Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long, Vĩnh Long | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long, Vĩnh Long | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel nhẹ và gọn gàng, giúp tiết kiệm thời gian thi công một cách đáng kể. Với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ tăng cường sự thoải mái cho không gian sống mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng, mà còn là bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình xây dựng. Tại Vĩnh Long, sản phẩm này đã trở thành công cụ đắc lực cho những ai tìm kiếm giải pháp thông minh và bền vững, thể hiện rõ nét triết lý “nhanh chóng – hiệu quả – bền vững” của một thế hệ kiến tạo hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yếu tố tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao. Với tính năng ưu việt, Panel Cách Nhiệt không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp mà còn mở ra hướng đi mới cho nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tại Vĩnh Long, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và có nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi nổi bật bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt panel, và tấm panel cách âm. Tấm panel không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Bên cạnh những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, tấm Panel EPS còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là phần trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng sở hữu khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là sự xuất hiện của các đường gân. Tôn mặt trong thường không có gân sâu, mà thường là bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền cao cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Panel EPS có vách lõi xốp thường mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành rẻ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn cháy lan. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo độ bền cơ học mà còn tăng cường an toàn cho công trình. Tuy có giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích từ việc chống cháy và bảo vệ tính mạng, tài sản là điều không thể xem nhẹ trong thiết kế xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần của các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, làm cho môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel EPS giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí được kiểm soát tốt, giúp loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với mức giảm âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này cho phép chúng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, đặc điểm nổi bật này khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao trải nghiệm nghe và đảm bảo sự riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm tải cho các thiết bị này và tiết kiệm điện năng. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện và phí bảo dưỡng cho máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình, mà còn đặc biệt hữu ích trong các dự án như nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng cao và an toàn cho sức khỏe. Chúng không chứa chất độc hại, không tạo bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cháy nổ, đặc biệt trong các công trình công cộng. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng nên xem xét việc thay mới khi sản phẩm mất đi tính thẩm mỹ và chức năng, nhằm duy trì hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí trong xây dựng mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí tối đa cho mỗi đơn vị đầu tư. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Với những lợi ích này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội. Đặc biệt, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các lõi này có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Được thiết kế để tối ưu hóa các tính năng cách âm, chịu lực và độ bền, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Ngoài ra, với khả năng chống cháy tốt, loại panel này còn đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ các công trình một cách hiệu quả trong mọi tình huống.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn mà còn chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, sản phẩm còn được thiết kế với gân ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Điều này làm tăng tính năng sử dụng và độ bền cho tấm panel trong thời gian dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và bảo trì nhiệt độ cho các công trình. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhiệt độ chịu đựng của PIR cao hơn PU, đồng thời cũng góp phần tăng cường tính an toàn cho các khu vực yêu cầu khắt khe về chống cháy. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân này để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Những bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưa chuộng để hạn chế nguy cơ gây trầy xước da. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt PU/PIR giúp nâng cao hiệu quả giữ nhiệt, giảm thất thoát năng lượng, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho không gian dân dụng và các công trình phục vụ nhu cầu sinh hoạt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và trong lành. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Hệ thống lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp độ bền và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa trong kho một cách tối ưu, nâng cao hiệu suất và an toàn trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa nội thất và ngoại thất. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số (Hz) truyền qua bề mặt tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu khắt khe về âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực tốt, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp tấm panel tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, làm giảm sự lây lan của ngọn lửa và lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là một lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng an toàn.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn giữ được độ cứng chắc. Cấu trúc ba lớp của nó bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong giúp gia tăng khả năng chịu lực. Điều này không chỉ làm giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác nhân ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, nhất là trong các môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm lượng rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu về năng lượng tiết kiệm mà còn phù hợp với tiêu chuẩn xanh trong kiến trúc hiện đại, đảm bảo phát triển bền vững cho các công trình tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng nhờ khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng, sắc nét không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình mà còn đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh như mong muốn. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao giá trị sử dụng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, nổi bật với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, mà còn có tính năng giảm tiếng ồn hiệu quả, lý tưởng cho các công trình như nhà máy, kho bãi, và văn phòng. Nhờ những ưu điểm này, vật liệu này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các đường gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính ổn định và tính bền vững của sản phẩm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho làn da. Điều này không chỉ tăng tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và giảm âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn nội thất, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo độ bền cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, từ đó bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và sự bền vững cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, khi là vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sinh mạng trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, đảm bảo nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm và con người trong môi trường làm việc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thư giãn, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Nhờ vào những ưu điểm này, vật liệu Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thiết kế.