0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nghi Sơn, Thanh Hóa “Được săn lùng”

5/5 - (5139 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nghi Sơn, Thanh Hóa | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Nghi Sơn, Thanh Hóa là một giải pháp tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại sự thay đổi đáng kể cho cách thức thi công. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách hiệu quả. Khác với những tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức, Panel Cách Nhiệt nổi bật với trọng lượng nhẹ, thiết kế gọn gàng và dễ thi công. Mỗi tấm Panel được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội, đáp ứng nhu cầu của thị trường xây dựng ngày nay. Trong bối cảnh phát triển bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành biểu tượng của sự đổi mới, phù hợp với xu hướng kiến trúc hiện đại và yêu cầu bảo vệ môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Nghi Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một dạng vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bền chắc bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc sử dụng Panel Cách Nhiệt trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt khi mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch bộc lộ nhiều hạn chế như tiêu tốn thời gian, chi phí và hiệu quả cách nhiệt thấp. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là giải pháp cho các công trình công nghiệp, kho lạnh, văn phòng mà còn mở ra hướng đi mới cho nhà ở dân dụng và kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nghi Sơn, Thanh Hóa

Tại Nghi Sơn, Thanh Hóa, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng quan trọng, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm, các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, còn có tấm panel nhôm, tấm cách âm, và tấm lợp panel. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc thiết kế phòng lạnh và ngăn phòng hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nghi Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định hiệu quả.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo đảm ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và khả năng chịu lực nén tốt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục tiêu chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có những đặc tính vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, với giá thành phải chăng, panel EPS là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ, panel EPS chống cháy lan trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về an toàn. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế thi công hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, nó cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho tường, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) đảm bảo sự giảm thiểu đáng kể hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, cấu trúc xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư mà còn là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, tấm panel EPS cũng phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ và ổn định. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa cho các hệ thống máy móc. Sử dụng panel EPS là một giải pháp thông minh cho nhiều công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng siêu nhẹ, EPS không chỉ giảm áp lực lên kết cấu mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí cho dự án. Việc sử dụng panel EPS trong xây dựng đang ngày càng trở nên phổ biến, nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại cho các công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel theo thời gian và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này có thể chịu đựng tốt trong mọi điều kiện thời tiết, từ ẩm thấp đến mưa nắng, đảm bảo độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, xanh và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS tương đối hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tạo sự linh hoạt trong thiết kế và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, loại panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong những không gian đòi hỏi tính cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả trong công việc và học tập.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống với khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng trong việc vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong sử dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, hoặc các công trình đòi hỏi yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và an toàn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao dưới các tác động đa dạng của môi trường. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn nâng cao tính chịu lửa, mang đến sự an toàn và hiệu suất vượt trội hơn PU. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần bền vững và hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu và kiểu dáng bề mặt là rất quan trọng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm trong thực tế sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong của tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống trong lành và thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chịu lực và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoại thất khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp ổn định nhiệt độ, giảm áp lực lên hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Thông dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel này thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng hàng hóa lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp nổi bật, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể vận hành ở nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Hơn nữa, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, giúp mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự lựa chọn hiện đại cho xây dựng bền vững.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại là lựa chọn vượt trội cho các công trình xanh nhờ vào những ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến sinh thái. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm rác thải xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định cam kết của chủ đầu tư đối với nguyên tắc xây dựng thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện quá trình thi công mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sử dụng panel PU/PIR, các dự án xây dựng có thể hoàn thành một cách hiệu quả hơn bao giờ hết.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc điểm nổi bật là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, dễ dàng tùy chọn để phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm tốt. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm luôn ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel còn đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, mà còn giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, và trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên tấm panel bông khoáng với độ cứng tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa chúng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có thiết kế phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro gây xước cho da khi tiếp xúc. Bề mặt phẳng không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo sự thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo trì sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các tùy chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và bảo vệ an toàn. Với lớp lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, hoặc các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, cùng với độ bền cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, mang lại sự yên tâm cho mọi dự án.