0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sông Cầu, Phú Yên “Ưu đãi lớn”

5/5 - (3322 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sông Cầu, Phú Yên | Nhanh tay gọi | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về tốc độ thi công mà còn nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội. So với phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, Panel Cách Nhiệt giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt tốt không chỉ góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng sống cho người sử dụng. Với xu hướng phát triển bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu không chỉ là lựa chọn khôn ngoan cho các nhà thầu, mà còn là dấu ấn cho một thế hệ kiến tạo kiến trúc thông minh và hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng công trình cũng như rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh thế giới xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất, tốc độ và tính bền vững được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều nhược điểm. Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực kiến trúc, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sông Cầu, Phú Yên

Tại Sông Cầu, Phú Yên, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, với nhiều tên gọi quen thuộc. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như cách nhiệt phòng lạnh, ngăn phòng, hoặc làm tấm lợp. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm trong các công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sông Cầu, Phú Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và lớp bao bọc ngoài bằng tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tấm Panel EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với hệ thống gân chạy ngang, góp phần tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành những bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo độ an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành rẻ của panel EPS xốp thường làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng tiên tiến, sử dụng lõi xốp EPS tương tự xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt có khả năng chống cháy lan. Vách panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất sẽ đảm bảo giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn từ nhà máy, nhà xưởng. Các tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế kiến trúc. Sử dụng Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và hiệu quả trong xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Panel EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống trong lành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, yêu cầu tính bền vững và hiệu quả cách âm, cách nhiệt.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi tiếng ồn cần được hạn chế. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian thoải mái và chất lượng âm thanh tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng. Khi được lắp đặt trong các công trình, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu ưu việt với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính năng siêu nhẹ, Panel EPS không chỉ giảm thiểu áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt thuận lợi hơn. Điều này góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, nó đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ sản phẩm, tối đa lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể bị ảnh hưởng theo thời gian và nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc tuyệt vời. Những đặc điểm này giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường. Sản phẩm này bền bỉ, không bị cong vênh, góp phần làm giảm lượng chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những lựa chọn tối ưu về kinh tế trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, với hiệu quả sử dụng cao, mỗi đơn vị chi phí mà người sử dụng đầu tư sẽ mang lại giá trị lớn. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu nguy cơ phải bảo trì hay thay thế thường xuyên, mà còn góp phần tiết kiệm tối đa các khoản chi phí dài hạn cho người dùng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một vật liệu được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu yên tĩnh như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi được kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra hiệu quả cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, panel này còn đóng vai trò làm lớp lót nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt gồm polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đồng thời, sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng. Quan trọng hơn, tấm panel PU/PIR đáp ứng được các yêu cầu về an toàn cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, vật liệu này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tạo điều kiện thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này nâng cao tính bền bỉ và độ ổn định của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng hai loại lõi phổ biến là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hồ chứa này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại đặc tính cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào cấu trúc này, PIR vượt trội hơn trong việc chống cháy và chịu nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao. Việc sử dụng các vật liệu này hứa hẹn cải thiện hiệu suất năng lượng và độ bền của công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Tôn mặt ngoài thực hiện chức năng bảo vệ, trong khi tôn mặt trong thiết kế có đặc điểm khác biệt, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Với bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, lớp trong này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được tối ưu hóa cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Sản phẩm đặc biệt hữu ích trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu đựng cao trước điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU cách nhiệt bên trong không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa, giúp tiết kiệm năng lượng. Thông dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp giữa tính bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, duy trì sự ổn định về nhiệt độ trong các môi trường chênh lệch lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho hiệu suất cao và bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu các loại tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, từ đó tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực tốt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, đồng thời vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài bảo vệ lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ tạo thuận lợi trong việc thi công ở những vị trí cao mà còn hạn chế việc sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, panel PU/PIR mang đến hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, và bảo vệ hiệu quả khỏi các tác nhân ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, độ bền của công trình được duy trì lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt trong xây dựng nhờ đặc tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Sử dụng panel PU/PIR là bước tiến quan trọng trong việc phát triển công trình xanh, hướng đến tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho môi trường xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu của công trình, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu tối đa cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm tăng hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật. Điều này cho phép tùy chọn linh hoạt phù hợp với mọi yêu cầu kiến trúc. Hơn nữa, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm đáng chú ý là sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và cách âm vượt trội. Việc