0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tam Điệp, Ninh Bình “Độ tin cậy cao”

5/5 - (4092 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tam Điệp, Ninh Bình | Giá cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình đại diện cho một cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Được thiết kế với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong bối cảnh nhiều công trình vẫn phải đối mặt với sự bất tiện của tường gạch và lớp vữa, tấm Panel mang lại giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm sự nhanh chóng và bền vững. Với phong thái dứt khoát và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel Cách Nhiệt Tam Điệp không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn khẳng định xu hướng chuyển mình từ cái cũ hướng tới cái mới, nơi sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu của ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, Tấm Panel Cách Nhiệt đã khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, bao gồm thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt, nổi bật tại Tam Điệp, Ninh Bình, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng, như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này đảm bảo tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, lý tưởng cho xây dựng và công nghiệp. Một số tên gọi khác bao gồm tấm sandwich panel, tấm panel nhôm, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Điều này cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng và sự phổ biến của loại vật liệu này trong xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tam Điệp, Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được cấu tạo bởi lõi xốp EPS, bao ngoài là hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt cao, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây cũng là sản phẩm có chi phí hợp lý, dễ thi công cho các công trình.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có chức năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này hạn chế sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực nén tốt trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thiết kế thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và chi phí thấp. Do đó, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng, được sản xuất với lõi xốp EPS cải tiến. Khác với xốp thông thường, loại panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn việc cháy lan, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chống cháy ưu việt, panel EPS xốp chống cháy lan không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn nâng cao giá trị sử dụng. Mặc dù giá thành có phần cao hơn so với xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội của nó hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh cho nhà máy và xưởng sản xuất. Thiết kế nhẹ nhàng, dễ lắp đặt và thân thiện với môi trường, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc xây dựng các công trình hiện đại, bền vững.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, bề mặt của panel được thiết kế để bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và an toàn chính là điểm nổi bật của panel này.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120 độ C trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút mà còn có thiết kế kín kẽ với mật độ không khí đều, loại bỏ khoảng trống và khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn giữ được nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện mà còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sức khỏe và tăng cường trải nghiệm âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa năng lượng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS góp phần giảm chi phí điện năng cũng như giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong thiết kế và thi công công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự giảm tải này không chỉ hỗ trợ cấu trúc vững bền mà còn tối ưu hóa chi phí vận chuyển và nâng hạ. Việc lắp đặt panel EPS nhanh chóng và dễ dàng, góp phần rút ngắn thời gian thi công và nâng cao hiệu suất cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật là khả năng tái chế cao, cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sẽ giảm theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn nấm mốc hiệu quả. Dù sử dụng trong môi trường ẩm thấp hay chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu phát thải rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho người tiêu dùng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu mà còn có tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng dài hạn. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Ngoài ra, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS kết hợp với bông khoáng tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo. Đặc biệt, tính linh động và dễ tháo lắp của panel này rất phù hợp cho việc tạo dựng các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được áp dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, panel này còn có khả năng cách âm tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để lắp nền. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, nổi bật với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực. Với đặc tính này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ và hiệu suất nhiệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình. Panel PU/PIR đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cho khả năng chống lại oxy hóa và ăn mòn. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đảm bảo đáp ứng tốt các yêu cầu về sức mạnh và độ bền. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa lớn. Nhờ vào những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một chất liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Mặt khác, lõi cách nhiệt PIR sử dụng tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn so với PU. Nhờ vào những ưu điểm này, cả hai loại lớp cách nhiệt đều rất được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong những công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao và an toàn cháy nổ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế việc gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, lớp panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng cần hiệu suất năng lượng cao và bảo vệ môi trường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp bề mặt bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, trong lành. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời rất phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ thời tiết khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Với lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Công trình ứng dụng bao gồm nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng đòi hỏi tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống mức khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp tăng cường sự yên tĩnh. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn là giải pháp lý tưởng để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm không chỉ có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ mà còn giúp ngăn chặn lửa lây lan nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Hạn chế phát sinh khói độc là một ưu điểm đáng chú ý, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chịu được ảnh hưởng của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, loại bỏ nguy cơ mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR sử dụng lõi vật liệu hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Với tính năng có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện cam kết của chủ đầu tư đối với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, góp phần làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Người sử dụng nhanh chóng nhận thấy lợi ích rõ rệt từ sản phẩm này.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ, phù hợp với xu hướng kiến trúc hiện đại. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào đặc tính cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ điện mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh, nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm nhiệt độ truyền dẫn và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ những tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với đặc tính ưu việt, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, duy trì độ bền và hiệu suất cho các công trình sử dụng panel Rockwool.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Vật liệu này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đặc trưng bởi khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo không có khoảng trống giữa các lớp. