Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh, đại diện cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống gặp khó khăn với lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, tấm panel mang đến giải pháp thông minh và tiện lợi hơn. Đây không chỉ là xu hướng mà là một cuộc cách mạng, ghi dấu sự chuyển mình của ngành xây dựng hướng đến sự bền vững và hiệu suất cao. Việc sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu suất là yêu cầu quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. So với các phương pháp xây dựng truyền thống, Panel không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn tiết kiệm chi phí hoàn thiện, khắc phục những nhược điểm của tường gạch. Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Các tên gọi này không chỉ phản ánh tính năng mà còn thể hiện đa dạng ứng dụng của sản phẩm. Một số tên thường gặp bao gồm: panel, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm cách âm panel. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cho công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ ngoại thất khỏi sự tác động của thời tiết, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại độ bóng và màu sắc bền bỉ. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này hiệu quả trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ ràng. Bề mặt của tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Vật liệu này kết hợp tính năng bảo vệ và sự tiện nghi, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua nhiều bước, bắt đầu từ việc kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được ép vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, nhưng đây là đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và bền vững. Sự phát triển này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn trong xây dựng và thiết kế nội thất.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái. Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu nhựa EPS đặc biệt, nhẹ và bền, dễ dàng lắp đặt, góp phần nâng cao hiệu suất và hiệu quả của các nhà máy, nhà xưởng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và dễ chịu. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu độ ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường và nâng cao độ bền cho công trình, đảm bảo sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bị bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS không tạo ra khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh một cách hiệu quả, đạt khoảng 60% so với tần số thực. Điều này mang lại khả năng cách âm xuất sắc, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc tính này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và các địa điểm giải trí như nhà hát, quán karaoke hay studio. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao trải nghiệm âm thanh mà còn bảo đảm môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng điện năng tiêu hao mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho các hệ thống làm mát. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm bớt chi phí bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Điều này không chỉ cải thiện độ ổn định mà còn giảm thiểu áp lực lên kết cấu nền móng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan (Class B1), nó đáp ứng tốt yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật nhất chính là khả năng tái chế và tái sử dụng cao, giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm móc hiệu quả. Công nghệ này đảm bảo rằng tấm panel EPS giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay chịu tác động trực tiếp của mưa nắng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng chất thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với chi phí hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời tăng cường hiệu quả kinh tế trong xây dựng và bảo trì công trình. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt của EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao sự bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài cho dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là giải pháp lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu âm. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp của panel cũng khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt cho việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, qua đó tiết kiệm đáng kể năng lượng. Thêm vào đó, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội và tính chống ẩm cao. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng ổn định mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt và giảm ồn mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng thi công nhanh chóng làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Sản phẩm này mang lại sự bền bỉ và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Panel PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt cao. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội hơn so với PU. Điều này giúp PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng chịu nhiệt và an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không trang trí các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Mục đích của thiết kế này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc thuận tiện, an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da, tăng cường sự thoải mái và an toàn khi sử dụng sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu tác động của môi trường bên ngoài. Được thiết kế để chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm, tấm panel này sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ bề mặt tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, tấm panel này rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao và tăng cường hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Không chỉ vậy, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn hiệu quả.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR với khả năng chống cháy vượt trội là một lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Sản phẩm có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, đặc biệt là lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp với bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của nó, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Điều này làm cho quá trình thi công trở nên dễ dàng và hiệu quả, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Sử dụng Panel PU/PIR mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, có khả năng kháng gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Trong khi đó, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không phát sinh mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ tương lai cho thế hệ sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ thời gian thi công được giảm thiểu mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật giúp sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng, mà còn mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xanh, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ chắc chắn cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, tính năng giảm tiếng ồn của panel Rockwool giúp bảo vệ không gian sống và làm việc chống lại các tác động từ âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, gắn kết chặt chẽ afin tạo nên một thể thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được liên kết vững chắc qua keo tạo bọt cường độ cao, nhờ đó nâng cao độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong của panel này không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Do đó, lớp này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự chú ý tới chi tiết này góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại ứng dụng và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như chất lượng công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ cả tài sản và tính mạng con người. Chính vì vậy, tấm panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho sự an toàn cháy nổ.