0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Yên, Quảng Ninh “Tốt vượt trội”

5/5 - (4269 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Yên, Quảng Ninh | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Yên, Quảng Ninh đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế với những ưu điểm vượt trội như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho quy trình xây dựng, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trái ngược với phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch với lớp vữa phức tạp, tấm panel mang đến sự đổi mới cần thiết, tối ưu hóa mọi khía cạnh từ hiệu quả đến bền vững. Sự xuất hiện của những tấm panel này không chỉ là một xu hướng mà còn tạo ra cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và bảo vệ môi trường thông qua các giải pháp xây dựng thông minh và hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Yên, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được hình thành từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là điều cần thiết, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo thay thế cho các tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Yên, Quảng Ninh

Tại Quảng Yên, Quảng Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau. Chúng có thể được gọi là panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm 3D panel, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm cũng thường được sử dụng để mô tả các loại panel với khả năng chống nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền chắc mà còn mang lại hiệu suất tối ưu trong xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Yên, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, chống ẩm vượt trội. Ưu điểm của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà trong kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp cao nhất của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này tạo ra hiệu quả cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn duy trì độ bền cao với khả năng chịu lực nén tốt. Điều này đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là ở độ sâu và rõ nét của các đường gân. Mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc được thiết kế với gân nhẹ, nhằm mục đích không gây xước ngoài da cho con người khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này đảm bảo tính an toàn và độ bền cho ứng dụng trong nhiều môi trường khác nhau.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và nội thất cho nhiều công trình hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nổi bật với tính năng cách âm và cách nhiệt, mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo vệ không gian sống và làm việc. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc xốp và nhẹ, các tấm EPS không chỉ giúp thi công nhanh chóng mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian luôn thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm này còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc lý tưởng tại các nhà máy và nhà xưởng. Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, với tính năng chống thấm và kháng khuẩn, nó bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu sự lan tỏa nhiệt hiệu quả. Chất liệu này chịu được nhiệt độ cao, lên đến 120oC, trong khoảng 15 đến 20 phút mà không cháy. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ độ bền tấm panel. Sử dụng panel EPS, không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được đánh giá cao về khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi sóng âm đi qua bề mặt tấm, tần số âm thanh được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian, từ nhà xưởng, văn phòng đến phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu sự yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS cũng rất phù hợp cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi cần kiểm soát âm thanh chặt chẽ.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với vai trò ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, sản phẩm này giúp giảm đáng kể việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS không chỉ bảo ôn cách nhiệt một cách tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Do đó, đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm tải trọng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và ổn định. Ngoài việc giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và kiến trúc sư hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí ô nhiễm trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, panel này đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành lựa chọn hiệu quả trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần theo dõi thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng và bảo vệ môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, cho phép tái sử dụng an toàn nhiều lần. Sự thân thiện với môi trường của sản phẩm này là điểm cộng lớn, góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ thiên nhiên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vậy, EPS được nhiều nhà đầu tư lựa chọn cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Polystyrene Expandable) đang trở thành một trong những giải pháp xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đồng thời, với khả năng linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần phòng sạch. Vật liệu này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, với ưu điểm cách âm vượt trội, thay thế cho những vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các không gian nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt phía bên trong được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhà kho, và dân dụng. Đặc điểm nổi bật của loại tấm này là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng, cùng với độ bền cao, góp phần gia tăng độ an toàn và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được hình thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng tốt các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và an toàn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được làm từ hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện tính chất chống cháy và chịu nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, cung cấp hiệu quả năng lượng cao và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp tránh gây ra vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng, mang đến nhiều lợi ích vượt trội. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất cần thiết cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng chịu đựng tốt các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, loại panel này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel PU vách ngoài thường áp dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu trong môi trường bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt. Hiệu suất cách âm của panel này có thể đạt tới 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái trong không gian sử dụng. Ứng dụng của Panel PU/PIR rất đa dạng, từ các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc đến văn phòng trong khu công nghiệp, và đặc biệt, chúng rất phù hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp gia tăng mức độ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì khả năng chịu lực nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công thuận lợi ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Hệ quả là góp phần tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời tăng cường độ bền và tính linh hoạt cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường trong xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng nhờ vào quá trình sản xuất linh hoạt, đáp ứng kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng. Thiết kế lắp ghép thông minh của tấm panel cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu sự cần thiết của lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng khi tạo ra các khu vực chuyên biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Việc áp dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, bên cạnh độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, hạn chế sự xâm nhập của âm thanh vào trong không gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại và công nghiệp, nơi yêu cầu về cách nhiệt và bảo vệ an toàn là rất cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này có độ bền cao, không bị ăn mòn theo thời gian, và chịu được tác động của các yếu tố bên ngoài, bao gồm thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Sự kết hợp này đảm bảo tính năng bảo vệ và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng mang lại độ cứng rất cao, đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh xảy ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc sử dụng chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, tiêu âm và an toàn cháy trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều kích thước chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, đảm bảo an toàn cho công trình. Panel Rockwool được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này bảo đảm hiệu quả năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về chất lượng và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điểm mạnh này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được giữ ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần làm tăng hiệu quả và bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, được sản xuất từ vật liệu đá khoáng tự nhiên, giúp giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. Nhờ cấu trúc sợi chặt chẽ, Rockwool ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài vào trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường cần sự yên tĩnh để nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần tạo ra một môi trường yên tĩnh trong đô thị.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đồng thời hạn chế tình trạng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự thâm nhập của nước mà còn giảm thiểu nguy cơ ẩm mốc, bảo vệ công trình lâu bền. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Nhờ những tính năng vượt trội, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel này có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học cao làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Do đó, lựa chọn panel Rockwool không chỉ là một quyết định thông minh về mặt hiệu suất mà còn là một giải pháp tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian nội thất. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng móng, đảm bảo an toàn chống cháy, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân trong các công trình dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn, như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt giúp panel này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, mà còn đáp ứng được yêu cầu về an toàn và chất lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao gồm các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm giúp cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt, đồng thời đem lại hiệu quả kinh tế trong việc tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp hoàn thiện quan trọng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ với màu sắc và độ bóng lâu dài, lớp sơn này còn góp phần gia tăng tuổi thọ của tấm ốp, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool được xem là phần trung tâm quan trọng của các loại panel hay tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong những công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sự ứng dụng đa dạng này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng. Lõi cách nhiệt Glasswool thực sự là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững, được thị trường xây dựng đánh giá cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chịu lửa mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu trong các công trình xây dựng, đồng thời góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, chống cháy và bảo nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày bông thuỷ tinh đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp vượt trội cho các công trình nội thất, được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và hiệu suất vượt trội. Sự linh hoạt trong ứng dụng giúp tấm panel này phù hợp cho nhiều không gian khác nhau, như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn tối đa, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc thi công tường bao che các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu tác động môi trường tốt khiến tấm panel này lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành vật liệu an toàn hơn so với EPS, vốn dễ bắt lửa và thường sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng chưa thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm tốt hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn, mang lại sự thuận tiện trong thi công. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất cần yên tĩnh tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Không giống như những vật liệu xây dựng khác, glasswool không chứa amiang – một chất gây ung thư, giúp người sử dụng hoàn toàn an tâm khi lựa chọn. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Khả năng cách âm và chống cháy của Glasswool vượt trội so với PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Lựa chọn tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho thiết kế nội thất hiện đại và bền vững.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại mức giá thành hợp lý, đồng thời hiệu quả sử dụng cao so với các vật liệu cách nhiệt khác. So với PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn cả. Trong khi không sinh ra giá rẻ như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng, trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiện đại trong công trình dân dụng, thường được sử dụng cho siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool hiện nay được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ cho nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang đến hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR, với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, đồng thời dễ dàng trong lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong các môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel có thể được phân loại theo vỏ bọc, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,….

