0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Hưng Yên, Hưng Yên “Tuyệt vời hàng đầu”

5/5 - (3521 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Tường Tại Hưng Yên, Hưng Yên | Sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Hưng Yên đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được ưu tiên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian thi công với lớp vữa phức tạp, tấm Panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn, mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, làm giảm đáng kể thời gian và chi phí xây dựng. Việc áp dụng tấm Panel không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành công nghiệp xây dựng, nơi những công nghệ lỗi thời đang nhường chỗ cho các giải pháp thông minh và hiện đại hơn, phù hợp với nhu cầu của thế kỷ 21.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hưng Yên, Hưng Yên

Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quan trọng, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu, thay thế cho những tường gạch truyền thống với những bất cập như thi công chậm và tốn kém. Không chỉ dừng lại ở ứng dụng trong các nhà xưởng hay kho lạnh, Panel còn mở ra hướng đi mới cho cả văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại sự bền vững và tiện lợi cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hưng Yên, Hưng Yên

Tấm Panel Tường tại Hưng Yên được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, panel cách nhiệt hay tôn panel là những cái tên quen thuộc trong ngành xây dựng. Ngoài ra, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel cũng là những lựa chọn ưu việt cho việc cách nhiệt và cách âm. Từ tấm lợp panel cho đến vật liệu panel, sự phong phú này giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hưng Yên, Hưng Yên

