Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh, đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể, khắc phục tình trạng kéo dài như khi sử dụng tường gạch truyền thống. Sự xuất hiện của panel không chỉ là xu hướng mà còn đánh dấu cuộc cách mạng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ cần nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến, tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả kinh tế. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng, góp phần hiện đại hóa kiến trúc và nâng cao chất lượng cuộc sống tại Sài Gòn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, khi mà các vật liệu truyền thống như tường gạch dần bộc lộ nhiều hạn chế về khả năng thi công và hiệu quả sử dụng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này không chỉ phục vụ các công trình công nghiệp, kho lạnh hay văn phòng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho ngành kiến trúc.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 6, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và nhiều tên khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, cũng như tấm lợp panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong việc cách nhiệt cho phòng lạnh. Với những đặc điểm vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đáp ứng hiệu quả nhu cầu người sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, tấm EPS còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng, với chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ bề ngoài của sản phẩm. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, góp phần giảm chi phí hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này bởi vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và được gia nhiệt tần suất 20-50 lần. Sản phẩm cuối cùng có vách panel với nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS đặc biệt này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp nâng cao khả năng bảo vệ trong trường hợp có hỏa hoạn. Bên cạnh chức năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS này còn giúp ngăn ngừa sự lan rộng của lửa, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng đầu tư cho các công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu EPS, các tấm panel này không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn hiệu quả trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp tiết kiệm năng lượng. Thêm vào đó, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại và bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc cách nhiệt và chống nóng nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài hiệu quả. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, giúp duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, các tần số (Hz) được giảm thiểu khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện mà còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tính năng này như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với ứng dụng đa dạng, panel EPS là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh và riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, tấm panel này không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, từ đó tăng cường hiệu suất hoạt động.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ làm giảm sức ép lên nền móng mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Bằng cách giảm trọng lượng công trình, EPS góp phần nâng cao tính ổn định và độ bền cho các công trình quy mô lớn.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững, có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cũng nên cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng xanh và bền vững với nhiều ưu điểm vượt trội. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, từ đó nâng cao độ bền cho sản phẩm. Trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và cấu trúc vững chắc, không bị cong vênh. Đặc biệt, sự tái sử dụng an toàn của loại panel này không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được đánh giá cao về tính kinh tế, nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với tuổi thọ có thể lên tới hàng chục năm, sản phẩm này còn giúp giảm bớt chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng và chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các tính năng ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ giúp làm vách ngăn cách nhiệt mà còn đóng vai trò là trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động, nhẹ và dễ tháo lắp của Panel EPS khiến nó phù hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và những khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp như là vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với vật liệu truyền thống như la phông thạch cao. Với tính năng chống cong vênh và mục rã, Panel EPS giúp duy trì độ bền và thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm mức thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Tại các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này giúp đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm vật liệu tiên tiến, có cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình cần hiệu quả về năng lượng và sự bền vững.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và an toàn cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn mất nhiệt trong các công trình xây dựng. Có thể được làm từ hai loại lõi chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Sử dụng lớp cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt ở lớp mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước trên da. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng với thiết kế đặc biệt. Bề mặt ngoài được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và được thiết kế đặc biệt để đối phó với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Đặc biệt hữu ích trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh, panel này có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, giúp duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên tới 60% – 80% so với tần số thực, sản phẩm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Panel PU/PIR đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nó còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại sự an tâm cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp tạo ra độ bền và khả năng chịu lực cao. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư đạt được hiệu quả kinh tế đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, nhờ đó, nó giữ cho công trình luôn bền vững. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chí bền vững mà còn có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu đáng kể rác thải xây dựng. Việc chọn panel PU/PIR cho các công trình xanh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, tạo ra những không gian sống an toàn và thân thiện với môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự nhanh chóng và dễ dàng trong việc lắp đặt của tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính cho đến những gam màu nổi bật, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn ấn tượng. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, panel còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn thân thiện với môi trường và dễ bảo trì, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong mà còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, làm cho môi trường sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính năng bền vững. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ mang đến sự bảo vệ tối ưu mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp vượt trội cho việc cách nhiệt trong xây dựng công trình. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lớp lõi này mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chắc chắn. Thông qua keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng được chèn chặt và kết nối với các tấm kim loại bên trên và bên dưới, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng cao cho toàn bộ cấu trúc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng lớp bảo vệ có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi sự an toàn và chất lượng cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này lý tưởng cho các vách ngăn nội thất trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, chuyên dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng, nâng cao tính bền vững và an toàn cho các dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn nâng cao độ an toàn trong các khu vực yêu cầu yêu cầu khắt khe về chống cháy, như nhà máy, kho chứa và các dự án công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt độ ổn định, panel này rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, vật liệu này rất phù hợp cho những môi trường cần sự tĩnh lặng như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ tính năng ưu việt, Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong lĩnh vực cách âm.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc và duy trì tính toàn vẹn của công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời đảm bảo môi trường sống an toàn cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết. Điều này giúp duy trì môi trường trong nhà khô ráo, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mối mọt. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn thân thiện với môi trường, dễ tái chế, góp phần bảo vệ hành tinh của chúng ta.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được các lực tác động mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học của panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích lâu dài về chi phí. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ làm giảm hóa đơn năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Tóm lại, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự tiết kiệm và hiệu quả trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành vật liệu ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của panel giúp cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, từ đó góp phần tối ưu hóa chi phí vận hành cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hàng đầu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ tối ưu cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng chức năng quan trọng, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt bao gồm lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng như HDP hoặc PVDF có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết. Không chỉ vậy, lớp sơn này còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại sự hấp dẫn cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm như panel cách âm và tấm cách nhiệt. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp nó có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và âm thanh tốt mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt Panel Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm, đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái cho không gian sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính năng bảo vệ vượt trội.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt và âm thanh vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Sự sản xuất từ vật liệu chất lượng cao giúp đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong dài hạn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp ưu việt cho hệ thống tường bao che bên ngoài công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Bền bỉ và chịu được tác động từ môi trường, tấm panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo tính năng và độ an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh này không bắt lửa và không duy trì cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội về tính an toàn. Dù PU có thể dùng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không sánh bằng tính ưu việt tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool cũng có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi hơn, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool đem lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt vẫn được duy trì mà không bị giảm sút. So với PU và EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, chất gây ung thư có mặt trong nhiều vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và an toàn cho sức khỏe đã khiến panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình một cách hiệu quả. So với Rockwool, thiết kế này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Ưu điểm của Glasswool vượt trội hơn PU hay EPS, không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc. Nhờ đó, tấm Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho sự bền vững.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, nó còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, mang lại môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, do khả năng cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool cũng giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, lõi panel được tạo thành từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ đặc tính nhẹ, dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng cho việc lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp độ bền và bảo vệ lớp lõi. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, giúp duy trì hiệu suất trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo sự lâu dài của sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhận vai trò giữ nhiệt, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, chúng tạo ra môi trường giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp cho thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định về nhiệt độ giúp nâng cao hiệu suất vận hành, bảo đảm chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo hiệu quả trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, tấm panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, giảm thiểu hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu nhờ cấu tạo se khít và đồng đều. Điều này giúp giảm các tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Chính vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng panel PU/PIR giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong thi công và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này không chỉ dễ dàng di chuyển mà còn giúp giảm chi phí lao động và thời gian lắp đặt. Việc thi công các tấm panel kho lạnh diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, cho phép các chủ đầu tư hoàn thành dự án trong thời gian ngắn hơn. Nhờ đó, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Việc áp dụng những công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp sự ổn định nhiệt tốt hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng đáng kể hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn sự thẩm thấu nước mà còn duy trì môi trường khô ráo, ổn định, đảm bảo các dược phẩm và vaccine được bảo quản trong điều kiện tối ưu. So với EPS, panel PU vượt trội hơn hẳn nhờ tính năng không hút ẩm và khả năng chống mốc, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sự bền bỉ của panel PU góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hao mòn khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh di động sử dụng vật liệu PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với thiết kế dạng module, tấm panel này dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, cho phép linh hoạt trong việc thay đổi vị trí kho. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Điều này giúp tránh tình trạng nứt, vỡ cạnh mỗi khi tháo dỡ, từ đó đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn panel EPS nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời và tuổi thọ lâu dài. Với hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí, bởi không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này không những hiệu quả mà còn thân thiện với người sử dụng, mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích sản xuất rượu vang và bia thủ công thường đối mặt với thách thức về môi trường bảo quản. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt và khả năng lắp đặt linh hoạt, panel này giúp tạo ra không gian lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Đặc biệt, việc sử dụng panel còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, mang lại lợi ích lâu dài cho người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Sản phẩm này hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí, từ đó giảm chi phí sinh hoạt đáng kể. Việc lựa chọn panel PU kho lạnh là giải pháp thông minh và tiết kiệm so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là lựa chọn tối ưu. Tấm panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bằng cách tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng tiêu thụ năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Đồng thời, khả năng chống cháy của nó cũng tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các dược phẩm quan trọng, giảm thiểu rủi ro khi lưu trữ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được làm từ tôn mạ kẽm và có lõi bông khoáng (rockwool) nằm bên trong. Lớp ngoài cùng thường được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ đem lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, thiết bị này còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt, do đó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn qua thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đồng thời nâng cao tính năng bảo vệ cho hệ thống lò sấy, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang, tạo liên kết vững chắc giữa các tấm và với tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn do ảnh hưởng của nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3, mỗi loại mang đến những đặc tính riêng biệt phục vụ cho các nhu cầu khác nhau. Tỷ trọng 80kg/m3 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và khả năng cách nhiệt cơ bản. Trong khi đó, lõi 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Tấm với lõi 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, cần tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có trọng lượng nặng và chi phí cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc giảm thiểu tổn thất nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp cần quy trình sấy an toàn và tiết kiệm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong dải nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có thể duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp đảm bảo không chỉ hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Tính năng này là yếu tố quan trọng, góp phần làm giảm chi phí vận hành và bảo trì cho các hệ thống công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn lao động mà còn bảo vệ tài sản và người lao động hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, chúng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt hoặc biến đổi nhiệt độ. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lò sấy mà còn duy trì chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong ngành nông sản và thực phẩm. Sự chống ăn mòn còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra một giải pháp sản xuất an toàn và hiệu quả cho doanh nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc điểm này, lượng năng lượng tiêu thụ sẽ được giảm bớt đáng kể, làm giảm thời gian vận hành. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng đang trở thành xu hướng được nhiều cơ sở sản xuất lựa chọn áp dụng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng các panel này ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chống lại áp lực và tải trọng lớn giúp kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tai nạn. Sự tin cậy này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian khởi động. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn ngăn chặn mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để giữ cho nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo bảo quản thực phẩm được lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần môi trường sấy lý tưởng để duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm tối ưu.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng cho quá trình sấy. Nhờ vào tính năng bảo ôn và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết cho chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo quy trình sấy dược liệu diễn ra trong điều kiện ổn định. Tấm Panel này giúp ngăn ngừa các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó bảo vệ dược liệu và đảm bảo hiệu quả điều trị cùng độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy là thiết yếu cho thành công của sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một công nghệ hữu ích trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó giúp sấy khô vải hoặc quần áo nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ nguyên chất lượng vải. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giảm thiểu thời gian sấy khô, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu thất thoát nguyên liệu. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định, sản phẩm sau khi sấy giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt nhất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì hiệu suất sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển và ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa, hư hại. Với thiết kế hiện đại, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, các linh kiện điện tử được bảo vệ tốt hơn, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, nâng cao hiệu suất sấy. Quá trình này không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất khỏi tác động xấu trong quá trình xử lý. Việc sử dụng Panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng panel giúp ổn định nhiệt độ trong lò, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và tạo ra các sản phẩm đồng nhất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đặc biệt, các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp dễ dàng lắp đặt và thi công, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, đảm bảo cho cửa hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Với khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, hệ thống này mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray và các thiết bị kết nối, đảm bảo tính ổn định và độ bền. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm và kẹp giúp enhance trải nghiệm sử dụng, tăng tính thẩm mỹ và hiệu suất của cửa trượt, lý tưởng cho mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là biểu tượng của sự sáng tạo trong xây dựng hiện đại. Những hình ảnh thực tế cho thấy các sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nổi bật với thiết kế thẩm mỹ. Tại các khu công nghiệp, tấm panel được lắp đặt một cách đồng bộ, mang lại sự vững chãi và bền bỉ cho các công trình. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các kiến trúc dân dụng và thương mại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Tóm lại, tấm panel là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel cách nhiệt chống cháy không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự yên tĩnh này đặc biệt cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nơi yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Nhờ vậy, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian yêu cầu sự tĩnh lặng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đến tay khách hàng nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn chúng tôi cho nhu cầu cách nhiệt.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ hy vọng các quý Khách hàng đã có thêm những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Sản phẩm chính hãng này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tối ưu hóa chi phí cho công trình. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tình, nhằm tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu xây dựng của bạn. Chúc bạn thành công trong dự án của mình!