0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ứng Hòa, Hà Nội “Giá đặc biệt hôm nay”

5/5 - (4900 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ứng Hòa, Hà Nội | Lợi ích tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ứng Hòa, Hà Nội, đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Thay vì những bức tường gạch truyền thống tốn nhiều công sức và thời gian thi công, tấm panel là giải pháp linh hoạt cho các công trình hiện đại, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sự đổi mới này không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, khẳng định chỗ đứng của công nghệ tiên tiến trong xây dựng, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ứng Hòa, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, tấm panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng ngày càng cao và các giải pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế, tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một lựa chọn hiệu quả và bền vững. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho thiết kế kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ứng Hòa, Hà Nội

Tại Ứng Hòa, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phong phú và đa dạng, phản ánh đặc điểm cũng như ứng dụng của sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel hay tôn panel cách nhiệt thường được sử dụng để chỉ sản phẩm này. Ngoài ra, các tên gọi khác như tấm panel cách âm, tấm lợp panel, và tấm panel nhôm cũng rất phổ biến trong lĩnh vực xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ứng Hòa, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao vẻ đẹp cho các sản phẩm kim loại. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì độ mới và bền bỉ theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc cùng độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm và đi kèm với gân ngang để thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ các yếu tố bên trong. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, cùng trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Thêm vào đó, giá thành hợp lý cũng là một ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS trong loại panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, panel EPS còn mang lại sự bảo vệ hiệu quả trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn và bền vững trong xây dựng là vô cùng giá trị.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này rất phù hợp để sử dụng làm vách ngăn phòng và trần nhà, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Nhờ đó, Panel EPS vách trong ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc tạo tường bao ngoài hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian bên trong, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có tính năng chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường tốt hơn qua thời gian. Đầu tư vào panel EPS đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), nó giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Độ khít cao của lớp xốp cùng với mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu đáng kể các loại tần số âm thanh. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, độ giảm âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với ưu điểm cách âm hiệu quả, tấm panel EPS rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để ốp tường cho các không gian như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng panel EPS, nhiệt độ nóng từ bên ngoài sẽ bị ngăn chặn, giúp giảm tải cho các thiết bị lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Nhờ vào nguyên lý hoạt động vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất bảo ôn tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ giảm thiểu đáng kể chi phí vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian thi công. Do đó, các nhà thầu có thể tăng hiệu quả công việc và tối ưu hóa nguồn lực, mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với tính năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), góp phần đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, cần chú ý đến chất lượng và thẩm mỹ khi sản phẩm đã sử dụng lâu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và phòng ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho các công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những lợi ích này, panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, loại panel này không chỉ làm vách ngăn mà còn được lắp đặt cho trần nhằm chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi được kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, nhấn mạnh sự linh động và tính năng tháo lắp dễ dàng của nó.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình công nghiệp, được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm cong vênh, mục rã, đồng thời cung cấp khả năng giữ nhiệt tốt, đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS mang lại không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến với cấu trúc dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Các lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tấm panel này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Nhờ vào tính năng vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng công trình, kho lạnh, nhà xưởng, và các ứng dụng công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này từ 0.35 – 0.7mm, mang lại sự chắc chắn và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế với các gân chạy ngang còn giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa. Do đó, lớp bề mặt kim loại này không chỉ bảo vệ panel mà còn đảm bảo tính năng vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để ngăn chặn sự mất nhiệt trong các công trình xây dựng. Panel PU có lõi làm từ Polyurethane, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà vẫn đảm bảo độ bền. Trong khi đó, Panel PIR sử dụng lõi Polyisocyanurate, cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Những bộ phận này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, lớp cách nhiệt PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo bề mặt bảo vệ chắc chắn. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây trầy xước và mang lại cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Đây là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cần tính an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình, mang đến nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt độ thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt. Được chế tạo với lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ chịu được mưa, gió, nắng nóng mà còn bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang đến tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các không gian có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn thích hợp để ốp tường cách âm cho những nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được công nhận đạt các tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Vì vậy, chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Khác với tường gạch hay bê tông nặng nề, panel này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn cho phép thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, đồng thời chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, cho phép duy trì độ bền lâu dài của công trình, nhất là trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Đây thực sự là lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn phát triển bền vững. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR đang trở thành xu hướng trong xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Việc thi công không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao tính hiệu quả cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái che, giúp chống chịu với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao của panel cũng khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những tính năng này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ bền bỉ dưới tác động của thời tiết mà còn có khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo lớp bề mặt luôn khô ráo ngay cả trong điều kiện mưa lớn. Sự kết hợp này mang lại độ bền cao và an toàn cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ bông khoáng, là sản phẩm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Việc chèn bông khoáng vào giữa các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, mang lại độ bền và tính ổn định trong việc cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thường thì, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa việc gây trầy xước cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại công dụng và hiệu quả cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo hai tiêu chí chính: vị trí lắp đặt và công năng sử dụng. Về vị trí, tấm này thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng như tòa nhà văn phòng. Về công năng, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, cùng tính năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đem lại độ bền cao mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà máy, hay kho chứa, nơi mà yêu cầu về an toàn cháy nổ là tối quan trọng. Với lõi Rockwool, khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa được nâng cao, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy khiến Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Các tấm Panel Rockwool được thiết kế với lõi đặc biệt, tạo ra khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cũng như môi trường làm việc. Sử dụng Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần vào sự tập trung và hiệu suất làm việc cao hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm. Nhờ vào khả năng chịu ẩm tốt, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo môi trường sống trong lành. Ngoài ra, sản phẩm này có tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đặc biệt, việc dễ dàng tái chế của tấm panel Rockwool làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Bộ phận Rockwool kết hợp với các vật liệu khác tạo nên một hệ thống cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy. Nhờ đó, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng, làm giảm hóa đơn tiêu thụ điện. Hơn nữa, lõi Rockwool còn có khả năng chống cháy tốt, góp phần bảo vệ công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ tính năng vượt trội này, tạo nên giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian nội thất. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, giải pháp này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc tối ưu hóa chi phí và chất lượng công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ an toàn mà còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Chính nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn nổi bật cho các nhà đầu tư và nhà thầu trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được chế tạo bằng cách bao bọc lõi bông thủy tinh glasswool bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa. Điều này không chỉ giúp bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, đảm bảo sản phẩm luôn giữ được vẻ ngoài hấp dẫn, chất lượng theo thời gian.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đồng nhất của sợi thủy tinh tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điều này cho phép Glasswool phục vụ như một giải pháp tối ưu cho việc cách âm, cách nhiệt trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Hơn nữa, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành một lựa chọn an toàn và bền vững. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này giúp bảo vệ sự biến dạng và ngăn chặn hiện tượng ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm, tạo nên một giải pháp tổng thể an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m³ và 64 kg/m³. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và bảo trì công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool góp phần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái, an toàn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động từ môi trường. Hệ thống panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn vượt trội. Mặc dù PU có thể được làm giàu bằng phụ gia chống cháy, song không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool, với cấu trúc gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự nổi bật trong khả năng cách âm. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, khiến việc thi công trong không gian nội thất kín trở nên dễ dàng hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, tránh được tình trạng biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, đảm bảo tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp cho các công trình xây dựng.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Nó không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời không đóng góp vào sự nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình với cấu trúc nhẹ, nhờ vào lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Sản phẩm này giảm thiểu áp lực lên toàn bộ kết cấu, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, nó giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, xứng đáng là giải pháp ưa chuộng hiện nay.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt ưu việt với giá thành hợp lý, thích hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách cho chủ đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không giống như EPS, giá tương đối cao hơn, nhưng so với độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là lựa chọn đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cũng giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Không chỉ vậy, Panel Glasswool còn có thể làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu âm thanh, chống cháy và riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, nhờ cấu tạo kín và không bám bụi, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, loại panel này giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel EPS không chỉ chịu ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nó tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Cấu trúc panel gồm hai lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm đáng kể điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp tôn này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, có trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU trong tấm panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao nhiều điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể được phân loại theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ do panel mang lại rất cần thiết trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo rằng tấm panel hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp sản phẩm duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với điều kiện kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp cải thiện hiệu quả chống ồn. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong việc làm tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình cần cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc thi công nhanh chóng không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn gia tăng năng suất trong quá trình xây dựng. Do đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Được sản xuất từ các vật liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc ứng dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường như vậy không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với sự bền vững, giảm thiểu rác thải và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel PU hoạt động tốt trong nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, vượt trội hơn so với panel EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm bớt tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, panel PU giúp đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất quan trọng cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn cao. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch tuyệt đối. Việc lựa chọn đúng vật liệu panel là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu trữ. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả khi di chuyển, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Chính vì vậy, việc sử dụng panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh cần tính di động và bền vững.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sản phẩm mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp nhanh chóng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn đúng đắn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có xu hướng sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không những tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, góp phần giảm thiểu lãng phí thực phẩm trong gia đình và kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường lý tưởng là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp bảo quản sản phẩm trong điều kiện tốt nhất, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Người dùng có thể yên tâm rằng rượu vang và bia của mình sẽ luôn đạt chất lượng cao nhất, góp phần nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp ưu việt. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, tấm panel PU mang lại hiệu quả cao nhưng chi phí đầu tư lại hợp lý, góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm cho người dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng cho điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Bằng khả năng cách nhiệt vượt trội, nó tạo ra một không gian sống mát mẻ, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn là bước đi bền vững cho môi trường sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy vượt trội của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong công tác chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, chúng được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trước các tác động môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết hợp với keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ dính và cách nhiệt tuyệt vời. Vì vậy, tấm panel có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của lò sấy. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C trước khi tạo thành các sản phẩm dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài do bề mặt này phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi chịu nhiệt, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại panel này có tỷ trọng biến đổi từ 80 kg/m3, 100 kg/m3 đến 120 kg/m3, mỗi loại mang lại đặc điểm cách nhiệt và chịu nhiệt khác nhau. Với tỷ trọng thấp, panel có tính linh hoạt cao và dễ dàng lắp đặt, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu hơn. Những phân loại này giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy yêu cầu môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống và gia tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp duy trì hình dáng và tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các khu vực công nghiệp, việc ứng dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn cho công nhân cũng như tài sản. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và tính năng chống cháy tạo nên một lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn làm cho panel thích hợp cho việc sử dụng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi thường xuyên tiếp xúc với khí ẩm và nhiệt độ thay đổi lớn. Nhờ đó, hiệu quả sử dụng của lò sấy được tối ưu hóa, tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được giảm, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp, mà còn hỗ trợ trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Thiết kế này cho phép chúng hoạt động hiệu quả ở các vị trí mang tải như sàn và mái của lò sấy. Sự vững chắc của panel không chỉ gia tăng độ bền mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt là giải pháp hiệu quả cho những yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ và hạt cần môi trường sấy có nhiệt độ cao để đảm bảo chất dinh dưỡng được bảo toàn. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đem lại hiệu quả cao trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng, từ đó nâng cao chất lượng nông sản. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, các hệ thống lò sấy ứng dụng tấm panel không chỉ tăng năng suất mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình chế biến. Điều này đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đã mang lại giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách tạo ra các không gian sấy ổn định, panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng thuốc và sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel có vai trò quan trọng trong việc sấy khô gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong các quy trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc áp dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt trong các nhà máy sản xuất quần áo. Ứng dụng của panel sấy không chỉ giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Việc này bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này quyết định chất lượng và hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Như vậy, việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm thừa và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Thông qua việc duy trì môi trường sấy ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, đòi hỏi những tiêu chuẩn cao hơn về độ tin cậy và hiệu suất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định cho việc sấy, từ đó tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tính cách nhiệt cao của nó không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh cần duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Để đạt được điều này, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc sử dụng panel giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, chúng còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao. Sự hiện diện của panel lò sấy là yếu tố không thể thiếu trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ứng Hòa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều nêu bật tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó có thể kể đến các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, giúp tạo nên sự hoàn thiện cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi sở hữu độ cứng vững và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, tăng khả năng cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh và ngăn xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho các không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các bộ phận như ray, giá treo và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ, như chốt khóa, tay nắm và đệm giảm chấn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện này sẽ đảm bảo sự vận hành trơn chu và bền bỉ của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ứng Hòa, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Ứng Hòa, Hà Nội đã phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm của Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, bảo vệ môi trường sống tốt hơn cho cư dân nơi đây.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Thêm vào đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình một cách vững chắc và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào đặc tính này, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn các tấm panel này không chỉ đảm bảo sự cách nhiệt mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong những công trình có yêu cầu về không gian tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ứng Hòa, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ứng Hòa, Hà Nội, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Ứng Hòa, Hà Nội mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với sự đa dạng và chất lượng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng để nâng cao hiệu quả công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.