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc điểm này, vật liệu giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mà còn ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ giữ cho không gian luôn khô ráo mà còn giúp duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Với nguyên liệu chính là đá và khoáng chất tự nhiên, Rockwool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, khả năng tái chế của tấm panel này làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ đó, Rockwool không chỉ cam kết chất lượng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Cấu trúc này giúp tấm panel chống lại lực va đập mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học có thể xảy ra. Sự bền bỉ này không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Khi được sử dụng trong xây dựng, tấm panel Rockwool mang lại giá trị vượt trội cho các công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài là đáng kể. Khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt tốt, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể trên hóa đơn năng lượng hàng tháng. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó làm tăng giá trị đầu tư và giảm thiểu chi phí thay thế trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Panel Rockwool chính là giải pháp lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, góp phần bảo vệ tài sản và con người. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng nổi bật trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, mang lại không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi glasswool được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bảo vệ chắc chắn và bền bỉ cho tấm panel. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng bởi khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Sự bền bỉ này giúp bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp trước các tác động từ môi trường. Lớp sơn cao cấp không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, từ đó giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự ứng dụng rộng rãi của lõi cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính an toàn và hiệu suất cao trong việc cách âm, cách nhiệt, mà còn thân thiện với môi trường, đóng góp vào giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được bảo vệ bởi inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp bảo vệ này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ kết cấu không bị biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm, đảm bảo chất lượng trong suốt thời gian dài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm (các độ dày cụ thể: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm). Mỗi loại mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm này đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tạo nên độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Sản phẩm này thường được áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo nên sự bảo vệ tối ưu trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải khói độc, Glasswool đích thực là giải pháp an toàn hơn. Tuy cần bổ sung phụ gia chống cháy để cải thiện khả năng của PU, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy rõ rệt sự ưu việt về khả năng cách âm. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín, dễ dàng thi công và bảo trì.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm Panel này ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không những chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool thể hiện sự bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các hóa chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, nhờ vào nguồn nguyên liệu xanh, panel glasswool không sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sự nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, panel bông thủy tinh không chỉ an toàn mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp giảm tải hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu và dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool cũng vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho những thiết kế nội thất hiện đại và bền vững.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách đa dạng. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu về cách âm, chống cháy, cùng sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như trong các công trình y tế. Thiết kế có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, chuyên dụng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt nổi trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ giúp bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại cũng dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động nhiệt, còn vách ngoài bảo vệ cấu trúc khỏi yếu tố môi trường, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những thông số này, các tấm panel giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này hỗ trợ tối ưu trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào các vật liệu như EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn chặn nước thẩm thấu. Điều này tạo ra môi trường ổn định cho sản phẩm bảo quản, tránh hiện tượng mốc, phồng rộp. Sản phẩm panel kho lạnh vì vậy rất phù hợp với các kho lạnh có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng, góp phần bảo quản sản phẩm tốt hơn.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các loại tần số (Hz) được giảm đến 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp nâng cao chất lượng trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là những sản phẩm làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu lượng khí thải độc hại. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính bền vững của tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường lạnh sâu, dễ bị tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện tăng cao. Do đó, việc sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả và độ bền cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh với chất liệu PU mang lại giải pháp hiệu quả, vì chúng có kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này cực kỳ cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có độ bền thấp khi ở trong điều kiện ẩm ướt, vì vậy không thích hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm. Tấm panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không bị biến dạng góp phần nâng cao khả năng chịu tải, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, tấm panel này có thể tháo lắp nhanh chóng, linh hoạt và kín khí, giúp duy trì ổn định nhiệt độ. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học cao, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời ngay cả khi di chuyển kho. Trong khi đó, tấm EPS thường dễ bị nứt vỡ khi tháo lắp, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Việc sử dụng PU là một lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh linh hoạt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này rất quan trọng trong môi trường yêu cầu bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vậy, thực phẩm được lưu trữ lâu dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường an toàn thực phẩm, là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần duy trì môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để tạo ra phòng bảo quản vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí. Bằng cách sử dụng panel này, các sản phẩm như rượu vang và bia sẽ được bảo quản tốt, ngăn ngừa sự biến chất và giữ nguyên hương vị đặc trưng. