0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thuận Thành, Bắc Ninh “Khuyến mãi sốc”

5/5 - (5075 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thuận Thành, Bắc Ninh | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thuận Thành, Bắc Ninh là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, tấm panel mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Khác với các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, việc sử dụng tấm panel không chỉ giảm bớt khối lượng công việc mà còn thúc đẩy tiến độ thực hiện dự án. Sản phẩm này không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, nơi mà tính bền vững và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình tối ưu.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thuận Thành, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng, giúp rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel mở ra những cơ hội mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thuận Thành, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thuận Thành, Bắc Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có tấm cách âm với các loại như tấm panel cách âm và tấm panel nhôm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình, mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt và giảm tiếng ồn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thuận Thành, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết và giữ cho màu sắc cũng như độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở độ sâu của các đường gân; tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm đảm bảo không gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Với tính năng vượt trội trong việc duy trì độ bền và an toàn, lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn mang lại trải nghiệm thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ dàng vận chuyển mà còn có giá thành thấp, góp phần tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy. Lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, tạo ra vách panel không chỉ nhẹ mà còn an toàn hơn trong việc ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và nâng cao giá trị công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc với tấm EPS, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo môi trường làm việc thoải mái. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe cho người lao động. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình!

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, panel cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu độ ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, với khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS còn bảo vệ tường hiệu quả, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là yếu tố quyết định trong khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội của tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp kín khít, với mật độ không khí đồng nhất, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS bảo đảm không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho những khu vực cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Khả năng cách âm xuất sắc của tấm panel EPS không chỉ dừng lại ở các công trình công nghiệp mà còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm thoải mái và riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không thể xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Do đó, việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn nâng cao hiệu suất cho các hệ thống làm mát trong công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Ván panel EPS là một giải pháp vượt trội trong ngành xây dựng nhờ tính năng trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát trọng lượng cấu trúc đóng vai trò quyết định. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ hỗ trợ ấn tượng trong vận chuyển và nâng hạ, mà còn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Chúng không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn duy trì được thẩm mỹ và chức năng ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường được đánh giá cao. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel EPS duy trì độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, mà không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hàng đầu trong các giải pháp cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý hơn, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt ổn định. Do đó, panel EPS được nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn cho các công trình xây dựng hiện đại, tối ưu hóa đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó không chỉ làm vách ngăn mà còn đóng vai trò là trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Đồng thời, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động cao, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hay showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động y tế và nghiên cứu.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lớp lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc độc đáo, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu lực, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà kho, kho lạnh, và các khu công nghiệp, nhờ vào những ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm năng lượng và thời gian thi công.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ khỏi ăn mòn theo thời gian. Lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, có nhiệt độ chịu đựng và khả năng chống cháy tốt hơn. Nhờ những tính chất vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy đã làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nhấn của lớp mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong yêu cầu phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da. Với khả năng cách nhiệt và độ bền cao, Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế thất thoát nhiệt, đặc biệt trong khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này có khả năng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Sản phẩm này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong điều kiện bảo quản tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn tạo điều kiện lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hướng đến tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt mức 60% – 80% so với âm thanh thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh trong nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo điều kiện cho trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần nâng cao độ an toàn. Cấu trúc phân tử phòng chống cháy không chỉ ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo môi trường an toàn hơn trong các công trình. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường gạch hay bê tông, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này không chỉ giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ cho phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng. Điều này thể hiện cam kết của ngành xây dựng trong việc bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại bề mặt phẳng, sắc nét mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời cải thiện khả năng cách âm, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt, như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì giúp panel đảm bảo hiệu quả lưu trữ hàng hóa trong các kho bãi.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy tốt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Đặc biệt, khả năng giảm tiếng ồn của Rockwool giúp cải thiện môi trường sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự tiện nghi và an toàn trong xây dựng. Với những tính năng ưu việt, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại tính năng chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, đi kèm với các gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp của nó, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo sự liên kết đồng bộ giữa các tấm. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới đảm bảo độ bám dính tối ưu. Kết quả là, tấm panel bông khoáng không chỉ có hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đạt độ cứng vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thông thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng tính tiện dụng cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ chống cháy và nâng cao hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool phù hợp với nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này không chỉ cải thiện an toàn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các dự án dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn cho người sử dụng, làm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho vật liệu này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả để nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh cao. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc sử dụng Panel Rockwool là một giải pháp sáng suốt cho xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ bền cho công trình. Hơn nữa, sản phẩm này tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự bền vững và tính năng ưu việt của tấm panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc điểm này giúp tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mẽ mà không gây hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học ngoài mong đợi. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng cần tính bền vững và độ tin cậy cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Bảng Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế hư hại do cháy, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra sự tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng lên móng, tăng cường tính chống cháy và cải thiện hiệu suất năng lượng. Với xu hướng xây dựng hiện đại hướng tới sự bền vững, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn xây dựng công trình an toàn và tiết kiệm.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn phòng cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn xuất sắc trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được tạo nên từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của Bông thủy tinh cho phép tấm panel giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho thiết kế và xây dựng các công trình đòi hỏi hiệu suất năng lượng cao và hiệu quả cách âm.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phủ bên ngoài, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp mà còn tạo nên sự thu hút cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel, là một thành phần quan trọng trong các vật liệu cách âm và cách nhiệt. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, glasswool có cấu trúc đan xen giúp hình thành hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Lõi glasswool mang lại nhiều ưu điểm như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt. Các ứng dụng phổ biến của lõi glasswool bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, cung cấp một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chịu trách nhiệm chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn, mà còn được tích hợp lớp lá nhôm, mang lại khả năng chống cháy tối ưu. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời giảm thiểu khí thải và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm càng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực của từng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Loại tấm này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm đặc biệt phục vụ cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở mặt ngoài và một lớp lõi là sợi thủy tinh glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, loại panel này được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, vẫn không thể so sánh với ưu điểm tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, nó còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc độc đáo của lõi Glasswool. Lõi này được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra những khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU hay EPS, Glasswool bền bỉ và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những chất liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với các thành phần tự nhiên, panel glasswool hoàn toàn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm thiểu áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, cho phép tối ưu hóa hiệu suất mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool, với giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững, mang lại giá trị lâu dài cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về tính năng chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín của nó, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR nhờ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS sử dụng vật liệu Expanded Polystyrene, nhẹ và dễ gia công. Với tính năng cách nhiệt cao, tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ để lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần tăng độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt hơn, đảm bảo hiệu suất kho lạnh, trong khi vách ngoài có khả năng chịu lực và bảo vệ tốt hơn.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là một giải pháp hiệu quả cho ngành bảo quản. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế tình trạng mất hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp ổn định cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn nâng cao chất lượng bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo không thấm nước. Kết quả là tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, làm cho chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh có môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Cấu trúc se khít của tấm panel giúp giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát tiếng ồn. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh và hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Sự dễ dàng trong việc lắp ghép cho phép các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực, đồng thời đảm bảo hiệu quả công việc, nâng cao chất lượng công trình kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường bằng cách giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, các loại vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường xung quanh. Việc sử dụng những sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản, đồng thời giảm thiểu khí thải. Nhờ vào tính thân thiện với môi trường, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm tải và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU khắc phục nhược điểm kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo quản dược phẩm, vaccine, và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh cần duy trì độ sạch cao. Sử dụng panel PU góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong các kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả hơn. Ngoài ra, với độ bền và khả năng chịu tải cao, tấm panel này rất thích hợp cho môi trường di chuyển hàng hóa thường xuyên. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi phải hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khớp nối camlock dễ dàng tháo lắp. Với khả năng giữ kín khí tốt, tấm Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn chịu được tác động cơ học cao mà không bị nứt hay vỡ như tấm EPS. