0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Chính hãng”

5/5 - (4789 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Bảo đảm nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 1, Hồ Chí Minh, là biểu tượng của một xu hướng xây dựng hiện đại với những ưu điểm vượt trội. Giữa bối cảnh xây dựng truyền thống phức tạp, tấm Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, không chỉ nhẹ và gọn mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự chuyển mình từ tường gạch sang tấm Panel không chỉ đơn thuần là thay đổi vật liệu, mà còn là bước ngoặt trong tư duy kiến trúc, nơi tính bền vững và hiệu năng là ưu tiên hàng đầu. Tấm Panel Cách Nhiệt đang khẳng định vị thế của mình trong thị trường xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới cho các công trình hiện đại tại Sài Gòn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu, thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều nhược điểm như thi công phức tạp và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng mà còn phục vụ cho kho lạnh, văn phòng, và ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, mỗi tên gọi phản ánh ứng dụng và đặc điểm riêng của sản phẩm. Các tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và nhiều lựa chọn như tấm 3D panel, tấm panel nhôm rỗng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sửa chữa, làm vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho các công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt và ẩm ướt. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm EPS rất được ưa chuộng trong các ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, được sử dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài đạt từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm tiếng ồn, làm tăng tính năng cách âm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho công trình. Mặc dù trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng bảo vệ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng được làm từ lõi xốp EPS, chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ. Đây là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được nâng cấp từ xốp EPS thông thường nhờ thêm các phụ gia chống cháy. Loại panel này không chỉ cung cấp tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với tính năng nổi bật này, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Dù giá thành cao hơn so với sản phẩm xốp thông thường, nhưng lợi ích bảo vệ tài sản và con người mang lại là vô cùng giá trị.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chất liệu EPS có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại nhà máy, nhà xưởng cũng là điểm mạnh của sản phẩm, tạo ra một không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, đồng thời phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự tác động của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút. Thiết kế mật độ cao và độ khít cao giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, hay các công trình cần sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tạo ra không gian riêng tư mà còn nâng cao chất lượng âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi được lắp đặt, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, có nhiều ưu điểm nổi bật giúp giảm tải trọng cho công trình xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ giảm thiểu áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, tạo ra hiệu quả kinh tế cao. Sự linh hoạt và tiện lợi của EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm này đảm bảo yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người sử dụng cần xem xét đến yếu tố thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiệu quả các vấn đề như thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) hiện là lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, với hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm có thể kéo dài lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt cũng góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn đóng vai trò làm trần chống nóng, qua đó giảm tải trọng tổng thể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho mọi công trình.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel EPS là minh chứng cho vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Hơn nữa, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kết cấu công trình. Chính vì những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cho phép nó chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính công năng và thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Polyurethane hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, Polyisocyanurate cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho thấy tính linh hoạt trong ứng dụng. Việc sử dụng lớp cách nhiệt này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Để đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng, tôn mặt trong thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp ngăn ngừa các vết xước hoặc tổn thương ngoài da, đồng thời giữ hiệu quả cách nhiệt tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhằm tạo ra môi trường thoải mái và hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, rất quan trọng cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, nó còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế để đối phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi và các khu thương mại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, nhất là trong trường hợp chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho việc sử dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần bảo vệ môi trường năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này rất quan trọng trong các không gian như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn vượt trội.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với thiết kế ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa độ bền và độ nhẹ của Panel PU/PIR chính là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích lâu dài, làm giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ thời gian thi công được rút ngắn, mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu tối đa. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với nhiều tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng cho vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong những kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ tính chất thân thiện với môi trường, độ bền cao và bảo trì dễ dàng, panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo ra từ ba lớp cấu trúc chính, với hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa của tấm panel được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy, bảo đảm an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính cách nhiệt và chống cháy cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, ngăn ngừa hiện tượng đọng nước trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo không có khoảng trống nào. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn trên và dưới, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ gia tăng độ bám dính mà còn nâng cao độ cứng của tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt bên trong khác biệt so với bề mặt bên ngoài. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ để tăng độ bám và tính thẩm mỹ, tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn trong suốt quá trình sử dụng mà còn tránh gây ra các vết xước cho người tiếp xúc. Sự lựa chọn này cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nội thất, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn cản trở âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này nổi bật với tính năng chống cháy ưu việt. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và độ bền của tấm panel Rockwool đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tốt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool có tính chất hấp thụ âm thanh tuyệt vời. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự cách âm tốt không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân. Việc lựa chọn Panel Rockwool là một giải pháp thông minh cho các yêu cầu cách âm hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước, bảo vệ kết cấu của công trình khỏi các tác động tiêu cực. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho người sử dụng. Rockwool cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính năng an toàn và bền bỉ. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng ổn định cơ học giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho điều hòa không khí. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này còn giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì cho công trình, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào các đặc tính nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền đáng tin cậy, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt cũng như tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Nhờ những ưu điểm vượt trội trên, Panel Rockwool đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng vô cùng lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel Rockwool đã góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng hiện đại. Được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Cấu trúc của bông thủy tinh với các sợi mịn và rỗng giúp tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt rất hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt của nó.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động từ môi trường mà còn giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có chức năng bảo vệ tối ưu tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lớp sơn này còn giúp bề mặt giữ được màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi thủy tinh mịn. Sợi thủy tinh được đan xen giữ cho hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, từ đó tạo ra hiệu quả ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn vượt trội. Những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ khiến lõi glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm cũng thân thiện với môi trường và bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giải pháp xây dựng an toàn và hiệu quả. Sử dụng glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tính tiện nghi cho không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chống ẩm và ngăn thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và trọng lượng của tấm panel, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày như sau: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả và kiểm soát tiếng ồn tốt. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp điều chỉnh nhiệt độ mà còn tạo môi trường làm việc yên tĩnh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, tích hợp nhiều tính năng ưu việt. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi glasswool có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hoàn hảo. Tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ tính an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong các không gian kín, đảm bảo hiệu quả trong quá trình lắp đặt.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm đáng kể, Glasswool lại chiếm ưu thế bởi trọng lượng nhẹ và ít bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm và độ bền cao. Với thiết kế kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài tạo ra rào cản hiệu quả ngăn nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Nhờ độ bền vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Khác với các vật liệu khác có thể chứa chất gây ung thư như amiang, glasswool hoàn toàn không có các chất độc hại, giúp người sử dụng yên tâm hơn. Bên cạnh đó, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool là một lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội hơn so với PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các thiết kế nội thất linh hoạt và bền vững.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình như nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool cũng rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Thiết kế còn tích hợp hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, nhất là trong điều kiện lạnh. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để sử dụng trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, khả năng cách nhiệt của PU/PIR giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối đa khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc Inox với độ dày khác nhau từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, tùy thuộc vào yêu cầu và thương hiệu.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, chịu lực tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel EPS và PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần được duy trì ở nhiệt độ thấp. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo không thấm nước, duy trì tính ổn định cho panel. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm Panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt được giảm xuống đến 60% so với tần số thực tế. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Điều này cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc bố trí và lắp đặt giúp nâng cao khả năng ứng dụng của panel trong các kho lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho hệ thống lưu trữ.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tính thân thiện với môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giảm lượng rác thải mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, Panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gặp khó khăn trong môi trường lạnh sâu, gây tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện. Việc lựa chọn tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí lâu dài cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp nếu gặp hơi ẩm, dẫn đến rủi ro lớn trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu cao về độ sạch. Việc lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho kho lạnh hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu tạo bền vững và không bị biến dạng, tấm panel PU hỗ trợ kho chịu tải tốt và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu khi hoạt động liên tục với cường độ lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, chúng đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Một ưu điểm nổi bật của PU so với EPS là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao, dù có phải di chuyển kho. Độ bền cơ học vượt trội giúp Panel PU không bị vỡ vụn hay nứt khi tháo dỡ, điều này rất quan trọng để duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là panel PU, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục mà còn chống lại lão hóa và xuống cấp, phù hợp cho các dự án kho lạnh lớn. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ dễ chịu hơn. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Bằng cách xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, người dùng có thể dễ dàng lưu trữ thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công ngày càng phổ biến. Những tín đồ đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sản phẩm được thiết kế cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trải nghiệm ủ bia và làm rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, cho các ngôi nhà là rất cần thiết. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là giải pháp tối ưu và chi phí hợp lý so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, tấm panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường sống của gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ đang ngày càng ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết lập các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và sự an toàn cho người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được tạo thành từ nhiều lớp vật liệu cách nhiệt và bảo vệ. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi chính của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu này được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong dải nhiệt từ 100°C đến 850°C và có thêm ưu điểm chống cháy, chống chịu môi trường khắc nghiệt. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và chất lượng cao. Bề mặt đã được xử lý chống oxy hóa, chính vì vậy tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ ngập úng khi trời mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel và được kết nối chắc chắn với nhau, tạo thành khối thống nhất. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ với tôn kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và cách nhiệt tối ưu. Sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, bông khoáng được làm nóng chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt khác biệt so với tôn ngoài. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong lại phẳng hơn để phù hợp với yêu cầu tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình vận hành của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các khu vực yêu cầu hiệu suất cách âm vừa phải, trong khi các loại 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng là yếu tố then chốt trong thiết kế và thi công.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu chất lượng như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ cho thiết bị và cải thiện hiệu quả làm việc trong quy trình sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hỗ trợ nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được ứng dụng để tạo nên tính năng cách nhiệt ổn định, giúp panel không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất của quá trình sấy mà còn bảo vệ các thành phần khác trong lò khỏi hư hại. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ an toàn. Những vật liệu này có khả năng không cháy và ngăn chặn lan truyền lửa, giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà những sự cố về lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi an toàn cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt. Tính năng chống ăn mòn cũng đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài, ngay cả khi phải làm việc trong điều kiện nhiệt độ biến đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, mà còn giúp vật liệu nhanh chóng đạt được mức nhiệt yêu cầu. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, hỗ trợ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, giúp nâng cao hiệu suất trong việc bảo quản và sấy khô sản phẩm. Việc sử dụng các panel này ở sàn và mái của lò sấy không chỉ gia tăng độ bền cho toàn bộ hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động. Đặc tính chịu tải cao cho phép lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng được tối ưu hóa với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm luôn được bảo vệ.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, yêu cầu một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sấy mà còn giảm thất thoát nhiệt. Tấm panel giữ cho nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Hơn nữa, với việc giảm chi phí năng lượng, giải pháp này đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng nông sản, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe trong việc bảo quản và chế biến dược liệu, đặc biệt là quy trình sấy. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc lý tưởng. Với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy giúp duy trì ổn định không gian, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động môi trường có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được đảm bảo, phục vụ tốt hơn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo quá trình sấy khô diễn ra đồng đều và ổn định. Công nghệ này không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ mà còn bảo vệ chất lượng vật liệu trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Việc duy trì nhiệt độ đồng nhất giúp rút ngắn thời gian sấy và tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel sấy gỗ là một bước quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ gìn chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nhờ hiệu suất tối ưu, panel lò sấy giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí năng lượng và gia tăng hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel này đem lại lợi ích nổi bật cho ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện cần thiết suốt quá trình, từ việc kiểm soát độ ẩm đến việc phân phối nhiệt đều. Nhờ có công nghệ này, thực phẩm có thể giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao, phục vụ tốt cho nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn được áp dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, và tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tiến độ sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ vậy, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng đầu ra và nâng cao năng suất sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để đảm bảo nhiệt độ ổn định trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình nung mà còn làm giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Bằng cách cải thiện hiệu suất của lò nung, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn có ý nghĩa tích cực trong việc bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đề cao tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định thông minh cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, là những thành phần được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, góp phần tạo nên một công trình hoàn hảo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố chắc chắn mà còn giúp định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh, đảm bảo sự bền bỉ và độ nhẹ nhàng trong việc đóng mở.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Nó vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chãi và thẩm mỹ; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, khớp nối, giúp cửa hoạt động êm ái và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là biểu tượng của chất lượng và uy tín lâu năm. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế. Từng tấm panel không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của chúng trong các dự án quan trọng củng cố niềm tin của khách hàng vào sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao của Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, chúng thường được sử dụng trong các khu vực yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiện đại, vượt trội hơn tường truyền thống trong lĩnh vực xây dựng. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí sử dụng năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt, bảo trì hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy mang lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là cực kỳ quan trọng. Nhờ vào tính năng này, các sản phẩm panel góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư muốn cắt giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Với những đặc tính này, tấm panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo việc giao hàng diễn ra nhanh chóng, cùng với việc kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về dịch vụ của Triệu Hổ.

Chúng tôi cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chọn lựa đúng đắn cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và tận tâm nhằm hỗ trợ quý khách hàng tối ưu hóa quyết định lựa chọn vật liệu. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biến ý tưởng của bạn thành hiện thực và đạt được những thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.