Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Xuyên, Hà Nội | Duy nhất hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Xuyên, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Xuyên, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Xuyên, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Xuyên, Hà Nội | Duy nhất hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội, đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, những tấm panel này không chỉ nhẹ và gọn, mà còn rút ngắn đáng kể tiến độ thi công. Khác với tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian và công sức, tấm panel mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng công trình. Sự chuyển mình từ những phương pháp xây dựng cũ kỹ sang công nghệ tiên tiến, thông minh như tấm panel cách nhiệt, không chỉ phản ánh sự phát triển của ngành xây dựng mà còn là cam kết hướng tới một tương lai bền vững. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các nhà thầu mà còn cho người sử dụng, nâng cao giá trị và tiện nghi cho không gian sống.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với các vật liệu truyền thống như tường gạch, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại hình công trình, bao gồm các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Xuyên, Hà Nội
Tại Phú Xuyên, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi và nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các công trình xây dựng, phòng lạnh, và ngăn phòng. Với đặc tính ưu việt như khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, tấm panel được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sản xuất. Các tên gọi khác như tấm 3D panel, tấm nhôm, hay tấm lợp panel cũng phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Xuyên, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bảo bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Tấm EPS được sử dụng rộng rãi cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt chính của kim loại thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn bền lâu. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn tăng cường hiệu quả cách âm. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Lớp mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này đảm bảo không chỉ hiệu suất cách nhiệt mà còn mang đến sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng nổi bật, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có lõi xốp, sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ dàng vận chuyển, mà còn sở hữu khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Điều này giúp giảm chi phí xây dựng, tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng, với lõi xốp tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn bảo đảm an toàn trong việc ngăn chặn sự lan rộng của hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất nhiệt mang lại đã làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Nhờ vào cấu trúc và chất liệu đặc biệt, panel EPS giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng vượt trội đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel EPS hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên trong, chịu được nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – những nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng trong các dự án yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mà còn làm giảm gánh nặng cho các thiết bị làm mát. Khi được lắp đặt vào công trình, tấm panel này mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận lợi hơn, góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS giúp tăng hiệu quả trong xây dựng, đồng thời cải thiện độ bền vững của công trình trong thời gian dài.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Chúng không chứa chất độc hại, không phát tán bụi hay khí độc hại, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, vì vậy nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, làm tăng giá trị bền vững cho công trình.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm đáng kể trong ngân sách xây dựng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn góp phần nâng cao độ bền cho công trình. Vì vậy, panel EPS là giải pháp kinh tế lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn là giải pháp trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Khi cần yêu cầu cao về cách âm, panel có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Đặc biệt, sự linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình công nghiệp nhờ vào các ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng có cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lắp đặt lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Các tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, góp phần mang lại môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt này tránh được hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời khả năng chịu lực và độ bền với các điều kiện thời tiết khác nhau cũng được nâng cao. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, mang lại hiệu quả thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ ấm và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panels này có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào từng loại vật liệu. Lõi PU được tạo ra qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp kháng lại sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính chịu lửa so với PU. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để bề mặt nội tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp ngăn ngừa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, với khả năng chống chịu tốt trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường ngoại thất khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, giúp ổn định nhiệt độ và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Được ứng dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, bao gồm thực phẩm và dược phẩm, luôn ở mức lý tưởng. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giúp giảm chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, nơi yêu cầu tiết kiệm năng lượng và duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, đạt mức giảm khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được dùng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả tối ưu cho không gian âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn lửa lan rộng mà còn giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn an toàn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp của panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp tăng khả năng chịu lực, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần trang bị máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU/PIR được đánh giá cao trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình trong môi trường ẩm ướt và gần biển. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Điểm nổi bật của lõi PU/PIR là khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đảm bảo hiệu suất và chất lượng trong suốt quá trình sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và nâng cao tính bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc xanh, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng bền vững hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, loại panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Những lợi ích này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng, từ căn hộ đến biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Đặc biệt, trong kho bãi và nhà kho, chúng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, với cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đem lại tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi những tác động của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi thành những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian nội và ngoại. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn chặt theo chiều dọc cũng như chiều ngang, tạo thành một khối bền vững. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được kết nối với tấm tôn bên trên và bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đã giúp tấm panel bông khoáng trở nên cứng cáp, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài, nhằm tạo nên bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao mức độ an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với tính năng cách nhiệt, cách âm và độ chịu lực khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu xây dựng và cách nhiệt chuyên biệt. Lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, panel này lý tưởng cho các dự án như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Đặc biệt, cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng đòi hỏi tính bền vững cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool đảm bảo tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn rất quan trọng trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Vì vậy, việc sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này đảm bảo sự ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và sống thoải mái hơn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra bên trong ra ngoài. Điều này rất quan trọng đối với những nơi yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hại cho công trình. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp bảo vệ cấu trúc khỏi sự xâm nhập của độ ẩm và nước. Khả năng này giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra môi trường sống an toàn và lành mạnh. Thêm vào đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng khi gặp phải lực tác động, mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Ngoài ra, khả năng này còn góp phần nâng cao hiệu quả của công trình trong việc duy trì môi trường nội thất an toàn và chất lượng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài rõ rệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng chống cháy hiệu quả, sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự bền bỉ của vật liệu cũng góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, loại panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và có khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả của Panel Rockwool góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa và bảo vệ tài sản. Ngoài ra, Panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel này cũng تجعل nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được làm từ sợi thủy tinh, nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất tốt. Chính vì vậy, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoài của tấm ốp duy trì được vẻ đẹp bền lâu. Ngoài ra, lớp sơn phủ được áp dụng thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được cấu tạo từ những sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt. Với đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất phù hợp cho những môi trường như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự an toàn, bền vững và tính thân thiện với môi trường của glasswool càng khiến nó trở thành giải pháp hàng đầu cho ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, lớp này bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng còn có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Hơn nữa, tấm Panel Glasswool còn nổi bật với tính năng cách âm và cách nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp người sử dụng chọn lựa sản phẩm tối ưu cho dự án của mình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các bức vách nội thất, được thiết kế để cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần đảm bảo môi trường yên tĩnh và ổn định. Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc, khả năng chống chịu biến đổi khí hậu khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn ưa chuộng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn, đáp ứng nhu cầu cách âm và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là sự lựa chọn ưu việt cho bảo vệ tài sản và con người. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội về tính an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được trang bị lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này hỗ trợ hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu khác như EPS và PU. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít bụi, giúp việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Do đó, Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không mối mọt hay mục nát, bảo đảm hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn không bị biến chất và vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tốt. So với PU và EPS, tấm Glasswool thể hiện độ bền cao, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này không gây ung thư, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, sản phẩm không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm lực tải lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, thực sự là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu khác như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá không thấp như EPS, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn vượt trội. Với chất lượng bền vững, tấm Panel Glasswool thực sự là một giải pháp “đáng đồng tiền” cho mọi công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu thiết yếu trong công trình dân dụng, đặc biệt được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho các dự án nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách âm và chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool có cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên biệt, được hình thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, loại panel này còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng phổ biến trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn cản sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính nhẹ và khả năng cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR mang hiệu suất cách nhiệt cao với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, góp phần tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, panel còn được phân khúc theo chất liệu vỏ, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và duy trì nhiệt độ lý tưởng, phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ thực phẩm và hàng hóa đông lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các kho lạnh. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, rất cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự tối ưu hóa này góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm ướt và hiện tượng mốc phát sinh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước. Điều này giúp tấm Panel duy trì tính ổn định, không bị phồng rộp dù trong môi trường có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh sẽ không bị hư hỏng, giữ được chất lượng tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đồng đều, sản phẩm có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình cần âm thanh yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu thưởng thức âm nhạc và sự yên tĩnh cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh và chất liệu nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Khả năng lắp ráp linh hoạt và hiệu quả của tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao tính bền vững và tiết kiệm cho các dự án kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế, cho phép người tiêu dùng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Trong khi đó, vật liệu PU/PIR được làm từ các thành phần xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ bảo vệ địa cầu, thể hiện cam kết của ngành công nghiệp với sự phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà EPS thường kém hiệu quả, dẫn tới tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, thiết yếu cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được các yêu cầu cao về độ sạch trong ngành y tế. Do đó, lựa chọn Panel PU là sự đầu tư hợp lý cho kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ đảm bảo tính chịu tải cao mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng hóc nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi cần di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của PU vẫn giữ nguyên nhờ vào độ bền cơ học cao, không hề bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, điều này làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho những kho lạnh công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cao về hiệu quả và độ bền.