0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phủ Lý, Hà Nam “Giao hàng toàn quốc”

5/5 - (4479 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phủ Lý, Hà Nam | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý, Hà Nam đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Nổi bật với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này mang lại những lợi ích rõ rệt trong việc rút ngắn tiến độ thi công. Khác với tường gạch truyền thống, thường kéo dài thời gian xây dựng do quy trình phức tạp và vật liệu nặng nề, Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp thông minh, phù hợp với nhu cầu tốc độ và hiệu quả trong xây dựng. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, sản phẩm này còn đánh dấu cuộc cách mạng, thúc đẩy ngành kiến trúc hướng tới sự bền vững và tiết kiệm năng lượng. Được sản xuất tại Hà Nam, Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý, Hà Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ và tính hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hiệu quả, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và tốn chi phí hoàn thiện. Ngoài việc ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, tấm Panel còn là sự lựa chọn lý tưởng cho nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phủ Lý, Hà Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phủ Lý, Hà Nam, là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Mỗi tên gọi thường dựa trên ứng dụng và tính năng đặc trưng của sản phẩm. Tấm panel không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn có khả năng cách âm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà kho, và phòng lạnh. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu nhẹ, bền và cách nhiệt tốt.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phủ Lý, Hà Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm này gồm một lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Tỷ trọng lõi xốp dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Với trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ưa chuộng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, bảo đảm vẻ đẹp bề ngoại thất bền lâu. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn giảm âm thanh. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, giúp bề mặt tiếp xúc với con người trở nên an toàn hơn. Thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, giúp tạo ra lõi xốp nhẹ và bền. Vách panel EPS mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, và dễ dàng trong vận chuyển. Đồng thời, sản phẩm có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng và cách nhiệt trong các công trình. Panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho sự tiện lợi và hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt, được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời mà còn hạn chế nguy cơ cháy lan, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho những lợi ích lâu dài về bảo vệ tính mạng và tài sản, đặc biệt trong các công trình xây dựng quan trọng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là vật liệu lý tưởng cho việc phân chia không gian và tạo trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt vượt trội, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp khít, mật độ không khí dày đặc giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa, sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua, các tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Đặc điểm này không chỉ thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hay bệnh viện mà còn rất cần thiết trong các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc cách âm hiện nay.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả bảo ôn mà còn làm giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng siêu nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công và thời gian thực hiện được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, và một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu bền vững trong xây dựng. Chúng có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, nhưng người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng lâu dài, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành xây dựng. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý nhưng lại mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng nhờ khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại những tòa nhà lớn, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích về thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đồng thời, chúng cũng là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho không gian làm việc như phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh động của các văn phòng, showroom hay khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong không gian kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thích hợp lắp đặt làm nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế theo cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn thể hiện khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính năng không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panels PU/PIR được thiết kế để cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Các panel này có lõi cách nhiệt làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel PU mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp của chúng, được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi bằng PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ tăng cường khả năng chịu lửa mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự chống cháy và bền bỉ cao hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR bao gồm inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài tương tự. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ thiết kế tối ưu. Với lớp bên ngoài là tôn mạ nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc lý tưởng. Đồng thời, sản phẩm còn làm giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các tác động khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh, được đảm bảo tối ưu. Panel thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao nhất cho kho hàng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với thực tế. Ưu điểm này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sử dụng, đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm mang lại khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp hạn chế nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel này không chỉ giảm phát sinh khói độc mà còn bảo vệ an toàn cho con người. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc tối ưu. Với kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng cường tính linh hoạt trong thiết kế xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo công trình duy trì độ bền lâu dài. Những đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm hoàn toàn không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các dự án. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, nhằm tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt một cách nhanh chóng, chỉ cần ít lao động và không cần nhiều thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các công trình có thể được hoàn thành nhanh hơn, tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm tối đa chi phí hoàn thiện. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao vẻ đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo cảm giác thoải mái cho không gian sống. Ngoài ra, panel còn có khả năng cách âm tốt, mang lại sự yên tĩnh cho các khu vực sinh hoạt. Thông qua việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra những khu vực như phòng sạch, phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giữ nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao, dễ bảo dưỡng, góp phần tạo ra các công trình xanh và bền vững.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt chính, được sản xuất từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ cao mà còn có đặc tính chống cháy xuất sắc. Bên cạnh đó, sản phẩm còn hỗ trợ giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động bên ngoài của nhiệt và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa ưu việt. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu được tác động mạnh mẽ và đáp ứng được nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi bông nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp độc đáo, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, có liên kết chặt chẽ, được chèn kín cả trên chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn cũng được liên kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra tấm panel bông khoáng với độ cứng vượt trội, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo điều kiện an toàn khi tiếp xúc. Điều này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các cấp từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các dự án xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn nội thất, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian đòi hỏi sự yên tĩnh và nhiệt độ ổn định. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng, tấm panel này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và bảo vệ người sử dụng trước những sự cố không mong muốn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng an toàn hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Nhờ vào tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt có thể duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, việc giảm thiểu sự mất mát nhiệt năng cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao tính kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, sản phẩm không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc trong không gian nội thất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và hiện tượng thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng hấp thụ độ ẩm tối ưu, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel Rockwool chính là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp nâng cao khả năng chống chịu va đập mạnh mà không gây hư hại cho tấm panel. Với khả năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình trước các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Độ bền và tính đàn hồi của Rockwool thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà ở đến công trình công nghiệp. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng do khả năng cách nhiệt tốt sẽ góp phần giảm hóa đơn điện, trong khi tính năng chống cháy tăng cường an toàn cho công trình và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, làm tăng tính linh hoạt cho công trình. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Chính những đặc tính này đã đưa Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng và tính bền vững của công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc và tính năng cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất phù hợp cho các khu vực như nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, Rockwool còn mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc và học tập tốt hơn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm kết hợp với khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình hiện đại. Sản phẩm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nhờ vào tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện nay.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo ra lớp bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Với những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm. Được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo một môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ làm cho lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định vị thế của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt. Lớp bảo vệ này giúp bảo đảm sự ổn định, chống biến dạng và ăn mòn của tấm panel trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao phủ không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Lõi bông nhẹ hơn mật độ 48kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi lõi 64kg/m3 cung cấp khả năng cách âm tốt hơn.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng và đặc điểm của công trình, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu đặc biệt được thiết kế cho các bức vách nội thất, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường hiệu quả cách âm và kiểm soát nhiệt độ. Loại tấm này thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, đáp ứng nhu cầu về không gian yên tĩnh, thoải mái, đồng thời bảo vệ môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ các đặc tính ưu việt, Panel Glasswool thường được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là sự lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, đồng thời có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn so với EPS, vốn dễ bắt lửa và phát sinh khói độc khi hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc siêu mảnh từ hàng triệu sợi thủy tinh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm hiệu quả mà còn phân tán tiếng ồn từ môi trường xung quanh, đem lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thuận tiện cao.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và luôn giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các hóa chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và không gây nguy hiểm cho môi trường. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, không tạo ra tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Do đó, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ lõi sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tăng tính tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì tính nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả nổi bật mà nó cung cấp. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là chọn lựa rẻ nhất như EPS, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời cũng như tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng như vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm đáng kể tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch và kho lạnh, với cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt và tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành của hệ thống kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tối ưu cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Sản phẩm này được cấu tạo với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này giảm thiểu hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm mức tiêu thụ điện năng hiệu quả cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, vật liệu này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn hàng đầu cho các kho đông sâu. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU đạt 0.022 W/m.K. Những chỉ số này cho thấy khả năng giữ nhiệt vượt trội, giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đồng đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60%. Điều này cho phép panel không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn rất hiệu quả trong việc chống ồn cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm là yếu tố quan trọng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thúc đẩy tiến độ dự án. Sự linh hoạt trong thi công cùng với khả năng chịu lực tốt của panel đảm bảo rằng công trình sẽ bền vững và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lạnh một cách tối ưu nhất.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Chúng không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn hướng tới một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc áp dụng tấm panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải và ô nhiễm, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm Panel PU vượt trội hơn so với EPS, bởi nó giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm Panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng Panel PU là lựa chọn thông minh cho hiệu suất cao trong bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm và vaccine trong kho lạnh y tế. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU giúp duy trì một môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách tối ưu. Ngược lại, EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp nếu tiếp xúc với hơi ẩm, điều này khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng trong ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU giúp kho có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo đảm tính kín khí tốt. Khi di chuyển kho, hiệu suất cách nhiệt của PU vẫn giữ nguyên nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt và vỡ ở các cạnh khi tháo dỡ, dẫn tới việc giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, việc lựa chọn panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn khắc phục nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU mang lại lợi ích kinh tế và tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường đối mặt với thách thức trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ đó, các sản phẩm như rượu vang và bia luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu, giúp nâng cao chất lượng và hương vị. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo sự bền vững cho quá trình sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ mát mẻ. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt truyền thống, mang lại tiện ích cho các hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên vô cùng cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền vào không gian sống, nhờ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này cũng góp phần gia tăng độ bền và an toàn trong môi trường y tế. Việc áp dụng công nghệ này, do đó, là giải pháp lý tưởng cho những cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng được sử dụng trong các hệ thống sấy công nghiệp, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, kèm theo hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn, đảm bảo khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang tấm để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này giúp duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy một cách hiệu quả và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo thành một khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khả năng cách nhiệt tuyệt vời giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng, làm từ quặng đá Dolomit và Bazan, được tạo ra bằng cách nung chảy ở nhiệt độ cao đến 1600 độ C. Tính năng này giúp tấm panel đạt độ cứng cao và hiệu suất tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài. Tôn mặt trong phải chịu nhiệt độ cao, vì vậy thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt nhẹ nhàng. Tỷ trọng 100kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi loại 120kg/m3 thích hợp cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tấm Panel trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, khả năng chịu nhiệt và hiệu suất năng lượng của lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa quy trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp cho panel là rất quan trọng, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này đồng nghĩa với việc giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool hay Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này giúp nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt và chất liệu lựa chọn, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt là một giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp cần an toàn về cháy nổ. Với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, panel này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cao, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và sự an toàn của con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an ninh, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt bao gồm lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các tấm panel này không chỉ kháng ẩm mà còn tăng cường độ bền, giúp giảm thiểu sự ảnh hưởng của biến đổi nhiệt độ. Điều này mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, hạn chế tình trạng hư hỏng do ẩm mốc và ăn mòn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì trong quá trình vận hành.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm bớt lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp đầu tư vào panel lò sấy có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế, tạo ra những lợi ích lâu dài cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này mang lại lợi ích lớn khi chúng được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc đảm bảo khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn góp phần tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào vật liệu bền bỉ, panel lò sấy tối ưu hóa hiệu suất làm việc, giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ hệ thống ghép nối chắc chắn. Khi có sự cố hoặc cần bảo trì, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép thực hiện thay thế một cách đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Đây là những yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất vận hành của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, đặc biệt tại các cơ sở chế biến thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ kéo dài thời gian bảo quản mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản và chế biến hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm hay hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng cần thiết. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy dược liệu, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Nhờ đó, tấm Panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong ngành chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, thiết kế thông minh của các tấm panel hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giúp các nhà máy giảm thiểu chi phí vận hành và cải thiện hiệu quả sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hại và giữ cho chất lượng sản phẩm được tối ưu. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy này còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này không chỉ đòi hỏi môi trường khô ráo mà còn cần duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra điều kiện cần thiết cho quá trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm mà không làm ảnh hưởng đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ làm giảm chi phí năng lượng mà còn nâng cao năng suất và chất lượng của vật liệu xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Những tấm panel này cho phép loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, linh kiện điện tử được bảo quản trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng, dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt dẻo dai và tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong suốt quy trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đóng góp vào hiệu quả hoạt động chung của các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả. Các panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được hoàn thiện với chất lượng tốt nhất mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất. Ứng dụng panel lò sấy đã cải thiện hiệu suất lao động và bảo vệ môi trường hiệu quả trong ngành sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm nhiều loại vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm và vách trong chú trọng tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Qua đó, giúp bạn nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác trong tích tắc.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu cho hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố độ cứng mà còn định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đồng thời, bộ bản lề tự nâng cung cấp khả năng đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, nhờ đó, tăng cường độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo cửa luôn hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, với khả năng vận hành trơn tru nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho bộ cửa, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Trong hệ thống cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành dễ dàng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phủ Lý, Hà Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phủ Lý, Hà Nam cho thấy sự vượt trội về chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được hoàn thiện tỉ mỉ, mỗi tấm panel không chỉ thể hiện tính vững chãi mà còn mang vẻ đẹp thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel Triệu Hổ đã giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái cho người dùng. Sự hiện diện của chúng tại Phủ Lý là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này cũng thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được áp dụng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy, tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình một cách hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại sản phẩm. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư. Việc lựa chọn tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phủ Lý, Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Phủ Lý, Hà Nam. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý, Hà Nam mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Chúng tôi hy vọng những thông tin cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp, đảm bảo công trình của bạn đạt tiêu chuẩn cao nhất và tiến gần hơn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.