0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Việt Yên, Bắc Giang “Đảm bảo sự hài lòng”

5/5 - (4472 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Việt Yên, Bắc Giang | Vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Việt Yên, Bắc Giang là biểu tượng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng phát triển, việc áp dụng tấm panel đã khẳng định tính tiên phong trong giải pháp xây dựng thông minh và bền vững. So với tường gạch truyền thống, tấm panel giúp giảm thiểu chất liệu và công sức, đem lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các dự án lớn nhỏ. Sự đổi mới này không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách về tiến độ mà còn tạo ra những công trình nhà ở và công nghiệp hiện đại, đáp ứng xu hướng phát triển bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Việt Yên, Bắc Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn có những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với sự đa dạng trong ứng dụng, Panel Cách Nhiệt không chỉ thu hút trong lĩnh vực kiến trúc công nghiệp mà còn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Việt Yên, Bắc Giang

Tại Việt Yên, Bắc Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cũng như đặc điểm của mỗi loại. Chẳng hạn, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm 3D panel. Ngoài ra, một số tên khác như tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt panel, và tấm panel cách âm cũng thường được sử dụng. Với sự đa dạng trong tên gọi, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt, mà còn phục vụ nhiều mục đích xây dựng khác nhau.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Việt Yên, Bắc Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS dày dạn, bao bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, đồng thời chống ẩm hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bảo vệ phía trên cùng của sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài. Lớp sơn phủ, thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng vẫn đạt khả năng chịu lực nén tốt, bảo đảm độ bền cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh các vết xước da, tăng cường sự an toàn và thoải mái khi sử dụng sản phẩm trong thực tế.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS kết hợp với các phụ gia chống cháy. Điều này giúp cho vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn ngăn ngừa hiệu quả sự lan tỏa của lửa, tạo ra môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng là rất đáng giá, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng chịu lực tốt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng không gian và tiết kiệm chi phí năng lượng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả lượng nhiệt từ môi trường bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt của EPS lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bị bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel giúp duy trì môi trường sống êm dịu, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực. Đặc điểm này lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, panel EPS cũng phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và tính linh hoạt trong ứng dụng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng rõ rệt. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn, giảm thiểu đáng kể sự tiêu thụ điện của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn làm giảm chi phí điện năng hàng tháng. Hơn nữa, việc sử dụng panel EPS cũng giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn rất phù hợp cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Ngoài ra, việc giảm tải cũng góp phần giảm thiểu chi phí xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS biến nó thành một lựa chọn thân thiện với môi trường trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có những ưu điểm nổi bật về môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel giữ được tính ổn định ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng an toàn làm cho panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của chúng trên mỗi đơn vị chi phí cực kỳ cao. Bên cạnh đó, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế, từ đó tối ưu hoá chi phí cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, material này được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là sự lựa chọn tối ưu thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, hay karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp và thư viện, trở thành giải pháp linh động cho các khu vực yêu cầu thiết kế tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho môi trường yêu cầu sự chịu đựng cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với tính năng cách nhiệt tốt mà còn được thiết kế để chịu lực cao và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Chính vì những ưu điểm vượt trội, vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt nâng cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt và ổn định nhiệt. Lõi cách nhiệt bằng Polyurethane (PU) được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép dễ dàng thi công và lắp đặt. Mặt khác, lõi cách nhiệt bằng Polyisocyanurate (PIR) là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao và an toàn hơn trong trường hợp cháy nổ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Mặt trong thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm sự thoải mái và an toàn cho người tiếp xúc trực tiếp với bề mặt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế ưu việt và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, nắng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, là giải pháp cách nhiệt hàng đầu cho các kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng nhất cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì trạng thái nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời đóng góp tích cực vào việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng chống ồn vượt trội, Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR hiệu quả trong việc hạn chế lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn khá nhiều so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Do đó, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng bền vững. Sự lựa chọn này không chỉ phù hợp cho các công trình xanh mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hướng tới phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Chính sự tiện lợi này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho giải pháp xây dựng từ panel trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế kiến trúc nhờ vào ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, các tấm panel mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu của từng dự án kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt tấm có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí trong sinh hoạt hàng ngày. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn mang lại hiệu quả cách âm, tạo nên không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái trong các căn hộ, biệt thự, khu dân cư, giúp bảo vệ công trình trước những tác động của thời tiết khắc nghiệt và tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho bãi, nhà kho, giữ an toàn cho hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một công nghệ tiên tiến trong ngành xây dựng, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền chắc và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool được làm từ đá khoáng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sinh hoạt bên trong công trình. Sản phẩm này rất phù hợp để sử dụng trong các dự án xây dựng công nghiệp, thương mại cũng như dân dụng, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và linh hoạt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp tối ưu việc thoát nước trong trường hợp mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt hoàn hảo.