Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | Bền bỉ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | Bền bỉ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, là một biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Bằng cách thay thế tường gạch truyền thống, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thể hiện sự hiệu quả và bền vững trong xây dựng. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng thiết thực, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính năng và thẩm mỹ. Tại Phan Rang-Tháp Chàm, những tấm Panel Cách Nhiệt đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của dự án xây dựng, dẫn dắt cộng đồng tiến tới một tương lai hiện đại và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả cho các vấn đề thường gặp của tường truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Ngoài việc mang lại sự tiện lợi cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, Panel cũng đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính năng và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, còn có các tên như tấm cách nhiệt panel, tấm panel cách âm, và panel cách âm. Những tên gọi này không chỉ thể hiện đặc điểm của sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS phủ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel có trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm hiệu quả và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo thẩm mỹ cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường và giữ màu sắc bóng bẩy. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững trong ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường khả năng chống ẩm, chống thấm cho sản phẩm. Inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hoá sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc này. Một điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Nhờ đó, lớp cách nhiệt cuối không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt, tạo thành sản phẩm cuối cùng có độ bền cao. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel này khá rẻ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng có thêm một số phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng nhằm bảo vệ sức khỏe con người và tài sản trong trường hợp xảy ra cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, các tấm EPS không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn hiệu quả trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy và nhà xưởng, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Loại panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo cảm giác thoải mái cho không gian sống và làm việc, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một giải pháp cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng chống nóng của EPS giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời nó không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS không tạo không gian cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển, từ đó bảo vệ cấu trúc bên trong. Sản phẩm này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Với khả năng giảm khoảng 60% các loại tần số âm thanh khi truyền qua, tấm panel này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, hoặc các công trình cần hạn chế âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả cách âm của panel EPS là yếu tố quan trọng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các hệ thống điều hòa không khí, chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Đây là giải pháp bền vững cho các nhu cầu sử dụng năng lượng hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng nhẹ nhàng, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu EPS không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng mà còn giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Với trọng lượng nhẹ, việc thi công được rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Sự kết hợp giữa độ bền và tính nhẹ của EPS là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, và nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, vì vậy nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái sử dụng an toàn, giúp giảm thiểu chất thải cho môi trường. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo tính ứng dụng lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không những tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm nguồn lực và bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn panel EPS thực sự là một quyết định thông minh.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong văn phòng các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao cho những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, mang đến sự linh hoạt cần thiết cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong thiết kế phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm mất nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Hơn nữa, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo điều kiện làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến với cấu trúc sandwich, được bao bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và dân dụng. Sự kết hợp giữa độ bền, khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm panel PU/PIR đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với đa dạng điều kiện thời tiết. Bên cạnh đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt là khi gặp mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho việc giữ nhiệt và chống cháy. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải thiện với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính chống cháy vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu, thay vào đó thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng trong các công trình dân dụng. Với thiết kế chuyên biệt, tấm panel này thích hợp cho các không gian như văn phòng, nhà ở và khu vực thương mại. Bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong đảm bảo cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ, trong khi giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Nhờ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự mài mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp tăng khả năng cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và mỹ quan.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài mà còn đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được lắp đặt làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Nhờ vậy, chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi trội với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ, nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Kết cấu này không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn tăng khả năng chịu lực, đảm bảo tính ổn định. Việc dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần đến các thiết bị máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Do đó, sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc, và không mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Nhờ vậy, panel PU/PIR rất lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, đảm bảo an toàn cho môi trường. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần hiệu quả vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không tốn nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại nét đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Một trong những ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những gam màu trung tính lịch lãm đến những tông màu nổi bật, đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in các hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ các tính năng vượt trội như cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái cho các dự án nhà ở như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, Panel PU/PIR không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, ưu điểm về độ bền, dễ bảo trì và tính thân thiện với môi trường khiến panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả mà còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp không gian sống và làm việc trở nên yên tĩnh hơn. Do đó, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và hiệu suất.