0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Uyên, Bình Dương “Nhanh rẻ”

5/5 - (5444 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Uyên, Bình Dương | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Uyên, Bình Dương, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thay vì sử dụng những tường gạch truyền thống phức tạp và tốn thời gian, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đây không chỉ là xu hướng xây dựng mà còn là một cuộc cách mạng, với tầm nhìn thiết lập tiêu chuẩn mới cho sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng. Khám phá tấm Panel Cách Nhiệt chính là chìa khóa cho một công trình hiện đại, đáp ứng kịp thời những yêu cầu khắt khe của thế kỷ XXI.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài cùng với lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là điều quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống, với những hạn chế như thi công lâu, nặng nề và ít khả năng cách nhiệt. Tấm Panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tân Uyên, Bình Dương

Tại Tân Uyên, Bình Dương, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm sản phẩm đa dạng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel, cùng với các thuật ngữ như tấm 3d panel, tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những tên gọi này không chỉ thể hiện tính năng cách nhiệt, mà còn nhấn mạnh những lợi ích về cách âm và ngăn phòng. Sự đa dạng trong tên gọi cho thấy tấm panel đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và vật liệu hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp ưu việt cho nhu cầu cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công. Các ưu điểm nổi bật của sản phẩm bao gồm khả năng cách nhiệt xuất sắc, chống ẩm hiệu quả và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được sử dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào tính năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, giúp dễ dàng lắp đặt mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt nổi bật giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này xuất phát từ việc tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển, và giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách âm trong các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng. Với lõi xốp EPS được cải thiện bằng các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ ngôi nhà trước nguy cơ cháy nổ. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy thường cao hơn, nhưng nó đáng giá bởi tính năng an toàn và bền bỉ. Việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng từ vách ngăn phòng đến trần, giúp tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng và cải thiện sự thoải mái cho người dùng. Lựa chọn Panel EPS là đầu tư thông minh cho mọi công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mà còn phân tán âm thanh, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật này, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hiệu quả các hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, khe hở, từ đó bảo vệ panel khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào hè và ấm áp trong đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh này, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi mà việc hạn chế tiếng ồn là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp để làm tường ốp cách âm cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu cao về cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu được sản xuất từ polystyrene có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS giúp giảm tải trọng tối đa cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công. Do đó, ứng dụng của panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, panel EPS đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, quyết định thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm này có thể tái sử dụng an toàn trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả những khu vực ẩm thấp hoặc nơi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Đặc biệt, panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng và bảo vệ môi trường, giúp xây dựng một tương lai bền vững hơn.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tối ưu hóa ngân sách đầu tư. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí lâu dài. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và độ bền làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn vì dễ lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng toàn bộ công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn tối ưu thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp khiến Panel EPS trở thành giải pháp hoàn hảo cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS chứng tỏ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được áp dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp với khả năng cách âm tốt, tạo môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR được thiết kế để chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng đến kho bãi hay nhà ở. Ngoài khả năng chống nóng hiệu quả, sản phẩm còn có khả năng chống cháy nổ, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn miễn dịch với sự ăn mòn, đảm bảo tính ổn định theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất sử dụng của panel trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR đã cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, PIR thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn, làm cho lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn và tiện ích, mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tạo ra một sản phẩm vừa an toàn, vừa hiệu quả trong khả năng cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế tối ưu để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Với ứng dụng đa dạng, panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ tối ưu hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, vật liệu không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch lớn. Sử dụng Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, tạo không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm cần độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về yên tĩnh và chất lượng âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng trong khoảng nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo đảm an toàn trong mọi tình huống. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng. Nhiều panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Được cấu tạo từ ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại tiết kiệm chi phí tối ưu cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chịu đựng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khắc phục những nhược điểm của vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, một hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh trong thiết kế công trình. Việc ứng dụng panel PU/PIR hỗ trợ các dự án phát triển bền vững, mang lại lợi ích lớn cho cả môi trường và kinh tế.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu có thể tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ dự án. Từ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt của panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ hỗ trợ giảm chi phí vận hành mà còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu an toàn về nhiệt. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài, từ đó cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý chuyên biệt, lớp bề mặt này có độ bền cao, không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính năng lâu dài. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang nhằm gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này đảm bảo an toàn và độ ổn định cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được chế tạo từ các sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Sự kết hợp giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ ràng như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng tính tiện lợi, góp phần nâng cao chất lượng của sản phẩm cách nhiệt trong xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ an toàn trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho công trình. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng và công năng. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an toàn tối đa cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự độc đáo này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng an toàn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ở mức ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình hiện đại. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, Rockwool rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không gian xây dựng luôn khô ráo, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự thẩm thấu nước mà còn tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả chống lại ẩm mốc. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng cho công trình mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đối với môi trường. Sử dụng panel Rockwool là sự lựa chọn bền vững cho kiến trúc hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp sản phẩm duy trì hình dạng và chức năng ngay cả dưới tác động của lực mạnh. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các va chạm vật lý mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền và an toàn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lõi Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, Panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, kéo dài tuổi thọ của công trình và đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững. Đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng hiện nay nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn tạo nên tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều thiết kế kiến trúc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel Rockwool trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy tốt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu nổi bật trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho việc cách âm tại các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo với hai lớp bề mặt là tôn hoặc inox dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi ở giữa là bông thủy tinh (glasswool). Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt được tráng bằng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết. Nhờ vào những tính năng này, lớp bề mặt không chỉ giữ được độ bền và vẻ đẹp lâu dài mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, giúp cho sản phẩm luôn mới mẻ trong thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi Glasswool có tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó thường được sử dụng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, tạo ra khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào cơ chế bảo vệ, lớp vật liệu này hạn chế sự biến dạng và ăn mòn, giúp bề mặt luôn bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao, mang lại sự thoải mái và an toàn cho không gian sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, tạo điều kiện tối ưu cho hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ. Do đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát môi trường khắt khe, đảm bảo sự thoải mái và hiệu suất làm việc cao.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc tạo hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Đặc biệt, tính năng chống cháy giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Nhờ độ bền và khả năng chịu tải tốt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi an toàn cao. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc khi hỏa hoạn xảy ra. So với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc, hay PU mặc dù có thể bổ sung phụ gia chống cháy nhưng vẫn không an toàn như Glasswool, loại vật liệu này còn vượt trội hơn Rockwool về trọng lượng và thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm rất hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswoolมี khả năng cách âm vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong việc thi công các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu khác như PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh vì cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa Amiang, chất gây ung thư, mang lại sự an tâm khi sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm hoàn toàn không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng panel bông thủy tinh trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải cho công trình. So với Rockwool, sản phẩm này có tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ hơn cả PU hay EPS nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, Glasswool giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào mức giá hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Cùng với độ an toàn cao hơn EPS, Glasswool là lựa chọn bền vững, mang lại giá trị tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo ra không gian riêng biệt cho công việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp giữ nhiệt độ ổn định, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, với thiết kế kín và khả năng không bám bụi, không hút ẩm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, hoặc phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, và tiết kiệm điện năng cho các hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là lớp cách nhiệt hiệu quả, có trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau, bao gồm 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại dựa trên công năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Loại vách này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu hiệu suất cao trong việc bảo quản sản phẩm.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Sự ổn định nhiệt độ góp phần nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn chống thấm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Nhờ vào các tính năng này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào tính năng se khít và đều của vật liệu, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Do đó, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel này đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tối ưu hóa hiệu quả cho các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vào khả năng dễ dàng lắp ghép, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần giải pháp kho lạnh hiệu quả và linh hoạt.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến hành tinh. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời hạn chế phát thải chất độc hại. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra các giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU (Polyurethane) là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ và ổn định, đáp ứng yêu cầu bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS (Expandable Polystyrene) dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho các kho có tiêu chuẩn độ sạch cao. Việc sử dụng Panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C là rất cần thiết cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, giúp giữ chất lượng sản phẩm tốt nhất. Với cấu trúc bền chắc, panel PU không chỉ chịu tải tốt mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS tuy có giá thành thấp hơn nhưng dễ hỏng trong các kho mát có hoạt động liên tục lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này cho phép tháo lắp dễ dàng, linh hoạt trong việc chuyển đổi vị trí. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không giống như EPS dễ bị nứt và vỡ sau khi tháo dỡ. Điều này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt được bảo toàn cho các lần tái sử dụng sau, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng lưu trữ hàng hóa trong điều kiện lý tưởng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn ngăn chặn tình trạng lão hóa và xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho những kho lạnh lớn và vận hành liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình và cửa hàng nhỏ. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn thuận tiện cho những gia đình có nhu cầu bảo vệ, lưu trữ thực phẩm hiệu quả và an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc này. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia, đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc lắp đặt panel kho lạnh không tốn nhiều chi phí đầu tư, giúp các nhà sản xuất tại nhà tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được hiệu quả bảo quản cao.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hoàn hảo. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng hiệu quả khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt. Đây là lựa chọn tối ưu, hiệu quả và tiết kiệm so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa nhiệt độ. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng tiết kiệm năng lượng của panel PU mang lại lợi ích bền vững cho sức khỏe và kinh tế gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra tủ lạnh bảo quản thuốc và vaccine hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không những duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng khỏi sự hư hại do nhiệt độ không đúng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU còn tăng cường độ bền và an toàn cho hệ thống bảo quản. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong quá trình sấy khô. Tấm panel này được cấu thành từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng đóng vai trò giữ nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể làm việc hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, vì vậy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội do được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt này có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong thời gian mưa, đảm bảo tính năng hoạt động của lò sấy luôn ổn định và hiệu quả. Sản phẩm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách khéo léo. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa chúng. Các tấm bông khoáng được gắn liền với nhau và với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại giúp tấm panel đạt độ cứng tối đa, đồng thời giữ cho bông khoáng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, mang lại độ bền và an toàn trong quá trình vận hành lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại panel có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với những yêu cầu sử dụng riêng biệt. Tấm panel có tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ hơn, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường đòi hỏi khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp gia tăng hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn hiệu quả. Việc chọn lựa độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất của lò sấy còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được làm từ các vật liệu nổi bật như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Chính nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 1000°C, giúp đáp ứng nhu cầu khắc nghiệt trong ngành công nghiệp. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành của lò sấy. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel lò sấy là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất tối ưu.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là cao, việc sử dụng panel này trở thành giải pháp quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như con người. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt của hệ thống panel đẩy mạnh hiệu quả cho quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ bên trong lò sấy khỏi sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn cho phép panel duy trì độ bền cao trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ đột ngột. Điều này rất quan trọng trong việc bảo đảm hiệu quả và an toàn trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm quan trọng trong sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiên tiến không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải sinh ra từ quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ giúp tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, các panel này có thể chịu được trọng lượng lớn, từ đó đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng tích hợp hệ thống liên kết thông minh, giúp nhanh chóng hoàn thành quá trình lắp ráp, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế các panel một cách thuận tiện, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều kiện cần thiết cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy được thiết kế với các tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Các tấm này không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của độ ẩm, ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường sản xuất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Bằng cách kiểm soát chính xác các yếu tố này, các tấm Panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Đây là giải pháp công nghệ quan trọng cho các nhà sản xuất dược phẩm, góp phần cải thiện quy trình sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô gỗ hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại. Nhờ vào tính năng này, thời gian và chi phí sấy khô được rút ngắn đáng kể, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp tạo ra điều kiện tối ưu cho quá trình này mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đạt hiệu quả tối ưu. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời gia tăng hiệu suất sản xuất. Sự ổn định trong quá trình sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm một cách triệt để. Tấm panel này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo không xảy ra hiện tượng oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ linh kiện điện tử, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này giúp chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, nó không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tân Uyên, Bình Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ cho việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ những vách ngoài có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ mà còn nêu bật tính năng đặc biệt, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để tạo sự kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel với các kết cấu trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao thẩm mỹ cho không gian. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, giúp tối ưu hóa quy trình thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo ra độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giúp hạn chế xệ cánh và đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, thay thế cho cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để đảm bảo tính năng và thẩm mỹ cho bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm tạo khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo quá trình vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tính linh hoạt cho mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tân Uyên, Bình Dương đang thể hiện rõ nét sự vượt trội về chất lượng và uy tín. Từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Tại đây, hình ảnh những khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự vững chãi và độ bền bỉ của sản phẩm. Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng phổ biến của chúng bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đặc biệt phù hợp cho những công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp vượt trội so với tường truyền thống trong việc cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình một cách vững chắc và bền lâu.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính chất chịu nhiệt cao, các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Sự an toàn là yếu tố tối quan trọng, đặc biệt trong những khu vực có sản phẩm dễ cháy như nhà xưởng và kho chứa. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống cháy, các tấm panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Sự yên tĩnh này rất quan trọng trong những không gian như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh, đóng góp vào chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tân Uyên, Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tân Uyên, Bình Dương, giúp đảm bảo sự thuận lợi và hiệu quả cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ dành cho quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Uyên, Bình Dương. Với những ưu điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này chính là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Hy vọng rằng các chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng nhanh chóng và chính xác trong việc lựa chọn vật liệu thích hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, cùng chúng tôi tiến gần hơn đến thành công của công trình bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.