năng chống lại các yếu tố thời tiết, giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc các tấm panel, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, loại vật liệu này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Những khoang không khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng các công trình bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm vượt trội mà còn bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, âm thanh và cách nhiệt đáng tin cậy. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường được sử dụng cho cách âm và cách nhiệt, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Chúng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ, kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, cũng như các phòng sạch hay những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được chế tạo với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường. Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là vật liệu ưu việt với khả năng chống cháy nổi bật, không bắt lửa và không duy trì cháy. Chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool đảm bảo an toàn cho người sử dụng. So với EPS dễ cháy, Glasswool vượt trội hơn hẳn, trong khi PU dù có phụ gia chống cháy vẫn không hiệu quả bằng sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ và thuận tiện thi công trong các không gian kín, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm, không mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khả năng cách nhiệt không bị giảm sút giúp sản phẩm luôn hiệu quả. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn, Glasswool là giải pháp bền vững hơn, đảm bảo tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các hóa chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có Amiang – một tác nhân gây ung thư thường gặp ở nhiều loại vật liệu khác. Điều này giúp người sử dụng yên tâm hơn trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, với tính năng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu, bảo vệ môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp trọng lượng nhẹ tối ưu cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt. Glasswool không chỉ sở hữu trọng lượng nhẹ, mà còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool đảm bảo hiệu quả vượt trội cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách âm và chống cháy tốt hơn. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool mang lại giá trị bền vững hơn cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm không chỉ có trọng lượng nhẹ, độ bền cao mà còn dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và tạo không gian riêng tư cho công việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh giữ cho nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình y tế.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, thấm nước, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, model này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Điều này làm cho panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. EPS nhẹ, dễ gia công với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, tăng cường tính đồng nhất của cấu trúc.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc Inox, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài giúp cách nhiệt và bảo vệ cấu trúc kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ những chỉ số này, các tấm panel này giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ các vật liệu như EPS và PU, nổi bật với khả năng chống thấm nước và ẩm mốc. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi nước. Khi sử dụng tấm panel này, người dùng sẽ đảm bảo được tính ổn định, tránh tình trạng mốc, phồng rộp, và duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể gây hư hỏng cho hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt của panel, mức giảm là khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ồn. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường âm thanh trong lành và chất lượng cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Việc này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Các tấm panel có khả năng lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian hoàn thành dự án. Ngoài ra, với thiết kế tiên tiến, các tấm panel này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong bảo quản hàng hóa. Sự kết hợp giữa tính tiện lợi và hiệu suất cao làm cho tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất lạnh mà còn thể hiện cam kết bền vững với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU là quyết định hợp lý cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm PU không chỉ ngăn ngừa hư hỏng do ẩm mà còn duy trì một môi trường bảo quản ổn định, sạch sẽ và khô ráo, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong lĩnh vực y tế. Sự lựa chọn panel phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong các siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, làm cho nó thích hợp cho các môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS chỉ phù hợp với các kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khít. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không có tình trạng vỡ vụn như panel EPS. Ngược lại, panel EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, gây giảm hiệu suất cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, lựa chọn tấm panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với vật liệu PU mang lại hiệu quả vượt trội so với EPS. Trong các dự án kho lạnh có diện tích lớn và yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không gặp tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Lựa chọn tấm panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách sử dụng panel PU, người dùng có thể dễ dàng dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Nhờ đó, những người sản xuất tại nhà có thể yên tâm lưu trữ sản phẩm của mình trong điều kiện tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên đặc biệt cần thiết. Những căn nhà có mái tôn thường gặp vấn đề về nhiệt độ cao, khiến việc tiêu tốn điện năng cho điều hòa trở thành gánh nặng. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây là giải pháp tối ưu cho việc duy trì không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong mùa hè oi ả.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng điện cho hệ thống điều hòa mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm cảm giác oi bức trong mùa hè nóng nực. Việc đầu tư vào panel PU cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí cho gia đình trong dài hạn.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo rằng nhiệt độ luôn ổn định, bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm y tế. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng góp phần nâng cao an toàn, giúp các cơ sở y tế yên tâm trong việc bảo quản những sản phẩm quan trọng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bọc bên ngoài là hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ đóng vai trò chính trong việc giữ nhiệt và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và chắc chắn. Với khả năng chịu nhiệt ấn tượng, panel lò sấy có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, các panel này còn có khả năng chống cháy, thích nghi với môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, làm cho chúng trở thành giải pháp tối ưu trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, panel không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng. Các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tối ưu hóa chức năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp xen kẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ panel theo cả chiều dọc lẫn ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn kim loại thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bông khoáng cách nhiệt hiệu quả, tạo độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C trước khi định hình.