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền và tính năng của sản phẩm. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Panel Rockwool đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng cũng như các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết tốt nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang đến độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, các nhà sản xuất thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt và công năng sử dụng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các dự án dân dụng yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tính năng chống cháy tốt của tấm Rockwool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, nâng cao an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là một lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ an toàn mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn tối đa cho những khu vực đặc thù như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả chống cháy mà còn góp phần tăng cường độ bền vững cho công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, sản phẩm này rất cần thiết cho những không gian yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm tốt mà còn cải thiện chất lượng không khí, tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho thiết kế kiến trúc hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự an toàn cho công trình mà còn góp phần duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, người sử dụng có thể yên tâm hơn về chất lượng và tính ổn định của công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, nó giúp duy trì độ bền và tuổi thọ của công trình, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc. Đặc biệt, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool chắc chắn. Điều này cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền vững và độ đáng tin cậy này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và sự ổn định vượt trội.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành về điện năng, nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì. Tổng thể, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn khôn ngoan cho thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, Panel Rockwool mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền tốt giúp dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng móng. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ vào tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool thường được ứng dụng trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và hướng tới việc tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Đặc biệt, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn có khả năng chống ẩm tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, phòng sạch hay nhà máy chế biến thực phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel Rockwool đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những đặc điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động xấu của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới và bền bỉ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool có màu vàng đặc trưng và cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ. Điều này giúp sản phẩm không chỉ có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả. Với các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, từ phòng thu âm đến hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại sự an toàn và bền vững, mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lớp vỏ ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm tích hợp mang lại khả năng chống cháy, cũng như cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào các đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong xây dựng và bảo vệ môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, đồng thời kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Đặc điểm bền chắc cùng khả năng chống chịu tác động từ môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của lõi Glasswool là khả năng chống cháy và an toàn cho sức khỏe. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính chất chống cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong những môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen với nhau tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn. So với các lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật hơn về khả năng cách âm. Đồng thời, Glasswool cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài có khả năng ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không bị mục nát, mối mọt và giữ hình dáng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool thể hiện sự bền vững và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang đến an toàn cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Do đó, việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng thực hiện các thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá là lựa chọn hợp lý so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool nhờ mức giá trung bình. Dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, đáp ứng được nhu cầu của nhiều dự án. So với EPS, tuy không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng Glasswool lại nổi bật về độ an toàn và chất lượng. Đây chính là giải pháp tối ưu và bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đáng để đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt là trong các nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng tốt yêu cầu về cách âm, chống cháy và tính riêng tư cho không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm hiệu quả mà còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, nhằm thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ấn tượng của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu suất điện năng cho hệ thống làm lạnh, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và giữ nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu, như tôn ốp hoặc Inox ốp với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường hỗ trợ giữ nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và tăng cường tính bền cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU từ 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ bảo vệ chất lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc. Cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ vậy, panel kho lạnh không bị mốc và phồng rộp, thích hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được ứng dụng trong việc tạo ra hệ thống tường, vách cách nhiệt mà còn thể hiện vai trò quan trọng trong các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả. Thích hợp cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Khối lượng nhẹ của các tấm panel này không chỉ giúp giảm bớt áp lực trong việc lắp đặt mà còn tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả nhờ vào cấu tạo đơn giản và dễ dàng lắp ghép. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình mà còn đảm bảo tính hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu sử dụng kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, vật liệu an toàn cho sức khỏe con người, giảm nguy cơ gây hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn góp phần vào việc bảo vệ hành tinh, thúc đẩy sự bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp nhiệt độ luôn ổn định, góp phần làm giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có hiệu quả tốt hơn ở mức nhiệt thấp, tránh tình trạng mất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Do đó, việc áp dụng panel PU trong kho lạnh là giải pháp thông minh cho ngành bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng, bởi vì dược phẩm và vaccine cần môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm, và không thấm nước sẽ đảm bảo rằng các sản phẩm y tế được giữ trong điều kiện lý tưởng, tránh ẩm mốc và ô nhiễm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định cho sự an toàn của sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, tấm panel này không chỉ chịu tải tốt mà còn thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục, không đáp ứng được nhu cầu khắt khe của kho vận hàng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế mô-đun tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn duy trì khả năng kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao. Ngược lại, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và đối mặt với các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể trở thành một thách thức. Giải pháp hiệu quả là sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU đảm bảo nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, giúp thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc dự trữ thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh bảo đảm rượu vang và bia được bảo quản trong điều kiện tốt nhất mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ hiệu quả mà còn giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lâu dài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sử dụng panel này cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc cách nhiệt hiệu quả còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Đây thực sự là lựa chọn thông minh và tiết kiệm.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, nhờ đó giảm thiểu sự cần thiết của điều hòa không khí. Sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của panel PU còn giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng, đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho những sản phẩm này, đảm bảo không bị hư hỏng và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn trong lĩnh vực y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và tất cả các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, trong khi giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chất lượng cao. Bề mặt của tấm panel được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền vững của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ và chèn vào nhau theo chiều dọc, ngang, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại, mang đến độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn do nhiệt. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, giảm tiếng ồn và khả năng chống cháy khác nhau. Tấm Panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng, trong khi các tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu lực tốt hơn. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường được ưa chuộng trong các công trình cần khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt tối ưu còn giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho doanh nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để sản xuất panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn giữ cho tính năng cách nhiệt không bị suy giảm, nâng cao hiệu quả và độ bền của lò sấy trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn, như trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giữ cho hệ thống bền bỉ và duy trì hiệu suất hoạt động lâu dài, tăng tính kinh tế cho người sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các công ty có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sự cải tiến này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khi lượng năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn và tác động của các yếu tố môi trường. Khả năng này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho panel mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự vững chắc này góp phần giảm thiểu rủi ro hư hỏng, bảo đảm hiệu suất hoạt động ổn định và dài lâu cho thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo sự chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel còn hỗ trợ việc bảo trì và thay thế dễ dàng, chỉ cần tháo lắp đơn giản mà không mất nhiều thời gian. Nhờ vào những ưu điểm này, lò sấy panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm trong các lò sấy rất quan trọng, giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, nơi mà việc duy trì chất dinh dưỡng là ưu tiên hàng đầu. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm tối đa trong quá trình sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy mang lại hiệu quả cao nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng của tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tốt hơn. Việc đầu tư vào công nghệ panel tiên tiến giúp nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng hệ thống panel, các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhiệt độ ổn định do panel cung cấp không chỉ bảo vệ cấu trúc gỗ mà còn nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt. Hơn nữa, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy, từ đó tăng cường tính cạnh tranh trong thị trường./.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ đó, chi phí sản xuất được giảm đáng kể, góp phần cải thiện hiệu quả công việc và năng suất lao động của các nhà máy. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và chính xác về nhiệt độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện tối ưu, ngăn ngừa ẩm và bảo vệ hương vị, độ tươi ngon của thực phẩm. Sự kiểm soát tốt về nhiệt độ và độ ẩm không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn góp phần tăng cường an toàn thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Các tấm panel này không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và đồng đều. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại cho các linh kiện do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế tối ưu và công nghệ hiện đại, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó tối ưu hóa quá trình sấy. Nhờ vào sự cải thiện này, việc giảm tổn thất nhiệt diễn ra hiệu quả hơn, bảo vệ tối đa các hóa chất trong quá trình xử lý. Kết quả là, các sản phẩm sau khi sấy đạt được độ tinh khiết cao, dễ bảo quản và vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy đóng vai trò chủ chốt trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel giúp tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn. Sự ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin, đảm bảo lựa chọn đúng đắn và hiệu quả cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo nhằm kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Chúng bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia cố chắc chắn, tạo sự định hình chuẩn xác cho cửa. Các gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đóng góp vào hiệu suất sử dụng tối ưu. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, mang lại sự tiện lợi và độ bền lâu dài cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận đã chứng minh được chất lượng và uy tín qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại và tinh tế trong từng công trình, từ các khu công nghiệp đến các dự án dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người dân.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng thường được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Không những vậy, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì so với tường truyền thống. Chúng cũng sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng những tấm panel này tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn cho mọi người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh của các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn ở bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. Với hệ thống kho hàng phân phối rộng khắp cả nước, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kịp thời. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về dịch vụ vận chuyển và chất lượng sản phẩm.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. Sản phẩm chính hãng này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn giúp Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi rất mong rằng những thông tin chia sẻ sẽ hữu ích cho quý vị trong việc đầu tư cho công trình của mình. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công.