0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Bùng nổ”

5/5 - (5377 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 3, Hồ Chí Minh, Sài Gòn đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, làm giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà. Trong bối cảnh ngày càng nhiều dự án xây dựng yêu cầu tốc độ và hiệu suất cao, tấm panel trở thành biểu tượng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng. So với tường gạch truyền thống, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp đối phó với những thách thức về thời gian và chi phí, đồng thời mang lại một không gian sống thoải mái hơn. Đây thực sự là một bước tiến lớn cho công nghệ xây dựng, phù hợp với nhu cầu và xu hướng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật lên như một giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế trong thi công và chi phí. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp mà còn phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mang đến tính bền vững và tiện nghi cho mọi công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Quận 3, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, lắp đặt phòng lạnh, và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng. Tấm Panel EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm panel, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho vẻ đẹp ngoại thất kéo dài theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ trước các yếu tố thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp cản trở sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp cách âm tốt. Việc sử dụng lớp lõi EPS giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ, tiết kiệm chi phí vận hành cho các công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của EPS cũng đảm bảo ứng dụng linh hoạt trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt này rất quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện ích trong sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Loại panel này có vách cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí nội thất, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và thiết kế nội thất. Lõi xốp EPS của sản phẩm được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp tăng khả năng chống cháy so với xốp thông thường. Ngoài đặc tính cách âm và cách nhiệt, panel EPS chống cháy lan còn đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp truyền thống, nhưng lợi ích lâu dài và sự an toàn vượt trội mà nó mang lại là một khoản đầu tư xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng để sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc được thiết kế đặc biệt, các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel EPS góp phần tạo nên môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và dễ chịu. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Việc sử dụng Panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được đánh giá cao với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, đồng thời khả năng chịu nhiệt của EPS đạt đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không gây cháy. Lớp xốp có độ khít cao, đảm bảo không có khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS giúp không gian trong nhà luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Khả năng cách âm hiệu quả này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi mà yêu cầu về chống ồn và cách âm rất cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ bên ngoài không còn xâm nhập vào bên trong công trình, giúp giảm tải cho máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Sự giảm thiểu này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Do đó, việc sử dụng panel EPS là một đầu tư thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong công trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu. Vật liệu EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu quả thi công mà còn hỗ trợ vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng hơn. Đặc biệt, trong các công trình tiền chế và cao tầng, panel EPS góp phần nâng cao an toàn và tính linh hoạt, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian xây dựng. Nhờ những ưu điểm này, EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Với đặc tính không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng lên đến 20 năm, sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó, việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu, không bị cong vênh. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, cho phép người dùng yên tâm hơn về mặt độ bền và khả năng tiết kiệm chi phí thay thế trong tương lai.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS được sử dụng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cao hơn về cách âm như quán bar, karaoke và phòng thu. Sự linh động và nhẹ nhàng của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống dễ cong vênh và mục rỗ, Panel EPS mang lại sự ổn định và bền bỉ. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt tốt, giảm sự thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm lót nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không những đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế không chỉ nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn để chịu lực tốt, góp phần tạo ra những không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo tính an toàn cho công trình. Với những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quy trình chống oxy hóa. Với tính năng này, lớp ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó duy trì độ bền và chất lượng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt được sản xuất từ hợp chất PU hoặc PIR mang lại đặc tính ưu việt về hiệu suất cách nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ quy trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho phép tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có khả năng chống cháy tốt hơn. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình xây dựng, nhưng cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt quan trọng giữa bề mặt ngoài và bên trong là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp bề mặt trong sẽ có dạng phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước da khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự tác động của thời tiết như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền vững và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ và nâng cao chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn giữa trong và ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm khoảng 60% – 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn được ưng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, biến chúng thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, nó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó chống gỉ sét, chống tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ có khả năng không thấm nước mà còn không dễ bị mốc hay mục như những vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn nguyên liệu mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo tiến độ thực hiện dự án, tạo sự hài lòng cho khách hàng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt trong việc tùy chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu về kiến trúc. Bên cạnh đó, công nghệ phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời cách âm hiệu quả để mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong thiết kế, Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này không chỉ tạo ra sự thoải mái mà còn giúp tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mở rộng khả năng tiết kiệm năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, vật liệu này được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh, nhờ vào độ bền cao, dễ bảo dưỡng và tác động tích cực đến môi trường. Sử dụng panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Do đó, Tấm Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về an toàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ có tính năng bảo vệ mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự tối ưu trong thiết kế này góp phần tạo ra sự an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và âm thanh tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp cho những nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi cần không gian yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hiệu quả trong việc cách ly tiếng ồn và nhiệt độ. Đặc biệt, với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, tăng cường an toàn cho công trình và người sử dụng, từ đó nâng cao giá trị và độ tin cậy của các công trình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng tại những khu vực có nhu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được đánh giá cao trong các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập và ngược lại, Rockwool tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần của người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Lõi Rockwool mang đến trải nghiệm sống và làm việc thoải mái, góp phần quan trọng trong việc thiết kế không gian kiến trúc hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, thấm nước, bảo vệ công trình khỏi những tác hại của thời tiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo hiệu quả và an toàn lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi đá và khoáng chất tự nhiên. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi sự xâm nhập của nước mà còn ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, đảm bảo không gian trong nhà luôn khô thoáng và an toàn cho sức khỏe. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững, vì nó tiết kiệm năng lượng, dễ tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm Panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị biến dạng hay hư hỏng, bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Khả năng chống va đập không chỉ tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn đảm bảo độ ổn định cơ học cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu khắt khe.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm chi phí bảo trì công trình. Sử dụng Panel Rockwool sẽ tạo điều kiện cho môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại giá trị đầu tư bền vững cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền đáng tin cậy, Panel Rockwool rất dễ lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời giúp chống cháy hiệu quả. Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn thích hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng và cách âm, được cấu tạo với bề ngoài được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel được làm từ Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được chế tạo từ các sợi thủy tinh mịn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc và sống thoải mái hơn. Loại panel này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, hỗ trợ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài dưới tác động của thời tiết. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ có tác dụng bảo vệ tấm ốp mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ sơn tiên tiến tạo nên sản phẩm bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quyết định hiệu quả cách nhiệt và cách âm của các panel hiện đại. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững trong thời gian dài. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này giúp dễ dàng vận chuyển và thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn góp phần tạo dựng môi trường sống thân thiện và an toàn cho người dùng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Lớp lá nhôm trên bề mặt cung cấp khả năng chống cháy, đồng thời có tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu cách nhiệt và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh Panel Glasswool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho vách ngăn nội thất. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian làm việc hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, nhờ vào đặc tính ưu việt của nó.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy trong điều kiện nhiệt độ cao lên tới 300°C. Khác với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội hơn. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và thân thiện với quy trình thi công trong không gian kín, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng kết hợp với lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool bền vững, đảm bảo tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe. Khác với nhiều loại vật liệu khác, panel glasswool không chứa amiăng – một chất gây ung thư, giúp người sử dụng hoàn toàn an tâm. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hạn chế tác động đến hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn cho phép thay đổi thiết kế nội thất một cách linh hoạt. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hoặc EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng nhờ vào giá thành phải chăng so với hiệu quả vượt trội mà nó mang lại. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không giống như EPS, Glasswool lại đem đến độ an toàn và chất lượng cao hơn, trở thành giải pháp bền vững, đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra không gian làm việc thoải mái và an toàn. Đặc biệt, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đảm bảo không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Do đó, panel kho lạnh EPS là giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt nổi bật của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) giúp cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh hiện đại.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn nhiều điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền, phù hợp với môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt nhất, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và chịu lực trong môi trường kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ quyết định tới chất lượng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn, tạo nên khả năng chống thấm nước ưu việt. Điều này đảm bảo panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Vì lý do này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn được áp dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng thiết bị nặng. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ thi công, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh và các ứng dụng liên quan.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn có khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm mà còn hỗ trợ xây dựng một môi trường bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, tấm Panel PU đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng, vì các sản phẩm này yêu cầu môi trường ổn định để duy trì chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được xem là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt đồng thời thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modular thuận tiện. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp dễ dàng và nhanh chóng, giúp linh hoạt trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với EPS, do độ bền cơ học cao. EPS thường bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả ưu việt hơn so với EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh lớn, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do khả năng cách nhiệt hạn chế.