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel tường EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, nên rất được ưa chuộng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt giao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với các gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều công trình, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, do mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Chính vì vậy, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước hoặc tổn thương cho da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ cải thiện độ bền mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra khi hạt EPS được kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành panel hoàn chỉnh. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, making it an ideal choice for construction and insulation applications.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu tiên tiến, có lõi xốp tương tự xốp thông thường nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho không gian sống mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan mang lại giá trị bền vững và an toàn cho công trình, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ hiện hành.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần cải thiện môi trường làm việc tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt cách âm và cách nhiệt, mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với các ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên ngoài, không bắt lửa và chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Bên cạnh đó, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát trong mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là lựa chọn ưu việt cho khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở nên lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi sử dụng EPS, nhiệt độ nóng không xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý này, việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, từ đó tạo ra sự hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ. Vật liệu siêu nhẹ này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu mà còn phù hợp với những công trình như nhà tiền chế và cao tầng. Việc sử dụng panel EPS mang lại lợi ích lớn trong vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Nhờ vậy, năng suất thi công được cải thiện, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng, đảm bảo an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút, cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và kháng nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Với khả năng tái sử dụng và bảo vệ môi trường, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội tại mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến bảo trì và thay thế, nhờ vào tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và kinh tế cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công do dễ lắp đặt. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó còn được dùng để tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng lượng công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và studio. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho không gian như phòng họp và thư viện, mang lại sự linh động và hiệu quả cho nhiều loại hình công trình khác nhau.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền cho công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tính vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến có cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Độ dày của các lớp tôn này dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Tấm panel PU/PIR được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa các tính năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực cao. Sản phẩm này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng, cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì chất lượng và vẻ đẹp. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, lớp bề mặt này đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và chịu được các lực tác động mạnh.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Chất liệu chính của lớp cách nhiệt này bao gồm Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt từ PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt không mong muốn giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp tăng cường an toàn và hiệu suất sử dụng. Với những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt mà còn tạo ra một bề mặt thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Sự kết hợp này giúp tăng cường tính năng sử dụng của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với thiết kế tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ ngăn ngừa sự oxi hóa mà còn bảo vệ tường khỏi mài mòn. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo vệ một cách tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp tích cực vào việc tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khoảng 60% – 80% so với thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, tạo ra không gian yên tĩnh và tập trung. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình có yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho môi trường yêu cầu bảo vệ tối đa.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam ở giữa. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, nên không phát sinh mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Một điểm mạnh khác là panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ hỗ trợ tiết kiệm nguồn tài nguyên mà còn khuyến khích phát triển bền vững. Do đó, các công trình lựa chọn panel PU/PIR có thể đạt tiêu chuẩn xanh, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công, với khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Điều này không chỉ giảm thiểu số lượng lao động cần thiết mà còn loại bỏ sự phụ thuộc vào các thiết bị thi công phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa. Sự thuận tiện trong việc thi công giúp nâng cao hiệu quả và năng suất cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong việc lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với đặc tính không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt, sản phẩm này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp nó chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua. Hơn nữa, chúng hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Sản phẩm còn thân thiện với môi trường, độ bền cao, dễ bảo dưỡng, và rất được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp cơ bản. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà thương mại, nhờ những ưu điểm về hiệu suất và tính năng mà nó mang lại, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình chống oxy hóa nhằm ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau, lớp mặt ngoài này đảm bảo độ bền bỉ cao. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, mang lại sự an toàn và ổn định cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bông khoáng mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và nội thất công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn đều theo chiều dọc và ngang. Tấm bông khoáng và các tấm tôn được kết nối bằng keo tạo bọt có độ bền cao, tạo thành khối đồng nhất. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, lớp giữa cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt mà còn nâng cao độ cứng cho tấm panel, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự bền vững và hiệu suất.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này cho phép ứng dụng linh hoạt trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và chất lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn trong các công trình. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, tấm panel này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và bảo vệ nhiệt độ. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được lắp đặt ở vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu Rockwool hoàn toàn không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là những khu vực cần bảo vệ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sự thiết kế này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho khả năng cách âm hiệu quả. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sức khỏe của người sử dụng. Nhờ vào cấu trúc sợi đá đặc biệt, Rockwool đảm bảo khả năng cách âm vượt trội, đem lại sự an tâm và dễ chịu cho mọi không gian.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình xây dựng ở môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ là giải pháp bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với tính năng này, tấm panel giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra giá trị lâu dài cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với khả năng chịu lực mạnh mà không bị hư hỏng, sản phẩm này bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, góp phần tăng cường độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại lợi ích lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhiệt độ trong công trình được duy trì ổn định hơn, dẫn đến tiết kiệm năng lượng, đồng thời tăng cường sự an toàn và bảo vệ tài sản. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra giá trị kinh tế tuyệt vời cho nhà đầu tư trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, panel này không chỉ tăng cường chất lượng môi trường sống mà còn tạo nên không gian sang trọng, thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, khả năng giảm tải trọng cho móng và tính năng chống cháy của Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn cho công trình. Sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel này cũng làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo sự bền bỉ và bảo vệ lõi bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính chất vượt trội này, tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế đặc biệt với hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này đảm bảo rằng ngoại thất vẫn giữ được vẻ đẹp lâu dài trước tác động của môi trường. Bề mặt thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ tạo độ bền mà còn giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn mang màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của nó mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Lõi glasswool thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và kỹ sư trong việc thiết kế không gian sống và làm việc tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tính an toàn của công trình nhờ khả năng chống cháy. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bọc ngoài giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu, góp phần tạo ra môi trường sống, làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, như 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phục vụ cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống âm thanh trong xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế đặc biệt cho các bức tường nội thất trong công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, mang lại không gian làm việc hiệu quả và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời chống cháy tốt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tác động từ môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng tại nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu chống cháy an toàn nhất hiện nay. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điểm nổi bật của Glasswool là không sinh khói độc, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thải ra khí độc hại. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen với nhau, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các loại lõi khác như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Glasswool mang lại sự tiện lợi cho quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc lớp tôn bọc ngoài và lõi Glasswool. Lớp ngoài có hình dạng đặc biệt giúp ngăn chặn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt và mục nát theo thời gian. Sản phẩm này giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt không bị giảm sút. So với vật liệu PU và EPS, Glasswool bền bỉ hơn, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, panel glasswool không chứa Amiang – chất gây ung thư, vì vậy hoàn toàn an tâm về sức khỏe khi sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng không gây ra các tác nhân dẫn đến hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Sự an toàn trong sử dụng và bảo vệ môi trường đã làm tăng giá trị của glasswool trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng đặc biệt. Với tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, mang lại sự an toàn và thoải mái cho không gian sống mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với giá thành hợp lý, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả vượt trội với khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại chiếm ưu thế về độ an toàn và chất lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với mức giá hợp lý, Glasswool chính là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho nhiều chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí cho các kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool thích hợp để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Ứng dụng của nó phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn do máy móc hoạt động. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên, Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh tính năng chống ẩm, chống thấm, tấm panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này được cấu tạo với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và giảm trọng lượng, dễ dàng trong lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành lạnh.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa ở điều kiện nhiệt độ thấp.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với thành phần EPS và PU, tấm Panel không chỉ không thấm nước, mà còn giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của ẩm từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà sự xuất hiện của nước đọng có thể gây ra hư hỏng cho sản phẩm. Bên cạnh đó, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo chất lượng và độ bền cho hệ thống kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc se khít và đồng đều. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm thiểu có thể lên đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ thích hợp làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp hiệu quả cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự cách âm tối ưu này góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều thuận lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể dễ dàng lắp đặt mà không cần đến thiết bị nặng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Với khả năng thi công nhanh chóng, tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu thời gian dừng hoạt động của công trình, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có thể tái chế, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Việc tái sử dụng EPS trong các ứng dụng khác giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến tự nhiên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính bền vững sẽ không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU thực sự là một giải pháp thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, vật liệu EPS dễ hấp thụ nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về độ sạch. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh y tế hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh có ứng dụng quan trọng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho môi trường bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đồng thời, lớp PU bền và không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với lưu lượng di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU có thiết kế modul và khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Khi cần di chuyển, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong quá trình tháo dỡ, EPS thường gặp hiện tượng nứt, vỡ cạnh, làm giảm khả năng cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU cho kho lạnh di động không chỉ tối ưu về chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho việc lắp đặt và tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp vượt trội so với panel EPS nhờ vào khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Với tuổi thọ hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp dưới điều kiện vận hành liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với yêu cầu cách nhiệt hạn chế. Do đó, cho những kho lạnh lớn, panel PU là sự lựa chọn tối ưu và an toàn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm nhỏ gọn, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng dễ dàng cải thiện chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, cho phép xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hay thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng trong thời gian dài mà lại tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng Panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho các hoạt động sản xuất tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả khi sử dụng cho tường và trần, nhất là những căn nhà mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái, mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp vừa hiệu quả vừa kinh tế, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và tốn kém khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các phòng ngủ và khu vực sinh hoạt ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung Việt Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng đời sống cho người dân trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Đầu tư vào panel PU là một lựa chọn thông minh cho môi trường sống bền vững.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, cũng như các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, panel PU còn có khả năng chống cháy, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và tính bền vững cho cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ %3

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.