Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn Trà, Đà Nẵng | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn Trà, Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn Trà, Đà Nẵng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn Trà, Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn Trà, Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn Trà, Đà Nẵng | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn Trà, Đà Nẵng là biểu tượng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho công trình. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian thi công, Tấm Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp nhanh chóng và hiệu quả, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách của thị trường hiện nay mà còn phản ánh sự chuyển mình của ngành xây dựng, nơi mà tính bền vững và hiệu suất được ưu tiên hàng đầu. Sản phẩm này đã và đang khẳng định vị thế của mình, mở ra một kỷ nguyên mới cho các công trình kiến trúc thông minh và hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn Trà, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình cũng như rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên cần thiết, Tấm Panel Cách Nhiệt đến như một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và tốn kém. Panel đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả các công trình dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn Trà, Đà Nẵng
Tại Sơn Trà, Đà Nẵng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel đều thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng. Ngoài ra, còn có các sản phẩm như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, cùng với các biến thể như tấm lợp panel và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với sự linh hoạt này, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và cách nhiệt hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn Trà, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang để thúc đẩy hiệu quả thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này là yếu tố quan trọng làm giảm sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da khi tiếp xúc, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả bảo vệ.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm chất lượng cao. Vách panel EPS này nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển cũng như lắp đặt. Đặc biệt, với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng bổ sung nhiều phụ gia đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng vượt trội, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lây lan của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng của nó hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ giúp tạo nên hệ thống vách ngăn hiệu quả mà còn có khả năng làm trần cho nhiều loại công trình. Với chất liệu EPS nhẹ và bền, sản phẩm đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho các nhà máy và xưởng sản xuất.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có chức năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn góp phần vào sự bền vững và thân thiện với môi trường.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có thể giảm thiểu sự lan tỏa của nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc điểm mật độ không khí kín và độ khít cao giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Do đó, sản phẩm này giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh, riêng tư cho người sử dụng. Tấm panel này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho những ai cần một không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng vượt trội, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào không gian bên trong, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình không chỉ hưởng lợi từ hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu mà còn mang lại hiệu quả cao trong thi công, đặc biệt là tại các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể. Sử dụng Panel EPS là giải pháp thông minh nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Theo tuổi thọ sản phẩm lên đến 20 năm, panel có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc một cách hiệu quả. Dù trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu lượng chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp bền vững cho xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của panel EPS kéo dài lên đến hàng chục năm, giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt, chi phí hợp lý và độ bền cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do có tính năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho cấu trúc tổng thể. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu âm, panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, panel EPS mang đến giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, tạo sự linh hoạt cho những khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục tốt các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp với khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu được chế tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel này góp phần đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong việc sử dụng. Sản phẩm thường được ưu tiên trong các công trình xây dựng yêu cầu hiệu suất và an toàn cao, như nhà kho, xưởng sản xuất và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt bằng kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Được làm từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, chúng mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Việc sử dụng lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR mang đến hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, trong khi tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ mà còn tạo không gian sống và làm việc tiện nghi và an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống trong lành, yên tĩnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại, được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng giúp bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và cả biệt thự, đáp ứng nhu cầu về độ bền và thẩm mỹ cho xây dựng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh và ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt vượt trội, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí, mà còn đặc biệt phù hợp cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% các tần số âm thanh truyền qua. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hay trong các văn phòng của khu công nghiệp nằm gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm, chống ồn tốt để mang lại không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động dập lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm tối đa khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây chính là giải pháp tối ưu cho an toàn cháy nổ.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp cho quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và ảnh hưởng từ axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc khí hậu ẩm ướt, giúp duy trì hiệu suất và chất lượng công trình trong thời gian dài mà vẫn tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozon. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm lượng rác thải xây dựng, thực hiện các tiêu chí bền vững trong ngành xây dựng. Vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Sản phẩm này được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn quá trình thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng được yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, vì không cần phải trát vữa hay sơn lại, mang lại hiệu quả kinh tế cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh thông qua tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp tăng cường khả năng chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt, tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với độ bền cao và tính năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, và lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Sử dụng tấm Panel Rockwool trong xây dựng giúp bảo vệ công trình tốt hơn trước các tác động từ nhiệt độ và âm thanh, đồng thời tăng cường tính bền vững và hiệu suất năng lượng cho các công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, bảo đảm tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, mang đến giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành một kết cấu liên kết chặt chẽ. Các tấm bông khoáng được chèn khít vào nhau theo cả chiều dọc và chiều ngang, đồng thời kết nối với các tấm tôn trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người luôn an toàn và hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước. Vì vậy, tôn mặt trong thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp lý tưởng cho các công trình có nhu cầu bảo vệ an toàn và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel được ứng dụng trong các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn bên ngoài các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Loại tấm này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị biến dạng hay ảnh hưởng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp bảo vệ cấu trúc công trình và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của Rockwool tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt, nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm vượt trội. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, nó không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cách ly nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng. Sự cải thiện về tiếng ồn và nhiệt độ làm cho không gian trở nên thoải mái hơn, đảm bảo sức khỏe và năng suất cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước, nhờ đó duy trì độ bền cho công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu độ ẩm trong không gian. Bề mặt của tấm panel này ngăn ngừa sự thấm nước, bảo vệ các công trình khỏi hư hại do nước. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với khả năng chịu lực tốt, tấm panel này có thể kháng lại các tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Độ ổn định của panel giúp duy trì chất lượng và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền và sự tin cậy.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Sử dụng Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong mùa hè và đông, từ đó giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào tính năng bền bỉ của vật liệu này, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối ưu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời và tính thẩm mỹ cao, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao giá trị kiến trúc của công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và bố trí lại không gian mà không gặp khó khăn. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Điều này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chịu ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với đặc điểm cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, loại panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái và an toàn cho người lao động.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phủ trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Ưu điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu cho tấm ốp trước các tác động của thời tiết. Bên cạnh đó, lớp sơn cũng giúp giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất phù hợp để sử dụng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại sự bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm tiếng ồn trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đáp ứng những tiêu chí an toàn cháy nổ nhờ vào lớp lá nhôm bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, điển hình là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, phổ biến nhất là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và các ngành công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, panel này đảm bảo hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện chất lượng không gian sống.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sự bền bỉ và khả năng chịu tác động môi trường khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy, là lựa chọn an toàn cho các công trình. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn. Điều này đặc biệt quan trọng khi so sánh với EPS, vật liệu dễ cháy và sinh khói độc hại. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không vượt qua được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ và tính thân thiện với thi công trong không gian kín làm cho Glasswool ngày càng được ưa chuộng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen và tạo thành nhiều khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu cách âm khác như EPS hay PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội nhờ kết cấu nhẹ và ít bụi, dễ dàng thi công trong không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm và độ bền cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình có yêu cầu khắt khe. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bên ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng trong suốt thời gian sử dụng. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tốt. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình với tuổi thọ cao và đòi hỏi ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiang, giúp người sử dụng an tâm trong quá trình thi công và sử dụng. Với tính năng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Do đó, việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ cho việc thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt, với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá giữa, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là một sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt trong các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm mang lại không gian sạch đẹp, thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cần thiết về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm và có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS cao cấp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, giúp ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc. Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong điều kiện bảo quản nghiêm ngặt.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm kết hợp với lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng làm cho panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong chứa xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế truyền dẫn nhiệt và giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Sử dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, cải thiện hiệu suất hoạt động.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng 16-40 kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,…
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này tạo ra môi trường lý tưởng cho kho lạnh, đặc biệt là ở các kho đông sâu, nơi ổn định nhiệt độ là cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự đầu tư vào công nghệ panel kho lạnh sẽ nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chịu nước, giúp duy trì độ bền và tính ổn định của panel. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể dễ dàng xảy ra tình trạng hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, mang đến hiệu quả cách âm tối ưu. Do đó, ngoài việc sử dụng làm tường, vách cách nhiệt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho không gian yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào sự nhẹ nhàng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Các tấm panel có thể được lắp ráp nhanh chóng, tối ưu hóa quy trình xây dựng và đảm bảo hiệu suất làm việc cao. Chính vì vậy, lựa chọn panel kho lạnh là giải pháp thông minh cho các công trình lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định hơn so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu PU kín, các tấm panel này không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này là cần thiết để giữ cho các sản phẩm y tế không bị hư hỏng. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến chúng không đạt tiêu chuẩn cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ gặp vấn đề hư hỏng nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel kho lạnh PU được xem là giải pháp lý tưởng cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ dễ chịu, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Sự lựa chọn này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản an toàn và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, Panel PU giúp người sử dụng đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong thời gian dài và tận hưởng đam mê ủ bia và làm rượu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí so với các loại vật liệu cách nhiệt khác. Nhờ vậy, panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU có khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, tạo ra môi trường sống dễ chịu mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong mùa hè oi bức. Hơn nữa, không gian sống được duy trì ổn định và thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho các gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất cần thiết. Panel PU có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng gia tăng độ an toàn cho các dược phẩm quan trọng, đảm bảo cho chúng không bị hỏng hóc và sử dụng hiệu quả trong quá trình điều trị, chăm sóc sức khỏe bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt, thường được sử dụng trong các quy trình sấy khô trong ngành công nghiệp. Tấm panel này bao gồm lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, tính năng chống cháy và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa bão. Tấm panel này có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp, góp phần gia tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen với nhau, tạo nên cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ, đồng thời chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tấm kim loại được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ cứng và tính cách nhiệt. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, giúp gia tăng hiệu suất làm việc của tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp tránh hiện tượng tróc sơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, cung cấp sự lựa chọn đa dạng cho các ứng dụng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn, thích hợp cho các công trình cần tính linh hoạt và dễ thi công. Trong khi đó, tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho những nơi yêu cầu hiệu suất chịu nhiệt và độ bền cao. Sự phân loại này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giảm thất thoát nhiệt, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel còn giữ cho nhiệt độ trong lò lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool được ứng dụng rộng rãi, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới các tình huống nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ ngăn chặn việc thất thoát nhiệt năng mà còn đảm bảo độ bền bỉ, không bị biến dạng hay mất đi khả năng cách nhiệt theo thời gian.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chống lại ngọn lửa mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép giúp tăng cường khả năng kháng ẩm, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, từ đó bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm bên trong. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền bỉ và tuổi thọ lâu dài, ngay cả trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng cho lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ khả năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm bớt đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, bền vững cho những ai muốn nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn và thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống lò sấy. Chúng đặc biệt phù hợp khi được lắp đặt ở các vị trí có yêu cầu chịu lực cao như sàn và mái, giúp phân tán lực đều và giảm nguy cơ hư hỏng. Khả năng chịu tải này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho quy trình sấy, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất cao trong sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, phù hợp với nhu cầu sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ, và hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giúp tối ưu hóa quy trình sấy, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, chất lượng nông sản được cải thiện, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sấy dược liệu, khi nó cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng tạo ra không gian ổn định, panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ không mong muốn, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp y tế.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc nâng cao hiệu quả sấy, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Sự phát triển của công nghệ này là yếu tố quan trọng đối với ngành công nghiệp gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải hoặc quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Đồng thời, việc ứng dụng tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ dệt may hiện đại, mang lại lợi ích kinh tế lớn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra các điều kiện lý tưởng, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và bảo vệ hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này là yếu tố then chốt trong sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Khi sản xuất xi măng, nhu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng này giúp ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao và nâng cao tuổi thọ của linh kiện. Sử dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất không chỉ tăng cường độ tin cậy mà còn cải thiện hiệu suất của các sản phẩm điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước thiết yếu để chuyển đổi các nguyên liệu hóa học thành dạng bột hoặc lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Việc này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn và hiệu quả tối ưu trong sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào ứng dụng này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời chất lượng sản phẩm được bảo vệ tốt hơn. Sự cải tiến trong công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào tính bền vững và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn Trà, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ, chống thấm vượt trội đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt đều được trình bày rõ ràng. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật các tính năng đặc trưng, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định hợp lý.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Những sản phẩm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, tạo ra độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bảo vệ khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh, tạo nên sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến sự linh hoạt cho việc sắp xếp nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm chịu trách nhiệm cho cấu trúc chính của cửa, trong khi các phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường khả năng vận hành và đảm bảo tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn Trà, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn Trà, Đà Nẵng đã ghi dấu ấn mạnh mẽ qua những hình ảnh thực tế, thể hiện chất lượng và uy tín cao. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ tinh tế mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel Triệu Hổ trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng, khẳng định thương hiệu và giá trị của mình trong ngành.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Bên cạnh đó, tấm panel này còn được ứng dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, tấm panel cách nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, mang lại hiệu quả lâu dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy vượt trội. Đây là những vật liệu được sản xuất với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, sử dụng panel cách nhiệt giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt trong những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa tấm panel phù hợp sẽ góp phần tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc trong các khu dân cư cần giảm bớt tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sơn Trà, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Sơn Trà, Đà Nẵng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn Trà, Đà Nẵng. Sản phẩm này không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp nâng cao chất lượng công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng những thông tin được chia sẻ sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, đồng hành cùng bạn trên hành trình xây dựng thành công.