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng sử dụng. Bao gồm vách trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định và vách ngoài bảo vệ, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả tối ưu cho kho lạnh trong bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, chúng giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS và PU, tấm panel sở hữu tính năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU đảm bảo panel không bị phồng rộp, giữ được tính ổn định trong môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào cấu tạo khít và đồng đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel kho lạnh sẽ nâng cao chất lượng âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Với khả năng thi công linh hoạt, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho những công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, các tấm panel này giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này tạo ra hiệu quả cao hơn so với panel EPS, thường không phù hợp ở nhiệt độ âm sâu vì dễ gây thất thoát nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sự chọn lựa panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh làm từ polyurethane (PU) ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong kho lạnh cho dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản khắt khe của vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này khiến nó không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền của lớp PU không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, giúp việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên thuận tiện và nhanh chóng nhờ vào khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí cho kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn trong quá trình vận chuyển. Ngược lại, tấm EPS có thể gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Với khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt và vận hành liên tục, panel PU trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh lớn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho thực phẩm luôn tươi ngon. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Qua đó, người tiêu dùng có thể bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc bảo quản sản phẩm trong điều kiện lý tưởng là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những ai đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các sản phẩm được bảo quản sẽ luôn đạt chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, giúp người sản xuất tận dụng tối đa nguồn lực.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các bức tường và trần của ngôi nhà là một giải pháp rất hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Với hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng mà còn là lựa chọn kinh tế, thông minh so với các loại vật liệu cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, nó không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Kết hợp panel PU trong thiết kế nội thất giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm dược phẩm nhạy cảm. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ các vật tư y tế quan trọng trong quá trình lưu trữ. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản thuốc và vaccine là giải pháp hiệu quả cho an toàn sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu bền bỉ. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc bên ngoài 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt và được thiết kế để chống cháy, thích nghi với các môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt tấm panel được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp duy trì tính năng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp ngoài này có gân chạy theo chiều ngang, thiết kế thông minh này hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, từ đó bảo vệ cấu trúc bên trong. Sản phẩm này đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất cao cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, hình thành khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại cho panel độ cứng cao. Bông khoáng, được sản xuất từ các quặng đá như Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C và định hình thành sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt về bề mặt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, vì nó trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính năng hoạt động ổn định của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại lõi có tỷ trọng khác nhau bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Tấm Panel với lõi 80 kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp hơn, trong khi loại 100 kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn cho những môi trường nhiệt độ cao. Loại 120 kg/m3 phù hợp cho các hệ thống lò sấy yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách âm cao nhất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm tổn thất nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự mất nhiệt mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi biến dạng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không cháy và hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng nhân viên. Sự chắc chắn và độ bền của panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao an toàn cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ lò sấy khỏi sự phát triển của nấm mốc. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn hoặc khi phải chịu nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất lâu dài mà còn góp phần nâng cao chất lượng nông sản và thực phẩm sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Việc này không chỉ giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Đặc tính này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực và trọng lượng lớn. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và chất liệu bền bỉ, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững cho lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của thiết bị.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc sử dụng panel này giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, đặc biệt với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo toàn chất dinh dưỡng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào hiệu quả kinh tế cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là vô cùng quan trọng và yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích, như giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt hay hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành cũng là một yếu tố quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong quá trình này, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Đây là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may ngày càng trở nên phổ biến nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất. Các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo sử dụng panel này để sấy khô vải và sản phẩm một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế hư hỏng. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, góp phần cải thiện quy trình sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, tạo điều kiện bảo quản lâu dài. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao năng suất sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Sự chuyển giao công nghệ sử dụng panel sấy là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Thiết bị này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa, mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt, panel lò sấy đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào ứng dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể đạt được năng suất cao hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Yên, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được thiết kế rõ ràng, hiển thị mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật của từng loại. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ sưu tập này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động ngoại lực và thời tiết. Hơn nữa, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn thiện cho không gian xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách âm và cách nhiệt tốt. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế hiện tượng xệ cánh. Các phụ kiện khác góp phần tăng liên kết, giảm chấn, đảm bảo cửa bền bỉ và nhẹ nhàng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo nên cấu trúc chắc chắn cho cửa, trong khi các phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bản lề, và khóa đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện giúp nâng cao hiệu quả và thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Yên, Quảng Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Yên, Quảng Ninh chứng minh rõ nét chất lượng và uy tín nổi bật của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chắc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng giúp duy trì điều kiện môi trường trong nhà tối ưu, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Panel cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định và an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống ở nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng những tấm panel này trở nên cực kỳ quan trọng, nhất là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng chống cháy, tấm panel cách nhiệt góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần cách ly tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm làm tăng giá trị sử dụng của tấm panel.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Yên, Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phục vụ cho nhiều mục đích xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Yên, Quảng Ninh, giúp khách hàng nhanh chóng tiếp cận sản phẩm. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua quy trình kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian theo dõi những thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Yên, Quảng Ninh. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn cao cùng giải pháp cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu xây dựng của bạn. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời, quý Khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và thành công cho từng công trình mà bạn thực hiện.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.