0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phong Điền, Cần Thơ “Đáng tin cậy”

5/5 - (4706 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phong Điền, Cần Thơ | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian để hoàn thiện, tấm Panel mang đến giải pháp nhẹ nhàng và dễ dàng trong thi công. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Sự xuất hiện của tấm Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn khẳng định cuộc cách mạng công nghệ trong ngành xây dựng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp tinh gọn và thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả được ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần thay thế các vật liệu truyền thống như tường gạch, vốn có nhiều hạn chế về thi công chậm, nặng nề, và tốn kém chi phí hoàn thiện. Tấm Panel Cách Nhiệt mở ra một hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phong Điền, Cần Thơ

Tại Phong Điền, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn. Với tính năng ưu việt, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm cũng có chi phí hợp lý, đặc biệt hữu ích trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp của bề ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ khỏi yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cần thiết. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật nhờ tính cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm panel. Những bọt khí này không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cùng khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được kết hợp từ inox hoặc tôn mạ, qua quá trình oxy hóa giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có sự khác biệt so với tôn mặt ngoài, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ cải thiện độ bền mà còn tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn. Với khả năng chống thấm vượt trội, lớp cách nhiệt cuối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các công trình khỏi tác động của độ ẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần. Quy trình này giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và chi phí thấp. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm hiện đại, được phát triển từ lõi xốp EPS truyền thống. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS chống cháy còn mang lại sự an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng đã khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ được sử dụng để làm vách ngăn phòng mà còn được ứng dụng làm trần, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Nhờ cấu trúc nhẹ và khả năng cách âm tốt, panel EPS giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với cấu trúc từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện nay cho các công trình xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel không tạo ra khoảng trống, từ đó loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ vậy, không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả, với khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng hệ thống điều hòa, chiller và quạt máy công nghiệp. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội bộ, panel EPS không chỉ làm giảm tải cho thiết bị làm mát mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, góp phần vào sự bền vững trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng trọng lượng nhẹ, là giải pháp tối ưu để giảm tải trọng công trình. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, giúp nâng cao hiệu quả kết cấu. Trọng lượng nhẹ của EPS cũng hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn tăng cường sự linh hoạt trong thiết kế và thi công.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng có thể lên đến 20 năm, nhưng người dùng cũng nên xem xét việc thay mới khi tính thẩm mỹ và chức năng suy giảm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả, mà còn ngăn ngừa nấm mốc. Điều này đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sản phẩm không bị cong vênh, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần vật liệu cách nhiệt hiệu quả. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể trên mỗi đơn vị đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế trong thời gian dài. Sự kết hợp giữa tính hiệu quả và chi phí hợp lý làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích về thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp tối ưu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong những công trình đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp và thư viện, phù hợp cho cả vách ngăn tạm thời hay bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, Panel EPS không chỉ tránh được tình trạng cong vênh, mục rã mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn trong công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, mang lại sự bảo vệ và an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng, như kho lạnh, nhà xưởng và các công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình anod hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Nhờ đó, sản phẩm có độ bền vượt trội theo thời gian và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động vật lý cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, trong khi các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong điều kiện mưa, nâng cao tính năng sử dụng cho panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và an toàn trong xây dựng. Với hai loại lõi cách nhiệt phổ biến là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp một giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ cấu trúc khỏi các yếu tố bên ngoài, mang lại sự an toàn và bền vững trong sử dụng lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, tạo độ chắc chắn và thẩm mỹ. Điểm khác biệt của lớp tôn mặt trong là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Thiết kế này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn giảm nguy cơ gây ra vết xước hoặc tổn thương cho người sử dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này rất được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là một giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Điều này cực kỳ quan trọng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thất thoát nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, chuyên dụng cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết. Với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại. Lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt trong việc cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Nhờ tính năng này, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong các điều kiện có chênh lệch nhiệt độ lớn, duy trì nền nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh hiệu quả với khả năng giảm từ 60% đến 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Đặc biệt, sản phẩm này tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nhiệt, góp phần hạn chế phát triển ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy vượt trội, nhiều dòng panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm trọng lượng nhẹ, nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc nhờ vào kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Sự linh hoạt này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khu vực ẩm ướt hoặc gần biển. Nhờ vậy, độ bền của công trình được duy trì lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần hướng tới một môi trường sống sạch đẹp hơn. Chính vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bền vững chính là lợi thế vượt trội mà sản phẩm mang lại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh của tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, cho phép thực hiện nhanh chóng và hiệu quả mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công được tối ưu hóa, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn nổi bật với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét giúp công trình trở nên hiện đại và sạch sẽ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Khách hàng có thể lựa chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến những sắc màu nổi bật, thỏa mãn yêu cầu thiết kế. Bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Ngoài ra, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng và cách âm tốt. Việc sử dụng Panel PU/PIR trong vách ngăn và mái giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên khung bảo vệ chắc chắn cho lớp cách nhiệt ở giữa. Lớp cách nhiệt này được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy tốt và giảm tiếng ồn, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tính bền vững và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi nhằm tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc cũng như chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối cách nhiệt chắc chắn. Với công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng Rockwool đảm bảo độ bám dính tốt với các bề mặt kim loại, mang lại độ cứng và độ bền cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được trang bị bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự chú trọng này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong cách nhiệt.