Mục lục
- 1 Tấm Panel Tường Tại Mỹ Đức, Hà Nội | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Mỹ Đức, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Mỹ Đức, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Panel Tường Tại Mỹ Đức, Hà Nội | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường của Mỹ Đức, Hà Nội, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải trải qua quy trình phức tạp và lâu dài, Panel Tường xuất hiện như một giải pháp tối ưu, đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng và hiệu quả. Đây không chỉ đơn thuần là xu hướng tạm thời, mà là cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, nơi các phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, thông minh và bền vững hơn. Tấm Panel Tường thực sự mang đến một tiêu chuẩn mới cho sự phát triển bền vững trong mỗi công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, chủ yếu được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Sự ra đời của tấm Panel Tường cung cấp một giải pháp hiệu quả cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với tính năng vượt trội này, Panel Tường đã trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng, ứng dụng rộng rãi cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính bền vững cho công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Mỹ Đức, Hà Nội
Tại Mỹ Đức, Hà Nội, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Ngoài ra, sản phẩm còn được biết đến với các tên gọi như tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được áp dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh. Sản phẩm góp phần tạo ra môi trường ổn định, bảo vệ nhiệt độ cho nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp và bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm mục đích bảo vệ da người sử dụng khỏi các vết xước. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thoải mái khi tiếp xúc, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C. Sau khi trải qua 20 – 50 lần tần suất kích nở, các hạt sẽ được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra vách panel hoàn chỉnh. Với đặc tính nhẹ, dễ vận chuyển, panel EPS xốp thường còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm cũng rất cạnh tranh trên thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng và nội thất, kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng nhờ những ưu điểm vượt trội, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ. Sản phẩm không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel EPS được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất. Ngoài ra, panel còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc khiến nó trở thành giải pháp bền vững và an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ đã làm cho panel EPS vách ngoài trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, do đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giúp duy trì không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Đặc điểm này lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu hạn chế tiếng ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ tăng cường sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện năng cần thiết cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt tấm panel EPS vào công trình, người sử dụng sẽ không chỉ đạt được hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc đáng kể.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu hiệu quả. Điều này đặc biệt có ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát tải trọng là vô cùng quan trọng. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà đầu tư và chủ thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc, panel EPS an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao và có thể sử dụng lại trong vòng 20 năm khiến panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên đánh giá tình trạng sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS có thể chịu đựng được môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết như mưa nắng mà không bị cong vênh hay xuống cấp. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu chất thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn ưu việt về mặt kinh tế trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong các công trình xây dựng, làm tăng giá trị đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực công trình dân dụng bởi những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do tính chất dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng như vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong công trình, thay thế vật liệu truyền thống với khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho công trình. Thiết kế đặc biệt của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính chịu lực, góp phần tăng cường độ bền cho các cấu kiện xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng, từ xây dựng nhà xưởng đến các công trình công nghiệp lớn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tuổi thọ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Điều này tạo ra một giải pháp bảo vệ tối ưu, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt giữa các Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Chúng được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, các Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có tính năng cách nhiệt vượt trội. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel thường phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Thiết kế này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ trầy xước mà còn duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhằm mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tạo ra môi trường sống sạch sẽ, yên tĩnh và thoải mái, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, tấm này bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chính là panel PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate), với lõi xốp mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Với ứng dụng đa dạng trong thiết kế tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, panel PU và PIR bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và an toàn tối đa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó giảm thiểu đáng kể chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh tới 60% – 80%. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR được thiết kế để tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần nâng cao khả năng an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giảm thiểu sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công tại các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng và nâng cao chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, tránh được tình trạng mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sẽ duy trì độ bền cao, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, thiết kế panel cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm đối với môi trường trong quá trình xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, các tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính trang nhã đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Một lợi thế lớn là sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những lợi ích nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt, phù hợp cho các phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, giữ điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiệu quả, bao gồm ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, nó còn được biết đến với khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Quá trình xử lý bề mặt giúp lớp kim loại này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp hoàn hảo. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả. Thêm vào đó, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối thống nhất vững chắc. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, panel bông khoáng không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và ngăn cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, từ cách âm, cách nhiệt đến việc bảo vệ môi trường, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong được thiết kế đặc biệt để tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Thiết kế này phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng và hiệu quả năng lượng cho công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và con người. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng vượt trội khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một trong những giải pháp ưu việt cho việc đảm bảo an toàn chống cháy trong xây dựng. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự xuất sắc trong khả năng chống cháy của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đây là một lợi thế quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn giúp tăng cường sự tập trung, hiệu suất làm việc. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm không gian thoải mái và yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và tính thẩm mỹ. Nhờ vào chất liệu đặc biệt, panel này kéo dài tuổi thọ sử dụng, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt, nhờ vào nguồn gốc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn góp phần hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho công trình. Đặc biệt, Rockwool còn dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp giữa khả năng chống ẩm, chống thấm và tính thân thiện với môi trường khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình. Sự ổn định này đảm bảo rằng các công trình được lắp đặt tấm panel Rockwool sẽ duy trì hiệu suất và độ bền lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu tính chất cơ học cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể nhỉnh hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, việc đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Khối lượng nhẹ cùng độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo hiệu quả chống cháy và bảo vệ môi trường sống khỏi tiếng ồn. Nhờ vào những tính năng này, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn tối ưu cho xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng cần chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện, hay trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó cũng góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt cho phép ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Bên cạnh đó, thiết kế thân thiện với môi trường càng làm tăng giá trị của sản phẩm này trong ngành xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bảo vệ cho lõi bên trong. Nhờ cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và độ bền cao đã làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài mà còn tăng cường độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này giúp giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên một sản phẩm không chỉ bền mà còn thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool chính là phần giữa của các vật liệu panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và khả năng kháng nước, glasswool còn nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và các không gian cần cách âm như phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cao, mang lại giải pháp bền vững cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp nâng cao độ bền cho công trình. Đặc biệt, lớp lá nhôm trang trí bên ngoài không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm panel glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu và ứng dụng xây dựng, đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất cao.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình như nhà máy, văn phòng và phòng sạch. Đặc tính ưu việt của tấm panel này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, đồng thời đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, an toàn. Việc lắp đặt chúng mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cao cho các không gian nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng trong xây dựng, thiết kế cho hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Chất lượng bền bỉ giúp tấm panel Glasswool thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy cho phép Glasswool chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong các vụ hỏa hoạn. Dù PU có bổ sung phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn nổi bật về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi khác như EPS và PU nhờ cấu trúc nhẹ và ít bụi. Điều này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường mà còn mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. So với Rockwool, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần cách âm hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền vững và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, tank cấu tạo từ vật liệu xanh giúp glasswool không phát thải các khí nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Việc sử dụng Glasswool không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, tấm Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, yêu cầu về hiệu suất và tính linh hoạt cao.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình phù hợp ngân sách của nhiều chủ đầu tư, Glasswool không chỉ có chi phí thấp hơn PU mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại là giải pháp an toàn và bền vững hơn. Đây chính là một lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp hiện nay.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt khiến Panel Glasswool lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock và ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với tính năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tiến tiến, chuyên dụng cho việc thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lòng tấm chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Đặc điểm nổi bật của panel này là cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa tiêu thụ điện năng trong hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các không gian cần kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ dày từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và trọng lượng nhẹ cho lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tương tự lớp ngoài. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, đồng thời duy trì tính đồng nhất trong cấu trúc tấm panel.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, có thể phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đảm bảo tính năng sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Từng loại đều mang lại hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh là giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách nhiệt với hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, còn Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, tấm panel giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định trong nhiệt độ không chỉ đảm bảo bảo quản tốt các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm mà còn các sản phẩm y tế, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm ướt bên trong, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo sự an toàn cho sản phẩm trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Các loại tần số (Hz) được truyền qua bề mặt của tấm panel này sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt mà còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế này, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Việc sử dụng các tấm panel kho lạnh không chỉ gia tăng hiệu suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với khả năng thi công linh hoạt và tiện lợi, panel kho lạnh đang trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình kho bãi hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Vật liệu PU/PIR trong tấm panel không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với sức khỏe con người. Sản phẩm này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh giúp nâng cao hiệu quả năng lượng trong bảo quản thực phẩm, đồng thời giảm lượng rác thải và ô nhiễm cho môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt vượt trội, PU giúp nhiệt độ trong kho duy trì ổn định hơn so với tấm Panel EPS, từ đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm EPS thường không đủ hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel kho lạnh là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo độ khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch. Sử dụng Panel PU chính là giải pháp tối ưu cho chất lượng bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU hỗ trợ bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống hiệu quả. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng sự dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục làm giảm tính khả thi của nó trong các kho lớn hơn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt trong việc chuyển đổi không gian lưu trữ mà còn giúp duy trì tính kín khí tốt. Đặc biệt, panel PU có ưu điểm vượt trội về độ bền cơ học so với EPS; khi tháo dỡ, PU không bị nứt hay vỡ, do đó giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt. Ngược lại, EPS dễ bị hư hỏng, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn bền bỉ trước tác động của môi trường, tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Sự lựa chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ an toàn cho các kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài luôn là một thách thức. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ đó thực phẩm được lưu trữ sẽ luôn tươi ngon và an toàn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ, mang lại tiện ích lớn cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vào tính năng vượt trội này, các sản phẩm thủ công không chỉ được bảo quản tốt mà còn nâng cao chất lượng và hương vị.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần của nhà ở là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, với các ngôi nhà có mái tôn, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, tiết kiệm điện năng. Đây là phương pháp thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí, so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt khác đắt đỏ. Sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel tường PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, tấm panel còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định ngay cả trong những ngày oi ả. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao sự tiện nghi mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế khác cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời khả năng chống cháy giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | %3
TƯ VẤN BÁN HÀNG
Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)
TRIỆU HỔ CAM KẾT1. Cam kết chính hãng 100%. Triệu Hổ Group![]() Triệu Hổ – Đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy như Bông thủy tinh glasswool, bông cách âm, bông khoáng rockwool, bông gốm ceramic, mút xốp EPS, tấm xốp XPS, xốp PU, cao su lưu hóa, mút cao su, mút xốp pe foam cách nhiệt, tấm cách nhiệt cát tường, tấm túi khí phương nam, mút tiêu âm, cao su xốp, vải thủy tinh...Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao và nhập khẩu 100% từ Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia… Đáp ứng được các tiêu chí kỹ thuật khắt khe của chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn thết kế. Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp và phân phối Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy hàng trên toàn quốc. Thông tin liên hệ: Công ty TNHH Triệu Hổ Kho hàng: BẮC – TRUNG – NAM Giao hàng: TOÀN QUỐC 63 TỈNH THÀNH Gọi mua hàng: 0905.800.247 Website: https://vatlieucongtrinh.vn Email: info@trieuho.vn Mã số thuế: 0401821116 được cấp bởi Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Thành Phố Đà Nẵng GOOGLE MAP
Copyright @ 2017 | Triệu Hổ Group | Đã đăng ký bản quyền | Designed By Triệu Hổ Co,Ltd |