Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phổ Yên, Thái Nguyên | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Yên, Thái Nguyên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phổ Yên, Thái Nguyên
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phổ Yên, Thái Nguyên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phổ Yên, Thái Nguyên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phổ Yên, Thái Nguyên | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Yên, Thái Nguyên đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, thay thế cho phương pháp xây dựng truyền thống tốn nhiều công sức và thời gian. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng thi công nhanh chóng đã tạo ra một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện nay. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu về bền vững và hiệu suất, mà còn góp phần giảm thiểu chi phí xây dựng. Đây chính là biểu tượng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, nơi mà công nghệ tiên tiến giúp thỏa mãn những yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiến độ, đồng thời khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong mỗi dự án.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Yên, Thái Nguyên
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bền bỉ bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cấu trúc và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo. So với tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao, Panel mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, văn phòng, nhà xưởng và cả nhà ở dân dụng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phổ Yên, Thái Nguyên
Tại Phổ Yên, Thái Nguyên, Tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, sandwich panel, và tấm cách âm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được sử dụng làm tấm lợp và ngăn phòng, đánh dấu sự linh hoạt trong ứng dụng trong xây dựng. Vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phổ Yên, Thái Nguyên
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Đặc biệt, chúng còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp của bề mặt ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ vượt trội khỏi thời tiết xấu và giữ màu sắc, độ bóng bền lâu. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm và có thiết kế gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tốt. Khi gia nhiệt, polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm của sản phẩm. Hệ thống bọt khí này làm giảm thiểu truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn nằm ở cấu trúc bề mặt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, mà thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt và bền bỉ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại hiệu quả cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển cũng như lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu an toàn trong xây dựng. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng nhẹ và dễ thi công, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu suất cao cho người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc thi công tường bao quanh các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo không gian mát mẻ và tiết kiệm năng lượng, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình. Với các ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS giúp giảm thiểu sự nóng bức của môi trường bên ngoài. Khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút, là một điểm mạnh nổi bật. Bên cạnh đó, cấu trúc xốp đồng nhất và mật độ không khí kín giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế. Điều này cho phép nó hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư. Với đặc tính này, panel EPS rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ cao từ bên ngoài, giảm thiểu sự tiêu thụ điện của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng được giảm đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Lựa chọn panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu EPS giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ tối ưu hóa khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, chi phí xây dựng được tiết kiệm, mang lại lợi ích lớn cho chủ đầu tư và cải tiến hiệu suất công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng tuyệt vời với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần chú ý đến tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm qua thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn rất thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, với khả năng duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS không bị cong vênh theo thời gian. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa tài nguyên, phù hợp với tiêu chí xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, loại panel này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên. Nhờ những đặc điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo sự tiết kiệm và bền vững trong đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Việc kết hợp Panel EPS với bông khoáng còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp, thư viện. Tính linh động, dễ tháo lắp cũng là một trong những lợi thế lớn, phù hợp với các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hay showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, nó còn được áp dụng trong lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống với khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này được thiết kế để tối ưu hóa các tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng lực tác động và đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, giúp bảo vệ panel hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào loại lõi sử dụng. Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải tiến khả năng chịu lửa và cách nhiệt, đem lại hiệu suất vượt trội so với PU. Với tính năng cách nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt, các panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác biệt lớn nhất giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt như mặt ngoài. Điều này là cần thiết nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước da khi sử dụng. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho các công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng phải đối mặt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt của nó giúp chịu đựng mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel PU bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn sự ảnh hưởng từ nhiệt độ bên ngoài, từ đó giữ cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, ở điều kiện bảo quản lý tưởng. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân sự gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR được ứng dụng hiệu quả cho tường ốp cách âm tại nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Vì vậy, tấm panel này là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, góp phần nâng cao tính linh hoạt trong thi công. Việc lắp đặt dễ dàng tại các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Từ đó, Panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như những vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm không khí cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone khỏi các chất gây hại. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn hướng tới các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng môi trường bền vững, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hệ sinh thái.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ dự án. Với những lợi ích này, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc đa dạng. Điểm đặc biệt là bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Với khả năng chịu lực tốt, Panel PU/PIR thường được dùng làm vách ngăn và mái, chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các khu vực. Điều này đã tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào khả năng bảo vệ môi trường và độ bền cao. Việc sử dụng panel này trong kho bãi và nhà kho không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ mà còn đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên khung chắc chắn cho sản phẩm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy hiệu quả, bảo đảm an toàn cho công trình. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của panel Rockwool cũng góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh, tạo không gian thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm cùng gân chạy theo chiều ngang, lớp bề mặt giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá thiên nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp và nhẹ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Tấm bông khoáng này không chỉ liên kết với nhau mà còn được gắn chắc chắn với tấm tôn bên trên và bên dưới nhờ keo tạo bọt cao cấp. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Sự khác biệt của lớp trong là không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, bởi lẽ lớp này tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn khi sử dụng mà còn tạo thẩm mỹ cao cho sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ nhiệt độ cao. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần điều kiện làm việc và sinh hoạt tốt nhất. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt và âm thanh, đảm bảo không gian thoải mái và an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và bảo vệ môi trường làm việc. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn rất phù hợp với những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ đáng kể. Sử dụng Rockwool trong xây dựng không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo vệ tính mạng con người, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đây là yếu tố quan trọng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các chủ đầu tư và doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng hấp thụ âm thanh ưu việt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ các hoạt động bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ tạo nên sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc trong không gian được trang bị.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm này có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình thường bị ảnh hưởng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm cực thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không gian sống luôn khô ráo và sạch sẽ. Bên cạnh đó, với tính năng chống thấm hiệu quả, tấm panel này bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi những tác động xấu từ nước, kéo dài tuổi thọ cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn thân thiện với môi trường và dễ tái chế.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại độ bền vững và an toàn cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại đáng để cân nhắc. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, từ việc tiết kiệm năng lượng đến giảm thiểu chi phí bảo trì công trình. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ của các công trình, góp phần mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Do đó, panel Rockwool là sự đầu tư thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa thiết kế nội thất. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng móng mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, thích hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính ứng dụng này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này giúp panel Rockwool trở thành giải pháp đáng tin cậy cho nhiều loại công trình công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ nhiều lớp chồng ghép. Bên ngoài tấm panel thường được bao bọc bằng inox hoặc lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm panel là Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, Panel Glasswool không chỉ có khả năng hạn chế truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình, như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và phòng sạch. Sự ứng dụng linh hoạt và tính năng vượt trội giúp panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả về năng lượng và thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp trên cùng thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ chống lại các tác động từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn ổn định và hấp dẫn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này có những ưu điểm vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn góp phần nâng cao độ bền cho công trình. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng tính chịu nhiệt mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu. Với những tính năng nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, trong khi tỷ trọng thấp phù hợp với những ứng dụng yêu cầu nhẹ hơn.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu và tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu cao về hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian nội thất như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Sự đa dạng về công năng giúp tăng tính hiệu quả trong thiết kế xây dựng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả ưu việt về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc tính bền bỉ, chịu được tác động môi trường giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn hoàn hảo cho công trình. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và có khả năng sinh khói độc trong hỏa hoạn. Đồng thời, Glasswool nhẹ và thuận tiện trong thi công, tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với Rockwool. Vì vậy, Glasswool là giải pháp tối ưu cho bảo vệ cháy nổ trong xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện tối đa trong thi công cho không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phảng, tấm này giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm cao, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt. Khác với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững và ít cần bảo trì, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang và các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông thủy tinh giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, mang lại giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool được biết đến với giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool lại đem lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool vẫn là giải pháp tối ưu hơn cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đáp ứng nhu cầu về an toàn trong sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Đồng thời, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, tạo sự riêng tư cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho được duy trì ổn định lâu dài, đồng thời giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, chống võng, nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được thiết kế từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với vật liệu tôn ốp hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần độ bền và chịu lực tốt để bảo vệ kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các kho lạnh có thể giữ nhiệt một cách hiệu quả, giảm thiểu đáng kể sự thất thoát hơi lạnh. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định này rất cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế khác.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, panel có thể ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín giúp sản phẩm hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản sản phẩm trong môi trường kho lạnh ẩm ướt.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng nhất của lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60%. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và khả năng cách nhiệt khiến tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho những không gian cần sự yên tĩnh tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Với thiết kế thuận tiện, các tấm panel có thể được lắp ráp nhanh chóng, hạn chế tình trạng gián đoạn trong công việc và đảm bảo tiến độ dự án. Sự linh hoạt và đơn giản trong việc thi công của panel kho lạnh góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa quá trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bền vững trong việc bảo vệ môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS trong việc giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Sử dụng panel PU chính là sự đầu tư thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành y tế. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi bị ẩm, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế và dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được ứng dụng phổ biến trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm do khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt của lớp PU giúp kháng chọi với mật độ di chuyển cao trong kho. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc ngay cả khi được di chuyển, không gặp hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng như panel EPS. Hơn nữa, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn đảm bảo chất lượng. Sản phẩm này không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người dùng. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia với điều kiện lý tưởng. Thiết kế hiệu quả và khả năng cách nhiệt vượt trội của panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đây chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở trở nên cần thiết. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại không gian sống thoải mái hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Bình quân, giải pháp này cũng tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác, là sự lựa chọn thông minh cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên thiết yếu. Những tấm panel này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc ứng dụng panel PU không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn là giải pháp bền vững cho những khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel này đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sử dụng. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản dược phẩm là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí cho các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy khô, thường có cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, có tác dụng giữ nhiệt cho lò sấy, hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt tốt, panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chịu lực tác động tốt, đáp ứng đa dạng các điều kiện thời tiết. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy và quản lý nhiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ qua chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên ngoài bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, với bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt: tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mang lại hiệu quả làm việc tối ưu cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với lõi bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu phổ biến. Các loại tỷ trọng gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt không quá cao, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho những nơi cần cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ưu điểm riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và cách âm hiệu quả hơn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện môi trường làm việc, nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt cũng giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng độ bền và hiệu suất của lò sấy. Đây chính là điểm mạnh nổi bật của tấm panel trong ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt cao, với giới hạn từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng. Sự lựa chọn này là lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ có tính chất không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết. Điều này giúp nâng cao an toàn lao động và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sấy nông sản hoặc thực phẩm. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của panel giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ của thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm chi phí năng lượng một cách tối ưu. Điều này không chỉ mang lại lợi ích lớn cho việc giảm giá thành sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải carbon. Sử dụng panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, có khả năng chịu tải tốt, điều này đảm bảo sự bền bỉ và an toàn trong quá trình sử dụng. Việc lắp đặt chúng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy mang lại nhiều lợi ích về mặt kết cấu, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn. Đặc tính chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, đồng thời tăng tuổi thọ cho lò sấy. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn chặn mất nhiệt do khe hở, tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng góp phần đơn giản hóa việc bảo trì và thay thế, giúp nhà sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm trong lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel lò sấy giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt chất lượng cao. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ tối ưu suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn, mang lại lợi ích kinh tế và sức khỏe cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản, giúp các doanh nghiệp tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm với các yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đòi hỏi việc sấy dược liệu phải được thực hiện trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường và người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí. Điều này giúp các doanh nghiệp chế biến gỗ tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng trong các nhà máy và cơ sở sản xuất để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy giúp bảo đảm chất lượng của thực phẩm, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng và giữ lại hương vị tự nhiên. Quy trình này không chỉ tăng cường độ bền sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, nâng cao giá trị gia tăng cho các doanh nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, chúng đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện quy trình sấy, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các ứng dụng của panel lò sấy không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt và tiết kiệm năng lượng, thiết bị này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các nguyên liệu hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển hơn. Tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn sở hữu tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình gia nhiệt. Nhờ đó, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa quy trình xử lý trong các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Các panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ việc giữ nhiệt ổn định, quá trình nung diễn ra đồng đều hơn, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự áp dụng này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm khí thải.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phổ Yên, Thái Nguyên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như panel cho vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp quý khách nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel trước những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc là những lựa chọn phổ biến, mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và tính thẩm mỹ của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự động cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng góp phần nâng cao độ liên kết, giảm chấn và đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Chúng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho căn phòng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và giá đỡ, và phụ kiện phụ trợ, như bộ bánh xe và khóa. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và an toàn cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phổ Yên, Thái Nguyên
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phổ Yên, Thái Nguyên thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, từng tấm panel đều mang đến sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Được lắp đặt phổ biến, tấm panel Triệu Hổ đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí. Không chỉ nhẹ hơn và dễ lắp đặt, tấm panel còn dễ bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, điều rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phổ Yên, Thái Nguyên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel phục vụ lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phổ Yên, Thái Nguyên. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi cho nhu cầu xây dựng của mình.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã theo dõi bài viết về Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Yên, Thái Nguyên. Hy vọng rằng những thông tin được cung cấp sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đáp ứng nhu cầu của công trình một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu, đồng hành cùng bạn trên con đường hướng đến thành công trong mỗi dự án xây dựng.