0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thạch Thất, Hà Nội “Tốt vượt trội”

5/5 - (5470 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thạch Thất, Hà Nội | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thạch Thất, Hà Nội, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt tối ưu mà còn nổi bật với tính năng nhẹ và gọn, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Khác với tường gạch truyền thống thường phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và kéo dài, tấm Panel mang lại sự nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp với nhịp sống hiện đại đòi hỏi tốc độ và sự linh hoạt. Sự xuất hiện của những tấm Panel này không chỉ mang đến giải pháp xây dựng tối ưu mà còn thúc đẩy cuộc cách mạng trong lĩnh vực kiến trúc, nơi những phương pháp cũ kỹ dần dần được thay thế bởi những công nghệ tiên tiến hơn, thông minh hơn, góp phần hình thành nên một tương lai bền vững và hiệu quả.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thạch Thất, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện tại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng được coi trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, mà còn phù hợp cho các công trình dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thạch Thất, Hà Nội

Tại Thạch Thất, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến phù hợp với từng ứng dụng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này thường được gọi là panel, tấm panel hoặc tôn panel. Ngoài ra, các tên gọi khác cũng được sử dụng tại đây như: tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm panel nhôm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt phòng lạnh, mang đến hiệu quả tối ưu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thạch Thất, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Sản phẩm phản ánh sự kết hợp hoàn hảo giữa chi phí hợp lý và hiệu suất cao, thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả chống lại các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt được ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, và có gân chạy theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, sinh ra mạng lưới bọt khí nhỏ, tạo ra hiệu ứng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho các công trình, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS vẫn duy trì độ bền và chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này đảm bảo lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt. Với thiết kế vách panel chắc chắn, sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, panel EPS xốp thường còn có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thường, được bổ sung các phụ gia có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với thiết kế này, panel không chỉ có tính năng cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng bảo vệ và hiệu suất sử dụng làm cho panel EPS chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong. Ngoài ra, panel EPS còn đóng góp quan trọng vào việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, mà còn giảm thiểu đáng kể tiếng ồn, mang lại không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Với khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS bảo vệ tường hiệu quả, nâng cao tuổi thọ công trình. Thiết kế nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel này được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện nay, tạo nên một môi trường sống an toàn và thân thiện.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS là giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự hình thành khe hở, từ đó loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tối đa tần số âm thanh khoảng 60% so với mức thực. Sự hấp thụ âm thanh này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu công suất hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp bền vững cho tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lắp đặt, mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm của EPS cũng tăng cường hiệu quả sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm này đã đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm kinh tế cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, chi phí đầu tư ban đầu của panel EPS hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng vượt trội. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế mà còn giảm thiểu chi phí lâu dài cho các công trình. Điều này giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong suốt vòng đời của công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, nhờ vào khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, Panel EPS giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt năng, đặc biệt quan trọng trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ cung cấp một môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng được cấu tạo theo kiểu sandwich, với hai lớp ngoài thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, sản phẩm này chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm cũng đảm bảo độ bền cơ học tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo sự bền vững trong sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Các tấm này có lõi cách nhiệt được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này giúp PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như mặt bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính tiện dụng và an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình công cộng nhờ vào thiết kế tối ưu và chất liệu chất lượng. Với lớp bề mặt bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, cũng như kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Ngoài ra, panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp cách nhiệt ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Thiết kế bền bỉ cùng tính thẩm mỹ cao, panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả trong suốt quá trình lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR đặc biệt, sản phẩm này tự động ngừng bùng phát khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chắc chắn. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này cung cấp khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ đầu tư, tạo nên giải pháp bền vững và hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, mang lại sự bền bỉ cho công trình. Điều này rất quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Panel PU/PIR không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao giá trị môi trường của dự án.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và tính năng lắp ghép dễ dàng. Các tấm panel được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó giảm bớt chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn nâng cao tính hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ tone trung tính đến các gam màu nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Chúng không chỉ giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh mà còn làm vách ngăn và mái cho các công trình, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, loại panel này giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo điều kiện cho việc bố trí các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ cho chất lượng sản phẩm được bảo toàn và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, nhờ tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được biết đến với cấu trúc ba lớp đặc trưng. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0,3mm đến 0,7mm, tạo nên độ bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính chất ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình. Chính vì những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt cho các công trình yêu cầu tính cách âm và cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống oxy hóa cao. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tác động của các yếu tố môi trường khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chính yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi bông mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào để tạo thành khối đồng nhất theo chiều dọc và ngang. Quy trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại trên, dưới được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ cải thiện độ cách nhiệt mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tránh gây ra các vết xước cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt mà còn đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức chính là 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng cung cấp các tính năng khác nhau trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và âm thanh khác nhau trong xây dựng, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, hay những không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc dễ chịu.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hợp lý cho các công trình cần bảo vệ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Sử dụng tấm panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình cần tăng cường an toàn cháy nổ.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt cần thiết đối với những khu vực yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, các công trình không chỉ được bảo vệ khỏi tiếng ồn mà còn mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Sự đặc biệt này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, bảo vệ cấu trúc công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ tiếp xúc với nước. Nhờ đó, tấm panel không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng và kiến trúc hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có tính năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình. đặc biệt, Rockwool cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Thiết kế này giúp tấm panel duy trì độ ổn định cao, ngay cả khi phải chịu tác động mạnh từ môi trường. Nhờ đó, công trình được bảo vệ hiệu quả khỏi các lực tác động cơ học, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về mặt an toàn mà còn đảm bảo tính kinh tế cho các dự án xây dựng, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại lợi ích lâu dài đáng kể cho công trình. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm này còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng, giúp tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái hơn. Ngoài ra, nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp tính năng chống cháy, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn hiện đại trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ưa chuộng nhờ khả năng chống cháy vượt trội với sức chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm xuất sắc, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lớp lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, giữa hai lớp bảo vệ làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng các thiết bị điện lạnh, góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt kim loại luôn tươi mới. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ bền vững mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng của các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Chính điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với các đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt lý tưởng mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tấm này được bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao phủ không chỉ giúp chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự cách nhiệt và bảo vệ an toàn cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) chất lượng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ tính năng ưu việt này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài, với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Chúng được chế tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tạo nên cấu trúc chắc chắn. Nhờ khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường, loại panel này được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, vật liệu này có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay thải ra khí độc hại. Điều này tạo ra sự an toàn hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không vượt trội bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lợi thế cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này hiệu quả trong việc hấp thụ và phân tán sóng âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi như EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng với lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt hay mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là amiang – một yếu tố gây ung thư thường gặp ở nhiều loại vật liệu khác. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn cho người tiêu dùng mà còn giúp ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhờ vào những ưu điểm này, panel glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt tạo ra trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, Glasswool không chỉ an toàn hơn mà còn bền vững hơn, phù hợp với nhiều loại công trình dân dụng và công nghiệp. Việc lựa chọn tấm Panel Glasswool chính là một quyết định “đáng đồng tiền” cho chủ đầu tư, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa chi phí và chất lượng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính năng thẩm mỹ cao, Panel Glasswool giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm nhẹ, bền đẹp, dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, nhờ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS rất hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó cũng chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ chống lại các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với mức tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân loại theo thương hiệu với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, có thể được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt tối ưu, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh là yếu tố then chốt để bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế khác.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, đảm bảo ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi sóng âm truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp ngăn chặn sự truyền tải của âm thanh xung quanh. Chất liệu này không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc xây dựng tường ốp cách âm cho những không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu của những công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn hỗ trợ cho quá trình thi công diễn ra thuận lợi. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, qua đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời đảm bảo hiệu quả bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, thân thiện với sức khỏe con người cũng như môi trường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với cộng đồng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU duy trì ổn định nhiệt độ tốt hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, làm tăng hóa đơn tiền điện và giảm hiệu suất bảo quản. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU là cần thiết cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, cung cấp môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, từ đó đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm y tế. Trong khi đó, Panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi gặp môi trường ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc tính bền vững và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt, thích hợp với hoạt động di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS phù hợp với kho nhỏ nhưng dễ hỏng nếu sử dụng liên tục, do đó không phải lựa chọn tối ưu cho môi trường yêu cầu khắt khe.