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn bên ngoài vào trong các công trình. Với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, Panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. Sự thoải mái và yên tĩnh mà vật liệu này mang lại chính là điểm mạnh giúp các công trình trở nên hoàn chỉnh và hiệu quả hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho mọi công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tối đa tác động xấu đến môi trường sau khi sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel Rockwool cũng góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh, đảm bảo hiệu quả kinh tế trong nhiều năm sử dụng, đồng thời nâng cao an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ giúp dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn tạo điều kiện cho việc tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ vào tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong thiết kế và xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này đem lại sự an toàn cho những công trình như nhà máy hoặc kho xưởng. Hơn nữa, sản phẩm rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi chính là bông thủy tinh glasswool có mật độ từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh mang lại khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn rất tốt. Vì lí do này, tấm Panel Glasswool thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm được duy trì bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt này thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có chức năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giúp giữ gìn màu sắc và độ bóng của bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel, đóng vai trò then chốt trong việc cách âm và cách nhiệt. Chất liệu này được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng, tạo ra cấu trúc sợi đan xen giúp hình thành hàng triệu khoang không khí nhỏ, từ đó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn rất an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nó được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vậy, glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng trong cấu trúc còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và an toàn. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống ồn khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp cho các mục đích cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để sử dụng cho các bức vách nội thất. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, cũng như trong các phòng sạch và khu vực đòi hỏi việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh chặt chẽ.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm các công trình xây dựng. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường hiệu suất chống cháy. Với những đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt, panel này thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong bảo trì năng lượng và an toàn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, nhờ vào lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc, điều này đặc biệt hữu ích trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS, thường dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong các không gian kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Không giống như PU dễ xẹp lún hay EPS có khả năng giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và ổn định tính năng cách nhiệt suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự bền vững và ít yêu cầu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần tự nhiên và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại và chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong xây dựng, từ đó hạn chế tác động xấu đến môi trường. Việc sử dụng loại vật liệu này cũng giúp ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với PU và EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng nổi bật hơn ở khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool với giá thành hợp lý là lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách hạn chế nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, Glasswool là giải pháp an toàn và chất lượng. Dù không rẻ như EPS, nhưng sự bền vững và hiệu quả dài hạn khiến Glasswool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thật sự là quyết định “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được ưa chuộng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Thiết kế này giúp panel kho lạnh đạt khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, chống thấm, đồng thời nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Ngoài ra, việc sử dụng panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel được thiết kế chắc chắn. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không tiêu tốn nhiều điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU đạt 0.022 W/m.K, giúp hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh. Nhờ đó, kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả trong vận hành này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường chất lượng bảo quản sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel duy trì tính ổn định tốt. Sản phẩm này không bị mốc, phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc chặt chẽ của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt, mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Khả năng cách âm hiệu quả giúp cải thiện sự trải nghiệm âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại khả năng vận chuyển và thi công dễ dàng. Với thiết kế tinh gọn, các tấm panel này có thể được lắp ráp nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tăng hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt. Điều này khiến cho tấm panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho thiết bị làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp khó khăn hơn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tình trạng tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn. Chọn lựa tấm Panel PU là quyết định thông minh để đảm bảo hiệu quả lưu trữ thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Sản phẩm này, đặc biệt là Panel PU, có kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine, và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, các vật liệu như EPS lại dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp trong môi trường ẩm, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng đảm bảo kho có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời đảm bảo độ kín khí và hiệu suất cách nhiệt. Khả năng chịu lực tốt của PU giúp nó không bị nứt vỡ trong quá trình di chuyển, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cho những lần sử dụng kế tiếp. Ngược lại, Panel EPS dễ bị hỏng trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt giảm sút trong lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp vượt trội hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn chống lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắt khe. Việc lựa chọn panel PU không chỉ tăng cường hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng giải pháp này để quản lý thực phẩm hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ giúp bảo quản rượu vang và bia một cách an toàn mà còn cải thiện chất lượng của sản phẩm. Ngoài ra, với chi phí đầu tư hợp lý, việc dựng phòng bảo quản bằng panel PU mang lại giải pháp hiệu quả cho các thợ thủ công yêu thích sự tối ưu trong sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà. Bằng cách lắp đặt panel này cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà mái tôn, nhiệt độ trong nhà sẽ được giảm đáng kể, giúp tạo không gian sống thoải mái. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn tiết kiệm chi phí điện năng khi vận hành hệ thống điều hòa. Đây là lựa chọn tối ưu và kinh tế hơn so với các giải pháp cách nhiệt khác, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí sinh hoạt.