Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Từ Sơn, Bắc Ninh | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Từ Sơn, Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Từ Sơn, Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Từ Sơn, Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Từ Sơn, Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Từ Sơn, Bắc Ninh | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt từ Sơn, Bắc Ninh là một giải pháp đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho công trình. Khác với tường gạch truyền thống, quá trình lắp đặt tấm panel diễn ra nhanh chóng và đơn giản, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sản phẩm này hội tụ đầy đủ các tiêu chí của xây dựng bền vững, góp phần hướng tới một tương lai xanh hơn. Nhờ vào tính năng ưu việt và sự linh hoạt trong ứng dụng, Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng, định hình lại cách thức chúng ta nhìn nhận và thi công các công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Từ Sơn, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững đóng vai trò quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Với khả năng thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và hiệu quả trong việc cách nhiệt, sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp toàn diện cho nhu cầu xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Từ Sơn, Bắc Ninh
Tại Từ Sơn, Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh ứng dụng và đặc điểm riêng biệt như: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm, ngăn phòng, và được sử dụng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng. Chính vì tính linh hoạt trong ứng dụng, tấm panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và xây dựng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Từ Sơn, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm này cực kỳ hiệu quả trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS cũng được ứng dụng trong các công trình bảo tồn nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng, với chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoài khỏi các yếu tố môi trường, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả cho tấm ốp, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này thường từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt trong thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu việc truyền nhiệt giữa các mặt của tấm mà còn làm tăng hiệu quả cách nhiệt. Nhờ đó, việc tiêu thụ năng lượng trong các công trình được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt rõ rệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài chính là thiết kế bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể con người. Do đó, thường ưu tiên kiểu bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia đặc biệt nhằm tăng khả năng chống cháy. Với lõi xốp EPS này, sản phẩm không chỉ đem lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất làm cho nó trở thành sự lựa chọn đáng để đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự nhẹ nhàng và dễ lắp đặt của panel EPS cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Với tính năng ưu việt này, panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong ngành xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, cho phép chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm từ bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín sở hữu khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu tính năng hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào trong, panel EPS không chỉ làm giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Nhờ vào hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu không chỉ hỗ trợ trong quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ đó, các chủ đầu tư có thể tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, đồng thời nâng cao tính linh hoạt của thiết kế công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong 20 năm, người dùng cần xem xét về độ thẩm mỹ và chức năng của panel để thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, hay panel xốp EPS, nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, tạo hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Không chỉ giúp tiết kiệm trong quá trình đầu tư ban đầu, panel EPS còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt ưu việt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm nhẹ tổng trọng lượng công trình. Ngoài ra, trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS thường được ưa chuộng hơn so với vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này còn tạo nên sự cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các dự án cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và đảm bảo độ bền chắc. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với khả năng chống thấm và bảo vệ môi trường hiệu quả, tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo độ cứng cáp mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt trong các tòa nhà và công trình. Với lõi làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại độ bền và hiệu suất cao. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt hiệu quả cho không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến từ PU, với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chịu lửa vượt trội. Do đó, việc sử dụng lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn nâng cao tính an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Bên ngoài có bề mặt gân sâu, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, mặt trong lại không có các đường gân rõ ràng mà thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng, đồng thời tạo cảm giác an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và lắp đặt.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là một giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình công cộng, kết hợp tính thẩm mỹ cao và chức năng tiện ích. Với lớp ngoài được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Hơn nữa, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp với nhiều công trình khác nhau. Với khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại. Lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ khỏi ăn mòn, trong khi lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ cao khiến tấm panel PU vách ngoài trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu chất lượng cao và tiết kiệm năng lượng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Với vai trò làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng và tính an toàn cho sản phẩm trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, tấm Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể mức độ truyền tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh, như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại không gian thoải mái và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy chống lại sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hình thành. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ. Với thiết kế ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel vừa nhẹ vừa giữ được khả năng chịu lực tối ưu. Điều này giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần máy móc nặng nề. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Bề mặt panel PU/PIR được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mục nát so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, điều này rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Chính vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, từ đó tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm cho các dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thu hút. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel giúp tiết kiệm chi phí vì không cần thực hiện các công đoạn trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu nhiệt độ truyền qua các bề mặt. Điều này không chỉ làm tăng sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những đặc tính này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ duy trì điều kiện lý tưởng, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình trước tác động của nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất với độ bám dính tốt. Điều này góp phần nâng cao độ cứng cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt, giảm âm và chống cháy khác nhau, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này được ứng dụng cho vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu dành cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền. Đặc biệt, tấm panel này có tính năng chống cháy tuyệt vời, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái trong không gian sống và làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường yêu cầu sự yên tĩnh cao như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra một không gian làm việc thoải mái, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị nước thấm vào. Nhờ tính năng này, panel Rockwool không chỉ giữ cho không gian luôn khô ráo mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Do đó, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn rất thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và chống thấm tuyệt vời giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của hơi nước, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc, mang lại không gian sống an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Do đó, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu tính bền bỉ và độ tin cậy cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình qua thời gian. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, đảm bảo sự ổn định và bền vững trong sử dụng, làm cho Panel Rockwool trở thành một lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, góp phần tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng công trình, trong khi độ bền cao đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Bên cạnh đó, tính dễ lắp đặt và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt của nó đáp ứng nhu cầu thay đổi trong thiết kế nội thất. Với những lợi ích nổi bật, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép trong xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho các khu vực cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài khả năng này, sản phẩm còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình có yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là điểm mạnh của Panel Rockwool, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như những khu vực ngoài trời. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool đóng góp quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giữa hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn, nâng cao hiệu suất làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa nổi bật. Điều này giúp lớp ngoại thất duy trì vẻ đẹp và tính thẩm mỹ lâu dài. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ ngăn chặn các tác động xấu từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền đẹp, tạo điểm nhấn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả. Đây thật sự là giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đồng thời cung cấp đặc tính cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh, với hai tỷ trọng phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát hiệu quả về nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo sự bền vững trước các tác động từ môi trường. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Với cấu trúc sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao trong các tình huống hỏa hoạn, vượt trội hơn hẳn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có lợi thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo nên từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại lợi ích thi công thuận tiện cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn ngăn ngừa mối mọt và mục nát, giữ hình dáng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi Glasswool vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool có độ bền cao và ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với việc không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội của nó cũng tạo điều kiện cho môi trường sống dễ chịu hơn. Chính vì vậy, tấm panel bông thủy tinh là sự lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo tính riêng tư và an toàn chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong không gian làm việc luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn phù hợp với các khu vực đặc thù như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, panel này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc bọt khí kín giúp giảm tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu suất năng lượng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi khỏi tác động bên ngoài mà còn chống thấm nước, hạn chế ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường bên ngoài tốt hơn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ những thông số này, panel giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Được làm từ chất liệu EPS không thấm nước và PU với cấu trúc bọt kín, tấm panel này hoàn toàn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc. Chúng giữ được tính ổn định, không bị phồng rộp, điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xuất hiện nước đọng. Nhờ vậy, sản phẩm được bảo quản luôn giữ được chất lượng tốt nhất, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm tối ưu, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua khoảng 60% so với thực tế. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt tốt cho các không gian lạnh mà còn mang lại lợi ích vượt trội trong việc chống ồn. Sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao. Nhờ hiệu quả cách âm xuất sắc, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi chuyên môn cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Với thiết kế nhẹ, các tấm panel này dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công. Việc lắp đặt panel kho lạnh có thể diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian công việc. Nhờ vào khả năng thi công hiệu quả, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa vào sử dụng kho lạnh, đảm bảo không gian bảo quản hàng hóa được tối ưu và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách linh hoạt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu lượng chất thải. Đồng thời, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường tự nhiên. Việc áp dụng tấm panel kho lạnh có thể góp phần vào chiến lược phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu suất bảo quản thực phẩm. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần đảm bảo môi trường tối ưu về độ ổn định và sạch sẽ. Tấm Panel PU đã chứng minh được ưu thế vượt trội nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường bảo quản khô ráo, an toàn. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặt khác, Panel EPS dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng thường dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển kho lạnh, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn hẳn panel EPS. Tuy nhiên, điều này không chỉ dừng lại ở hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn ở độ bền lâu dài. