Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Bất ngờ lớn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Bất ngờ lớn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Đức, Hồ Chí Minh, là biểu tượng cho sự chuyển mình trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong khi phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường kéo dài thời gian và tốn kém chi phí, Tấm Panel mang đến giải pháp tối ưu, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại. Cuộc cách mạng này không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là bước tiến quan trọng để thay thế các phương pháp cũ kỹ, tạo ra không gian sống và làm việc thông minh hơn. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu một kỷ nguyên mới, nơi sự hiện đại và bền vững trở thành tiêu chí hàng đầu trong thiết kế kiến trúc.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề, và tốn kém. Panel không chỉ mang lại hiệu suất cao, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần vào sự bền vững trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Sài Gòn rất đa dạng về tên gọi, phản ánh ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3d panel, tấm sandwich panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cách nhiệt và ngăn phòng, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm chi phí. Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ tính năng vượt trội và linh hoạt trong thiết kế.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm Panel EPS nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Hệ thống này cho phép hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong các công trình. Đồng thời, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thiết kế để bảo vệ người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thông thường, bề mặt này ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn và thoải mái khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng sẽ có vách panel chắc chắn với nhiều ưu điểm nổi bật. Panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ dễ dàng trong vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý. Nhờ những tính năng này, Panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS giống như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ đem lại công dụng cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Được sản xuất với công nghệ hiện đại, panel này không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho kiến trúc công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập. Với khả năng chịu nhiệt cao tới 120oC trong 15 đến 20 phút mà không bắt lửa, EPS đảm bảo an toàn cho công trình. Lớp xốp được thiết kế với độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS bảo trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách đáng kể. Ưu điểm này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Không chỉ vậy, panel EPS còn là giải pháp tối ưu cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, và studio, nơi yêu cầu chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS vào các công trình, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn, giảm thiểu sự tiêu hao năng lượng của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao hiệu quả năng lượng trong công trình của mình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, trong nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng, việc sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa kết cấu, giảm thiểu sức ép lên nền móng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí đáng kể. Sử dụng panel EPS chính là lựa chọn hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp sản phẩm góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng khi qua thời gian, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm, cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường, nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, ngăn rỉ sét và chống nấm mốc tối ưu. Dù trong điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh theo thời gian. Sự bền bỉ và tính linh hoạt trong ứng dụng của panel EPS giúp giảm thiểu lãng phí, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hiệu quả sử dụng cao đạt được trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng mà còn tạo ra một giải pháp bền vững trong xây dựng và bảo vệ môi trường. 선택✨
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel còn tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho không gian cần sự yên tĩnh như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh hay mục rã, Panel EPS mang lại sự bền bỉ và ổn định. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, với ưu điểm cách âm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo tính năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ bền và tính an toàn trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, kho lạnh và các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này kháng lại hiện tượng ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng vượt trội của nó. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ bọt polyurethane, thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là một phiên bản cải tiến của PU, với tỉ lệ isocyanurate cao, không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Trọng lượng của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép sử dụng linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng nhà ở đến các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và độ bền cao làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang đến độ bền và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong mượt mà, không có các đường gân sâu rõ rệt như phía ngoài, nhằm giảm thiểu nguy cơ trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên, giúp đảm bảo an toàn và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa chức năng sử dụng trong thực tế.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt, chúng được trang bị lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này khẳng định tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Những tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, người sử dụng có thể giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả độ ồn, với khả năng giảm các tần số (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này mang lại môi trường yên tĩnh hơn cho các không gian bên trong. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR có khả năng chống cháy vượt trội, với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giữ được khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần đến các thiết bị máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả trước axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ có đặc tính chống thấm nước mà còn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những ưu điểm này giúp cho các công trình sử dụng panel PU/PIR duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại các khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao giá trị và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ việc không chứa CFC, hợp chất có hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này góp phần đáng kể vào việc giảm rác thải xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường và hiệu suất cao của panel PU/PIR đang ngày càng được ưu chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra một không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp nâng cao hiệu quả chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu việc truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, sự phổ biến của panel PU/PIR trong các công trình xanh cũng nổi bật nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, dễ bảo trì. Nhờ đó, chúng tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa tránh tác động từ nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với đặc tính này, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp giữ nhiệt trong không gian mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy rất tốt. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi Rockwool được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi Bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt với các tấm kim loại bên trên và dưới. Điều này không chỉ làm tăng độ cứng của tấm panel mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong này tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp tạo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu dùng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel giúp giảm rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả cho dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy, nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đặc tính này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt hữu ích trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái và hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và các khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của âm thanh mà còn cải thiện chất lượng không khí trong nhà, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Do đó, việc sử dụng Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Sự bảo vệ này không chỉ cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống mà còn góp phần duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc đặc biệt, panel Rockwool ngăn chặn sự thẩm thấu của nước, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Hơn nữa, việc tái chế dễ dàng sau khi hết vòng đời sử dụng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn bền vững cho xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống chịu va đập và ổn định cơ học. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả và độ bền cao cho các công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế định kỳ. Vì vậy, lựa chọn panel Rockwool là một quyết định thông minh về mặt kinh tế cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt dễ dàng, Panel Rockwool còn hỗ trợ việc tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao tính an toàn với khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu của xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà máy và kho xưởng, nơi có nguy cơ cháy cao. Ngoài ra, Panel Rockwool còn nổi bật với tính năng cách âm vượt trội, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Không chỉ có vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, làm từ sợi thủy tinh có cấu trúc mịn và rỗng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mà còn hạn chế tiếng ồn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ tính năng tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Chính sự kết hợp hoàn hảo giữa vật liệu bền và hiệu suất cao đã làm cho Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động môi trường. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi này sở hữu những tính năng nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng cần tính năng cách âm, cách nhiệt. Các ứng dụng của Glasswool rất đa dạng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn, bền bỉ và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bọc ngoài giúp cải thiện tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn hơn cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu điều kiện môi trường nghiêm ngặt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và chất lượng, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Loại panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động môi trường tốt, nhờ đó được ứng dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool an toàn hơn nhiều so với các vật liệu như EPS, dễ dàng bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nổi trội hơn về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong những không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau và hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU với cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng tốt hơn. Ngoài ra, Rockwool cũng có tính năng cách âm cao nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó không bị biến chất hay suy giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, duy trì tính năng ổn định và lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất. Với những ưu điểm vượt trội này, panel glasswool không chỉ là sự lựa chọn an toàn cho công trình mà còn hướng tới sự bền vững cho môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn cho phép linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ so với PU và EPS, nhưng lại nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool được xem là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và đảm bảo riêng tư cho các không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Với ưu điểm chống ẩm, chống thấm, cùng trọng lượng nhẹ, panel này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU hoặc PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong tấm panel kho lạnh mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng xử lý dễ dàng. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, vật liệu này đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và sự đồng nhất trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel cũng được phân loại dựa trên vỏ bọc, bao gồm tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong các kho đông sâu, sự ổn định nhiệt độ là vô cùng quan trọng, góp phần bảo quản tốt các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Điều này đảm bảo panel không bị mốc, không phồng rộp, giữ ổn định trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc kiểm soát độ ẩm trong kho lạnh là rất quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng và an toàn cho sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Thiết kế se khít giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn ứng dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những lợi thế lớn. Khối lượng nhẹ giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho người lao động. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Việc này không chỉ gia tăng tính linh hoạt trong quá trình thi công mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho kho lạnh trong suốt thời gian sử dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc ứng dụng tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết của ngành công nghiệp trong việc phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất tốt hơn hẳn so với panel EPS, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng đáng kể.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, Panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Ngược lại, các tấm Panel EPS dễ thấm nước và suy giảm chất lượng khi có độ ẩm cao, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn thông minh, Panel PU bảo vệ an toàn cho hàng hóa y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tại các siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp vật liệu PU bền bỉ và không bị biến dạng đảm bảo độ ổn định của kho trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi cần di chuyển, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không giống như EPS, dễ bị nứt và vỡ vụn trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau. Sự ưu việt này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp sớm, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn là quyết định thông minh và bền vững trong xây dựng.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Công nghệ này duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong sinh hoạt và kinh doanh.