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp cách nhiệt, giảm bớt tác động của sức nóng bên ngoài, từ đó giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc áp dụng công nghệ này trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tăng cường khả năng bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine và thuốc, mà còn có khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý dược phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Có cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và ngăn chặn sự thất thoát nhiệt, chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và bền bỉ với môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm được ưa chuộng trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ vậy, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này đảm bảo tính bền bỉ và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành một cấu trúc đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới. Bông khoáng, sản phẩm từ Dolomit và Bazan, được chế tạo bằng cách nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, đảm bảo mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn mạ kẽm được sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh của tấm panel, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể. Lõi bông khoáng rockwool có khả năng chống cháy tốt, độ bền cao và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày này có những ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau. Độ dày lớn hơn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu chống cháy và cách nhiệt hiệu quả hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể phù hợp cho các ứng dụng nhẹ hơn hoặc không gian hạn chế. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này đem lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, việc tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và bền bỉ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng vận hành trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Thiết kế của panel dựa trên các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, các tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tình trạng biến dạng, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này có đặc tính không cháy và ngăn chặn sự lan truyền lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi có thể xảy ra sự cố nghiêm trọng do hỏa hoạn, tính năng này trở thành yếu tố then chốt. Việc đầu tư vào panel lò sấy như vậy không chỉ giúp đảm bảo an toàn, mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với thiết kế đặc biệt, lõi panel kết hợp cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, giúp cải thiện khả năng kháng ẩm và ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn. Điều này không chỉ tăng cường tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản và xử lý tốt hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt bên trong lò sấy hiệu quả hơn. Nhờ vào đặc tính này, lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ ổn định được giảm thiểu, dẫn đến thời gian vận hành ngắn hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất lao động mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho sản xuất bền vững hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng rất lý tưởng cho các vị trí chịu tải lớn như sàn và mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ đảm bảo toàn bộ cấu trúc hoạt động ổn định mà còn nâng cao độ bền của hệ thống. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp tăng tính bền vững và an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy trong sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel trở nên thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, thực phẩm được chế biến giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc đầu tư vào công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn thúc đẩy tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đồng thời bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố tác động bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng trong việc duy trì chất lượng và tính ổn định của dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý gỗ trước khi đưa vào sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả kinh tế cho nhà máy. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng gỗ mà còn bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào sự cải thiện hiệu quả trong quá trình sản xuất, các cơ sở sản xuất quần áo có thể nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo độ ẩm được loại bỏ hiệu quả, từ đó tạo ra các sản phẩm thực phẩm đông lạnh có độ tươi ngon và an toàn cao. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì mức nhiệt cần thiết trong quá trình sấy. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường năng suất và độ bền cho xi măng. Ứng dụng này thể hiện sự tiên tiến trong công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ đó, chúng ngăn ngừa oxy hóa, bảo vệ các thành phần khỏi tổn hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo được chất lượng linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, từ đó góp phần làm tăng độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, giúp biến đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy tạo ra môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy đóng vai trò quan trọng ở đây, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng giúp kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh sau khi hoàn thiện.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel đa dạng theo từng ứng dụng thực tế. Bộ hình này bao gồm các mẫu vách ngoài với độ bền vượt trội, khả năng chống thấm cao, cũng như các mẫu vách trong đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho kết cấu mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đến độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành. Với thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố vững chắc, định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện đều mang lại sự liên kết tốt, giảm chấn, giúp cửa bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các loại ray và thanh dẫn, giúp cửa trượt nhẹ nhàng. Còn phụ kiện phụ trợ bao gồm chốt, tay nắm và các bộ phận hỗ trợ khác, đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho bộ cửa. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang đến sự tiện ích và vẻ đẹp cho ngôi nhà.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín sản phẩm. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự lắp đặt hoàn hảo của các tấm panel trong nhiều công trình, từ khu công nghiệp hiện đại đến các dự án dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, đồng thời mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhất cho không gian sống và làm việc. Sản phẩm của Triệu Hổ đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ hiệu quả về nhiệt độ, âm thanh và độ ẩm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp, giúp duy trì điều kiện môi trường ổn định. Ngoài ra, tấm panel này cũng được dùng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, các ứng dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm rất phổ biến.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào cấu trúc vật liệu chịu nhiệt cao, các tấm này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các cơ sở công nghiệp. Lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp giúp gia tăng an toàn và bảo vệ tài sản hiệu quả.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Tóm lại, tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình kiểm soát chặt chẽ giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đã thể hiện rõ những ưu điểm nổi trội trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình. Qua thông tin mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi hy vọng Quý Khách hàng sẽ tìm được giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng và những sản phẩm chất lượng nhất, góp phần đưa công trình của bạn đến thành công rực rỡ.