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cụ thể, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy tốt, bảo vệ công trình an toàn trước những nguy cơ cháy nổ. Panel này được dùng chủ yếu cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, nơi yêu cầu điều kiện cách âm và cách nhiệt lý tưởng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ công trình khỏi tiếng ồn và nhiệt độ thay đổi. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và gia tăng giá trị lâu dài cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu mức độ chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool là giải pháp tối ưu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đóng góp vào sự bền vững của công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho khả năng cách âm hiệu quả. Với thành phần chính là sợi đá basalt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh bên trong khu vực sử dụng xâm nhập ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Rockwool mang lại không gian sống và làm việc lý tưởng, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ nước cực thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc, duy trì môi trường khô ráo, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ bị thấm nước. Sự ổn định này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tích hợp những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ ẩm cần thiết cho không gian nội thất. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế khi hết vòng đời. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên một lựa chọn bền vững và thân thiện.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì được độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro do va đập. Sự kết hợp giữa tính năng chịu lực và độ bền cao của panel này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự tiết kiệm này không chỉ đến từ việc giảm tiêu thụ năng lượng mà còn từ việc giảm thiểu hư hỏng do cháy nổ. Hơn nữa, với tuổi thọ cao, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho bất kỳ dự án xây dựng nào.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời có tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool đem lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng, mà còn cung cấp khả năng chống cháy tối ưu, góp phần nâng cao sự an toàn cho công trình. Sản phẩm này thực sự đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, thúc đẩy việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống cháy xuất sắc, với nhiệt độ chịu đựng lên tới 1000°C, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và kho xưởng. Ngoài đặc tính chống cháy, Panel Rockwool còn là lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho mọi công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm ưu việt, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và khả năng cách nhiệt. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và cải thiện môi trường làm việc. Sự ứng dụng đa dạng của Panel Glasswool khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Tấm Panel Glasswool có lớp bề mặt kim loại được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt giúp bảo vệ tấm ốp trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, vẻ đẹp của sản phẩm được duy trì lâu dài, với màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Lớp bề mặt này không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, chính vì vậy nó được ưa chuộng trong nhiều công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự bền vững và tính thân thiện với môi trường của glasswool cũng là một yếu tố quan trọng trong xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa. Chất liệu này không chỉ có tác dụng chống ẩm và ngăn thấm hiệu quả mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Hơn nữa, lớp lá nhôm mỏng được sử dụng trong tấm panel còn mang đến khả năng chống cháy tốt, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Một ưu điểm quan trọng khác là khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này quyết định khả năng cách nhiệt, tiêu âm và độ bền của tấm, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước cụ thể như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và chất lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình nội thất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và ổn định. Với những đặc tính nổi bật, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này giúp duy trì môi trường trong lành, đồng thời đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao. Nhờ đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C, sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, đem lại sự bảo vệ vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc khi cháy. Dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên hàng ngàn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn so với lõi EPS và PU, nhờ vào cấu trúc này. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi hơn, do đó thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước triệt để. Lõi Glasswool có tính năng kháng ẩm, không bị ảnh hưởng bởi mối mọt và duy trì hình dáng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn bảo toàn hiệu suất cách nhiệt. Không giống như vật liệu PU dễ xẹp, hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và ít cần bảo trì, phù hợp với các công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và âm thanh hiệu quả, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, góp phần tối ưu hóa chi phí thi công mà không làm giảm tính năng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn. Với khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, Glasswool không chỉ là giải pháp hiệu quả mà còn bền vững hơn so với các loại khác như EPS. Sự kết hợp giữa giá cả và chất lượng khiến Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, thường được sử dụng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tính riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một sản phẩm ứng dụng thiết thực trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm này còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng hút ẩm thấp, qua đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng cho kho lạnh, kho đông, và các không gian kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Với thiết kế bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ và nâng cao hiệu quả sử dụng kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh góp phần nâng cao chất lượng lưu trữ và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định và không bị phồng rộp, rất lý tưởng cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Việc này góp phần quan trọng trong bảo quản sản phẩm, giữ cho chất lượng và độ an toàn không bị ảnh hưởng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu trúc se khít và đồng đều, mang đến khả năng cách âm tối ưu. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này được giảm thiểu đến 60% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ sử dụng hiệu quả trong các tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm cho nhiều công trình khác như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Các tấm panel có kết cấu nhẹ, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Sự linh hoạt trong việc thao tác giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu suất công việc. Ngoài ra, với thiết kế hiện đại, panel kho lạnh không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa cho các nhà đầu tư trong xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các hệ thống kho lạnh, tạo hướng đi bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, Panel PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, Panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và làm tăng hóa đơn điện năng. Sử dụng Panel PU là giải pháp thông minh cho quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra một môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm, không phù hợp với các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, thiết kế chắc chắn, không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm lưu trữ.