sử dụng Panel PU/PIR cho các vách ngăn và mái giúp tạo ra một không gian sống thoải mái, yên tĩnh, đồng thời chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt. Nhờ khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt là trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Việc sử dụng panel trong kho bãi và nhà kho còn đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, giảm thiểu tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên bề mặt vững chắc và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thêm vào đó, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động từ môi trường và các lực tác động bên ngoài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Tính năng này giúp nâng cao độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối các tấm bông khoáng với tôn kim loại bên trên và bên dưới, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn đảm bảo độ cứng và độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước khi sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho người dùng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức độ từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng riêng, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình an toàn hơn trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Với khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhờ vậy, sử dụng panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho mọi công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với đặc điểm này, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài mà còn ngăn chặn sự phát tán âm thanh từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là cần thiết. Việc sử dụng Rockwool giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cũng như năng suất làm việc cho cư dân và nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại giá trị kinh tế và giảm thiểu chi phí bảo trì trong lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với cấu trúc sợi đá đặc biệt, panel Rockwool không chỉ giảm thiểu sự xâm nhập của nước mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không gây hư hỏng. Đặc điểm này không chỉ tăng cường độ ổn định cho các công trình xây dựng mà còn bảo vệ chúng khỏi những tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Với khả năng duy trì hiệu suất lâu dài, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu sự an toàn và độ bền cao. Điều này đảm bảo rằng công trình luôn duy trì được tính toàn vẹn và hiệu suất hoạt động tối ưu.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy hiệu quả không chỉ bảo vệ an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel Rockwool không chỉ tăng tuổi thọ công trình mà còn là giải pháp kinh tế lâu dài cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, thiết kế của loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy vượt trội. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel Rockwool góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được coi là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Đặc biệt, Panel Rockwool còn phù hợp cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sản phẩm bền vững và chống ăn mòn. Kết cấu sợi mịn và rỗng của glasswool cho phép tấm panel này giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo không gian làm việc yên tĩnh hơn. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần quan trọng trong việc cải thiện điều kiện môi trường cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề mặt ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài dưới tác động của môi trường. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của Glasswool hình thành hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng. Chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ của sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất vượt trội trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho các bức vách nội thất trong các công trình xây dựng. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sản phẩm này đảm bảo hiệu quả tối ưu cho không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, Panel Glasswool Vách Ngoài được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy an toàn, không phát sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng, đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và có khả năng sinh khói độc, Glasswool hoàn toàn ưu việt hơn. Mặc dù PU có thể được cải thiện với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng Glasswool về tính an toàn tự nhiên. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín, nâng cao hiệu quả ứng dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng từ lớp tôn bọc ngoài, tấm này có khả năng ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì ổn định và hiệu suất cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool có tuổi thọ vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bền vững và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, chống ồn và tiêu chuẩn bảo vệ môi trường khiến tấm glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được tính năng nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Với những ưu điểm này, Glasswool đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù chi phí thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, nó không chỉ tạo ra một không gian thoải mái mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, việc lắp đặt và di dời sản phẩm trở nên dễ dàng. Panel Glasswool còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho các không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng 16kg/m³ đến 40kg/m³. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có đặc tính chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, nên được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, thiết kế chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Tấm panel được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng 16-40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với các tùy chọn tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh, đồng thời đảm bảo tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp giữ nhiệt cực tốt và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo độ ổn định cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể phát sinh nước đọng, từ đó bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản một cách tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ được áp dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần âm thanh yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Các tấm panel được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, giúp các chủ đầu tư có thể nhanh chóng đưa vào khai thác sử dụng. Sự linh hoạt trong thi công và khả năng dễ dàng di chuyển này đã khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần bảo quản lạnh hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Chất liệu EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường có hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản cực kỳ ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ tốt dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại panel là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ giúp chịu tải tốt mà còn đáp ứng yêu cầu hoạt động trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng ở kho mát nhỏ, nhưng không chịu được tần suất hoạt động lớn như Panel PU.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp bằng khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi cần di chuyển kho, PU vẫn giữ nguyên khả năng cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp phải vấn đề nứt vỡ như tấm EPS. Kho lạnh sử dụng tấm PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng hiệu quả sử dụng trong các lần tái lắp đặt, đảm bảo hiệu suất ổn định.