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn hạn chế sự tiêu hao năng lượng. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản thực phẩm tại gia đình không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Với những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc duy trì một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh cho phép xây dựng các phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Tấm Panel không chỉ giúp kiểm soát điều kiện bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài, giữ cho hương vị và chất lượng luôn đạt yêu cầu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt, những căn nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi rất nhiều khi sử dụng loại tấm panel này cho tường và trần nhà. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong không gian sống mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn hiệu quả về chi phí và hiệu suất.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Lựa chọn panel PU không chỉ là sự đầu tư thông minh mà còn là cách thức nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp của panel được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo tính ổn định và độ bền cao. Lõi bông khoáng có chức năng giữ nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường sử dụng. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ ứ đọng nước khi gặp phải thời tiết mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn bên ngoài. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng của tấm panel, với bông khoáng làm từ Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1600 độ C, tạo ra những sợi bông nhỏ, ép thành tấm chắc chắn.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do nó thường phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chủ yếu là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc dệt may. Tỷ trọng 120kg/m3 thường được lựa chọn cho các hệ thống cần khả năng chịu nhiệt cao, đem lại sự ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của từng công trình. Độ dày càng lớn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lựa chọn đúng độ dày tấm panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và bền vững của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài việc giữ nhiệt lâu hơn, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng độ bền cho thiết bị và đảm bảo an toàn cho quá trình sấy. Đây là ưu điểm hàng đầu của tấm panel trong công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, giúp ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Thiết kế sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool đã đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả dưới điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp giữ cho nhiệt độ bên trong lò ổn định mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt của panel. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật nhờ khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, mang lại sự bảo vệ tối đa cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi việc duy trì chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Tóm lại, chúng đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt này không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp. Nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu suất cao trong quá trình sấy, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Với kết cấu vững chắc, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn tối đa trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa vật liệu bền bỉ và thiết kế thông minh giúp panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường bao gồm hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến sản phẩm nông nghiệp. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các loại thực phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Tính năng cách nhiệt tuyệt vời của panel không chỉ đảm bảo nhiệt độ luôn ở mức cao mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và duy trì dưỡng chất. Điều này góp phần nâng cao giá trị và tuổi thọ của thực phẩm sau khi sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản. Việc ứng dụng công nghệ này đang ngày càng trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược nhờ vào khả năng tạo ra môi trường làm việc ổn định. Với yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn gia tăng độ an toàn cho các sản phẩm dược phẩm. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế panel thực sự là giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định. Chúng giúp sấy khô tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm chi phí sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và độ bền của sản phẩm gỗ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sự cải thiện này giúp tăng hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình, và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel lò sấy đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này một cách ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng thực phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy cải thiện hiệu quả sản xuất và nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình gia cường xi măng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch nhạy cảm. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm khỏi các linh kiện, từ đó ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác và hiệu quả của panel lò sấy không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ sử dụng của các thiết bị điện tử, góp phần gia tăng hiệu suất sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong các cơ sở sản xuất hóa chất, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Việc sử dụng panel lò sấy trong công nghiệp điện tử không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy như một giải pháp tối ưu. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, tạo ra lợi ích bền vững cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Xuyên, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Thông qua bộ hình ảnh này, quý khách có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ lắp đặt và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, nâng cao độ ổn định và giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh cố định và khung chịu lực, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bánh xe, tay nắm và bộ điều chỉnh độ cao. Sự kết hợp giữa những yếu tố này mang đến sự bền bỉ và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Xuyên, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Xuyên, Hà Nội là minh chứng rõ nét cho chất lượng và độ tin cậy rất cao của sản phẩm. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng nổi bật cho thấy sự vững chãi và thiết kế thẩm mỹ của từng tấm panel. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho người tiêu dùng. Qua thời gian, Triệu Hổ đã khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu cách nhiệt.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các tấm panel này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì là ưu điểm nổi bật của chúng. Các tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy tốt nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao. Cả hai loại vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Do đó, lựa chọn đúng tấm panel có thể bảo vệ an toàn cho người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng nội thất.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Xuyên, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Xuyên, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng luôn được kiểm soát chặt chẽ. Việc vận chuyển được thực hiện cẩn thận, giúp sản phẩm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội, hy vọng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp vật liệu công trình phù hợp và hiệu quả nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ tận tình và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Sản phẩm chính hãng, chất lượng hàng đầu đang chờ đón bạn.