0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị, Quảng Trị “Hiếm có”

5/5 - (5337 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị, Quảng Trị | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong công nghệ xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình. So với tường gạch truyền thống, nơi thường phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và kéo dài, tấm panel mang lại sự đơn giản và nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các dự án hiện đại. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ hướng tới sự cải thiện về thời gian mà còn về tính bền vững, hạn chế lãng phí tài nguyên. Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị không chỉ là lựa chọn thông minh cho hiện tại, mà còn là nền tảng cho tương lai của ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị, Quảng Trị

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công chậm chạp, trọng lượng nặng, và hiệu quả cách nhiệt kém. Với ưu điểm vượt trội, Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà máy, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí cả nhà ở dân dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Trị, Quảng Trị

Tại Quảng Trị, tấm Panel Cách Nhiệt đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, hoặc panel cách âm, sản phẩm này thể hiện đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Tấm panel không chỉ có tác dụng chống nóng, cách âm mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng. Được sản xuất từ các chất liệu tiên tiến, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Trị, Quảng Trị

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ, tấm panel EPS dễ dàng thi công và lắp đặt, đồng thời mang lại chi phí hợp lý cho các công trình. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Lớp sơn phủ thường sử dụng loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này giao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã trải qua quá trình oxy hóa nhằm nâng cao khả năng chống ẩm và chống thấm. Sự khác biệt chính giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng dễ dàng tiếp xúc với con người, giúp hạn chế tối đa sự trầy xước da. Việc này đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có vách panel chắc chắn với nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi xốp EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển, làm cho sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Giá thành rẻ cũng là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Với tính năng nổi bật, panel EPS không chỉ cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng chống cháy đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong thiết kế và thi công các công trình, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng bù lại là những lợi ích vượt trội cho sự bền vững.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế vách ngăn và trần cho nhiều loại công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mang lại không gian sống thoải mái, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo chất lượng không khí trong nhà. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, panel EPS vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Đồng thời, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao tới 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Điều này giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, hiệu quả trong khả năng cách âm, giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm nổi bật này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo điều kiện lý tưởng cho trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất bảo ôn cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí điện và bảo dưỡng máy móc, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình rất hiệu quả, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ vào đặc điểm này, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng. Việc ứng dụng panel EPS góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với tính năng không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và khả năng tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm) làm cho panel EPS trở thành vật liệu bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút qua thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Với độ bền cao, panel EPS có thể chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm thực sự là lựa chọn thông minh cho xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm càng làm tăng tính bền vững, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, panel EPS không chỉ là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình mà còn góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với đặc tính nổi bật, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% năng lượng tiêu thụ. Không chỉ vậy, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền cho các công trình nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với những môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, làm giảm nguy cơ phát triển nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kèm theo lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế hoàn hảo, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu, mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều đặc biệt của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa vật liệu nhẹ và tính năng vượt trội đã khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0,35 – 0,7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa. Sự kết hợp giữa tính bền vững và tính năng kỹ thuật này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt sử dụng hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các tấm panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt từ PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Những tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn tăng cường độ bền và khả năng chống cháy, lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật giữa bề mặt ngoài và bề mặt trong là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thông thường, bề mặt trong được xử lý với thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da, đồng thời vẫn giữ được tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình hiện đại. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với những khu vực có yêu cầu khắt khe về điều kiện môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm đối phó với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Sử dụng chúng làm tường, trần và nền giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, qua đó giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những công trình cần khả năng cách âm hoàn hảo như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng ưu việt đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc kiểm soát tiếng ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Chúng có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, với lõi PIR giúp tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu việc phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và tiếp xúc với axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không cong vênh hay bị mốc như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình. Sản phẩm lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao, như gần biển, giúp duy trì chất lượng và giá trị sử dụng lâu dài, thỏa mãn yêu cầu khắt khe của người dùng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR được chế tạo từ lõi PU/PIR hiện đại, hoàn toàn không chứa CFC, do đó không gây hại cho tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Với tính năng thân thiện với môi trường, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Sản phẩm không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét không chỉ tạo vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình mà còn tạo ra không gian sống ấm cúng và sang trọng. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ mà không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cải thiện hiệu quả cách âm, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Điều này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, với ưu điểm bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền vững và bảo vệ cho lớp cách nhiệt bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn khả năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách âm cho các công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, tạo nên một sản phẩm bền bỉ và đáng tin cậy cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cấu trúc xốp của vật liệu giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao không chỉ tạo thành khối vững chắc mà còn đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt của tấm panel bông khoáng, là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó yêu cầu tính thẩm mỹ và an toàn cao hơn. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, tiêu âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính năng cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, phục vụ các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp ưu việt cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Ưu điểm nổi bật của panel này là tính năng chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Nhờ đó, tấm Panel Rockwool không chỉ đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là một giải pháp an toàn cho các công trình cần bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool giữ cho công trình luôn an toàn trong các khu vực có yêu cầu khắt khe như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại một môi trường làm việc an toàn cho các nhân viên và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt tối ưu nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong các công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu ưu việt với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, nó rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ cách âm tốt mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hiệu quả công việc, góp phần xây dựng môi trường sống lý tưởng cho con người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho chủ đầu tư.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ nước. Ngoài ra, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Cùng với khả năng hấp thụ lực va đập mạnh, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này chính là yếu tố quan trọng giúp gia tăng tuổi thọ công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc lựa chọn panel Rockwool là quyết định thông minh cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị kinh tế bền vững cho chủ đầu tư. Sự đầu tư vào Panel Rockwool vì vậy sẽ mang lại lợi ích kinh tế cao trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo ra không gian làm việc và mua sắm yên tĩnh. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong việc lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đáp ứng tốt yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho những lĩnh vực cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm tốt, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang đến khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Với đặc tính này, lớp bề mặt không chỉ bảo vệ sự bền vững mà còn giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt được tráng bằng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết. Hơn nữa, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn hoàn hảo.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ là những ưu điểm nổi bật, khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, cung cấp giải pháp an toàn và bền vững. Thêm vào đó, tính thân thiện với môi trường của vật liệu này cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và ngăn ngừa thấm nước hiệu quả mà còn bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Sự kết hợp đặc biệt này đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao trong xây dựng và bảo vệ môi trường sống, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng thấp phù hợp cho cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng cao mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy tốt hơn trong các ứng dụng công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, tấm panel này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và độ ồn. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần yên tĩnh tuyệt đối. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Panel Glasswool vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này là lợi thế lớn so với vật liệu EPS dễ cháy và thường sinh khói độc. Mặc dù PU có thể có thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn khó có vật liệu nào sánh kịp. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong mọi ứng dụng xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool mang lại sự thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước thấm vào. Lõi Glasswool chịu ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn giữ hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với PU và EPS, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ những nguyên liệu không chứa Amiang, loại vật liệu này hoàn toàn an tâm cho sức khỏe người sử dụng, không gây ra các tác nhân gây ung thư. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải khí độc hại, panel glasswool không tạo hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện hơn cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ trong khi vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, mang đến hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool đứng đầu về độ an toàn và chất lượng. Với những ưu điểm này, Glasswool là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng chống bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn tình trạng thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như các phòng bảo quản dược phẩm và thực phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này bao gồm hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được giữ ổn định lâu dài, giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, không chỉ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường mà còn chống ăn mòn hiệu quả. Tôn mạ kẽm có độ dày 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, giúp dễ dàng lắp đặt và chống võng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Lớp này không chỉ chống thấm nước, chống ẩm mốc mà còn tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài chịu tải và bảo vệ kết cấu kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động ổn định hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự duy trì nhiệt độ là yếu tố quyết định cho chất lượng sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc bên trong kho lạnh. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ vào đặc tính này, panel không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc chặt chẽ của lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào đặc tính giảm tần số truyền qua bề mặt xuống khoảng 60%, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu, đáp ứng nhu cầu người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu cả chi phí lao động lẫn thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tiến độ công việc, từ đó tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho các dự án xây dựng kho lạnh. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được tạo ra từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với thiên nhiên. Việc ứng dụng những sản phẩm này trong xây dựng và bảo quản thực phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường. Đây là bước tiến quan trọng hướng tới sự bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống máy lạnh vận hành nhẹ nhàng, tiết kiệm chi phí điện năng. Trong khi đó, tấm panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và gia tăng hóa đơn điện. Chọn panel PU là l lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào tính năng vượt trội trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn độ sạch cao trong các kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C – lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, tấm panel không chỉ chịu tải tốt mà còn phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, giúp tối ưu hóa quy trình di chuyển kho. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc nhờ vào độ bền cơ học cao, ít bị hư hỏng khi tháo dỡ. Ngược lại, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt. Sự lựa chọn Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng độ tin cậy trong việc bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp hàng đầu, vượt trội hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hoặc xuống cấp, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu dự trữ an toàn và tiện lợi.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, tấm Panel PU không chỉ giúp bảo quản chất lượng đồ uống mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sự tiện lợi và hiệu quả của hệ thống này đã thu hút ngày càng nhiều người đam mê tham gia vào nghề sản xuất thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU còn góp phần tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và bền vững so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sinh hoạt, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Sự cách nhiệt của vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe cho cư dân mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc áp dụng panel PU không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho kiến trúc hiện đại mà còn đáp ứng nhu cầu sinh hoạt bền vững trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU ngăn ngừa sự mất nhiệt hiệu quả, đảm bảo các sản phẩm y tế được bảo quản an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này bảo vệ thêm cho các sản phẩm quan trọng trước nguy cơ cháy nổ, góp phần nâng cao mức độ an toàn cho cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy, được thiết kế từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bên ngoài, panel có thể được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Sản phẩm có ưu điểm chống cháy, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, cùng với dễ dàng trong thi công, lắp đặt, nên được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, thoải mái chịu đựng lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, giúp duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để gia tăng khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, được liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tối ưu hóa độ cứng của tấm panel mà còn tạo nên khối cách nhiệt đồng nhất. Bông khoáng, làm từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, đảm bảo chất lượng vượt trội.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và độ an toàn trong quá trình hoạt động, người ta thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng này mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel lõi rockwool 80kg/m3 thường được dùng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các lựa chọn phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này thích hợp với các ứng dụng khác nhau, từ việc cách nhiệt cho các thiết bị lò sấy đến việc giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ môi trường. Tấm bông khoáng rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, giúp tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy. Việc chọn đúng độ dày sẽ đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ những vật liệu đặc biệt như Rockwool và Glasswool, tấm panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt xuất sắc mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel lò sấy không bị biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả và độ bền trong suốt quá trình sử dụng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giúp bảo vệ tài sản và con người, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cực tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Chúng hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ lớn, rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, việc bảo quản và chế biến sản phẩm không chỉ được tối ưu mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do ẩm mốc.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vậy, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đây là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiết kiệm năng lượng hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép sở hữu khả năng chịu tải tốt, là giải pháp lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ này không chỉ gia tăng tính ổn định cho kết cấu mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Những panel này giúp phân phối tải trọng đồng đều, tránh tình trạng biến dạng và hư hỏng. Nhờ vào khả năng chống chịu cao, chúng góp phần kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính chắc chắn, giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này còn cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất vận hành cho hệ thống.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng của tấm Panel lò sấy thực phẩm là rất quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Các tấm này thường được sử dụng trong các lò sấy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy với nhiệt độ cao, giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Đặc biệt, panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, nâng cao chất lượng sản phẩm sau khi hoàn thành quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm môi trường sấy dược liệu là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm, panel giữ cho dược liệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn cao mà ngành dược phẩm đòi hỏi.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy. Chúng giúp sấy khô gỗ hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Đây là giải pháp tối ưu cho mọi nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng thực phẩm và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Các tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát và duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong dây chuyền chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm Panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng hiệu quả trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự bền bỉ và khả năng điều chỉnh nhiệt độ của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện này, giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm. Điều này không chỉ ngăn chặn sự oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và môi trường khô ráo, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử và nâng cao tuổi thọ của các linh kiện, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình chế biến hóa chất. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng các hóa chất, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt cao góp phần tối ưu hóa quá trình này. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng đáng kể. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tạo ra môi trường sản xuất bền vững hơn cho các doanh nghiệp trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, thông tin trực quan giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định đúng đắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm chất lượng cao nhằm tối ưu hóa khả năng kết nối giữa các tấm Panel và với trần hay sàn bê tông. Chúng không chỉ tạo ra sự ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo. Việc sử dụng các phụ kiện này cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện liên kết khác hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, mang lại tuổi thọ lâu dài cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, nổi bật với khả năng tiết kiệm diện tích và sự linh hoạt trong sử dụng. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt vận hành êm ái nhờ vào hệ ray, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần trang bị hai nhóm phụ kiện chính. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khóa, đảm bảo tính năng vận hành và an toàn cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị