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong; không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Do đó, ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tương tác hàng ngày.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool được thiết kế dành cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như hiệu suất sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và độ bền khiến tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sự bền bỉ này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn nâng cao độ an toàn trong các môi trường như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án đòi hỏi yêu cầu khắt khe về an toàn cháy.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Chính vì vậy, Panel Rockwool rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc tuyệt vời mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, nó rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với tính năng vượt trội này, Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự thoải mái trong sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng vượt trội với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và thấm nước. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền lâu dài, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ đặc tính không thấm nước, tấm panel giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc và hư hại cấu trúc. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm năng lượng và khả năng tái chế của Rockwool càng tăng thêm giá trị sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giảm thiểu nhu cầu thay thế hoặc sửa chữa. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool vừa đem lại sự an toàn, vừa tối ưu hóa chi phí trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như cao ốc, nhà lắp ghép và các dự án thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của sản phẩm này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian hiệu quả. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng, việc áp dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách âm tốt. Sản phẩm này thực sự phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đem lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bền vững cho các công trình dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những hạng mục cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Đặc biệt, Panel Rockwool còn thích hợp cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại và yêu cầu cao về chất lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt chất lượng cao, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Mỗi tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền vững trong quá trình sử dụng. Ở giữa các lớp tôn là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được sản xuất từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc này, Panel Glasswool nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này rất phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một màng bảo vệ chắc chắn trước các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ gia tăng khả năng bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn được tươi mới, tạo cảm giác sang trọng và bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần then chốt trong cấu trúc của tấm Panel Glasswool, được tạo nên từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen không chỉ tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong mà còn tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ các nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, glasswool cũng là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Sự hiện diện của lõi cách nhiệt này không chỉ tạo ra sự thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn cung cấp thêm lớp bảo vệ bằng lá nhôm. Lớp lá nhôm này có khả năng chống cháy, đồng thời hỗ trợ cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính bền vững và an toàn cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bên trong có lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, đồng thời có tính năng chống cháy tốt. Nhờ độ bền cao và khả năng chịu được các yếu tố môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh khí độc. So với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự an tâm hơn cho người sử dụng. Hơn nữa, dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thi công dễ dàng hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm vượt trội hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, điều này làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn. Sự lựa chọn hoàn hảo cho sự yên tĩnh và an toàn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng và lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng được coi là xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, nên hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Sự phát triển bền vững của ngành xây dựng ngày nay phụ thuộc vào việc sử dụng những vật liệu như glasswool để bảo vệ môi trường và tạo ra không gian sống lành mạnh cho tất cả mọi người.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn cho phép thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. Đồng thời, ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy của Glasswool so với PU và EPS tạo ra hiệu quả tối ưu mà không tốn thêm chi phí thi công, nâng cao giá trị cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, làm cho nó phù hợp với nhiều dự án đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm ưu việt. Trong khi không rẻ như EPS, xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, cùng khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, tạo điều kiện bảo quản tốt nhất cho sản phẩm.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Panel này được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và chống võng, đồng thời dễ lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt. Sự đồng nhất trong cấu trúc gia tăng hiệu quả bảo quản.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo loại vật liệu như tôn ốp hoặc inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài chịu tác động của thời tiết và môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự mất mát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu độ ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào không gian bên trong. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, góp phần tạo ra môi trường ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể làm giảm chất lượng và gây hư hại cho sản phẩm. Tấm panel đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế khít khao và đồng đều, các tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt của tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với mức độ thực. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt cho các kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio thu âm. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những nhu cầu khắt khe về âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Việc giảm thiểu khối lượng của tấm panel không chỉ giảm gánh nặng cho đội ngũ thi công mà còn giúp tăng cường hiệu quả trong quá trình lắp đặt, đem lại sự thuận lợi và linh hoạt trong việc xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế cao mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, các tấm panel được làm từ nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường xung quanh. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, từ đó giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, panel này không hấp thụ độ ẩm, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch. Sử dụng Panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và độ tin cậy trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc nhanh chóng trong điều kiện hoạt động lớn làm hạn chế tính ứng dụng của nó.