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh và chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền của công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế rủi ro gây xước cho da khi sử dụng, mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tính năng của công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn bên trong, sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng với yêu cầu khắt khe. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn bảo vệ tốt sức khỏe và tài sản.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào bản chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự lựa chọn tấm panel Rockwool chính là một quyết định thông minh cho mọi công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Sự ổn định nhiệt độ này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bằng cách giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn. Với cấu trúc lõi Rockwool, loại vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài mà còn kiểm soát âm thanh bên trong, tạo môi trường làm việc và sinh sống yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi sự im lặng góp phần vào sức khỏe và sự tập trung của con người. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự phá hủy do ẩm ướt mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của nó. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi đặc biệt từ đá và khoáng chất tự nhiên. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ khô ráo, hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng tấm panel này không chỉ đem lại hiệu quả cao trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc vững chắc, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó tăng cường bảo vệ cho công trình trước các tác động cơ học. Với khả năng này, tấm panel không chỉ đảm bảo tính bền bỉ mà còn duy trì độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và chất liệu chất lượng tạo nên một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ tăng cường an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì dài hạn. Thực tế, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ chất lượng bền bỉ của vật liệu này, tạo nên giá trị kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giảm tải trọng lên móng mà còn hỗ trợ chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian làm việc yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần làm tăng hiệu quả và độ bền cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ một lớp lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool rất phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ồn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo lớp bảo vệ chống lại các tác động của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp này đảm bảo cho tấm panel có độ bền cao và thẩm mỹ tốt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền dẫn nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cùng hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng không khí và điều kiện sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn tạo lớp lá nhôm có khả năng chống cháy hiệu quả. Thêm vào đó, vi chất chứa trong lớp cách nhiệt giúp cách âm và cách nhiệt tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền cho các công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ và cải thiện môi trường sống.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m³ và 64 kg/m³. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, chống cháy và hiệu suất cách nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này thường được sử dụng cho vách nội thất trong nhà máy, văn phòng và phòng sạch. Đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội của tấm panel này giúp kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho môi trường cần sự yên tĩnh và điều kiện nhiệt độ ổn định.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền vượt trội và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay thoát khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao trong các tình huống hỏa hoạn, đặc biệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và dễ sinh khói độc. Mặc dù PU có thể có các phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không bị đánh bại. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tạo ra sự thân thiện cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này mang đến nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn. Đồng thời, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Vật liệu tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả tình trạng thấm nước. Lõi Glasswool nổi bật bởi khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Trong khi vật liệu khác như PU dễ bị xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng ổn định và bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm Panel Glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, panel bông thủy tinh giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng, từ đó hạn chế phát thải khí nhà kính. Sự thân thiện với môi trường và tính hiệu quả trong việc bảo vệ sức khỏe khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn có khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU hay EPS, tạo sự an toàn và hiệu quả cho không gian sống. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool là một lựa chọn tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, có giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt cao cấp khác. So với PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của các nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Tuy không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại thể hiện độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các tính năng ưu việt. Sản phẩm này không chỉ cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp tạo ra không gian sạch sẽ và thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool rất dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển, là lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất. Với khả năng giữ ổn định nhiệt độ và giảm ồn từ máy móc, Panel Glasswool mang lại môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các khu vực yêu cầu độ sạch cao như phòng sạch, kho lạnh hay kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc áp dụng Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, duy trì hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, giúp lắp đặt dễ dàng và hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo loại vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Các tấm này có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng lưu trữ lạnh, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Những đặc tính này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc sử dụng panel kho lạnh góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc, đồng thời bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của nước. Tấm Panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm bảo quản và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giải pháp cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel để làm tường ốp không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel còn hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ hỗ trợ trong việc tối ưu hóa hiệu suất lạnh mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu suất nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU thể hiện ưu điểm vượt trội ở nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu thiệt hại nhiệt và tăng cường hiệu quả năng lượng. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU nổi bật với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, cung cấp điều kiện khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp độ ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và an toàn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ và không biến dạng đảm bảo khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể thích ứng với kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi sử dụng liên tục với cường độ lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp và kết nối bằng khớp nối camlock. Với tính năng linh hoạt và kín khí tốt, Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao khi di chuyển. Khác với EPS, thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, Panel PU giữ nguyên độ bền và hiệu quả cách nhiệt, giúp giảm thiểu chi phí tái sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh mà còn nâng cao tính bền vững cho các dự án ngắn hạn.