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và chịu đựng điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định đúng đắn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình và các cửa hàng nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà đều hiểu rằng môi trường bảo quản đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế dễ lắp đặt, panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo cho sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, từ đó nâng cao hương vị và chất lượng của các loại đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt bằng PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt tấm panel không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế hơn so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ môi trường bên trong, mà còn làm giảm tải công suất làm mát của điều hòa không khí. Điều này dẫn đến tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu và thân thiện với sức khỏe. Sử dụng panel PU đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm tại các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU còn tăng cường mức độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và bảo vệ cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, nó được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với đặc điểm nổi bật là khả năng chống oxy hóa. Với lớp bảo vệ này, panel không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền theo điều kiện môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bên ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, hạn chế nước mưa đọng lại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc ứng dụng trong các hệ thống lò sấy hiện đại và hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn kín theo kích thước chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng với điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của lò sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel càng tốt, đồng thời độ bền và khả năng chịu nhiệt cũng được nâng cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ, trong khi tấm dày hơn như 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội. Việc lựa chọn độ dày phù hợp có vai trò quan trọng trong hiệu suất và độ bền của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ được giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu đựng nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng của sản phẩm mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần tính chịu nhiệt vượt trội.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, tính năng này trở nên cực kỳ quan trọng, vì lửa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp hạn chế hư hại do các tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình. Với chi phí vận hành giảm, các doanh nghiệp có thể đầu tư vào những lĩnh vực khác, từ đó nâng cao hiệu suất và tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải ưu việt. Tính năng này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở những vị trí chịu lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng độ bền cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào cấu tạo chắc chắn, các panel này giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tối ưu hóa thời gian hoạt động của thiết bị.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đặc biệt là đối với trái cây, rau củ và các loại hạt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản dinh dưỡng và chất lượng thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản trong ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho quá trình sấy dược liệu bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ có thể gây hại, từ đó đảm bảo chất lượng, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với thiết kế hiện đại, hệ thống panel duy trì nhiệt độ điều chỉnh một cách đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các đơn vị chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, giúp quá trình sấy khô vải và quần áo diễn ra hiệu quả hơn. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại. Nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình, panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, cải thiện năng suất làm việc trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy cần được thực hiện trong môi trường khô ráo và ở nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng này, từ đó đảm bảo rằng hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được giữ gìn. Việc sử dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quy trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, sự bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tối ưu hóa quy trình sấy. Bằng cách loại bỏ ẩm, panel lò sấy ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của các linh kiện điện tử. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Bên cạnh đó, nó cũng bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp kiểm soát nhiệt độ đồng nhất. Nhờ vào hiệu quả này, panel không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó tạo ra giải pháp bền vững và tiết kiệm cho ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sông Cầu, Phú Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, cũng như vách trong mang lại tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc nối Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho kiến trúc. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại độ cứng vững và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng và các phụ kiện khác giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản hinge. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và gia tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hỗ trợ, và phụ kiện phụ trợ, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền cho hệ thống. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ nâng cao trải nghiệm sử dụng và tính thẩm mỹ của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sông Cầu, Phú Yên

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Sông Cầu, Phú Yên thể hiện rõ rệt chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng được xây dựng chắc chắn với từng tấm panel được lắp đặt. Sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao của sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả chức năng mà còn tạo điểm nhấn cho không gian. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt xuất sắc của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, chúng được ứng dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm cũng cần sử dụng tấm panel này để đảm bảo hiệu quả và chất lượng cao trong quá trình hoạt động.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, giúp tiết kiệm năng lượng trong việc sử dụng điều hòa không khí. Chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, bên cạnh đó còn có độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt. Sự bảo vệ vững chắc mà tấm panel mang lại cho công trình giúp nâng cao chất lượng và tuổi thọ sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool thường cho thấy khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không tạo ra khói độc hại, do đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, nơi mà an toàn là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho sự yên bình trong cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sông Cầu, Phú Yên không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Sông Cầu, Phú Yên, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc giúp Triệu Hổ duy trì chất lượng sản phẩm ổn định. Đội ngũ chúng tôi luôn đảm bảo rằng các tấm panel được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Chúng tôi hy vọng với những kiến thức này, quý Khách hàng có thể lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp công trình của bạn hoàn thiện và thành công hơn bao giờ hết.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.