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực tiềm ẩn nguy cơ thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn duy trì độ bền của công trình, từ đó kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc tính chống ẩm và chống thấm của Rockwool bảo vệ cấu trúc công trình tránh hư hại do nước, đồng thời cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Bên cạnh đó, tấm panel này có khả năng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học có thể xảy ra, từ đó đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa sức bền và tính ứng dụng linh hoạt làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí ban đầu để sử dụng panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là đáng kể. Lõi Rockwool với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì mức độ thoải mái cho không gian sống và làm việc. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ưa chuộng trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này phù hợp với nhiều không gian kiến trúc hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền đáng kể, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng mà Panel Rockwool mang lại đáp ứng hoàn hảo nhu cầu xây dựng hiện đại bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, sản phẩm còn rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời khác. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng trong các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm bao gồm lớp vỏ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi chính được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đồng thời hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thiết bị trong môi trường xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc điểm này giúp bề ngoài của tấm panel duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Để bảo vệ và nâng cao giá trị thẩm mỹ, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ chống lại tác động ác liệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò như một lá chắn hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Ngoài ra, lõi glasswool còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn hơn nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc tính này khiến Tấm Panel Glasswool Vách Trong thích hợp cho các ứng dụng như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần tối ưu hóa điều kiện làm việc, nâng cao chất lượng môi trường không gian.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Với ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool thường được áp dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ môi trường sống.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, mang đến sự an toàn tối đa trong trường hợp hỏa hoạn. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc. Dù PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so bì với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tạo sự thuận tiện cho quá trình lắp đặt.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng này, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi bẩn, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ ổn định hình dạng qua thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với các sản phẩm truyền thống chứa chất gây ung thư như amiang, glasswool hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với tính năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, panel bông thủy tinh glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ tạo ra sản phẩm có trọng lượng tối ưu cho công trình xây dựng. So với Rockwool, trọng lượng của Glasswool nhẹ hơn đáng kể, điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Ngoài ra, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm, chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý. So với vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng nhờ vào độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, thật sự “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp vượt trội cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Sản phẩm cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ đặc tính kín, không bám bụi và không hút ẩm. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Hơn nữa, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không những đảm bảo hiệu quả cho hệ thống làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công đơn giản, EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, chống võng và nhẹ, dễ dàng lắp đặt mà không tiêu tốn điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi và duy trì sự đồng nhất cấu trúc. Nó cũng có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chủ yếu đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, thể hiện khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, Panel kho lạnh có thể giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó đảm bảo kho lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả hơn. Điều này rất quan trọng trong bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần duy trì chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với cấu trúc EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tối đa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước, bảo vệ kho lạnh khỏi các tác nhân gây hại. Bên cạnh đó, PU cũng có bọt kín, đảm bảo không thấm nước, giúp tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp cho việc xây dựng tường và vách cách nhiệt, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho công nhân. Ngoài ra, việc lắp đặt nhanh chóng còn góp phần giảm thiểu chi phí lao động, cải thiện hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Hơn nữa, với thiết kế gọn nhẹ, panel kho lạnh còn giúp tối ưu hóa không gian xây dựng, mang lại sự linh hoạt trong tổ chức công việc.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng không gian lưu trữ, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả và bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Trong khi đó, tấm EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ bị tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện, dẫn đến những thiệt hại không mong muốn trong quá trình bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và không ẩm mốc. Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp với các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU là cách hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế và dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn và hiệu quả trong môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, mang đến khả năng tháo lắp nhanh chóng nhờ khớp nối camlock, phù hợp cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Đặc biệt, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không vỡ vụn như tấm EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh cần tính linh hoạt và độ bền cao.