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giữ cho tấm panel luôn đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi thường được sản xuất từ lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu nhiệt. Tấm panel tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ, phù hợp với các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt và bảo vệ tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những không gian yêu cầu độ cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những khu vực cần cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày thích hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị trong quá trình hoạt động.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel không chỉ giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị, đồng thời cải thiện hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho người sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là cực kỳ cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong các quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panle lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Đặc biệt, sự chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định và bền bỉ, ngay cả khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và hiệu quả trong quá trình bảo quản.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Sự giữ nhiệt hiệu quả này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh doanh và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu tải cao giúp tăng cường tính an toàn cho hệ thống lò sấy, đảm bảo hoạt động hiệu quả và lâu dài. Nhờ vào chất liệu và thiết kế chắc chắn, các panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ sư. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cũng cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Đặc điểm nổi bật của tấm Panel là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm sấy được cung cấp môi trường lý tưởng, giữ lại tối đa dinh dưỡng và hương vị tự nhiên.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy đạt hiệu quả cao. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm Panel duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm chi phí năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel trở thành một giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản, thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành dược phẩm, góp phần vào sự phát triển của y tế.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, góp phần ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, chất lượng gỗ được bảo vệ tốt hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel sấy quần áo và vải đã trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hại. Ứng dụng của panel này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể cho các cơ sở sản xuất. Nhờ vào sự cải tiến này, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe với sự đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy cấu tạo từ vật liệu cách nhiệt tốt, giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quy trình sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, chất lượng thực phẩm được nâng cao, đảm bảo an toàn và độ tươi ngon.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ và vật liệu tiên tiến trong tấm panel tạo ra một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng của các linh kiện điện tử mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Ứng dụng này đã trở thành yếu tố thiết yếu trong việc đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm cuối.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, chúng giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, từ đó tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng panel lò sấy giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ chất lượng hóa chất, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình công nghệ mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp ổn định nhiệt độ mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Điều này góp phần làm tăng hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và quan trọng nhất là bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Chính vì vậy, việc ứng dụng panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong các quy trình sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ngã Bảy, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được truyền tải một cách trực quan, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đưa ra những quyết định chính xác hơn trong lựa chọn vật liệu.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố vững chắc, tạo hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo độ bền và sự linh hoạt trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tạo điều kiện cho việc sắp xếp nội thất linh hoạt hơn. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính, bao gồm phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng vận hành và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại hiệu quả cao cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ngã Bảy, Hậu Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ngã Bảy, Hậu Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều được lắp đặt tỉ mỉ, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ đồng thời đảm bảo sự vững chãi. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ minh chứng cho sự đầu tư đúng đắn mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các không gian như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Tấm Panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này rất cần thiết trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn cản sự truyền nhiệt, giảm chi phí hoạt động của điều hòa không khí. Chúng còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Hơn nữa, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, nâng cao độ an toàn và tiết kiệm cho người sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Hai loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng, mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần tránh tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện nay.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ngã Bảy, Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các loại panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Ngã Bảy, Hậu Giang, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng lắp đặt trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo. Các sản phẩm được kiểm soát kỹ lưỡng trong quá trình vận chuyển, tránh mọi tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trong bối cảnh phát triển công trình hiện nay, Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Bảy, Hậu Giang thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư. Với các tính năng ưu việt và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho công trình của bạn. Triệu Hổ cam kết cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác nhất để giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhằm nâng cao chất lượng công trình và đảm bảo thành công bền vững.