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng. Khớp nối camlock giúp thi công nhanh chóng và đảm bảo tính linh hoạt, kín khí tốt. Khi di chuyển, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt với độ bền cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Sự vượt trội của PU mang lại lợi ích lâu dài cho các ứng dụng lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU chính là lựa chọn tối ưu về hiệu suất và độ bền. So với panel EPS, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt ổn định hơn trong suốt hàng chục năm, đồng thời không gặp phải vấn đề lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này khiến tấm panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tạo ra môi trường lý tưởng cho thực phẩm. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm sẽ luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không những tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản tối ưu. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho những người đam mê làm bia, rượu tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đang ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong mạnh mẽ. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, panel PU giúp hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc ứng dụng panel PU không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Nhờ đó, phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt trở nên dễ chịu hơn trong những ngày nắng nóng gay gắt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và chống cháy hiệu quả, panel PU đảm bảo giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua việc duy trì hiệu quả của các dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh tính năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu đựng các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp vật liệu này bảo đảm không bị hư hại theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel có độ bền và cứng cao, nhờ vào nguyên liệu bông khoáng được chế tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chịu nhiệt tốt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo hiệu suất và an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức độ cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách âm tốt hơn, phù hợp cho môi trường công nghiệp. Tấm rockwool 120kg/m3 có tính năng vượt trội, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các lò sấy công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu của công trình. Độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài trước tác động của nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Do vậy, việc sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel lò sấy là yếu tố quan trọng, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt có lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng không cháy và ngăn ngừa sự lan tỏa của lửa, chúng cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng những tấm panel này không chỉ giúp tăng cường an toàn mà còn bảo vệ tài sản, giảm thiểu rủi ro cho nhân viên.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt hay khi có sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm và chất lượng. Nhờ vào tính năng chống ăn mòn, panel cũng kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho những ai muốn cải thiện hiệu suất và bền vững trong quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, chúng không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ cấu trúc lò sấy. Việc bổ sung các panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tải trọng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất hiệu quả và ổn định.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, hạn chế thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy để sản xuất các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel đảm bảo nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và giữ nguyên chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vậy, thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Nhờ vậy, sản phẩm nông sản được cải thiện về chất lượng, mang lại lợi ích lớn cho nhà sản xuất và người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu điều kiện sản xuất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, từ đó góp phần nâng cao chất lượng và uy tín của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa khỏi các tấm gỗ một cách đồng đều và ổn định. Với khả năng duy trì nhiệt độ nhất quán, hệ thống panel này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel sấy còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, và nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất liệu vải khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Ngoài ra, ứng dụng của tấm Panel còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng thiết bị này không chỉ tối ưu quy trình làm việc mà còn đáp ứng nhu cầu về chất lượng và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường nhiệt độ và độ ẩm chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì sự ổn định của điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và bảo quản hương vị, giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải và tiết kiệm nguồn lực.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ đảm bảo độ nóng đồng đều mà còn ngăn chặn tối đa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tối ưu hóa chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự chính xác trong kiểm soát nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho mỗi công trình, chúng tôi đã phát triển bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật. Bạn sẽ tìm thấy những mẫu Panel phù hợp cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Chúng tôi hy vọng bộ sưu tập này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nguyên liệu nhôm bền bỉ. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa các tấm này với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm tạo sự chắc chắn và bền bỉ cho khung cửa, trong khi các phụ kiện phụ trợ như tay nắm, bánh xe và bộ khóa giúp duy trì tính năng vận hành linh hoạt và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến sự tiện lợi và thẩm mỹ cho mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ thể hiện rõ sự chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những tấm panel được áp dụng trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều cho thấy sự vững chãi cùng tính thẩm mỹ nổi bật. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Tấm panel Triệu Hổ không chỉ là giải pháp xây dựng tối ưu mà còn mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm, và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel thường được sử dụng trong các cơ sở sản xuất như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm cực tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel không chỉ nhẹ hơn mà còn dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng bảo vệ tốt cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt. Đây là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, người tiêu dùng nên xem xét tính năng chống cháy của sản phẩm để đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu cho cả việc cách nhiệt và cách âm.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phong Điền, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Với chính sách vận chuyển linh hoạt, Triệu Hổ cam kết đưa hàng hóa trực tiếp đến công trình ở Phong Điền, Cần Thơ. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối ưu cho khách hàng.

Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ chính hãng. Đội ngũ Triệu Hổ hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để đảm bảo bạn có được sự tư vấn tận tâm và kịp thời, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Triệu Hổ sẽ giúp bạn định hình công trình đạt tiêu chuẩn và tiến gần hơn tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.