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, panel đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi di chuyển, độ bền cơ học cao của PU giữ cho tấm không bị vỡ vụn, khác hẳn với EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo lắp, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất lâu dài, duy trì hiệu quả vận hành cho hệ thống trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc lắp đặt kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản bằng panel PU giúp tối ưu hóa nhiệt độ và duy trì sự tươi ngon cho thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ bảo đảm an toàn thực phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng. Đây là lựa chọn thông minh cho bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, mang đến không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel PU giúp duy trì điều kiện bảo quản một cách hiệu quả mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ đó, sản phẩm được giữ nguyên hương vị và chất lượng tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh trở nên vô cùng hiệu quả cho nhà ở. Tấm panel này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là với các ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn và đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa không khí. Việc này không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sản phẩm này lý tưởng cho các không gian sinh hoạt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Bằng tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc, đảm bảo sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu. Ngoài ra, khả năng chống cháy của nó là một yếu tố quan trọng góp phần bảo vệ an toàn cho các vật tư y tế, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở này.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, tấm panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân ngang được thiết kế trên bề mặt tấm cũng hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện trời mưa, bảo đảm chức năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng cũng như giữa bông khoáng và tôn kim loại, liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, các tấm này thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm lõi với tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được sản xuất từ bông khoáng rockwool với nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, các panel bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị trong quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được những điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này giúp duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hại cho hệ thống. Sự bền bỉ và độ tin cậy cao của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng tấm panel này là cực kỳ cần thiết. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn cho thiết bị cũng như nhân công, tạo điều kiện hoạt động hiệu quả và an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất của lò sấy trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng các sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài và thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất cần thiết để giữ cho nông sản luôn an toàn và chất lượng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là bước đi thông minh cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để có thể chịu đựng được áp lực lớn khi đặt ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ tăng cường tính bền vững cho toàn bộ hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, đồng thời cải thiện hiệu suất và độ ổn định của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ gia tăng hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn đảm bảo quá trình vận hành liên tục, tối ưu hóa năng suất trong sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được xử lý trong môi trường tối ưu với nhiệt độ cao, đồng thời giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc, và gỗ là rất cần thiết để bảo quản chất lượng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại hiệu quả vượt trội nhờ vào khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm được sấy khô nhanh chóng và an toàn hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra đồng đều, giúp duy trì chất lượng dược phẩm và nâng cao hiệu quả điều trị. Tấm Panel không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro trong sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ trở nên vô cùng quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể tối ưu hóa quy trình chế biến, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp tiên tiến trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo quần áo sau khi sấy khô luôn đạt tiêu chuẩn về độ bền và tính thẩm mỹ, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất tổng thể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo sản phẩm không bị hư hại và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Tấm panel lò sấy cung cấp khả năng duy trì các điều kiện cần thiết, giúp giảm thiểu độ ẩm và cải thiện thời gian bảo quản. Nhờ đó, sản phẩm thực phẩm đông lạnh trở nên an toàn, chất lượng cao và dễ tiêu thụ.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ đó, ngành sản xuất xi măng có thể hoạt động hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cực kỳ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả, loại bỏ ẩm một cách triệt để. Sự hỗ trợ của tấm panel không chỉ tạo ra một môi trường sấy đồng nhất, mà còn ngăn ngừa những vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ quá cao. Nhờ đó, chất lượng và độ bền của các linh kiện điện tử được nâng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, mà còn yêu cầu một môi trường ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu suất làm việc. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Việt Yên, Bắc Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng và chi tiết, phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tuyệt đối, đến các vách trong coi trọng tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò chủ chốt trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và với trần/ sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo độ bền cho công trình. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ với nhiều loại sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các ray và tay nắm, đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe và bộ khóa giúp cải thiện hiệu suất và bảo mật, mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Việt Yên, Bắc Giang

Những hình ảnh thực tế của Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Việt Yên, Bắc Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từng tấm panel được lắp đặt trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn khẳng định tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội là một trong những yếu tố giúp sản phẩm này chiếm được lòng tin của khách hàng. Điều này cho thấy Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt hoàn hảo, chúng là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich giữa lớp cách nhiệt, chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn bảo vệ công trình một cách vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp khả năng cách âm tuyệt vời. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận. Tấm panel là giải pháp tối ưu cho sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Việt Yên, Bắc Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến địa điểm thi công tại Việt Yên, Bắc Giang, đảm bảo tính tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ vậy, tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển được giảm thiểu, giúp khách hàng yên tâm về sự an toàn cho sản phẩm.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin thiết yếu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Việt Yên, Bắc Giang. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Để đạt được kết quả tối ưu cho dự án của mình, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.