Những hình ảnh thực tế của Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị thực sự phản ánh chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và nhiều công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Sự đa dạng trong thiết kế và khả năng cách nhiệt vượt trội làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng. Tấm panel Triệu Hổ chính là biểu tượng cho hiệu quả và sự bền vững trong ngành vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này còn thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng là sự lựa chọn lý tưởng cho những nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich chứa lớp cách nhiệt, các tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang đến sự bảo vệ vững chắc cho công trình suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này là yếu tố quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu các tiêu chuẩn an toàn đặc biệt. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có tính năng chống cháy là một lựa chọn sáng suốt cho công trình xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, một yếu tố quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Vì vậy, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại sự thoải mái về nhiệt độ mà còn về âm thanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Trị, Quảng Trị không?

Công ty Triệu Hổ khẳng định cam kết cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool đến Quảng Trị. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm được giao đến công trình nhanh chóng và an toàn. Hệ thống kho hàng toàn quốc của công ty giúp tối ưu hóa quy trình giao hàng, trong khi chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị, Quảng Trị là lựa chọn vượt trội cho các công trình hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin đã chia sẻ sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm này. Để đảm bảo sự thành công của dự án, hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chuyên sâu. Chúng tôi cam kết đem đến dịch vụ tận tâm, hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.