Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả lâu dài cho công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Xu hướng sử dụng Panel Cách Nhiệt đã và đang trở thành một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà sự tinh gọn và thông minh được ưu tiên hàng đầu. Tại Sài Gòn, sự xuất hiện của tấm Panel không chỉ là giải pháp cho những vấn đề cũ kỹ mà còn mở ra cơ hội cho một tương lai xây dựng bền vững và hiện đại hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cấu trúc và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ nhiều bất cập về hiệu quả và chi phí, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở. Sự linh hoạt và tính bền vững của loại vật liệu này đang mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp và xây dựng dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và chức năng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo cách nhiệt hiệu quả mà còn có thể cách âm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thương mại và công nghiệp. Sự linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu là điểm mạnh của tấm panel cách nhiệt.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiệu quả với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật về khả năng cách âm và cách nhiệt. Đặc điểm nhẹ, dễ thi công cùng chi phí hợp lý đã khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến. Tấm panel EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu việc truyền nhiệt mà còn gia tăng khả năng cách âm. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, Panel EPS dù nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và thấm hiệu quả. Một điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, đồng thời rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ của nó đã làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng xây dựng và nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với những ưu điểm nổi bật, vách panel EPS không chỉ giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp truyền thống, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng mang lại là điều đáng đầu tư trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt EPS, các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với khả năng thi công dễ dàng và nhẹ nhàng, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao hiệu suất và sự thoải mái trong không gian làm việc và sinh sống.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và dạng cấu trúc đồng nhất, không có khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy móc. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu ưu việt với trọng lượng nhẹ, góp phần giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, EPS giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu, giảm áp lực lên nền móng. Trọng lượng nhẹ của panel cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, mang lại hiệu quả thi công nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư và phát triển trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng bên ngoài có thể giảm theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này có khả năng tái sử dụng, thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu rác thải. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc phải tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Với các ưu điểm nổi bật này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh cost-saving ngày nay.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn sử dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel cũng rất hữu ích trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Với khả năng giữ nhiệt tốt, Panel EPS đặc biệt hiệu quả trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào tính năng cách âm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Chính vì vậy, ứng dụng Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Điểm nổi bật của panel PU/PIR chính là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, với cấu trúc chắc chắn, tấm panel này còn có khả năng cách âm và chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu xây dựng các công trình thương mại, công nghiệp và dân dụng. Đặc biệt, sản phẩm còn được thiết kế để đảm bảo tính an toàn trong trường hợp cháy nổ, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng cho các công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính chịu lực cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì vẻ đẹp và hiệu suất ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nhờ đó cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Panel PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chống cháy cao hơn so với PU, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn và hiệu quả năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự thiết kế này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng, đồng thời vẫn mang lại hiệu quả cách nhiệt cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nổi bật với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả nhờ cấu trúc lõi PU, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những nơi có yêu cầu cao về chất lượng không khí.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự. Đây là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn cản sự xâm nhập nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó bảo đảm các điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo sự an toàn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần bảo vệ tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công panel PU/PIR dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây chính là lý do vì sao nhiều nhà thầu và chủ đầu tư hiện nay ưa chuộng sản phẩm này.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn tình trạng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, do đó duy trì được độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này góp phần giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Với những lợi ích vượt trội, panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh không chỉ giúp việc thi công trở nên dễ dàng mà còn yêu cầu ít lao động và thiết bị phức tạp. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong thiết kế kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn phong cách riêng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và hình thành các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Đồng thời, panel này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, cung cấp sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là chất liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, góp phần quan trọng cho khả năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và tính năng bảo vệ. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong các trận mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn bên trên và dưới được liên kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, làm tăng độ cứng cho tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu quả cách nhiệt lý tưởng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng công trình xây dựng cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt tốt. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn cung cấp sự an toàn cho công trình. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, phù hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với công năng vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy của nó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn làm giảm rủi ro cháy nổ, tạo điều kiện làm việc an toàn hơn cho công nhân và bảo vệ tài sản hiệu quả. Sản phẩm là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, nó có khả năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo điều kiện tốt cho sự tập trung và phục hồi sức khỏe, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm của người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ bền và tính ổn định của công trình là rất cần thiết. Nhờ khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tinh tế. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mà còn bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào sự bền vững trong xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Với đặc tính này, tấm panel có thể chống lại các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, đảm bảo an toàn cho công trình. Sự ổn định cơ học cao của Rockwool không chỉ giúp bảo vệ các yếu tố bên trong cấu trúc mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, việc sử dụng panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Khả năng này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn làm tăng tuổi thọ của công trình, giảm thiểu các chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh và bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tạo nên một không gian sống và làm việc thẩm mỹ. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những tính năng ưu việt, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng nổi bật của nó. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng lý tưởng cho việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cần thiết cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool còn giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắt khe như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và sự an toàn trong xây dựng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bên ngoài. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại hiệu quả cao trong các ứng dụng xây dựng. Các ứng dụng phổ biến của tấm panel này bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn đẹp đẽ theo thời gian. Phần sơn phủ được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ vậy, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, góp phần nâng cao tính chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các vật liệu như panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành giải pháp cách nhiệt hiện đại và bền vững trong ngành xây dựng ngày nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn chặn biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp vượt trội cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sự lựa chọn này góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là tính bền chắc và khả năng chịu đựng tốt các tác động của môi trường. Nhờ đó, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là sự lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp khẩn cấp. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, hay PU dù có phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn, Glasswool thể hiện ưu thế vượt trội. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi độc đáo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho quá trình thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tuyệt đối, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, Glasswool vẫn bảo toàn hiệu suất cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. Đây thật sự là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này không gây nguy hiểm hay tác động xấu đến sức khỏe con người. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu sự nóng lên của trái đất. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm tốt giúp glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, xét về độ an toàn và chất lượng, tấm Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, Panel Glasswool thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và lắp ghép. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, bao gồm nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, thiết kế với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, loại panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Được cấu tạo bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bề mặt bên ngoài, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng dao động 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong đảm bảo cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài thường chịu tác động từ bên ngoài, góp phần bảo vệ hiệu suất kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại càng trở nên thiết yếu trong việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước nhờ vào đặc tính vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, tránh tình trạng mốc và phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Trong các kho lạnh, độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm, do đó, việc sử dụng panel chống ẩm là cực kỳ cần thiết.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh. Vì vậy, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian sinh hoạt và làm việc thoải mái hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu sự can thiệp của nhiều công nhân. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Sự linh động trong thi công của tấm panel kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tính bền vững của sản phẩm khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản thực phẩm và hàng hóa.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, khi nhiệt độ cần duy trì từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt của PU vượt trội hơn so với panel EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt, dẫn đến tăng chi phí điện năng. Do đó, lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu tạo từ polyurethane (PU) kín, panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn giữ cho môi trường bên trong kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẻ. Điều này đảm bảo các sản phẩm y tế được bảo quản ổn định và đạt chất lượng tốt nhất. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm do khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, lớp PU chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng thường dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua các khớp nối camlock. Chúng đảm bảo kín khí tốt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong nhiều lần sử dụng. Ngược lại, EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu suất cách nhiệt trong các lần lắp lại sau này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng lên bằng panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thiết yếu cho các gia đình hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp xây dựng phòng chứa rượu vang, bia và thực phẩm với chi phí đầu tư hợp lý. Panel PU không chỉ đảm bảo bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian. Sử dụng tấm Panel kho lạnh, người dùng có thể yên tâm rằng những sản phẩm thủ công của mình sẽ luôn giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là giải pháp tối ưu. Loại panel này có khả năng insulate hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí hóa đơn hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU cung cấp sự hiệu quả và tiết kiệm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU không chỉ giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào không gian sống, mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU góp phần tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) được bọc kín bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, kết hợp với quy trình chống oxy hóa giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các tác động lực mạnh cùng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt tấm giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo độ liên kết vững chắc giữa các tấm bông và các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao độ bám dính mà còn giúp tấm panel đạt độ cứng cao. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ như tôn mặt ngoài do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó tăng cường tuổi thọ và độ an toàn cho thiết bị trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt: tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu nhẹ và cách nhiệt tốt, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả hơn, phù hợp cho các nhà máy công nghiệp hoặc môi trường có yêu cầu khắt khe. Việc chọn lựa loại panel phù hợp rất quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giữ nhiệt bên trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và độ bền vượt trội. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, các panel này không chỉ duy trì tính năng cách nhiệt ổn định mà còn không bị biến dạng trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng cường hiệu suất của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ cao có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn, như trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào khả năng chịu đựng tốt các yếu tố môi trường, panel lò sấy đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt hiệu quả bên trong lò sấy. Nhờ đó, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ hoạt động giảm thiểu đáng kể, dẫn đến thời gian vận hành ngắn hơn. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế lớn và góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi sử dụng panel ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn panel chất lượng cao sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng hiệu quả trong việc sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu khả năng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với yêu cầu về nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, các panel này thường được ứng dụng trong công nghệ sấy trái cây, rau củ và hạt. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm Panel trong hệ thống lò sấy trở nên vô cùng quan trọng. Tấm Panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Sự hiệu quả của Panel lò sấy góp phần cải thiện quy trình chế biến nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, nơi nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ an toàn của sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đặc biệt trong quá trình sấy khô tấm gỗ để ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống tấm panel cho phép duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho ngành công nghiệp chế biến gỗ. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và hiệu quả sử dụng năng lượng làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt là tại các nhà máy sản xuất quần áo. Ứng dụng tấm panel này giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng mà không làm tổn hại đến chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Do đó, chúng là một giải pháp hiệu quả và thiết yếu trong quy trình sản xuất thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành công nghiệp gỗ mà còn có ứng dụng quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này, giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và truyền nhiệt tốt, tấm panel sấy gỗ góp phần cải thiện năng suất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện này, giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm. Quá trình này không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi những vấn đề như oxy hóa mà còn ngăn chặn hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện điện tử luôn ở trạng thái tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và độ tin cậy trong sử dụng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước quan trọng để chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và dễ vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao của panel không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự tối ưu hóa này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng cụ thể. Những hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền và chống thấm cao cho đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Việc sử dụng các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và nhiều loại khác không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, những phụ kiện này còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hài hòa và chuyên nghiệp trong thiết kế xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa một cách chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh, đồng thời tăng cường độ liên kết và độ bền của cửa theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, khóa, và các linh kiện kết nối, giúp đảm bảo cửa vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiện đại và tiện ích.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ chất lượng và uy tín. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng chỉn chu chứng minh cho sự vững chãi và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Với thiết kế tinh tế và tính năng ưu việt, Tấm Panel Triệu Hổ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng tại khu vực.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, panel còn thích hợp cho các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt ở giữa, hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt. Điều này giúp giảm chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không gây ra khói độc hại khi gặp lửa. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại những khu vực cần đảm bảo an toàn đáng kể, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt với khả năng chống cháy góp phần nâng cao an toàn cho các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, cam kết giao hàng nhanh chóng với chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo rằng các tấm panel sẽ đến tay khách hàng một cách an toàn, không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Tổng kết, Triệu Hổ hy vọng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đã giúp quý Khách hàng có cái nhìn tổng quát và rõ ràng hơn về loại vật liệu này. Việc lựa chọn đúng loại panel không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt mà còn đến bền vững công trình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và nhanh chóng, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để bắt đầu hành trình xây dựng thành công cho công trình của bạn.