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong nhiều lần tái sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng di động của tấm Panel PU đã tạo ra lợi thế đáng kể trong việc quản lý kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng cho những kho lạnh vận hành liên tục, nơi yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm được giữ tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Giải pháp lý tưởng chính là sử dụng tấm Panel PU kho lạnh, giúp tạo ra không gian bảo quản hoàn hảo cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm Panel PU giúp nâng cao chất lượng sản phẩm ủ bằng cách bảo quản tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở trở thành giải pháp tối ưu. Các tấm panel này không chỉ được lắp đặt cho tường và trần, mà còn đặc biệt hiệu quả cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh, thay thế các loại cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, tối ưu hóa khả năng giữ lạnh, từ đó giảm thiểu lượng điện tiêu thụ của điều hòa. Không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, panel còn mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Thêm vào đó, panel này còn có tính năng chống cháy, nâng cao độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược phẩm trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Với lớp mặt ngoài đã qua xử lý đặc biệt, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với cấu trúc đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối toàn bộ chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một khối thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với hơi nóng, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng trong việc cách nhiệt, chịu lửa và cách âm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ động cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắt khe. Lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Độ dày tăng lên sẽ cải thiện khả năng chống cháy và giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Lựa chọn độ dày phù hợp là vô cùng quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này cho phép giảm thiểu tổn thất nhiệt độ, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc, mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc quản lý nhiệt độ cao trong các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C, panel được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ của panel không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt lâu dài, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy sẽ giúp cải thiện đáng kể môi trường làm việc và an toàn cho người vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và con người tại các cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm cho các ứng dụng công nghiệp. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền và hiệu suất làm việc trong môi trường ẩm ướt hoặc khi chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu điều kiện bảo quản khắt khe. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của panel được nâng cao đáng kể.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, thiết bị này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay tai nạn trong quá trình vận hành. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ vậy, tấm panel sấy nông sản góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, trong đó việc sấy dược liệu là một khâu quan trọng cần quản lý chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu cho vấn đề này. Tấm Panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn an toàn cho người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn cao của ngành công nghiệp dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi gỗ được sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ tối ưu trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh việc nâng cao hiệu quả chất lượng sản phẩm, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải hoặc sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp duy trì chất lượng vải. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy, mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường hoàn toàn khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng này, tối ưu hóa hiệu suất sấy và giảm thiểu mất mát dưỡng chất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất cao trong quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ ấm và phân phối nhiệt đều, tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, tạo ra sản phẩm chất lượng hơn cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel này cho phép hoạt động sấy ổn định, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì điều kiện môi trường lý tưởng, tấm panel lò sấy góp phần tăng cường độ bền và hiệu suất của linh kiện điện tử, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy là một quy trình thiết yếu nhằm tạo ra các chất liệu bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình này mang lại nhiều lợi ích nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Tấm Panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Nhờ vào việc cải thiện hiệu suất nhiệt, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao độ bền cho sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thuận Thành, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phù hợp với các ứng dụng thực tế khác nhau. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ những vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến những vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác để đưa ra quyết định phù hợp.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được sản xuất từ nhôm chất lượng cao, để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc, giúp tạo ra những giải pháp lắp đặt hiệu quả và bền vững.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng, không thể thiếu để đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có khả năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm thanh hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh và bảo đảm sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tuyệt vời cho những không gian hạn chế, khi vận hành bằng cơ chế trượt ngang giúp tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn hảo trong hệ thống Panel, cần cung cấp hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các bộ phận như ray, bánh xe, trong khi phụ kiện phụ trợ có thể bao gồm khóa, tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này mang lại tính năng tối ưu, độ bền cao và thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thuận Thành, Bắc Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thuận Thành, Bắc Ninh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế và chức năng không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, tạo nên môi trường sống và làm việc lý tưởng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống ở khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Thiết kế dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại sự tiện lợi cho công trình. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có tính năng chống cháy không chỉ góp phần nâng cao độ bền công trình mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc trong các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là lựa chọn tối ưu cho yêu cầu yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thuận Thành, Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển tận nơi, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng đến công trình tại Thuận Thành, Bắc Ninh. Công ty sở hữu kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, giúp đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Quy trình vận chuyển được thực hiện cẩn thận, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Tấm Panel Cách Nhiệt Thuận Thành, Bắc Ninh là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với những thông tin vừa chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng rằng quý Khách hàng có thể nhanh chóng tìm ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tiến gần hơn đến sự thành công trong xây dựng. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước đi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.