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm giải pháp tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ chất lượng rượu vang và bia, giữ cho hương vị và đặc tính nguyên bản không bị ảnh hưởng. Hơn nữa, việc đầu tư vào panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại hiệu quả lâu dài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt hiệu quả cho những ngôi nhà với mái tôn, sản phẩm này giúp làm giảm nhiệt độ trong không gian sống, mang lại cảm giác dễ chịu và tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là lựa chọn thông minh. Công nghệ cách nhiệt tiên tiến này giúp ngăn chặn sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí. Kết quả mang lại không chỉ là một không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ vậy, tấm panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các khu vực có nhiệt độ cao, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, tạo điều kiện an toàn cho việc bảo quản các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng được bảo vệ tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một công nghệ hiện đại được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm giữ cho cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Nhờ khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giữ cho sản phẩm luôn trong tình trạng tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông được sắp xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm panel. Các tấm bông khoáng được kết nối chắc chắn với nhau và chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang đến sự bám dính mạnh mẽ. Sản xuất hiện đại giúp tấm panel không chỉ đạt độ cứng cao mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan, nung dưới nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trơn mịn hơn so với tôn mặt ngoài. Lý do là tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên không có các đường gân sâu và rõ nét như ở tôn mặt ngoài. Để đảm bảo độ bền và chống lại tình trạng tróc sơn, tôn mạ kẽm thường được sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng vật liệu này giúp tăng cường hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của tấm Panel trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt, được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Tấm panel có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, trong khi tấm có tỷ trọng cao mang lại khả năng chống cháy và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu nhiệt độ trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường sự bền vững cho công trình. Các tấm panel này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Công nghệ này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, qua đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Khi sử dụng tấm panel, nhiệt độ trong lò sấy được bảo toàn lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Đây chính là giải pháp tối ưu cho hiệu suất và bền vững trong các hệ thống sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu chuyên dụng như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Đặc tính này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn ngăn chặn sự biến dạng và mất mát tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vào thiết kế chuyên nghiệp, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan truyền, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, góp phần bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tình trạng ẩm mốc. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường có độ ẩm lớn hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này rất quan trọng cho việc sấy nông sản, thực phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động. Đầu tư vào panel lò sấy là một quyết định thông minh cho sự bền vững và tiết kiệm.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép sở hữu khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Tính năng này không chỉ cải thiện độ bền của hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tối ưu hóa công năng và tuổi thọ của lò sấy. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt là một quyết định thông minh cho mọi ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết thân thiện giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng thường được áp dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy đạt nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng cho quy trình sấy. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho nông sản, tạo điều kiện cho phát triển bền vững.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vậy, các tấm panel này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy càng trở nên thiết yếu, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng giá trị kinh tế trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất, giúp các nhà máy tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình làm việc. Sự ứng dụng này đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo, cùng với nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel lò sấy ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở chế biến hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ các linh kiện khỏi hiện tượng oxy hóa mà còn ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Sử dụng tấm panel lò sấy, các doanh nghiệp có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất, và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vậy, quá trình xử lý hóa chất diễn ra hiệu quả hơn, bảo vệ các thành phẩm khỏi những biến đổi không mong muốn, đồng thời nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh cần duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel giúp kiểm soát nhiệt độ, tăng cường hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế cho các nhà máy.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như cho vách trong có yếu tố thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và đặc tính nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Nhờ vào tính chất nhẹ và bền, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng giúp nâng cao tính thẩm mỹ, tạo điểm nhấn cho không gian kiến trúc hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này nâng cao độ liên kết và hỗ trợ đóng mở nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành linh hoạt bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để lắp đặt và hoạt động hiệu quả, một bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo sự ổn định và tính năng vận hành mượt mà. Sự kết hợp này giúp tiết kiệm diện tích, mang đến trải nghiệm sử dụng tiện lợi hơn cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel không chỉ được ứng dụng ở những khu công nghiệp hiện đại mà còn ở các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự chắc chắn, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo nên không gian sống và làm việc tối ưu cho người sử dụng. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất cần thiết trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn các loại tường truyền thống. Đặc biệt, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong thời gian dài sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy, không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh bên trong. Đây là yếu tố quan trọng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển tận nơi cho các công trình tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mọi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.
Trong quá trình lựa chọn vật liệu cho công trình, Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính là lựa chọn tối ưu mà Triệu Hổ khuyên dùng. Những thông tin chi tiết đã được cung cấp nhằm giúp quý Khách hàng nhận diện và quyết định chính xác hơn về sản phẩm này. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, đảm bảo công trình đạt hiệu quả tối ưu và tiến gần hơn đến thành công bền vững.