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo trong việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tốt, người sử dụng có thể yên tâm về chất lượng của rượu và bia được bảo quản lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel này giúp làm giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm đáng kể năng lượng cho hệ thống điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là lựa chọn khôn ngoan. Những tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế sự sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel cũng đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng, giúp các cơ sở y tế dễ dàng đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được cấu tạo từ lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài cùng có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, và còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền bỉ trước các yếu tố ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đảm bảo không bị đọng nước trong mùa mưa. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ, chèn kít toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các lớp bông khoáng và tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất với độ bám dính tuyệt vời. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel này có độ cứng cao và đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ vào cấu trúc bông khoáng được sản xuất từ các quặng đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này giúp giảm thiểu khả năng tích tụ bụi bẩn và dễ dàng vệ sinh. Do phải tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng, với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, cũng như ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng cho ứng dụng cụ thể. Ví dụ, tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các hệ thống cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp độ ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp. Việc chọn lựa loại panel phù hợp giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những đặc tính cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm Panel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc áp dụng panel lò sấy chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu được sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo rằng tấm panel giữ nguyên hình dạng, không bị biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này có tính năng không cháy, đồng thời ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi mà ngọn lửa có thể gây ra những thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy kháng ẩm và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này giữ được độ bền cao trong môi trường ẩm ướt hoặc khi môi trường nhiệt độ biến đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định và hiệu quả là yếu tố quyết định. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, mang lại hiệu quả vận hành tối ưu. Thời gian vận hành ngắn hơn không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao năng suất cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là một giải pháp tiết kiệm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường phải chịu áp lực lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và cải thiện hiệu suất làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả trong quy trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cũng mang lại thuận lợi lớn trong việc bảo trì và thay thế, cho phép kỹ thuật viên thực hiện công việc một cách nhanh gọn. Nhờ đó, thời gian dừng máy được giảm thiểu, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy trong sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cao. Do đó, đầu tư vào tấm panel sấy là một giải pháp thiết thực và hiệu quả để nâng cao giá trị nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang đến giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy dược liệu. Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, ngăn ngừa tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh, bảo vệ các thành phần dược liệu khỏi hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Sự chính xác trong quá trình sấy góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm cung cấp cho người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Tấm panel tạo ra môi trường sấy lý tưởng, duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Đặc biệt, ứng dụng này giúp giảm thời gian sấy khô, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh của ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình này, đảm bảo hiệu suất làm việc cao và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng. Nhờ đó, sản phẩm sau khi sấy vẫn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng tối ưu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, tăng cường hiệu suất hoạt động và giảm chi phí năng lượng. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết của panel cũng góp phần vào việc nâng cao tuổi thọ của thiết bị sấy, từ đó hỗ trợ ngành xây dựng phát triển bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và tránh hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn đảm bảo linh kiện luôn đạt chất lượng cao nhất. Nhờ vậy, ngành công nghiệp điện tử có thể nâng cao độ tin cậy và hiệu quả sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt nổi trội, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Quá trình này không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi tác động tiêu cực trong quá trình xử lý. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và bảo vệ chất lượng của hóa chất khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà máy sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng việc sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự tối ưu hóa trong quy trình này không những bảo đảm chất lượng sản phẩm đầu ra mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong sản xuất công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm hình ảnh các loại vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, mang đến cho bạn thông tin hữu ích và dễ hiểu nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo tinh xảo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel và trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, với đa dạng mẫu mã như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và đảm bảo định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tổng thể, hệ phụ kiện này tạo ra sự liên kết chắc chắn, mang đến sự bền bỉ và tiện dụng trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ hẹp nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để tạo ra một bộ cửa trượt hoàn thiện, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo khung chắc chắn và bền bỉ, cùng với phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, khóa, và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt hoạt động hiệu quả, an toàn và thẩm mỹ cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là minh chứng cho chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định trên thị trường. Những hình ảnh thực tế cho thấy từng tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Được ứng dụng rộng rãi từ khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tuyệt vời cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, vật liệu này được sử dụng nhiều trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đã thể hiện rõ rệt sự vượt trội so với tường truyền thống trong nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Thêm vào đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể. Cả Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các loại tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa hai chức năng này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, giúp tránh tình trạng móp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Hãy lựa chọn Triệu Hổ để nhận dịch vụ tốt nhất!

Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Chúng tôi tại Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp quý khách hàng đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình, đảm bảo công trình của bạn đạt được kết quả tốt nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.