Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình, Thái Bình | Bền bỉ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thái Bình, Thái Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình, Thái Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình, Thái Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình, Thái Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình, Thái Bình | Bền bỉ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Thái Bình đang ghi dấu ấn quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong thi công mà còn rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Trong bối cảnh mà các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp khó khăn với quy trình lâu dài và phức tạp, Tấm Panel Cách Nhiệt như một giải pháp tiên phong, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và thông minh. Tấm Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu nhanh chóng mà còn bảo đảm chất lượng và an toàn cho công trình. Với sự đổi mới này, Tấm Panel Cách Nhiệt Thái Bình đang tạo ra một cuộc cách mạng cho ngành xây dựng, thúc đẩy sự thay đổi từ những gì cũ kỹ sang những giải pháp hiệu quả hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thái Bình, Thái Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và tốn nhiều chi phí. ด้วย tính năng nổi bật, panel đã mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, được ưa chuộng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là biểu tượng của sự hiện đại và hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình, Thái Bình
Tại Thái Bình, Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng được ưa chuộng, với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel hay tôn panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, kho lạnh và văn phòng. Một số tên gọi khác bao gồm tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Với tính năng vượt trội, tấm panel ngày càng được sử dụng phổ biến trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình, Thái Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu bền. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành hệ thống bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Trọng lượng của tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo bền bỉ và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế sự xuất hiện của các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel làm từ lõi xốp EPS, sản phẩm này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt vượt trội, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung thêm các phụ gia giúp tăng cường khả năng chống cháy. Với cấu trúc lõi xốp đặc biệt, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù có giá thành cao hơn loại xốp EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà panel EPS xốp chống cháy lan mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giữ nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này rất đa dạng về kích thước và dễ dàng thi công, phù hợp với yêu cầu của nhiều loại công trình. Sử dụng Panel EPS giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả sản xuất cho các nhà máy, nhà xưởng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel EPS cũng có hiệu quả phân tán âm thanh, tạo môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc là điểm mạnh nổi bật, đảm bảo cho công trình luôn bền đẹp theo thời gian. Sản phẩm không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả sự xâm nhập của hơi nóng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa, tấm panel còn sở hữu độ khít cao, mật độ không khí kín, giảm thiểu khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60%. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng hay phòng học, mà còn lý tưởng cho các cơ sở cần kiểm soát tiếng ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, tấm panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh tốt và môi trường thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đem lại nhiều ưu điểm đáng kể trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS góp phần giảm thiểu tối đa nhu cầu sử dụng điện cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không xâm nhập vào không gian bên trong, giúp đảm bảo hiệu suất làm việc của thiết bị và giảm chi phí điện năng, cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, là giải pháp lý tưởng để giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tăng tính bền vững cho cấu trúc, mà còn làm đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, thời gian thi công được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí cho dự án. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm đã biến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế và tái sử dụng an toàn. Chất liệu này không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời có tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ tối ưu khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ vào tính chất chống chịu vượt trội, panel EPS có thể hoạt động hiệu quả trong cả môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho mỗi đơn vị. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các công trình xây dựng. Đây chính là lý do panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel này không chỉ có vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, khi cần cách âm cao, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao tại các quán bar, karaoke, và phòng thu. Hệ thống cách âm tối ưu khi kết hợp với bông khoáng càng nâng cao khả năng sử dụng của nó trong các không gian như phòng họp và thư viện, tạo sự linh động cho diện tích sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. Với khả năng chống cong vênh và không bị mục rã giống như la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, cho phép cách âm hiệu quả thay thế cho vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sạch sẽ, mà còn duy trì điều kiện vô trùng, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, và các công trình cần cách nhiệt cao. Đây là sản phẩm panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính an toàn trong việc chống cháy nổ, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền theo thời gian. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, lớp bề mặt này có thể chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo ra từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này mang lại hiệu suất cao trong việc cách nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao. Do đó, việc lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phù thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và an toàn trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt ở mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đáp ứng nhu cầu tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt, thích hợp cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ không mong muốn.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt quan trọng trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hay văn phòng nằm trong khu công nghiệp, cũng như công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khắt khe về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị mất đi. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì khả năng chịu lực ấn tượng nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo. Cụ thể, hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên sự đồng nhất và bền bỉ. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đơn giản hóa quá trình thi công, đặc biệt là ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo ra khả năng chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn với vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng vượt trội.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính bền vững học được từ sản phẩm này rất đáng chú ý.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Từ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tăng cường tính thẩm mỹ. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn cải thiện trải nghiệm sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng thân thiện với môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Chúng còn hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố thời tiết bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính với ứng dụng nổi bật trong cách nhiệt và cách âm. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa, được làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho nhiều loại công trình. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu nhiệt tốt và chống cháy mà còn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, bảo vệ công trình khỏi các tác động có hại từ môi trường. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa, đảm bảo tính năng sử dụng bền bỉ và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt, được chế tạo từ các sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo nên các sợi bông khoáng mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ấn tượng. Cấu trúc xốp của Bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín trong toàn bộ tấm panel. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cao cấp, đảm bảo sự gắn kết chắc chắn. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có những đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm tránh gây ra các vết xước không mong muốn khi sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, chống cháy đến cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cách nhiệt làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool Vách Trong phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm tốt. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt và công năng sử dụng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng với tiêu chuẩn cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực đòi hỏi yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Chính nhờ đặc điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, bảo đảm nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc này, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi độc đáo, Rockwool giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nơi như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên lặng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc. Việc sử dụng panel Rockwool sẽ là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Tính năng chống ẩm và chống thấm của Rockwool vô cùng quan trọng, nhất là trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Nhờ khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự tấn công của độ ẩm mà còn duy trì độ bền lâu dài, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hút ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì sự khô ráo cho không gian sử dụng, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, tấm panel này cũng có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi nước, thích hợp cho các công trình xây dựng trong điều kiện ẩm ướt. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chúng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo sự ổn định lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Những tấm panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, nhờ vào khả năng chống chịu vượt trội và độ bền cao. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ đặc tính chống cháy hiệu quả, khả năng bảo trì công trình cũng giảm bớt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc kéo dài tuổi thọ công trình là một yếu tố quan trọng, khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng nhiều trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Được thiết kế với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng cũng như nhà lắp ghép. Hơn nữa, Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phản ánh xu hướng xây dựng hiện đại mà nhiều nhà đầu tư đang hướng đến. Việc sử dụng Panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp cần tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong xây dựng nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Ngoài ra, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng nổi bật này, panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu chất lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn. Với kết cấu sợi mịn và rỗng của Bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ góp phần tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vào những tính năng này, lớp ngoài không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước các tác động của thời tiết. Điều này không chỉ giữ cho tấm ốp duy trì màu sắc tươi sáng mà còn tăng cường độ bóng cho bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm thiết yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm khác, nổi bật với màu vàng đặc trưng từ sợi thủy tinh mịn. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Kết hợp giữa hiệu suất cao và tính an toàn, glasswool là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng độ bền cho công trình. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng trong cấu trúc còn có tác dụng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ và cải thiện hiệu suất năng lượng. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tùy thuộc vào ứng dụng, tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức độ dày từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Thích hợp cho các ứng dụng như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường chịu lực bao bọc bên ngoài. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ưa chuộng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy an toàn. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, hạn chế tối đa nguy cơ phát sinh khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với vật liệu EPS dễ cháy và thải ra khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội về độ an toàn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool là giải pháp cách âm vượt trội với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool là giải pháp chống thấm vượt trội với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, ổn định suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. So với các chất liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được đặc tính nhẹ mà còn vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không giống như EPS, mặc dù có giá tương đối cao, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn. Nhờ đó, đây được xem là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được dùng để làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm đặc biệt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế riêng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, sản phẩm đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ đáng kể.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt tối ưu khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên chất liệu vỏ: tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho khu vực lưu trữ, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Đây là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho các mặt hàng nhạy cảm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn nước xâm nhập và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho tấm panel. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao về hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm an toàn.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, tấm panel kho lạnh mang lại khả năng cách âm tối ưu, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường và vách cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng này, tấm panel PU/PIR không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng trong các không gian giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao tính linh hoạt trong việc xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi này khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS của tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính năng bền vững giúp tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản lạnh hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, gây bất lợi cho các cơ sở bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ ổn định trong bảo quản. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS, mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, thường dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, sản phẩm này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, làm suy giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn khắc phục được vấn đề lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự đầu tư vào panel PU cho các kho lạnh lớn là lựa chọn an toàn và hiệu quả về lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản trong kho lạnh sẽ luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Sản phẩm này không chỉ tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm mà còn giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn trong điều kiện tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel PU trong việc xây dựng phòng bảo quản giúp các nhà sản xuất tận dụng tối đa hương vị và chất lượng sản phẩm của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở là giải pháp tối ưu để cách nhiệt hiệu quả. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái và dễ chịu. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Đồng thời, chúng tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái hơn cho người sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dân trong thời tiết oi bức.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho dược phẩm nhờ khả năng chống cháy. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, làm cho nó lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong quá trình thi công, lắp đặt, chính vì vậy mà nó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, cho khả năng chịu lực tốt và bền bỉ với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, giúp duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách hợp lý. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên sự liên kết chắc chắn qua chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm Panel lò sấy sở hữu độ cứng cao, giúp cách nhiệt hiệu quả, và là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt. Bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên độ dày và tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và dễ thi công. Tấm 100kg/m3 mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chống cháy và cách nhiệt tối ưu hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool hiện nay có nhiều loại với độ dày khác nhau, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm. Độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể phù hợp cho những không gian hạn chế. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm lớn nhất của panel này là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định. Nhờ đó, panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng vật liệu Rockwool hoặc Glasswool, panel này được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với khả năng không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy có nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào lõi bông khoáng hoặc glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn lao động, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, tạo nên sự bền bỉ và hiệu quả sử dụng vượt trội. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể chịu đựng được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong những nơi có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi mạnh. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng tiêu thụ để vận hành lò sấy giảm đáng kể, dẫn đến thời gian vận hành ngắn hơn và giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của lò sấy. Việc sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực trong quá trình vận hành mà còn gia tăng tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự kết hợp giữa chất liệu chắc chắn và thiết kế hợp lý giúp panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo kết nối chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép tháo lắp và thay thế dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Đặc biệt, đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, hay các loại hạt, việc tạo ra môi trường sấy lý tưởng là cần thiết để bảo tồn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ, đảm bảo an toàn và ngon miệng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt, từ đó bảo vệ sản phẩm tránh hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến và bảo quản nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đặt ra yêu cầu cao về môi trường làm việc, đặc biệt trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho quá trình sản xuất. Nhờ vào tấm panel, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố ngoại lai như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn tăng cường tính bền vững trong ngành công nghiệp.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, đảm bảo gỗ được sấy khô đồng đều để tránh cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, bảo vệ chất lượng gỗ và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, tấm panel không chỉ giảm thiểu tổn thất vật liệu mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel là lựa chọn tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ chất lượng vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, hạn chế tình trạng hư hỏng sản phẩm. Thêm vào đó, nhờ vào công nghệ hiện đại, panel còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Sự ứng dụng này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các panel lò sấy giúp kiểm soát tốt các điều kiện này, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, hiệu suất năng lượng cũng được tối ưu hóa, giảm thiểu chi phí sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng panel lò sấy trở nên cần thiết. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, các nhà sản xuất có thể cải thiện năng suất và giảm tiêu tốn năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy plays a crucial role trong quy trình sấy nhằm loại bỏ ẩm, từ đó bảo vệ linh kiện khỏi oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp tạo ra môi trường ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử. Sự phát triển của công nghệ panel lò sấy đang mở ra nhiều cơ hội mới cho sự tiến bộ trong ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi sự biến đổi trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm Panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường. Hơn nữa, điều này cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình, Thái Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ và nhẹ. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc nối Panel với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong số đó có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, mang lại giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác hỗ trợ tăng độ liên kết, giảm chấn, nâng cao tuổi thọ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh, ray và đỡ, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, tay nắm. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ, mang lại sự hiện đại cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình, Thái Bình
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thái Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng cùng cho thấy sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt tốt. Mỗi chi tiết đều được chăm chút kỹ lưỡng, góp phần tạo nên không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người dùng. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ chính là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đồng thời, chúng cũng được sử dụng cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt phù hợp với những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Sản phẩm này cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm tài nguyên cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này trở nên cần thiết trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự bảo vệ này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thái Bình, Thái Bình không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Thái Bình, Thái Bình, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Thái Bình, Thái Bình. Với những thông tin chi tiết chúng tôi cung cấp, hy vọng khách hàng đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ưu điểm và ứng dụng của sản phẩm. Nếu cần thêm bất kỳ hỗ trợ nào, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chu đáo và kịp thời. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng tối ưu, giúp công trình của bạn đạt được kết quả tốt nhất.