0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Trì, Hà Nội “Hài lòng vượt trội”

5/5 - (4178 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Trì, Hà Nội | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Trì, Hà Nội đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp hiệu quả, tiết kiệm thời gian và năng lượng. Thay vì xây dựng truyền thống với tường gạch và vữa mất nhiều thời gian, Tấm Panel Cách Nhiệt có thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn tiến độ thi công đáng kể. Công nghệ tiên tiến này không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn khẳng định sự cần thiết phải chuyển mình từ những phương pháp xây dựng cũ kỹ sang giải pháp thông minh hơn. Sự chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự bền vững cho tương lai. Tấm Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn tối ưu cho những ai hướng tới sự đổi mới trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Trì, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến được thiết kế với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, trong đó các loại vật liệu lõi phổ biến bao gồm PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, thường gặp phải các vấn đề như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng, Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thanh Trì, Hà Nội

Tại Thanh Trì, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Ngoài ra, còn có tấm panel nhôm, tấm lợp panel và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Mỗi loại đều có ứng dụng riêng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm, cách nhiệt cho các công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Trì, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình đảm bảo nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp và bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa ẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chủ yếu trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng khả năng chịu lực nén của nó lại rất tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu rõ như mặt ngoài. Lý do là bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên kiểu bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đổ vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, giá thành sản phẩm rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được nâng cấp với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình. Lựa chọn panel EPS xốp chống cháy lan là một quyết định thông minh cho mọi dự án xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm này đang được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giúp tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, mang đến không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và bảo trì công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sức nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C trong 15-20 phút. Độ khít cao của lớp xốp cùng với mật độ không khí kín và đồng nhất ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, khe hở, loại bỏ nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế. Tính năng hấp thụ âm thanh này tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện. Hơn nữa, tấm panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào tính năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các hệ thống điều hòa, chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ làm giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, tối ưu hóa chi phí năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, loại panel này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian thi công nhờ vào quy trình nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Điều này góp phần tối ưu hóa hiệu suất công việc, đồng thời nâng cao tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS có thể được sử dụng lại nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm qua thời gian để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật giúp tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, điều này làm tăng tuổi thọ sản phẩm. Việc áp dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng cách nhiệt nhờ vào những ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này góp phần làm tăng tính cạnh tranh và bền vững cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và trọng lượng nhẹ. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn có tác dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm hiệu quả, như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, đồng thời cũng phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội là khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ bền bỉ mà còn hiệu quả trong việc giữ nhiệt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giúp giảm mất nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền nhờ khả năng cách âm tốt, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm. Đặc biệt, panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của vật liệu này đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp vỏ này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp nó chịu đựng được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel, góp phần tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR với tỷ lệ isocyanurate cao cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện lợi và bảo vệ cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng hiện đại.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng tối ưu cho môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường tránh sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, với tính bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giữ nhiệt độ bên trong kho ổn định, đồng thời ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm khác cần điều kiện lạnh lý tưởng. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt quan trọng trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Ứng dụng của tấm panel này rất đa dạng, từ kho lạnh, nhà máy thực phẩm đến các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm từ 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng giảm tiếng ồn tối ưu, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và tập trung.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel vẫn đảm bảo khả năng chịu lực và độ cứng chắc cần thiết. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu cần thiết phải sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường có độ ẩm cao, gần biển, giúp công trình duy trì chất lượng và thẩm mỹ theo thời gian.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này giúp bảo vệ môi trường và duy trì sự sống trên Trái Đất. Thêm vào đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc áp dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời tạo ra sự tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho cộng đồng và tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu sự cần thiết về lao động cũng như thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Với sự tiện lợi và hiệu quả, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính dễ dàng kết hợp đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, với khả năng lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng tối đa. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ tính năng tiên tiến, panel cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Sự xử lý này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo cho sản phẩm đáp ứng tốt dưới tác động của môi trường và các lực bên ngoài. Độ dày của lớp mặt ngoài rất linh hoạt, từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, nâng cao tuổi thọ và tính năng sử dụng của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc cho các tấm panel. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng tạo thành cấu trúc xốp, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với lớp tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng bám dính tuyệt vời. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp (60-80kg/m3) thường được sử dụng cho cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng cao (100-150kg/m3) phù hợp cho ứng dụng cách âm và chống cháy hiệu quả hơn.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu xây dựng và ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần duy trì điều kiện nhiệt độ và âm thanh ổn định. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có chức năng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh xâm nhập từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Vật liệu này rất thích hợp cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và sự thân thiện với môi trường là những lợi thế nổi bật của sản phẩm này.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ bảo vệ các công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo chất lượng công trình tốt nhất trong suốt thời gian sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững, mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng và giữ cho không gian sống luôn khô thoáng. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần xây dựng một cuộc sống xanh và bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Thiết kế này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo an toàn cho công trình. Khả năng này không chỉ bảo vệ các cấu trúc bên trong mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và an toàn cao trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Thời gian sử dụng lâu dài của Panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao giá trị công trình mà còn giảm thiểu tình trạng hư hỏng và sửa chữa. Cuối cùng, việc lựa chọn Panel Rockwool là một giải pháp kinh tế bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, thích ứng với xu hướng bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đặc biệt thích hợp cho những nơi cần chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và ứng dụng đa dạng đã khiến panel Rockwool trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, được cấu tạo từ ba phần chính: lõi Bông thủy tinh (glasswool) và lớp bọc bên ngoài. Phần lõi được làm từ sợi thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và hạn chế truyền âm. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ mà còn hạn chế tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực từ thời tiết. Không chỉ thế, lớp sơn còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và chuyên nghiệp cho công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu hiệu quả việc truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi cách nhiệt Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng yêu cầu cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả năng lượng hơn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Ngoài ra, lớp vật liệu này còn có tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, tạo điều kiện tốt nhất cho môi trường sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại dựa vào độ dày bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho những ứng dụng cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Sản phẩm thường được sử dụng cho các bức vách nội thất trong nhà máy, văn phòng, hoặc các phòng sạch, nơi yêu cầu về cách âm và cách nhiệt rất nghiêm ngặt. Tấm Panel Glasswool đồng thời góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, loại panel này đảm bảo an toàn và hiệu quả về năng lượng. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ tính bền vững và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc, hay PU phải phụ thuộc vào phụ gia chống cháy, Glasswool tự nhiên an toàn hơn. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, Glasswool thực sự là sự lựa chọn thông minh.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao hơn, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, tạo nên sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Bằng cách loại bỏ các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool không chỉ thân thiện với con người mà còn với hành tinh, góp phần tạo dựng một môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu chính, đồng thời thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc áp dụng Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa chi phí thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây là sản phẩm “đáng đồng tiền” cho hiệu quả mang lại.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm này cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu tạo không gian riêng tư, chống cháy và cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, panel còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0,35mm đến 0,7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm đặc biệt của PU/PIR nằm ở cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Từ đó, panel này giữ nhiệt ổn định suốt thời gian dài và góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, làm tăng hiệu suất kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công và hiệu quả, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có tác dụng chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cách nhiệt.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại chủ yếu theo công năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, đáp ứng yêu cầu bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt cực thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, còn Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, kho lạnh duy trì được nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ gia tăng hiệu suất vận hành của kho lạnh mà còn bảo quản hiệu quả các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel giữ được độ bền và tính ổn định. Nhờ đó, sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ, giảm thiểu hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có khả năng cách âm tối ưu nhờ cấu tạo se khít, đồng đều. Sản phẩm này giảm khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt so với mức thực tế, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, nó góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc thi công nhanh giúp tăng hiệu quả công việc và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Khả năng thi công dễ dàng của panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao tính linh hoạt trong quá trình xây dựng và bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu lượng rác thải nhựa trong môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, tấm PU giúp giảm thiểu công sức của hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả khi nhiệt độ xuống thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho hiệu suất kho lạnh cao.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng. Các dược phẩm, vaccine, và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao như kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS lại không phù hợp cho kho mát có tần suất hoạt động lớn do dễ hỏng hóc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua các khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, tấm PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh linh hoạt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được yêu cầu trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon, mà còn giúp tiết kiệm chi phí do không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng tấm panel PU, người tiêu dùng có thể dễ dàng bảo quản thực phẩm hiệu quả ngay tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp duy trì điều kiện lưu trữ tối ưu mà không tốn kém chi phí đầu tư. Nhờ đó, sản phẩm luôn được giữ gìn chất lượng tốt nhất, mang đến sự hài lòng cho người sản xuất cũng như người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhà ở tại các khu vực miền Nam Việt Nam với khí hậu nóng ẩm. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Đây là một lựa chọn kinh tế, mang lại hiệu quả cao hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày. Việc áp dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao sự tiện nghi mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần thiết. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp, từ đó bảo vệ hiệu quả chất lượng và tính an toàn của các sản phẩm y tế. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel còn tăng cường thêm mức độ an toàn cho cơ sở, giúp các bác sĩ và nhân viên y tế yên tâm hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lớp lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Đặc biệt, panel này còn có khả năng chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Bề mặt tấm panel đã được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, chính vì vậy mà không bị ăn mòn theo thời gian. Tấm panel có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Với những đặc điểm này, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối ngang và dọc, tạo thành khối liên kết vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó được kéo thành sợi và ép tạo thành các tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có những đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, bởi vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và tiêu hao năng lượng khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn, trong khi tấm có tỷ trọng thấp lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy sử dụng bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau sẽ có ứng dụng cụ thể, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho hiệu suất và bền vững trong ngành công nghiệp sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Thiết kế của panel sử dụng các vật liệu chất lượng cao như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho quá trình sấy mà còn ngăn ngừa biến dạng hay mất đi hiệu quả cách nhiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy chính là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi ngọn lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời nâng cao hiệu quả an toàn trong quá trình sản xuất và vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong việc kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ mạnh mẽ. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu độ ổn định và bảo quản chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành giảm, kéo theo chi phí năng lượng được tiết kiệm đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy vào hoạt động sản xuất không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải phát sinh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những panel này rất thích hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ tải trọng đều và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao, cho phép lò sấy hoạt động ổn định và lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm được thiết kế đặc biệt để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ và tối ưu hóa chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm, giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sấy các loại hạt, ngũ cốc, và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel vừa tiết kiệm năng lượng, vừa nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm nông sản chất lượng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định và chính xác, bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Tấm Panel sấy không chỉ góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm dược mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng tấm panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô. Nhờ đó, chi phí sản xuất cũng được giảm thiểu đáng kể, cải thiện hiệu quả tổng thể của quy trình sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng cao và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, tăng cường hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên cần thiết trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì môi trường sấy ổn định, tấm Panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa, hư hỏng do nhiệt độ cao, và kéo dài tuổi thọ của linh kiện. Sử dụng công nghệ này, các nhà sản xuất điện tử có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo đảm hoạt động ổn định trong quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả. Bằng cách này, tấm Panel bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung luyện. Các panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận hành và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Trì, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho mỗi hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài chịu lực, có khả năng chống thấm vượt trội đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình thiết kế và thi công.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều sản phẩm khác, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và thiết kế công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Thành phần chính bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cũng như có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, ngăn ngừa tình trạng xệ cánh, tạo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Nhằm hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính rất quan trọng: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và sự thẩm mỹ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành, mang lại sự linh hoạt tối ưu cho không gian. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tăng cường tính năng sử dụng và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Trì, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thanh Trì, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng hoàn thiện, từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chắc và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Điểm nhấn trong thiết kế và thi công cho thấy sự tinh tế, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Với khả năng vượt trội, chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, panel cách nhiệt còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh ưu thế vượt trội so với tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt, bảo trì dễ dàng là điểm mạnh nổi bật của chúng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này cực kỳ quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả trong hoạt động của con người.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thanh Trì, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại sản phẩm khác. Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thanh Trì, Hà Nội, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách an toàn và nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, công ty cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Trì, Hà Nội mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Với những đặc điểm nổi bật và lợi ích vượt trội, sản phẩm này chắc chắn sẽ là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp, tăng cường hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, đưa công trình của bạn đến thành công nhanh chóng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.