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng cách nhiệt của tấm panel đảm bảo tối ưu hóa điều kiện lưu trữ cho các sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, việc ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, cụ thể là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn giúp giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Áp dụng panel PU góp phần bảo vệ sức khỏe, thúc đẩy chất lượng cuộc sống và nâng cao giá trị cho các công trình xây dựng trong khu vực có năng lượng mặt trời mạnh.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường có cấu trúc gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được dán kết chuyên dụng, có nhiệm vụ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel này có thể hoạt động trong khoản nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý chuyên nghiệp, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các tác động lực và thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, mang đến hiệu quả sử dụng cao và tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn kín theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, gồm các loại như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau về hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ thôi nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những khu vực chịu tải trọng lớn hơn và có yêu cầu khắt khe về cách âm. Việc lựa chọn đúng loại tấm sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đem lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Ví dụ, tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các khu vực cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao và yêu cầu cách nhiệt tốt hơn. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điểm mạnh của panel là giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn thân thiện với môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hay Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn ngừa tình trạng biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, sản phẩm luôn đảm bảo hiệu quả và độ bền trong môi trường khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn, giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Trong môi trường ẩm ướt hoặc nơi có sự thay đổi nhiệt độ lớn, panel lò sấy thể hiện ưu thế rõ rệt, góp phần quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm bớt lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian hoạt động của lò sấy mà còn giúp cắt giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, được biết đến với khả năng chịu tải vượt trội. Điều này vô cùng quan trọng khi panel được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn từ thiết bị và vật liệu sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào những đặc điểm này, panel kim loại trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp trong ngành sấy khô.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy khô để xử lý các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm, mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy là một giải pháp hiệu quả giúp tối ưu hóa quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel này có khả năng giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng nông sản được cải thiện rõ rệt, tăng cường giá trị và tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn ngừa tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp lên dược liệu. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel sấy là điều cần thiết trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi việc sấy khô các tấm gỗ là rất cần thiết để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bằng việc tối ưu hóa quá trình này, ứng dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, giải pháp này giảm thiểu thời gian sấy khô và chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận hành và cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để sấy khô sản phẩm, duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp kiểm soát độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng thực phẩm đông lạnh, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy xi măng. Với yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Sự cải tiến về công nghệ này không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đây là giải pháp tối ưu hỗ trợ ngành công nghiệp xây dựng phát triển bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy linh kiện điện tử diễn ra hiệu quả hơn khi sử dụng panel lò sấy, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ đó, các sản phẩm điện tử đảm bảo được hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình vận hành.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tạo ra môi trường ổn định cho quá trình xử lý. Nhờ đó, nó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình chế biến. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Nghi Sơn, Thanh Hóa (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm, có chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đều đóng góp vào sự hoàn thiện và hiệu quả của hệ thống lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà của cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và ổn định cho cánh cửa. Các chi tiết khác như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và giảm xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống panel đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và khả năng linh hoạt mà nó mang lại. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nghi Sơn, Thanh Hóa

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Nghi Sơn, Thanh Hóa thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội của sản phẩm. Những tấm panel này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn sử dụng cho các công trình dân dụng, mang lại sự tinh tế và hiện đại. Mỗi tấm panel đều đảm bảo độ vững chãi và khả năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình. Sự khẳng định qua thời gian về độ bền và uy tín là điều mà Triệu Hổ tự hào.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, chúng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng nhu cầu cao trong ngành công nghiệp.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với những ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Các tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an toàn cho các công trình. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, đối với các khu vực cần mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là sự lựa chọn thông minh và cần thiết để bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho những công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy. Do đó, việc sử dụng tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Nghi Sơn, Thanh Hóa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Công ty cam kết vận chuyển hàng trực tiếp đến công trình tại Nghi Sơn, Thanh Hóa, với chính sách giao hàng nhanh chóng. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao, được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm về độ uy tín và dịch vụ của công ty trong lĩnh vực panel cách nhiệt.

Trên đây là những thông tin bổ ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Nghi Sơn, Thanh Hóa mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn đạt được những thành công vượt trội trong thời gian sớm nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.