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động. Tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả, vượt trội hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại sự tiện lợi cho các gia đình trong việc bảo quản thực phẩm hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh nổi bật như giải pháp hiệu quả cho việc này. Bằng cách xây dựng phòng bảo quản bằng panel PU, người dùng có thể duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Công nghệ này không chỉ tối ưu hóa chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo nên sự bền vững trong hoạt động sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở nên thiết yếu cho các ngôi nhà. Tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần mà còn đặc biệt hữu ích cho những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu, hiệu quả và kinh tế hơn so với việc lắp đặt các hệ thống cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong phòng, mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân tại những khu vực năng nóng, đảm bảo sức khỏe và sự tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này cho phép xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế, yêu cầu nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, thường có lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm và được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị hư hại theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel thiết kế với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trước các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen lẫn nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và được chèn cứng vào tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng với nhau và với tấm kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel có khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo độ cứng cao nhờ cấu trúc bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn trong quá trình hoạt động, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy, đồng thời tăng cường an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những ứng dụng riêng biệt, từ cách nhiệt nhẹ nhàng cho tới khả năng chống cháy và âm thanh hiệu quả. Với tỷ trọng 80kg/m³, tấm panel thích hợp cho các công trình cần giảm trọng lượng và tiết kiệm chi phí. Tấm với tỷ trọng 100kg/m³ mang lại sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và độ bền. Tỷ trọng 120kg/m³ thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu khắt khe hơn về cách âm và chịu nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy có yêu cầu cao về nhiệt độ và độ bền. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bền bỉ trong dài hạn.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tuỳ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần vào tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các ngành công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến lửa, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại tài sản mà còn bảo vệ tính mạng con người, nâng cao mức độ an toàn tổng thể.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn cao, giúp duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm lớn hoặc biến đổi nhiệt độ mạnh, thường gặp trong lò sấy nông sản và thực phẩm. Sử dụng panel này không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp sử dụng panel lò sấy có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, gia tăng hiệu quả hoạt động và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Sự đầu tư vào công nghệ như vậy là một bước đi thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở những vị trí chịu lực lớn như sàn hoặc mái lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và gia tăng tuổi thọ của thiết bị, góp phần vào hiệu quả hoạt động tổng thể của quy trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn ngừa rò rỉ nhiệt, duy trì hiệu suất hoạt động của lò. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel làm cho việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm khô, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được ứng dụng trong lò sấy thực phẩm nhằm bảo quản các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy, và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm, mang lại sản phẩm an toàn và bền lâu.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Việc ứng dụng panel lò sấy gỗ đã trở thành xu hướng cần thiết cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Hệ thống này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô, mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích vượt trội này, panel lò sấy đang trở thành giải pháp hàng đầu cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Công nghệ này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện lý tưởng cho việc loại bỏ độ ẩm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm. Điều này góp phần vào việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và vật liệu hiện đại làm cho tấm panel sấy trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong sản xuất điện tử, góp phần nâng cao độ bền và độ tin cậy của các thiết bị.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Với khả năng chịu nhiệt tốt và đặc tính cách nhiệt cao, panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, ngăn chặn tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Các hóa chất như bột và chất lỏng được xử lý hiệu quả hơn, dễ dàng trong việc bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này. Nhờ vào việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm tiêu thụ năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu bền vững của ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel với phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ rõ nét hình dáng mặt cắt mà còn minh họa kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật của từng loại. Ví dụ, vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu, trong khi vách trong lại cần tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong quá trình lắp đặt. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc kết nối với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ Panels khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm bo góc, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy chắc chắn, cửa được gia cố vững chãi, định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, đồng thời cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này cùng nhau tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ và tiện lợi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn và ray, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khung định vị. Việc lựa chọn và lắp đặt hợp lý các phụ kiện này sẽ đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Long, Vĩnh Long đã tạo nên những hình ảnh ấn tượng, minh chứng cho chất lượng và uy tín hàng đầu. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ vững chắc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Những hình ảnh này phản ánh rõ nét cam kết của Triệu Hổ trong việc cung cấp giải pháp xây dựng hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và cả nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, góp phần giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Các sản phẩm này được thiết kế từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không chỉ đảm bảo an toàn mà còn không phát tán khói độc hại khi xảy ra hỏa hoạn. Việc sử dụng tấm panel chống cháy trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các khu vực công nghiệp là rất quan trọng, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng của con người, đồng thời nâng cao độ bền của công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long, Vĩnh Long không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Vĩnh Long, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết quản lý chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh khỏi tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Với sản phẩm chính hãng và chất lượng vượt trội, chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm được giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn đạt được thành công như mong đợi.