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn với hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này rất quan trọng cho những kho lạnh cần duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe cho kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài có thể ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự hư hỏng và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm bớt sự phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu, tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đầu tư vào hệ thống này giúp nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng cho người sản xuất rượu vang và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho tường và trần nhà ở. Đặc biệt, những căn nhà có mái tôn sẽ hưởng lợi nhiều từ ứng dụng này, vì panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống dễ chịu hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, gia chủ có thể tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời đây là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU cách nhiệt đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao độ an toàn. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn bảo vệ hiệu quả các vật tư y tế quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc gồm nhiều lớp, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi này được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày 0.45mm đến 0.7mm, và tất cả các lớp được kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Nhờ vào khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và có thể chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu tác động của môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Những đặc tính ưu việt này khiến panel lò sấy trở thành thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thêm vào đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, giữ cho panel luôn trong tình trạng tốt nhất và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết với nhau thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó tạo ra độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, được chế tạo từ quá trình nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền khi chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, duy trì hiệu quả và an toàn trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy ứng dụng lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng cho thấy đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng của từng loại công trình. Tấm panel với lõi 80kg/m³ thường nhẹ, dễ thi công, thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cách âm vừa phải. Trong khi đó, lõi 100kg/m³ và 120kg/m³ mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng công trình. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những không gian cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm lại thích hợp cho những yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc tính này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống sấy công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1000°C. Với vật liệu cách nhiệt chất lượng như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, giảm thiểu thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng cho quá trình sấy. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có chức năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng. Sự an toàn và hiệu quả của panel lò sấy chống cháy giúp tạo ra môi trường làm việc đáng tin cậy và bảo vệ tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, chúng thể hiện khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải cực kỳ tốt. Đặc tính này đặc biệt quan trọng khi được áp dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu lực cao không chỉ nâng cao tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và chất liệu vượt trội, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Hệ thống liên kết của chúng được tối ưu hóa, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng hiệu suất làm việc. Nhờ những tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt đều yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao để đảm bảo chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm. Nhờ vậy, lò sấy thực phẩm sử dụng panel giúp kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và sự hư hỏng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao hơn cho các sản phẩm sau chế biến. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị sản phẩm nông sản trong thị trường cạnh tranh.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe. Bằng cách duy trì điều kiện lý tưởng, sản phẩm dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Qua đó, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, khi việc sấy khô là cần thiết để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hoặc nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần làm giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy gỗ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và giữ cho chất lượng vải luôn được đảm bảo. Đồng thời, việc sử dụng panel còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự phát triển của công nghệ này không những cải thiện quy trình làm khô mà còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm thừa, đảm bảo độ giòn và hương vị. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình này. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn bảo đảm an toàn và chất lượng thực phẩm trong ngành chế biến đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này đòi hỏi các giải pháp hiệu quả. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng xi măng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là cực kỳ quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì điều kiện môi trường ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được cải thiện và tuổi thọ linh kiện điện tử được kéo dài.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, chúng giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự áp dụng panel lò sấy không chỉ thúc đẩy năng suất mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tam Điệp, Ninh Bình (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo các ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cho thấy rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Với các ứng dụng từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, các thông tin được trình bày một cách rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đều góp phần xây dựng một hệ thống Panel vững chắc và đẹp mắt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chức năng và thẩm mỹ của cửa. Bao gồm thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, hệ thống này mang đến độ cứng cho cánh cửa, định hình và kiểm soát chất lượng. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi và cải thiện cách âm, cách nhiệt. Bộ bản lề tự nâng không chỉ hỗ trợ việc đóng mở dễ dàng mà cũng tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác hoàn toàn với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn và đồng nhất, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, bộ giữ và chốt, đảm bảo cửa vận hành êm ái và an toàn. Việc sử dụng các phụ kiện chất lượng cao không chỉ nâng cao thẩm mỹ mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tam Điệp, Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tam Điệp, Ninh Bình đã khẳng định được chất lượng và uy tín thông qua nhiều hình ảnh thực tế. Những tấm panel được ứng dụng rộng rãi từ khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn làm tăng giá trị cho các công trình xây dựng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Ninh Bình là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng cũng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời sở hữu độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy, bảo vệ công trình tốt hơn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn mang lại lợi ích quan trọng trong việc chống cháy. Các sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy giúp bảo vệ tài sản, đảm bảo an toàn cho người lao động và nâng cao hiệu quả công việc.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu đặc tính cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy cần được kiểm soát chặt chẽ.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tam Điệp, Ninh Bình không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel phục vụ lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tam Điệp, Ninh Bình. Với hệ thống kho hàng trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn về vật liệu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được sự bền vững và thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.