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp như panel EPS, vốn chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Chọn panel PU cho kho lạnh là quyết định thông minh, bảo đảm hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm tăng cao, ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại sự tiện lợi cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, đảm bảo thực phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm được bảo quản tiêu chuẩn, giúp nâng cao chất lượng và hương vị. Hơn nữa, việc sử dụng Panel PU cũng tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cho người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, việc ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh cho nhà ở là giải pháp tối ưu. Tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt như panel PU không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc cũng như vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh. Ngoài ra, khả năng chống cháy của loại panel này cũng mang lại sự an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel có lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, ngăn ngừa thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Nhờ vào đặc tính chống cháy và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ảnh hưởng bởi thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này còn được thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, được chèn kín theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn kim loại nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất với độ cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được làm từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C và ép thành tấm, cuộn, ống, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang những đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Thay vì sơn, tôn mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt khỏi tình trạng tróc sơn, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau. Với các loại tỷ trọng như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Tấm với tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cơ bản. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3, 120kg/m3) cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho các khu vực cần độ bền cao.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày của tấm panel có thể dao động từ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm cho đến 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại mức độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng. Với khả năng giữ nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu tổn thất nhiệt và góp phần giảm chi phí vận hành. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của lò sấy được nâng cao, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu chịu nhiệt tốt như Rockwool và Glasswool, giúp chúng có khả năng chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các panel này có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Với việc không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, panel lò sấy là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính an toàn trong sản xuất và lưu trữ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những đặc tính này không chỉ giúp panel kháng nước hiệu quả mà còn ngăn chặn sự hình thành của mốc và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng đối với lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu duy trì độ khô và vệ sinh cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn mang lại tiết kiệm đáng kể cho chi phí năng lượng. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn giảm chi phí và nâng cao hiệu suất trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tối ưu hóa tính bền vững của hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro về sự cố trong quá trình hoạt động. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần độ tin cậy và hiệu suất cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế các panel một cách đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu quả sản xuất liên tục.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho quá trình bảo quản. Thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm. Việc ứng dụng tấm panel này mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường đáng kể.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng và giá trị sản phẩm nông sản. Sự tiên tiến này là nền tảng cho sự phát triển bền vững trong ngành.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu môi trường khắt khe với việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm. Sử dụng công nghệ tấm Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất hiện đại và chuyên nghiệp.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần duy trì chất lượng gỗ trong quá trình sấy. Hệ thống này giúp làm khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy, đồng thời đảm bảo nhiệt độ được phân bố đồng đều và ổn định. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và độ bền của các sản phẩm gỗ sau này.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Việc ứng dụng panel này giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm một cách hiệu quả, đảm bảo môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác. Quá trình này không chỉ giúp duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra lĩnh vực sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các nhà máy có thể tối ưu hóa quy trình sấy, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng xi măng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa. Với khả năng chống ẩm hiệu quả, panel lò sấy không chỉ tăng cường tuổi thọ của sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, các giải pháp lò sấy hiện đại ngày càng được cải tiến, phù hợp với nhu cầu của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng cuối cùng của nguyên liệu, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh độ bền và khả năng chống thấm của vách ngoài mà còn đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong quá trình lắp đặt cho vách trong. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận quan trọng, không thể thiếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Với khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, hệ cửa đi được gia cố để tăng độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng nhau tạo nên sự hoàn hảo cho cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản h hinged. Với cơ chế vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm để tạo khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Từ Sơn, Bắc Ninh
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Từ Sơn, Bắc Ninh là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm trong ngành xây dựng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, bảo vệ môi trường sống và làm việc. Sản phẩm Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế đáng tin cậy trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Các ứng dụng phổ biến của tấm panel này bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, tấm panel rất phù hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt, nhờ vào đặc tính chịu nhiệt cao và không cháy. Các loại vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy là một giải pháp tối ưu cho sự an toàn.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn đem lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Chúng đặc biệt thích hợp cho các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Từ Sơn, Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Từ Sơn, Bắc Ninh. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, ít bị chậm trễ. Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Kết luận, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Từ Sơn, Bắc Ninh chính hãng là lựa chọn tuyệt vời cho mọi công trình, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng đã giúp Quý Khách hàng có cái nhìn tổng quát và rõ ràng hơn về sản phẩm. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết hỗ trợ Quý Khách hàng chọn lựa vật liệu phù hợp nhất, góp phần đưa công trình của bạn đến thành công bền vững.