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modular thuận tiện, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn tạo ra độ kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi kho lạnh cần di chuyển, panel PU giữ vững hiệu quả cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác biệt so với EPS dễ bị nứt hoặc vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu suất trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay hao mòn chất lượng. Điều này đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh lớn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về nhiệt độ trong môi trường kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe, góp phần vào việc giảm lãng phí thực phẩm trong môi trường gia đình và kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Việc bảo quản rượu vang và bia thủ công đòi hỏi một môi trường lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những ai đam mê sản xuất các loại đồ uống này tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện môi trường ổn định, bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm. Hơn nữa, việc lắp đặt kho lạnh bằng tấm panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích ủ bia và làm rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt bằng PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa nhiệt độ, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái hơn. So với các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, tấm panel PU mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội, đồng thời đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống bảo quản dược phẩm hiệu quả. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine và thuốc cần bảo quản ở mức thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hại và đảm bảo chất lượng dược phẩm trong quá trình bảo quản, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu khám chữa bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình sấy khô. Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Những yếu tố này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và phản ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong trường hợp mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ bền của lò sấy. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ nhau, tạo độ cứng cao. Giữa các tấm bông khoáng cũng như giữa chúng với các tấm tôn được liên kết bởi keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại khả năng cách nhiệt và độ bền vượt trội cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Loại tôn này được chọn lựa nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi trải qua điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của tấm panel. Điều này đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt ở mức độ vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các môi trường cần khả năng cách nhiệt cao hơn và chịu lực tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng lõi nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng riêng biệt. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy yêu cầu giữ nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày tấm panel phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả của panel cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính năng cách nhiệt cao. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất, đem lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính năng không cháy và khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm việc trong quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ biến đổi mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc bảo quản chất lượng và an toàn thực phẩm là tối ưu. Nhờ đó, panel giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Việc tối ưu hóa nhiệt độ và năng lượng tiêu thụ sẽ giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu suất sản xuất và tăng cường tính cạnh tranh, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu lượng khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sử dụng panel này tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp phân bố trọng lượng một cách ổn định, giảm thiểu tình trạng biến dạng hay hư hỏng trong quá trình vận hành. Nhờ đó, việc duy trì hiệu suất sấy hiệu quả và lâu dài trở nên dễ dàng hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế các panel dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Thông qua việc ứng dụng công nghệ cách nhiệt tiên tiến, tấm panel giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Nhiệt độ cao kết hợp với việc giữ lại dưỡng chất trong thực phẩm là điều cần thiết, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Sử dụng tấm panel chính là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp tạo ra hệ thống lò sấy hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm móc, hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, sản phẩm nông sản được cải thiện về chất lượng, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường. Sử dụng tấm Panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu phải được thực hiện trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo tính hiệu quả của quá trình điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm Panel sấy giúp các nhà sản xuất dược phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ trong lò sấy được duy trì đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp mong muốn nâng cao hiệu quả và bảo tồn nguyên liệu.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may, đặc biệt tại các cơ sở sản xuất quần áo, với chức năng chính là sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc ứng dụng công nghệ này giúp giảm thời gian sấy, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà máy dệt may. Sản phẩm đảm bảo chất lượng và ổn định cho quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và hư hỏng, đồng thời cải thiện hiệu quả năng lượng. Sự phát triển của công nghệ lò sấy bằng panel góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sản xuất xi măng yêu cầu nhiệt độ cao liên tục để đảm bảo chất lượng. Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải phát sinh từ quá trình sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy đảm bảo môi trường ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo vệ và giữ gìn chất lượng linh kiện. Nhờ vậy, sản phẩm điện tử có thể đạt hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài hơn.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel này giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng của các sản phẩm cuối cùng. Sấy đúng cách bằng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng đều và ổn định trong các sản phẩm cuối cùng, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thạch Thất, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh chi tiết từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, tạo điều kiện cho bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa các Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những sản phẩm cụ thể bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại thanh nhôm khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tất cả góp phần tạo nên sự vận hành mượt mà và bền bỉ cho cửa đi.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang, giúp tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và ray, giúp cửa vận hành mượt mà, êm ái. Sự kết hợp hoàn hảo này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự linh hoạt cho mọi không gian sống và làm việc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thạch Thất, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thạch Thất, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được xây dựng tỉ mỉ, mỗi tấm panel đều mang đến sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của những tấm panel này không chỉ góp phần làm đẹp cho không gian mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng năng lượng tối ưu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nó được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng thường sử dụng tấm panel này. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng rất phù hợp cho những dự án yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, tùy thuộc vào loại, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt với khả năng chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn bảo vệ tài sản và sức khỏe con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Do đó, lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thạch Thất, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Thạch Thất, Hà Nội, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, nhằm ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, luôn mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Thạch Thất, Hà Nội mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những dữ liệu này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và độ bền, sản phẩm này chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn tiến gần đến thành công hơn bao giờ hết.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.